Thống kê đáng báo động từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, gần 3/4 dân số thế giới mắc các bệnh đường hô hấp, và viêm amidan chiếm một phần đáng kể trong số đó. Tính chất tái phát và nguy cơ biến chứng của bệnh khiến viêm amidan trở thành nỗi lo thường trực, tác động không nhỏ đến cuộc sống và sức khỏe của người bệnh.
Amidan là gì? Chức năng
Amidan còn được gọi là hạch hạnh nhân, là hai khối mô bạch huyết nằm ở hai bên thành họng. Amidan như "người gác cổng" đầu tiên, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus qua đường hô hấp và tiêu hóa. Chúng sản xuất các tế bào bạch cầu và kháng thể để chống lại các tác nhân gây bệnh.
Viêm Amidan là gì? Phân loại bệnh
Viêm amidan là tình trạng amidan bị viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc virus. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Viêm amidan có thể được phân loại thành:
- Viêm amidan cấp tính: Khởi phát đột ngột, triệu chứng kéo dài từ vài ngày đến hai tuần.
- Viêm amidan mãn tính: Triệu chứng kéo dài hơn hai tuần hoặc tái phát nhiều lần trong năm.
- Viêm amidan tái phát: Viêm amidan cấp tính xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định.
Triệu chứng viêm amidan
- Cảm giác đau nhói hoặc nóng rát ở cổ họng, đặc biệt là khi nuốt thức ăn hoặc nước bọt.
- Cơn đau có thể lan lên tai hoặc xuống cổ.
- Sốt, kèm ớn lạnh, mệt mỏi
- Khó nuốt thức ăn, nước uống
- Hơi thở hôi
- Đau tai, đau đầu
- Mệt mỏi, uể oải
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ
Ở trẻ nhỏ, viêm amidan có thể gây ra các triệu chứng như:
- Chảy nước dãi do khó nuốt
- Từ chối ăn uống, có thể mất nước
- Khó thở, đặc biệt khi ngủ
- Ngủ ngáy
Nguyên nhân gây bệnh
Do nhiễm virus:
- Virus cảm lạnh: Gây sổ mũi, nghẹt mũi, ho.
- Adenovirus: Sốt, đau họng, viêm kết mạc.
- Epstein-Barr virus: Gây bệnh bạch cầu đơn nhân, viêm amidan nặng, sốt cao, mệt mỏi.
- Virus cúm: Sốt cao, đau nhức, ho.
Do nhiễm khuẩn:
- Liên cầu khuẩn nhóm A: Gây viêm họng liên cầu khuẩn, sốt cao, đau họng dữ dội.
- Tụ cầu khuẩn: Ít phổ biến hơn, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
- Haemophilus influenzae: Gây viêm amidan và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên khác.
Yếu tố nguy cơ:
- Tuổi trẻ em, thanh thiếu niên.
- Tiếp xúc với người bệnh.
- Tiền sử viêm amidan tái phát.
- Hệ miễn dịch suy yếu.
XEM THÊM: Nguyên nhân dẫn đến viêm amidan một bên
Biến chứng của viêm amidan
Biến chứng tại chỗ
- Áp xe quanh amidan: Tình trạng nhiễm trùng lan rộng ra xung quanh amidan, tạo thành một túi mủ.
- Viêm tấy quanh amidan: Viêm nhiễm lan rộng ra các mô xung quanh amidan.
Biến chứng kế cận
- Viêm tai giữa: Tình trạng nhiễm trùng có thể lây lan từ amidan lên tai giữa.
- Viêm xoang: Nhiễm trùng cũng có thể di chuyển từ amidan lên các xoang.
- Viêm thanh quản - khí phế quản: Nhiễm trùng lan xuống đường hô hấp dưới.
- Viêm hạch bạch huyết dưới hàm: Hạch bạch huyết ở cổ bị sưng và đau.
Biến chứng toàn thân
- Sốt thấp khớp cấp: Một bệnh lý viêm nhiễm có thể ảnh hưởng đến tim, khớp, da và não.
- Viêm cầu thận cấp: Viêm nhiễm các cầu thận trong thận có thể dẫn đến suy thận.
- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng lan vào máu, có thể đe dọa tính mạng.
Cách chẩn đoán bệnh
Khám lâm sàng: Quan sát các triệu chứng và dấu hiệu viêm nhiễm ở amidan.
Xét nghiệm:
- Test nhanh liên cầu khuẩn: Phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn Streptococcus nhóm A.
- Nuôi cấy vi khuẩn từ họng: Xác định chính xác loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- Công thức máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu để đánh giá tình trạng viêm nhiễm.
Đối tượng dễ bị viêm amidan
- Trẻ em và thanh thiếu niên có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị nhiễm trùng hơn.
- Người tiếp xúc gần với người bệnh có nguy cơ cao bị lây nhiễm.
- Người có tiền sử viêm amidan tái phát.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu.
XEM THÊM: Bệnh viêm amidan ở người lớn có lây không?
Cách phòng ngừa viêm amidan
- Thường xuyên rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước.
- Hạn chế tiếp xúc gần với người đang bị viêm amidan hoặc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác.
- Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi để ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.
- Không sử dụng chung các vật dụng cá nhân như cốc, chén, bàn chải đánh răng.
- Tăng cường sức đề kháng bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng tốt, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
- Cơn đau họng dữ dội, dai dẳng, không thuyên giảm sau 48 giờ.
- Sốt cao, phát ban, đau tai.
- Khó nuốt hoặc khó thở.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ.
- Amidan sưng to, có mủ trắng.
Cách điều trị viêm amidan
Việc điều trị viêm amidan phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn), mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tần suất tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng:
Điều trị bảo tồn
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể có thời gian hồi phục và tăng cường hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng.
- Uống nhiều nước: Bổ sung đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy, giảm đau họng và ngăn ngừa mất nước.
- Súc họng bằng nước muối ấm: Giúp làm sạch cổ họng, giảm đau và giảm sưng.
- Thuốc giảm đau và hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau, hạ sốt và khó chịu.
Dùng thuốc
- Kháng sinh: Nếu viêm amidan do nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm penicillin, amoxicillin, cephalosporin hoặc macrolide (trong trường hợp dị ứng với penicillin). Tuân thủ tuyệt đối liệu trình kháng sinh bác sĩ kê, dù triệu chứng có thuyên giảm.
- Thuốc giảm đau họng: Một số loại thuốc viêm amidan dạng xịt hoặc viên ngậm có chứa thành phần gây tê cục bộ hoặc kháng viêm có thể giúp giảm đau họng tạm thời.
Phẫu thuật cắt amidan
Phẫu thuật cắt amidan là một thủ thuật ngoại trú, thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm (7 lần trở lên trong 1 năm, 5 lần trở lên trong 2 năm liên tiếp, hoặc 3 lần trở lên trong 3 năm liên tiếp).
- Viêm amidan mạn tính không đáp ứng với điều trị nội khoa.
- Viêm amidan gây ra các biến chứng như áp xe quanh amidan, tắc nghẽn đường thở hoặc khó thở khi ngủ.
- Nghi ngờ ung thư amidan.
Viêm amidan tuy phổ biến nhưng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc con bạn bị viêm amidan, hãy đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Viêm amidan, dù gây khó chịu, KHÔNG lây lan qua tiếp xúc thông thường. Điều này có nghĩa là bạn có thể yên tâm khi gần gũi người bệnh mà không lo bị lây nhiễm.
- Nguyên nhân gây bệnh: Viêm amidan thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra, nhưng bản thân tình trạng viêm không lây.
- Yếu tố di truyền: Mặc dù không lây, viêm amidan có thể mang tính di truyền, đặc biệt là trường hợp viêm tái phát nhiều lần.
- Phòng ngừa: Vệ sinh tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bị nhiễm trùng đường hô hấp, và tăng cường hệ miễn dịch là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Đừng để nỗi lo lây nhiễm cản trở bạn quan tâm đến người thân bị viêm amidan. Hãy tìm hiểu thêm về bệnh và cách phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.
- NÊN: Đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn đầu, viêm nhẹ
- KHÔNG THAY THẾ THUỐC: Trường hợp nặng cần thăm khám, dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ
Cách thực hiện: Pha nước muối loãng, ngậm và súc họng đều đặn nhiều lần/ngày
Lưu ý: Nước muối chỉ hỗ trợ điều trị, không thay thế phác đồ của bác sĩ. Hãy chủ động thăm khám để được tư vấn chính xác!
- Cắt amidan có thể giúp giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của viêm amidan.
- Tuy nhiên, nó không đảm bảo hoàn toàn ngăn ngừa viêm họng.
- Viêm họng vẫn có thể xảy ra do các nguyên nhân khác như virus, vi khuẩn, dị ứng, hoặc trào ngược dạ dày thực quản.
Quyết định cắt amidan cần được đưa ra sau khi thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ, cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro. Tìm hiểu kỹ về tình trạng sức khỏe của bạn và các lựa chọn điều trị khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Viêm amidan, một tình trạng phổ biến gây đau họng và khó chịu, có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhẹ, đặc biệt là khi do virus gây ra. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc nặng, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết để tránh biến chứng.
- Nguyên nhân: Viêm amidan thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra
- Triệu chứng: Đau họng, sốt, sưng amidan, khó nuốt
- Tự khỏi: Có thể trong trường hợp nhẹ, do virus, và hệ miễn dịch khỏe mạnh
- Cần thăm khám: Khi triệu chứng nặng, kéo dài, hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn
- Điều trị: Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, thuốc giảm đau, kháng sinh (nếu do vi khuẩn)
Cắt amidan có thể là giải pháp cần thiết trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Cắt amidan khi:
- Viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Viêm amidan gây biến chứng như áp xe quanh amidan, viêm khớp, viêm cầu thận...
- Amidan quá to gây khó thở, ngủ ngáy, hoặc ảnh hưởng đến việc ăn uống.
Lưu ý: Cắt amidan là một thủ thuật ngoại khoa, cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Quyết định cắt amidan cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ về tình trạng bệnh và lợi ích, rủi ro của thủ thuật.