Bệnh chàm khô là một tình trạng da liễu phổ biến gây ra các mảng da khô, ngứa và nứt nẻ. Các triệu chứng của bệnh thường bùng phát khi tiếp xúc với các chất kích thích hoặc dị nguyên. Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh, tuy nhiên, có nhiều cách điều trị và chăm sóc giúp bạn kiểm soát triệu chứng và sống chung với bệnh một cách thoải mái.

Bệnh chàm khô là gì?

Bệnh chàm khô hay còn được gọi là viêm da khô, là một dạng viêm da mãn tính đặc trưng bởi tình trạng da khô, ngứa, nứt nẻ và bong tróc. Khác với các dạng chàm khác, chàm khô thường không có hiện tượng chảy nước hay rỉ dịch. Làn da của người bệnh sẽ trở nên thô ráp, sần sùi và kém mịn màng. Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, thường gặp nhất là ở bàn tay, bàn chân, khuỷu tay, khoeo chân và mặt.

Bệnh chàm khô hay còn được gọi là viêm da khô
Bệnh chàm khô hay còn được gọi là viêm da khô

Triệu chứng của bệnh chàm khô

  • Da khô ráp: Làn da mất đi độ ẩm tự nhiên, trở nên khô ráp, sần sùi, thậm chí nứt nẻ, gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Ngứa ngáy: Ngứa là triệu chứng điển hình của chàm khô, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Ngứa có thể tăng lên vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với nước nóng, xà phòng...
  • Bong tróc da: Các tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, gây bong tróc và tạo thành các vảy trắng.
  • Nứt nẻ da: Trong trường hợp nặng, da có thể bị nứt nẻ, gây đau đớn và chảy máu.
  • Viêm và thay đổi màu sắc da: Vùng da bị chàm thường có màu đỏ, nâu hoặc xám.

Nguyên nhân gây bệnh chàm khô là do đâu?

Thực tế, chàm khô không phải do một nguyên nhân duy nhất mà thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Dưới đây là những "thủ phạm" chính gây ra tình trạng này:

  • Di truyền: Bệnh chàm khô có yếu tố di truyền, nghĩa là gen gây bệnh có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Cơ địa da khô: Một số người sinh ra đã có cơ địa da khô. Làn da này thường thiếu độ ẩm, dễ bị kích ứng và có nguy cơ mắc chàm khô cao hơn.
  • Rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ da: Lớp sừng trên cùng của da hoạt động như một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn sự mất nước và các tác nhân gây hại từ môi trường xâm nhập. Ở người bị chàm khô, hàng rào này bị suy yếu, dẫn đến mất nước qua da, da trở nên khô và dễ bị kích ứng. Một số gen đột biến liên quan đến filaggrin (một protein quan trọng trong lớp sừng) được phát hiện ở người bị chàm khô.
  • Hệ miễn dịch: Hệ miễn dịch của người bị chàm khô thường phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích từ môi trường, gây viêm và ngứa. Sự mất cân bằng của các tế bào miễn dịch trong da cũng được cho là góp phần gây ra chàm khô.
  • Dị ứng: Dị ứng với thực phẩm, phấn hoa, lông thú cưng, bọ ve nhà... có thể kích hoạt phản ứng viêm và gây ra chàm khô, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc trị tăng huyết áp, thuốc chống trầm cảm... có thể khiến da bị khô khô, đây là tác dụng phụ thường gặp.

Có nhiều nguyên nhân gây nên bệnh chàm khô
Có nhiều nguyên nhân gây nên bệnh chàm khô

  • Môi trường:
    • Thời tiết: Thời tiết khô hanh, lạnh có thể làm mất nước qua da, khiến da khô và dễ bị kích ứng.
    • Các chất kích thích: Tiếp xúc với xà phòng, chất tẩy rửa, hóa chất, mỹ phẩm... có thể gây kích ứng và làm nặng thêm triệu chứng chàm khô.
    • Ô nhiễm môi trường: Khói bụi, bụi bẩn cũng có thể gây kích ứng da.
  • Các yếu tố khác:
    • Stress: Căng thẳng thần kinh có thể làm gia tăng triệu chứng chàm khô.
    • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng da do vi khuẩn hoặc nấm có thể làm bệnh chàm trở nên nặng hơn.
    • Mồ hôi: Đổ mồ hôi quá nhiều cũng có thể gây kích ứng da và làm nặng thêm triệu chứng chàm khô.

Biến chứng bệnh chàm khô

Mặc dù bệnh chàm khô thường không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được kiểm soát tốt, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống:

  • Nhiễm trùng da: Vùng da khô, nứt nẻ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng. Biểu hiện bằng các triệu chứng như đỏ, sưng, nóng, đau, chảy mủ.
  • Rối loạn giấc ngủ: Ngứa ngáy khó chịu, đặc biệt vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây mệt mỏi, suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • Sẹo: Gãi nhiều và viêm nhiễm kéo dài có thể để lại sẹo trên da.
  • Thay đổi sắc tố da: Vùng da bị chàm có thể bị thâm hoặc sáng màu hơn so với vùng da xung quanh.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Chàm khô mạn tính với các triệu chứng khó chịu kéo dài có thể gây stress, lo âu, thậm chí trầm cảm.
  • Viêm da lan rộng: Chàm có thể lan ra các vùng da khác trên cơ thể.
  • Chàm bội nhiễm: Bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng nề hơn.

Nhiễm trùng da là biến chứng thường gặp của chàm
Nhiễm trùng da là biến chứng thường gặp của chàm

Chẩn đoán chàm khô bằng cách nào?

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát các triệu chứng trên da như da khô, bong tróc, nứt nẻ, vết thương đỏ hoặc nâu, phân bố tổn thương...
  • Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, các yếu tố nguy cơ như dị ứng, tiếp xúc với chất kích ứng, mức độ stress...
  • Test dị ứng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định test dị ứng để xác định nguyên nhân gây chàm.
  • Sinh thiết da: Hiếm khi cần thiết, sinh thiết da được thực hiện để loại trừ các bệnh lý da liễu khác.

Đối tượng nguy cơ cao

  • Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh chàm.
  • Người có cơ địa dị ứng.
  • Người tiếp xúc nhiều với tác nhân kích thích như hóa chất, chất tẩy rửa làm khô da, gây viêm.
  • Người sống trong vùng khí hậu khô hanh.
  • Người có lối sống không lành mạnh: Stress, thiếu ngủ làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Người cao tuổi.

Trẻ nhỏ hệ miễn dịch chưa hoàn thiện dễ bị chàm
Trẻ nhỏ hệ miễn dịch chưa hoàn thiện dễ bị chàm

Phòng ngừa bệnh chàm khô như nào?

  • Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da, bôi nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau khi tắm và trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế tiếp xúc với xà phòng, chất tẩy rửa, hóa chất, len, vải tổng hợp, nước nóng...
  • Tắm bằng nước ấm, không tắm quá lâu, sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng hoặc hương liệu.
  • Ăn nhiều rau củ quả, uống đủ nước, bổ sung vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
  • Để giảm stress, bạn có thể áp dụng các phương pháp như thiền, yoga, nghe nhạc…
  • Ưu tiên quần áo làm từ chất liệu cotton, với đặc tính mềm mại, thoáng khí và thấm hút mồ hôi tốt.
  • Che chắn kỹ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, gió bụi.
  • Hãy đảm bảo môi trường sống của bạn luôn trong lành, sạch sẽ.
  • Nếu bạn bị dị ứng, hãy điều trị và kiểm soát tốt bệnh dị ứng để phòng ngừa chàm khô bùng phát.
  • Kiểm tra da  thường xuyên  với  bác sĩ  da liễu  giúp  bạn  phát hiện  và  can thiệp  sớm  các  bệnh lý  về da.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Các triệu chứng nặng và không thuyên giảm sau khi tự điều trị tại nhà.
  • Da bị nứt nẻ, chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, nóng, đau.
  • Ngứa ngáy gây khó chịu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày.
  • Xuất hiện các triệu chứng bất thường khác như sốt, mệt mỏi, sụt cân...
  • Bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần: Cảm thấy lo lắng, trầm cảm do bệnh chàm.

Cách điều trị bệnh chàm khô an toàn, hiệu quả

Bệnh chàm khô không thể điều trị khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị chàm khô là giảm triệu chứng, ngăn ngừa bệnh bùng phát và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dưỡng ẩm da

Dưỡng ẩm là bước quan trọng nhất trong điều trị bệnh chàm khô. Không chỉ  bổ sung  độ ẩm,  kem dưỡng ẩm  còn  mang đến  nhiều  lợi ích  khác  cho  làn da  như  làm mềm  da,  giảm  ngứa  và  ngăn ngừa  nứt nẻ.

  • Lựa chọn kem dưỡng ẩm: Nên chọn loại kem dành riêng cho da khô, có thành phần dịu nhẹ, không chứa hương liệu và chất bảo quản. Ưu tiên các loại kem có chứa các thành phần như urea, glycerin, acid lactic, ceramide...
  • Tần suất sử dụng: Bôi kem dưỡng ẩm nhiều lần trong ngày, đặc biệt là sau khi tắm hoặc khi da bị khô.

Sử dụng thuốc

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể kê toa một số loại thuốc sau:

Bác sĩ có thể chỉ định bạn sử dụng thuốc bôi để khắc phục triệu chứng chàm
Bác sĩ có thể chỉ định bạn sử dụng thuốc bôi để khắc phục triệu chứng chàm

  • Thuốc bôi:
    • Corticosteroid bôi: Giúp giảm viêm nhanh chóng, nhưng cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ vì có thể gây tác dụng phụ khi dùng lâu dài.
    • Thuốc ức chế calcineurin bôi: Tacrolimus và pimecrolimus là hai loại thuốc ức chế calcineurin thường được sử dụng để điều trị chàm khô. Chúng ít tác dụng phụ hơn corticosteroid.
    • Thuốc kháng sinh bôi: Dùng trong trường hợp bị nhiễm trùng da.
    • Thuốc chống nấm bôi: Dùng trong trường hợp bị nhiễm nấm.
  • Thuốc uống:
    • Thuốc kháng histamin: Giúp giảm ngứa, đặc biệt là ngứa về đêm.
    • Corticosteroid uống: Chỉ dùng trong trường hợp nặng và trong thời gian ngắn.
    • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng trong trường hợp chàm khô nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
    • Thuốc sinh học: Trong những trường hợp chàm nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, bác sĩ có thể kê toa thuốc sinh học.

Liệu pháp ánh sáng

  • Liệu pháp ánh sáng tử ngoại B (UVB): Có thể giúp cải thiện triệu chứng của bệnh chàm khô.
  • Liệu pháp PUVA: Kết hợp psoralen (một loại thuốc nhạy cảm với ánh sáng) với tia cực tím A (UVA).

Thay đổi lối sống

  • Tắm rửa nhẹ nhàng: Sử dụng nước ấm, không tắm quá lâu, dùng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng hoặc hương liệu.
  • Tránh gãi: Gãi sẽ làm tổn thương da và làm bệnh nặng hơn.
  • Mặc quần áo thoáng mát: Chọn quần áo bằng vải cotton, tránh vải len hoặc vải tổng hợp.
  • Tránh các yếu tố kích thích: Nhận biết và tránh các yếu tố có thể gây kích ứng da như xà phòng, chất tẩy rửa, len, mồ hôi...
  • Giảm stress: Căng thẳng có thể làm chàm bùng phát. Nên học cách quản lý stress thông qua các phương pháp như thiền, yoga, tập thể dục...
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau củ quả, uống đủ nước, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn cay nóng…

Mẹo dân gian cải thiện bệnh tại nhà

Dầu dừa có khả năng chống viêm, dưỡng ẩm cao
Dầu dừa có khả năng chống viêm, dưỡng ẩm cao

  • Dầu dừa: Dầu dừa có tính kháng khuẩn, chống viêm và dưỡng ẩm cao. Thoa dầu dừa lên vùng da bị chàm khô vài lần mỗi ngày giúp làm mềm da, giảm ngứa và bong tróc.
  • Lô hội: Gel lô hội có tác dụng làm dịu da, giảm viêm và kích thích tái tạo da. Bôi gel lô hội lên vùng da bị chàm 2-3 lần/ngày.
  • Yến mạch: Yến mạch có tác dụng làm mềm da, giảm ngứa và kháng viêm. Ngâm bột yến mạch vào nước ấm rồi thoa lên vùng da bị chàm trong 15-20 phút.
  • Mật ong: Mật ong có tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm lành vết thương và giảm ngứa. Thoa mật ong lên vùng da bị chàm vài lần mỗi ngày.
  • Lá trầu không: Lá trầu không có tính sát khuẩn, chống nấm. Giã nát lá trầu không rồi đắp lên vùng da bị chàm.
  • Chanh: Chanh có tính axit nhẹ, giúp làm sạch da và kháng khuẩn. Pha nước cốt chanh với nước ấm rồi thoa lên vùng da bị chàm.

Bệnh chàm khô là một bệnh lý da liễu mạn tính, nhưng bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được triệu chứng và sống chung với bệnh một cách thoải mái bằng cách chăm sóc da đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.

Câu hỏi thường gặp

Eczema hay còn gọi là viêm da cơ địa, là một bệnh lý da liễu mãn tính gây ra nhiều khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu bệnh eczema có chữa khỏi được hoàn toàn không?

  • Thực tế điều trị: Hiện nay, chưa có phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh eczema.
  • Tập trung kiểm soát: Mục tiêu điều trị chính là kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa bùng phát, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Các biện pháp hỗ trợ: Sử dụng thuốc, chăm sóc da đúng cách, và tránh các tác nhân kích thích là những yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát bệnh eczema.

Dù chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, việc tìm hiểu và áp dụng các biện pháp kiểm soát eczema hiệu quả sẽ giúp người bệnh giảm thiểu khó chịu và sống chung hòa bình với bệnh.

  • Chàm là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn.
  • Tuy nhiên, các triệu chứng có thể được kiểm soát hiệu quả bằng:
    • Thuốc bôi, thuốc uống theo chỉ định của bác sĩ.
    • Chăm sóc da đúng cách, tránh các tác nhân gây kích ứng.
    • Thay đổi lối sống, chế độ ăn uống lành mạnh.

Mục tiêu điều trị: Giảm triệu chứng, ngăn ngừa bùng phát, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Chàm sữa, hay còn gọi là viêm da cơ địa ở trẻ sơ sinh, thường không gây ra sẹo vĩnh viễn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt khi trẻ gãi mạnh gây tổn thương da hoặc nhiễm trùng, sẹo có thể hình thành.

  • Nguy cơ để lại sẹo:

    • Gãi ngứa mạnh làm tổn thương da
    • Nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập vào vết thương hở
    • Chàm sữa tiến triển thành chàm thể tạng, khó điều trị hơn
  • Phòng ngừa sẹo:

    • Cắt ngắn móng tay trẻ, đeo bao tay cho trẻ
    • Giữ vệ sinh vùng da bị chàm
    • Điều trị chàm sữa kịp thời, đúng cách

Bệnh chàm (eczema) thường không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

  • Các biến chứng tiềm ẩn:

    • Nhiễm trùng da: do gãi ngứa gây trầy xước
    • Mất ngủ: do ngứa ngáy khó chịu
    • Tổn thương tâm lý: do ảnh hưởng đến ngoại hình
  • Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay:

    • Chàm lan rộng, có dấu hiệu nhiễm trùng (đỏ, sưng, mủ)
    • Ngứa ngáy dữ dội, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt hàng ngày
    • Các biện pháp tự chăm sóc không hiệu quả

Lời khuyên: Đừng chủ quan với bệnh chàm, hãy thăm khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Câu trả lời là KHÔNG.

  • Eczema không phải là bệnh truyền nhiễm, do đó không thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hay gián tiếp.
  • Tuy nhiên, eczema có yếu tố di truyền, nghĩa là nếu cha mẹ mắc bệnh, con cái có nguy cơ cao hơn bị eczema.
  • Các tác nhân môi trường như bụi bẩn, hóa chất, dị ứng nguyên cũng có thể kích hoạt eczema ở những người có cơ địa nhạy cảm.

Hiểu rõ về tính không lây nhiễm của eczema giúp chúng ta yên tâm hơn trong việc chăm sóc và hỗ trợ người bệnh, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có.

Chàm sữa, một tình trạng viêm da thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường gây ra nhiều lo lắng cho các bậc phụ huynh. Câu hỏi thường trực là liệu bệnh chàm sữa có tự khỏi không? Trên thực tế, chàm sữa CÓ KHẢ NĂNG TỰ KHỎI trong một số trường hợp, đặc biệt là khi bệnh ở mức độ nhẹ và được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, điều này không phải là quy luật chung.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan