Bạn đã bao giờ trải qua cảm giác khó thở đột ngột, kèm theo tiếng thở khò khè như tiếng còi? Đó có thể là triệu chứng của viêm phế quản co thắt dạng hen, một bệnh lý đường hô hấp khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ em. Vậy viêm phế quản co thắt dạng hen là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng Sở y tế Thái Nguyên tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

Viêm phế quản co thắt dạng hen là gì?

Viêm phế quản co thắt dạng hen là tình trạng viêm ở phế quản, gây co thắt các cơ trơn xung quanh đường thở, khiến đường thở bị hẹp lại, làm cản trở luồng không khí ra vào phổi. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, do đường thở của trẻ còn nhỏ và nhạy cảm hơn người lớn.

Tuy có nhiều điểm tương đồng với hen suyễn, nhưng viêm phế quản co thắt dạng hen thường xuất hiện sau nhiễm trùng đường hô hấp, có tính chất cấp tính và thường tự khỏi sau một thời gian.

viem-phe-quan-co-that-dang-hen (1)
Viêm phế quản co thắt dạng hen là biến chứng nặng hơn của viêm phế quản do viêm khiễm

Triệu chứng thường gặp của bệnh

Viêm phế quản co thắt dạng hen thường khởi phát đột ngột với các triệu chứng sau:

  • Ho: Ho có thể khan hoặc ho có đờm, thường trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm.
  • Khó thở: Khó thở, thở nhanh, cảm giác tức ngực, khó thở ra.
  • Thở khò khè: Âm thanh thở rít, nghe như tiếng còi khi không khí đi qua đường thở bị hẹp.
  • Rút lõm lồng ngực: Ở trẻ nhỏ, có thể thấy lồng ngực bị rút lõm khi hít vào do cố gắng lấy không khí.
  • Các triệu chứng khác: Sốt nhẹ, sổ mũi, mệt mỏi, chán ăn...

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân chính xác gây viêm phế quản co thắt dạng hen chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên, một số yếu tố được cho là có liên quan đến bệnh bao gồm:

  • Nhiễm trùng virus: Hầu hết các trường hợp viêm phế quản co thắt dạng hen xảy ra sau khi trẻ bị nhiễm trùng đường hô hấp do virus, chẳng hạn như virus hợp bào hô hấp (RSV), rhinovirus, adenovirus...
  • Dị ứng: Tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật,... có thể kích hoạt phản ứng viêm và co thắt phế quản.
  • Ô nhiễm không khí: Việc hít phải không khí ô nhiễm với nhiều bụi bẩn và hóa chất độc hại có thể làm gia tăng khả năng mắc bệnh.
  • Khói thuốc lá: Trẻ em tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động có nguy cơ mắc viêm phế quản co thắt dạng hen cao hơn.
  • Yếu tố di truyền: Trẻ em có bố mẹ hoặc anh chị em ruột bị hen suyễn hoặc dị ứng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

viem-phe-quan-co-that-dang-hen (2)
Virus là nguyên nhân phổ biến gây viêm phế quản co thắt dạng hen

Viêm phế quản co thắt dạng hen có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản co thắt dạng hen đều nhẹ và tự khỏi sau vài ngày đến vài tuần. Ngược lại, nếu không được can thiệp sớm, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng:

  • Suy hô hấp: Khó thở nặng, thiếu oxy máu, có thể dẫn đến suy hô hấp.
  • Viêm phổi: Viêm phế quản co thắt có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.
  • Hen suyễn: Một số trẻ bị viêm phế quản co thắt dạng hen có thể phát triển thành hen suyễn sau này.

Cách chẩn đoán chính xác viêm phế quản co thắt dạng hen

Để chẩn đoán viêm phế quản co thắt dạng hen, bác sĩ sẽ dựa vào:

  • Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng, tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ,...
  • Khám lâm sàng: Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như ran, rít, khò khè.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang phổi để loại trừ các bệnh lý khác như viêm phổi.
  • Kiểm tra chức năng hô hấp: Đo lưu lượng đỉnh kế để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở.

Biện pháp phòng ngừa viêm phế quản co thắt dạng hen

Để phòng ngừa viêm phế quản co thắt dạng hen, bạn nên:

  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh: Virus, dị nguyên, khói thuốc lá, ô nhiễm không khí.
  • Rửa tay thường xuyên: Giúp ngăn ngừa lây nhiễm virus.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Đặc biệt là vắc xin cúm và phế cầu.
  • Cho trẻ bú mẹ: Sữa mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
  • Giữ ấm cho trẻ: Tránh để trẻ bị lạnh, đặc biệt là vào mùa đông.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên gặp bác sĩ nếu có các triệu chứng sau:

  • Khó thở nặng, đặc biệt khi nghỉ ngơi hoặc vào ban đêm.
  • Ho kéo dài, không thuyên giảm sau 2-3 tuần điều trị.
  • Cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức do khó thở và ho dai dẳng.
  • Ho ra đờm có máu hoặc đờm đổi màu (xanh, vàng) kèm theo sốt cao.
  • Các cơn khó thở trở nên thường xuyên hơn hoặc có dấu hiệu xấu đi.

Phương pháp điều trị bệnh hiệu quả

Mục tiêu điều trị viêm phế quản co thắt dạng hen là giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và giúp trẻ thở dễ dàng hơn.

Thuốc:

  • Thuốc giãn phế quản: Hỗ trợ mở rộng các đường hô hấp và làm giảm hiện tượng co thắt.
  • Corticosteroid: Có tác dụng giảm tình trạng viêm nhiễm trong đường hô hấp.
  • Liệu pháp oxy: Cung cấp oxy bổ sung khi người bệnh gặp khó khăn trong việc thở.

Vật lý trị liệu:

  • Vỗ rung long đờm: Giúp trẻ tống đờm ra ngoài.
  • Tập thở: Hướng dẫn trẻ cách thở đúng cách để cải thiện chức năng hô hấp.

Theo dõi tại nhà:

  • Theo dõi các triệu chứng: Chú ý đến nhịp thở, tiếng thở khò khè, mức độ hoạt động của trẻ.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm: Giúp làm loãng đờm, dễ thở hơn.
  • Khuyến khích trẻ uống đủ nước: Điều này giúp làm loãng đờm và dịch nhầy trong cơ thể.
  • Vệ sinh khoang miệng: Thường xuyên súc miệng nước muối để tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch khoang miệng.

viem-phe-quan-co-that-dang-hen (3)
Súc miệng với nước muối sinh lý giúp phòng tránh bệnh quay trở lại

Viêm phế quản co thắt dạng hen thường có tiên lượng tốt. Hầu hết trẻ em đều hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị. Tuy nhiên, cha mẹ cần theo dõi sát sao các triệu chứng của trẻ và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để ngăn ngừa biến chứng và giúp trẻ nhanh chóng hồi phục.

Câu hỏi thường gặp
  • Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng cách để tránh làm bệnh nặng hơn.
  • Lợi ích: Điều hòa giúp giảm nhiệt độ, độ ẩm, tạo môi trường thoải mái, giảm khó thở cho trẻ.
  • Lưu ý:
    • Vệ sinh điều hòa thường xuyên.
    • Không để nhiệt độ quá thấp (26-28 độ C là hợp lý).
    • Không để trẻ nằm điều hòa quá 4 tiếng liên tục.
    • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc chậu nước trong phòng.
    • Theo dõi sát tình trạng sức khỏe của trẻ.

Viêm phế quản, một bệnh lý đường hô hấp phổ biến, có khả năng lây lan từ người sang người.

  • Nguyên nhân: Chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn gây ra, lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của người bệnh (ho, hắt hơi) hoặc qua đồ dùng chung.
  • Nguy cơ lây nhiễm cao: Đặc biệt trong môi trường đông đúc, trẻ em, người già, người có hệ miễn dịch yếu dễ bị lây nhiễm.
  • Phòng ngừa: Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, vệ sinh đồ dùng cá nhân.
  • Viêm phế quản mãn tính: Không lây nhiễm nhưng có thể kéo dài và gây biến chứng nghiêm trọng.

Viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ, tuy thường gặp nhưng không nên chủ quan. Bệnh có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

  • Biến chứng nguy hiểm:

    • Rối loạn chức năng hô hấp, khó thở tái phát
    • Suy hô hấp, thậm chí ngừng thở
    • Viêm phổi, nhiễm trùng huyết
    • Tổn thương phổi lâu dài
  • Đối tượng có nguy cơ cao:

    • Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sinh non
    • Trẻ dưới 2 tuổi
    • Trẻ có hệ miễn dịch yếu

Hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu viêm tiểu phế quản để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng đáng tiếc.

Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm: Nhiệt độ nước lý tưởng là khoảng 37-38 độ C, không quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Phòng tắm kín gió: Tránh để trẻ bị gió lùa trong quá trình tắm.
  • Thời gian tắm ngắn: Tắm nhanh gọn, không nên để trẻ ngâm mình trong nước quá lâu.
  • Lau khô người ngay sau khi tắm: Tránh để trẻ bị nhiễm lạnh sau khi tắm.

Tắm rửa đúng cách không chỉ giúp trẻ thoải mái hơn mà còn hỗ trợ quá trình điều trị viêm phế quản. Tuy nhiên, nếu trẻ có biểu hiện sốt cao, cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tắm cho trẻ.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan