
Viêm phổi và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp phổ biến, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời. Cả hai đều gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và sốt, thường gặp khi thời tiết thay đổi hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Trong bài viết dưới đây, bạn có thể tìm hiểu về những tiêu chí phân biệt 2 bệnh lý này để có biện pháp điều trị, phòng ngừa phù hợp.
Tổng quan về viêm phổi và viêm phế quản
Viêm phổi và viêm phế quản đều là bệnh về đường hô hấp dưới, ảnh hưởng trực tiếp đến phổi và có triệu chứng tương tự nhau nên nhiều người bị nhầm lẫn.
Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm tại phổi, khiến các túi khí trong phổi bị lấp đầy dịch hoặc mủ. Bệnh có thể do nhiều tác nhân gây ra, bao gồm vi khuẩn, virus hoặc nấm. Viêm phổi diễn tiến từ mức độ nhẹ đến nặng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt đối với trẻ nhỏ, người già và những người có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc bệnh nền.
Viêm phế quản là gì?
Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các ống phế quản, đường dẫn khí chính trong phổi, gây khó thở và ho kéo dài. Bệnh thường xuất hiện sau các đợt nhiễm trùng do virus như cảm lạnh hoặc cúm. Viêm phế quản thường tự khỏi sau vài tuần, nhưng ở một số trường hợp, triệu chứng có thể kéo dài và cần được điều trị y tế.
Phân biệt viêm phổi và viêm phế quản như thế nào?
Để phân biệt viêm phổi và viêm phế quản, cần dựa vào một số tiêu chí như:
Vị trí tổn thương
Viêm phổi và viêm phế quản đều là các bệnh về đường hô hấp nhưng có vị trí tổn thương khác nhau.
- Viêm phổi: Tổn thương xảy ra ở phế nang – túi khí trong phổi, nơi trao đổi oxy với máu. Khi bị viêm phổi, phế nang bị viêm, chứa dịch và mủ, làm cản trở quá trình trao đổi oxy.
- Viêm phế quản: Vị trí tổn thương là niêm mạc bên trong phế quản, ống dẫn không khí từ ngoài vào phổi. Bệnh có thể ở dạng cấp tính hoặc mãn tính, làm niêm mạc trở nên nhạy cảm, dễ bị viêm khi gặp tác nhân kích thích như virus, vi khuẩn, hoặc môi trường.
Triệu chứng
Viêm phổi và viêm phế quản đều là các bệnh lý đường hô hấp, nhưng chúng có những triệu chứng khác biệt:
Triệu chứng viêm phế quản:
- Ho kéo dài dai dẳng, ít nhất 3 tháng, thường nặng dần theo từng đợt.
- Các dấu hiệu đi kèm có thể bao gồm mệt mỏi, khó thở, thở khò khè và tức ngực.
- Triệu chứng có thể trầm trọng hơn nếu liên quan đến bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Triệu chứng viêm phổi:
- Ho nghiêm trọng, thường kèm theo đau sâu trong phổi và đờm màu xanh hoặc vàng.
- Sốt cao (có thể lên đến 40 độ C), gây co giật.
- Đổ mồ hôi nhiều, kèm theo tình trạng buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
- Đau ngực nghiêm trọng khi ho hoặc hít thở sâu, thường xuyên ớn lạnh.
- Thiếu oxy khiến da xanh, môi tái nhợt, và thở nông.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân viêm phổi và viêm phế quản thường khác nhau, cụ thể.
Viêm phổi:
- Virus cúm A, H5N1, H1N1.
- Các loại vi khuẩn như phế cầu, liên cầu hoặc nấm Candida, Aspergillus.
- Các tác nhân vật lý, hóa học như khí độc hay dị ứng.
- Hít phải chất trào ngược từ dạ dày trong giấc ngủ hoặc khi hôn mê.
Viêm phế quản:
- Do virus như Adenovirus, Parainfluenzae, Respiratory.
- Mắc bệnh như cúm, sởi, ho gà.
- Khói thuốc lá hoặc hít phải khí độc như clo, amoniac, dung môi công nghiệp.
Cách chẩn đoán
Mỗi bệnh lý sẽ có phương pháp chẩn đoán khác nhau.
Chẩn đoán viêm phổi:
- Chụp X-quang ngực để phát hiện viêm hoặc dịch trong phổi.
- Xét nghiệm máu giúp xác định nhiễm trùng và loại vi khuẩn gây bệnh.
- Đo nồng độ oxy trong máu vì viêm phổi làm giảm nồng độ oxy.
- Nuôi cấy đờm để tìm ra mầm bệnh.
- Các xét nghiệm bổ sung như chụp CT, nội soi phế quản, khí máu động mạch được chỉ định cho các ca phức tạp.
Chẩn đoán viêm phế quản:
- Xét nghiệm khí máu động mạch để kiểm tra lượng oxy và carbon dioxide.
- Chụp X-quang ngực để xác định viêm phế quản và loại trừ viêm phổi.
- Đo chức năng phổi để kiểm tra hoạt động phổi và đánh giá mức độ viêm.
- Đo nồng độ oxy vì nồng độ oxy giảm khi viêm phế quản nặng.
Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị 2 bệnh lý này có sự khác biệt, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh.
Điều trị viêm phế quản:
- Viêm phế quản cấp tính: Nếu do vi khuẩn gây ra, bệnh nhân sẽ được chỉ định dùng kháng sinh. Còn đối với viêm do virus, việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả, thay vào đó, bệnh nhân cần nghỉ ngơi và chăm sóc để cơ thể tự tiêu diệt virus. Các triệu chứng thường được điều trị bằng thuốc hạ sốt, giảm ho và giãn phế quản.
- Viêm phế quản mãn tính: Không thể chữa dứt điểm, chỉ điều trị giảm nhẹ triệu chứng bằng thuốc hít giảm viêm, thuốc giãn phế quản và steroid.
Điều trị viêm phổi:
- Viêm phổi là bệnh nguy hiểm hơn và cần nhập viện để theo dõi, điều trị. Bệnh nhân có thể cần sử dụng kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc giãn phế quản và liệu pháp oxy nếu gặp khó khăn trong việc hô hấp.
- Với những trường hợp nặng, máy thở sẽ được sử dụng để duy trì sự sống.
Biện pháp phòng ngừa viêm phổi và viêm phế quản
Để ngăn ngừa viêm phổi và viêm phế quản, mọi người có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng, nâng cao hệ miễn dịch.
- Rửa tay thường xuyên và đeo khẩu trang khi ra đường, đặc biệt ở môi trường ô nhiễm.
- Tránh hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, bổ sung vitamin và khoáng chất từ rau củ quả.
- Giữ ấm cơ thể khi trời lạnh để bảo vệ hệ hô hấp.
Viêm phổi và viêm phế quản là những bệnh lý hô hấp nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị kịp thời nếu nhận biết đúng cách. Việc duy trì lối sống lành mạnh, tăng cường sức đề kháng và bảo vệ đường hô hấp khỏi các tác nhân gây hại là chìa khóa quan trọng để ngăn ngừa bệnh. Hãy luôn chú ý chăm sóc sức khỏe hô hấp để tránh những biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
XEM THÊM:
- Phương pháp chữa viêm phế quản bằng thuốc nam hiệu quả
- Người bị viêm phế quản có nên uống nước cam không?