Viêm khớp háng là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy bệnh khởi phát nguyên nhân do đâu và có những phương pháp điều trị nào hiệu quả? Các vấn đề này sẽ được chuyên gia Xương khớp giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

Viêm khớp háng là gì?

Viêm khớp háng là tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương tại khớp háng - một trong những khớp lớn có chức năng kết nối giữa xương đùi và xương chậu. Bệnh gây đau đớn và hạn chế khả năng di chuyển hằng ngày như đi lại, chạy hoặc ngồi.

Viêm khớp háng gây đau đớn cho người bệnh
Viêm khớp háng gây đau đớn cho người bệnh

Triệu chứng viêm khớp háng

Viêm khớp háng có các triệu chứng chính như sau:

  • Đau háng: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng khi vận động và lan xuống đùi hoặc mông.
  • Cứng khớp: Khó khăn khi cử động háng, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi.
  • Hạn chế vận động: Khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, lên xuống cầu thang, ngồi xổm hoặc mang vác đồ nặng.
  • Tiếng lạo xạo hoặc lục cục: Có thể nghe thấy hoặc cảm thấy tiếng lạo xạo hoặc lục cục khi cử động háng.
  • Sưng và viêm: Vùng xung quanh khớp háng có thể bị sưng và ấm lên.
  • Đi khập khiễng: Đau và hạn chế vận động có thể khiến bạn thay đổi dáng đi.

Nguyên nhân gây bệnh

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm khớp háng, bao gồm:

  • Thoái hóa khớp: Xảy ra khi sụn khớp bị mòn dần theo thời gian, dẫn đến ma sát giữa các xương và gây đau, viêm.
  • Viêm khớp dạng thấp: Đây là bệnh tự miễn, lúc này hệ thống miễn dịch tấn công các khớp, bao gồm cả khớp háng, gây viêm, đau và tổn thương khớp.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: Xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khớp háng, thường thông qua đường máu, gây viêm nhiễm và đau dữ dội.
  • Chấn thương: Chấn thương háng trước đó như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương sụn làm tăng nguy cơ viêm khớp háng về sau.
  • Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi: Xảy ra khi máu cung cấp cho chỏm xương đùi bị gián đoạn, dẫn đến chết mô xương, sụp đổ khớp và viêm khớp háng.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có khuynh hướng di truyền dễ mắc các bệnh lý về khớp, bao gồm cả viêm khớp háng.
  • Lối sống không lành mạnh: Thừa cân, béo phì, ít vận động, hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về khớp.

Có nhiều nguyên nhân gây viêm khớp háng
Có nhiều nguyên nhân gây viêm khớp háng

Bệnh viêm khớp háng gây nguy hiểm không?

Bệnh viêm khớp háng có thể trở nên nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng mà bệnh gây ra:

  • Ảnh hưởng đến các khớp khác: Viêm khớp háng gây ra sự mất cân bằng khi di chuyển và gây áp lực lên các khớp khác như đầu gối, mắt cá chân và cột sống, dẫn đến đau và tổn thương các khớp này.
  • Tàn phế: Viêm khớp háng có thể dẫn đến tổn thương khớp nghiêm trọng, gây khó khăn trong việc đi lại và thực hiện các hoạt động hàng ngày, thậm chí có thể dẫn đến tàn phế.
  • Suy nhược cơ thể: Đau đớn kéo dài và hạn chế vận động do viêm khớp háng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây mệt mỏi, chán ăn và suy nhược cơ thể.
  • Mất khả năng lao động: Khi tiến triển nặng, gây đau đớn và hạn chế vận động nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng làm việc và chất lượng cuộc sống.
  • Biến chứng khác: Trong một số trường hợp, viêm khớp háng có thể gây ra các biến chứng khác như nhiễm trùng khớp, hoại tử chỏm xương đùi hoặc gãy xương.

Chẩn đoán viêm khớp háng

Việc chẩn đoán viêm khớp háng thường bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, các hoạt động thể chất và lối sống. Sau đó sẽ kiểm tra khớp háng, đánh giá phạm vi vận động, kiểm tra các dấu hiệu đau và viêm.
  • X-quang: Giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương khớp như hẹp khe khớp, hình thành gai xương hoặc thay đổi hình dạng xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các mô mềm như sụn, dây chằng và cơ, giúp phát hiện các tổn thương sớm hoặc các nguyên nhân viêm khớp khác.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương chi tiết hơn, đặc biệt là trong trường hợp nghi ngờ có gãy xương hoặc các bất thường khác.
  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, các bệnh lý tự miễn hoặc các nguyên nhân khác gây viêm khớp háng.
  • Chọc hút dịch khớp: Trong trường hợp nghi ngờ viêm khớp nhiễm khuẩn, bác sĩ sẽ chọc hút dịch khớp để phân tích và xác định loại vi khuẩn gây bệnh.

Chụp X-quang giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương khớp
Chụp X-quang giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương khớp

Đối tượng có nguy cơ viêm khớp háng cao 

Viêm khớp háng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn như:

  • Người cao tuổi (đặc biệt trên 50 tuổi).
  • Những người đang hoặc có nguy cơ thừa cân, béo phì.
  • Người có tiền sử chấn thương háng như gãy xương, trật khớp hoặc tổn thương sụn.
  • Người có bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, bệnh gout hoặc các bệnh nhiễm trùng.
  • Nếu gia đình có người thân mắc bệnh viêm khớp.
  • Những người thường xuyên phải mang vác nặng, đứng hoặc ngồi lâu hoặc vận động viên thể thao.
  • Phụ nữ sau mãn kinh.
  • Trẻ em có dị tật bẩm sinh về khớp háng như loạn sản xương hông hoặc lệch khớp háng.

Phòng ngừa viêm khớp háng 

Để phòng ngừa viêm khớp háng, chuyên gia xương khớp hướng dẫn thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm cân nếu cần để giảm áp lực lên khớp háng.
  • Tập các bài tập tăng cường cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt của khớp.
  • Chú ý tư thế ngồi, đứng, đi lại đúng cách và tránh giữ một tư thế quá lâu.
  • Ăn nhiều các thực phẩm giàu omega-3, canxi và hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ uống có gas và đường gây hại cho xương.
  • Sử dụng đồ bảo hộ khi chơi thể thao, khởi động kỹ trước khi tập và giãn cơ sau khi tập.
  • Tuân thủ điều trị nếu bạn mắc các bệnh lý như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia vì chúng làm suy yếu xương và tăng nguy cơ viêm khớp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngoài những triệu chứng đã đề cập, có một số dấu hiệu khác cảnh báo người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau háng dữ dội, đột ngột, không thể đứng dậy hoặc cử động chân.
  • Sốt trên 38 độ C kèm theo đau háng, sưng và đỏ vùng khớp.
  • Các triệu chứng bệnh ảnh hưởng đến giấc ngủ và các hoạt động hàng ngày.
  • Đau nhức háng không cải thiện sau khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Kèm theo các triệu chứng bất thường khác như mệt mỏi, phát ban hoặc các vấn đề về tiêu hóa,...

Phương pháp chữa viêm khớp háng phổ biến

Hiện nay, phác đồ điều trị viêm khớp hàng thường ứng dụng các phương pháp dưới đây:

Sử dụng thuốc Tây: 

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): Có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Một số loại NSAIDs thông dụng bao gồm ibuprofen, naproxen, diclofenac, celecoxib.
  • Corticosteroid: Là thuốc chống viêm mạnh, có thể dùng dạng uống, tiêm hoặc tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm.
  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Nhóm thuốc này giúp giảm đau và viêm, đồng thời làm chậm tiến triển của bệnh, ngăn ngừa tổn thương khớp. Bao gồm sulfasalazine, leflunomide, methotrexate, hydroxychloroquine.
  • Thuốc sinh học: Là các protein được tạo ra từ công nghệ sinh học, được tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch để tác động vào hệ miễn dịch gây viêm. Một số loại thuốc thông dụng gồm adalimumab, etanercept, infliximab, rituximab.
  • Thuốc giảm đau khác: Paracetamol (Giảm đau nhẹ và hạ sốt) và Opioid (Dùng trong trường hợp đau nặng).

Có nhiều loại thuốc Tây giúp trị viêm khớp háng
Có nhiều loại thuốc Tây giúp trị viêm khớp háng

Phẫu thuật ngoại khoa:

  • Phẫu thuật nội soi khớp háng: Loại bỏ các mảnh sụn hoặc xương bị tổn thương, sửa chữa các tổn thương sụn nhẹ hoặc giải phóng các dây chằng bị căng.
  • Phẫu thuật thay khớp háng: Thay thế toàn bộ hoặc một phần khớp háng bị tổn thương bằng khớp nhân tạo làm từ kim loại, nhựa hoặc gốm.

Vật lý trị liệu

  • Nhiệt trị liệu: Sử dụng nhiệt để giảm đau, giảm cứng khớp và tăng tuần hoàn máu. Có thể sử dụng túi chườm nóng, đèn hồng ngoại hoặc tắm nước ấm.
  • Siêu âm trị liệu: Dùng sóng siêu âm để tạo nhiệt sâu trong mô, giảm đau và viêm, tăng tốc độ lành vết thương.
  • Điện trị liệu: Sử dụng dòng điện kích thích cơ bắp, giúp giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
  • Các bài tập vận động: Bao gồm bài tập thăng bằng và phối hợp, bài tập tăng cường cơ bắp, bài tập kéo giãn, bài tập aerobic,...

Viêm khớp háng gây ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, nhưng với chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống tốt. Nếu bạn gặp các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh khớp này, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị sớm.

Câu hỏi thường gặp
  • Câu trả lời là CÓ, nhưng cần lưu ý một số điểm quan trọng:
  • Đi bộ nhẹ nhàng: Tránh đi quá nhanh hoặc quá lâu, đặc biệt khi mới bắt đầu.
  • Khởi động kỹ: Giúp làm nóng cơ và khớp, giảm nguy cơ chấn thương.
  • Lắng nghe cơ thể: Nếu cảm thấy đau, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Để được tư vấn về cường độ và thời gian tập luyện phù hợp.

Đi bộ đúng cách không chỉ giúp giảm đau khớp háng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Hãy kiên trì và lắng nghe cơ thể để đạt được kết quả tốt nhất!


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan