Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 5% dân số Việt Nam. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, gây ra cảm giác ngứa ngáy dữ dội, khiến người bệnh thường xuyên gãi, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và khiến tình trạng da trở nên trầm trọng hơn.
Viêm da cơ địa là bệnh gì?
Viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis - AD) là một bệnh lý viêm da mãn tính thường gặp
Viêm da cơ địa, hay còn gọi là chàm thể tạng, là một tình trạng viêm da mạn tính đặc trưng bởi các đợt bùng phát tái đi tái lại, gây ngứa dữ dội, da khô, nứt nẻ và phát ban đỏ. Bệnh thường khởi phát từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Viêm da cơ địa xảy ra ở trẻ nhỏ thường được gọi là chàm sữa, lác sữa hoặc eczema trẻ em. Việc thường xuyên gãi ngứa có thể làm trầy xước da, tạo điều kiện cho nhiễm trùng, từ đó làm tăng thêm cảm giác ngứa ngáy.
Triệu chứng điển hình của bệnh
Viêm da cơ địa đặc trưng bởi các đợt bùng phát tái đi tái lại, gây ngứa dữ dội, da khô, nứt nẻ, đỏ và xuất hiện các mảng dày sừng. Tình trạng này có thể biểu hiện khác nhau tùy theo độ tuổi và giai đoạn bệnh.
- Trẻ sơ sinh và nhũ nhi: Thường gặp tổn thương da ở mặt, cổ, thân mình, bẹn và các nếp gấp da, với biểu hiện ban đỏ, mụn nước, đóng vảy tiết, dễ kèm theo các vấn đề như tiêu chảy, viêm tai giữa.
- Trẻ em: Da khô ráp, nứt nẻ, ngứa tập trung ở các nếp gấp như khuỷu tay, khoeo chân, sau đầu gối, có thể hình thành các mảng liken hóa.
- Người lớn: Giai đoạn cấp tính có ban đỏ, mụn nước, chảy dịch, phù nề. Giai đoạn mạn tính da khô sần, dày sừng, nứt nẻ, ngứa dai dẳng.
Nguyên nhân gây bệnh
Viêm da cơ địa thường biểu hiện thành các mảng da đỏ ở cánh tay
Nguyên nhân chính của viêm da cơ địa là do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường (nếu cả cha và mẹ đều bị viêm da cơ địa, nguy cơ con cái mắc bệnh lên đến 80%).
Các yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Tiếp xúc với chất kích thích da như xà phòng, chất tẩy rửa, phấn hoa, lông động vật, bụi bẩn, khói thuốc lá, và các chất hóa học khác.
- Tiếp xúc với chất gây dị ứng như thức ăn, sữa, trứng, đậu phộng, cá, tôm, và các loại hạt khác.
- Nhiễm trùng da do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
- Stress và căng thẳng.
- Khí hậu khô và lạnh.
XEM THÊM: Nguyên nhân viêm da cơ địa ở tay và những cách điều trị bệnh
Biến chứng viêm da cơ địa
Viêm da cơ địa không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng sau:
Biến chứng tại chỗ trên da:
- Viêm da thần kinh mạn tính: Vùng da tổn thương dày lên, đổi màu, ngứa ngáy dai dẳng do gãi nhiều.
- Nhiễm trùng da: Các vết trầy xước, nứt nẻ trên da tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus xâm nhập gây nhiễm trùng, có thể dẫn đến mụn mủ, lở loét.
- Viêm da tay: Thường gặp ở những người thường xuyên tiếp xúc với nước, xà phòng, chất tẩy rửa.
- Viêm da tiếp xúc: Phản ứng dị ứng hoặc kích ứng khi tiếp xúc với các hóa chất, mỹ phẩm, môi trường ô nhiễm.
Biến chứng toàn thân:
- Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Trẻ em bị viêm da cơ địa có nguy cơ cao mắc các bệnh dị ứng đường hô hấp này.
- Rối loạn giấc ngủ: Ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt về đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây mệt mỏi, suy nhược.
Các biến chứng khác:
- Ảnh hưởng tâm lý: Tự ti về ngoại hình, lo lắng, căng thẳng do bệnh kéo dài.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng khó chịu ảnh hưởng đến sinh hoạt, học tập, công việc, giao tiếp xã hội.
Chẩn đoán viêm da cơ địa
Chẩn đoán viêm da cơ địa chủ yếu dựa trên việc đánh giá lâm sàng, bao gồm khai thác tiền sử bệnh cá nhân và gia đình về các bệnh dị ứng, cùng với quan sát các triệu chứng điển hình như ngứa dữ dội, da khô, nứt nẻ, mảng đỏ, mụn nước. Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số xét nghiệm như đo nồng độ IgE trong máu hoặc làm test dị ứng để hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự.
Cách phòng ngừa hiệu quả
- Bôi kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm và nhiều lần trong ngày để duy trì độ ẩm cho da, ngăn ngừa khô da, nứt nẻ.
- Tắm bằng nước có độ ấm vừa phải, tránh nước quá nóng.
- Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không mùi hương, không chất tạo màu. Tắm không quá 10-15 phút.
- Chọn quần áo cotton mềm mại, thoáng mát, tránh các chất liệu len, sợi tổng hợp dễ gây kích ứng da.
- Xác định các chất gây dị ứng và tránh tiếp xúc với chúng.
- Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, giặt giũ chăn ga gối đệm để loại bỏ bụi bẩn, mạt bụi.
- Thực hành các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền để giảm căng thẳng, stress.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, uống đủ nước, hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, chất kích thích.
- Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể phục hồi và tái tạo.
Biện pháp điều trị
Viêm da cơ địa là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng các biện pháp điều trị phù hợp, giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa bùng phát và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.
Điều trị viêm da cơ địa tại chỗ:
- Bôi kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên, đặc biệt sau khi tắm, giúp làm mềm da, giảm khô, nứt nẻ, và củng cố hàng rào bảo vệ da.
- Thuốc bôi corticosteroid: Giảm viêm, ngứa trong các đợt bùng phát cấp tính.
- Thuốc ức chế calcineurin: Thay thế corticosteroid trong trường hợp không đáp ứng hoặc có chống chỉ định.
- Thuốc kháng histamine: Giảm ngứa, đặc biệt vào ban đêm, giúp cải thiện giấc ngủ.
Điều trị toàn thân:
- Kháng sinh, kháng virus: Sử dụng khi có nhiễm trùng thứ phát.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng trong trường hợp nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
- Liệu pháp ánh sáng: Tiếp xúc với tia cực tím có kiểm soát giúp giảm viêm, ngứa.
Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mạn tính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Nắm rõ thông tin về bệnh sẽ giúp bạn kiểm soát tốt triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng.
Viêm da cơ địa, dù gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, KHÔNG LÂY LAN qua tiếp xúc trực tiếp.
- Nguyên nhân: Bệnh liên quan đến yếu tố di truyền và rối loạn hệ miễn dịch, không phải do vi khuẩn hay virus gây ra.
- Triệu chứng: Da khô, ngứa, nổi mẩn đỏ, có thể chảy dịch hoặc đóng vảy.
- Phòng ngừa: Tránh các tác nhân kích thích, giữ ẩm cho da, tuân thủ điều trị của bác sĩ.
Viêm da cơ địa không lây, nhưng cần được quan tâm và điều trị đúng cách để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.