Thoái hóa khớp vai đang ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người. Theo WHO, có khoảng 595 triệu người mắc bệnh viêm xương khớp (bao gồm thoái hóa khớp vai) vào năm 2020. Tại Việt Nam, 30% dân số trên 35 tuổi gặp vấn đề này. Vậy thoái hóa khớp vai là gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh lý này.

Cấu tạo và chức năng của khớp vai

Khớp vai là khớp linh hoạt nhất trong cơ thể người, cho phép thực hiện các động tác đa dạng như xoay, nâng, vươn,... Sự linh hoạt này đồng nghĩa với việc khớp vai có cấu tạo phức tạp và dễ bị tổn thương.

Cấu tạo:

  • Xương: Khớp vai được tạo thành từ ba xương chính: xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn.
  • Sụn khớp: Bao phủ bề mặt xương, giúp giảm ma sát khi vận động.
  • Bao khớp: Bao quanh khớp, chứa dịch khớp để nuôi dưỡng và bôi trơn khớp.
  • Dây chằng: Kết nối các xương với nhau, giúp ổn định khớp.
  • Cơ: Các cơ xung quanh khớp vai tạo lực kéo, giúp thực hiện các động tác.

Chức năng:

  • Vận động: Cho phép thực hiện các động tác xoay, nâng, vươn, đưa ra trước, ra sau,...
  • Nâng đỡ: Giúp nâng đỡ trọng lượng của cánh tay và các vật dụng.
  • Ổn định: Giúp ổn định cánh tay, giữ cho cánh tay gắn kết với thân mình.

Thoái hóa khớp vai là gì?

Thoái hóa khớp vai là tình trạng lớp sụn khớp vai bị bào mòn, khiến các đầu xương cọ xát vào nhau gây đau, viêm, cứng khớp và hạn chế vận động.

Thoái hóa khớp vai là tình trạng lớp sụn khớp vai bị bào mòn
Thoái hóa khớp vai là tình trạng lớp sụn khớp vai bị bào mòn

Khớp vai gồm 2 khớp chính:

  • Khớp ổ chảo - cánh tay: Nơi tiếp giáp giữa ổ chảo của xương bả vai và chỏm xương cánh tay.
  • Khớp cùng - đòn: Nơi tiếp giáp giữa đầu ngoài xương đòn và mỏm cùng xương bả vai.

Thoái hóa khớp vai thường gặp ở người lớn tuổi, người lao động nặng, vận động viên hoặc do chấn thương. Bệnh gây đau nhức, khó khăn khi vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Triệu chứng điển hình của bệnh

Đau vai

Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện âm ỉ và tăng dần theo thời gian. Cơn đau có thể xuất phát từ sâu bên trong khớp vai, lan xuống bả vai, cánh tay, thậm chí cổ và ngực. Đau tăng lên khi vận động, đặc biệt là khi giơ tay lên cao, xoay vai hoặc mang vác nặng. Một số trường hợp đau âm ỉ kéo dài, thậm chí gây khó ngủ vào ban đêm.

Lưu ý:

  • Đau đột ngột có thể do chấn thương hoặc các bệnh lý khác, không phải thoái hóa khớp.
  • Sưng, nóng, đỏ vùng vai có thể là dấu hiệu của viêm khớp hoặc nhiễm trùng.

Cứng khớp vai

Khớp vai trở nên cứng, khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau một thời gian dài không hoạt động. Biên độ vận động của vai bị hạn chế, người bệnh khó khăn khi thực hiện các động tác như mặc áo, chải đầu, với tay lấy đồ vật...

Sưng vai

Mặc dù không phổ biến như đau và cứng khớp, sưng vai cũng có thể xuất hiện do viêm các mô xung quanh khớp. Tuy nhiên, sưng thường không rõ ràng như ở các khớp khác (ví dụ: khớp gối).

Tiếng kêu ở khớp vai

Khi vận động khớp vai, người bệnh có thể nghe thấy tiếng lạo xạo, lục cục, lụp cụp... Đây là dấu hiệu của sự ma sát giữa các đầu xương do sụn khớp bị bào mòn.

Các triệu chứng tệ hơn vào buổi sáng

Đau và cứng khớp vai thường nặng nề hơn vào buổi sáng, sau một đêm nghỉ ngơi. Tuy nhiên, các triệu chứng này có thể giảm bớt sau khi người bệnh vận động nhẹ nhàng.

Tình trạng đau cứng khớp thường nặng nề hơn vào buổi sáng
Tình trạng đau cứng khớp thường nặng nề hơn vào buổi sáng

Yếu cơ và teo cơ

Thoái hóa khớp vai kéo dài có thể dẫn đến yếu cơ và teo cơ vùng vai, cánh tay. Người bệnh cảm thấy khó khăn khi thực hiện các động tác cần lực, như nâng vật nặng, vặn nắm cửa...

Nguyên nhân gây thoái hóa khớp vai

Thoái hóa khớp vai thường do sự lão hóa tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên, vẫn có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

Tuổi tác

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Theo thời gian, sụn khớp bị bào mòn, mất tính đàn hồi và khả năng tái tạo, dẫn đến ma sát giữa các đầu xương, gây viêm và thoái hóa khớp. Thoái hóa khớp vai thường gặp ở người trên 50 tuổi.

Chấn thương

Các chấn thương vùng vai như trật khớp, gãy xương, rách cơ chóp xoay... có thể gây tổn thương sụn khớp và các cấu trúc xung quanh, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp vai về sau.

Sử dụng quá mức

Các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc mang vác nặng trong thời gian dài có thể gây căng thẳng và quá tải lên khớp vai, dẫn đến thoái hóa khớp. Những người thường xuyên chơi các môn thể thao như tennis, bóng chuyền, cầu lông... hoặc làm các công việc nặng nhọc có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp vai.

Yếu tố di truyền

Một số người có yếu tố di truyền khiến sụn khớp yếu hơn bình thường, dễ bị tổn thương và thoái hóa.

Bệnh lý

Một số bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, gout, tiểu đường... cũng có thể gây tổn thương sụn khớp và dẫn đến thoái hóa khớp vai.

Béo phì

Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên khớp vai, đồng thời tạo điều kiện cho các phản ứng viêm trong cơ thể, góp phần vào sự phát triển của thoái hóa khớp.

Tư thế xấu

Duy trì tư thế xấu trong thời gian dài, ví dụ như ngồi làm việc với tư thế gù lưng, cúi đầu, có thể gây căng thẳng lên các cơ và dây chằng vùng vai, ảnh hưởng đến sự ổn định của khớp vai và làm tăng nguy cơ thoái hóa.

Thiếu hoạt động thể chất

Ít vận động khiến các cơ vùng vai yếu đi, không đủ sức nâng đỡ và bảo vệ khớp vai, làm tăng nguy cơ thoái hóa.

Dị tật bẩm sinh

Một số dị tật bẩm sinh ở khớp vai có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.

Thoái hóa khớp vai có thể do dị tật bẩm sinh
Thoái hóa khớp vai có thể do dị tật bẩm sinh

Những biến chứng của thoái hóa khớp vai

Thoái hóa khớp vai không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.

  • Đau dai dẳng, hạn chế vận động: Cơn đau có thể kéo dài âm ỉ hoặc dữ dội, khiến người bệnh khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
  • Cứng khớp, teo cơ: Khớp vai bị cứng, khó cử động, lâu dần dẫn đến teo cơ, yếu cơ, làm giảm khả năng vận động của cánh tay.
  • Viêm khớp, tràn dịch khớp: Tình trạng viêm nhiễm có thể lan rộng, gây sưng, nóng, đỏ, đau khớp vai, kèm theo tràn dịch khớp.
  • Vôi hóa khớp vai: Canxi lắng đọng trong khớp vai, gây đau nhức, hạn chế vận động, thậm chí có thể gây rách gân.
  • Rách chóp xoay: Chóp xoay là nhóm các cơ và gân bao quanh khớp vai, giúp ổn định và vận động khớp. Thoái hóa khớp vai làm tăng nguy cơ rách chóp xoay, gây đau dữ dội, mất chức năng vận động.
  • Tê liệt cổ: Trong một số trường hợp nặng, thoái hóa khớp vai có thể chèn ép lên các dây thần kinh vùng cổ, gây tê bì, đau nhức, thậm chí tê liệt.
  • Biến dạng khớp vai: Thoái hóa khớp nặng có thể dẫn đến biến dạng khớp vai, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng vận động.

Cách chẩn đoán thoái hóa khớp vai

Chẩn đoán thoái hóa khớp vai cần kết hợp nhiều phương pháp để đánh giá chính xác tình trạng bệnh.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, khám chức năng vận động khớp vai và kiểm tra các dấu hiệu đau, sưng, hạn chế vận động.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • Chụp X-quang: Phát hiện hẹp khe khớp, gai xương, thay đổi cấu trúc xương.
    • Chụp MRI: Đánh giá tổn thương sụn khớp, gân, dây chằng.
    • Chụp CT: Quan sát chi tiết cấu trúc xương.
  • Các xét nghiệm khác: Loại trừ các bệnh lý khác (viêm khớp dạng thấp, gout...).

Những ai có nguy cơ bị thoái hóa khớp vai?

  • Người trên 50 tuổi: Lão hóa khiến sụn khớp bị bào mòn.
  • Người có tiền sử chấn thương khớp vai: Tổn thương khớp vai do chấn thương có thể dẫn đến thoái hóa sớm.
  • Người béo phì: Trọng lượng dư thừa gây áp lực lên khớp.
  • Người có bệnh lý nền: Tiểu đường, gout, viêm khớp dạng thấp...
  • Người làm việc nặng nhọc: Khuân vác nặng, vận động mạnh, tư thế sai...
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người bị thoái hóa khớp.

Người béo phì có nguy cơ thoái hóa khớp vai cao hơn
Người béo phì có nguy cơ thoái hóa khớp vai cao hơn

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh

Bên cạnh việc điều trị, việc điều chỉnh chế độ sinh hoạt và chủ động phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm quá trình thoái hóa khớp vai và duy trì sức khỏe khớp.

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh làm việc nặng nhọc, mang vác vật nặng, đặc biệt là các hoạt động đòi hỏi vận động mạnh vùng vai.
  • Tư thế đúng: Duy trì tư thế đúng khi làm việc, sinh hoạt, tránh cúi gập người, vẹo vai.
  • Tập thể dục thường xuyên: Chọn các bài tập phù hợp, nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ... giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì độ linh hoạt của khớp. Hạn chế các môn thể thao cường độ mạnh.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên khớp vai, thúc đẩy quá trình thoái hóa.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, omega-3, các chất chống oxy hóa từ rau củ quả... Kiêng ăn những thực phẩm chế biến nhiều dầu mỡ, đường, muối.

Phòng ngừa:

  • Khởi động kỹ trước khi vận động: Giúp làm nóng cơ thể, tăng tính linh hoạt của khớp, tránh chấn thương.
  • Tránh các chấn thương vùng vai: Bảo vệ vai khi chơi thể thao, lao động.
  • Kiểm soát các bệnh lý: Điều trị tốt các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường...
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa khớp để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Đau vai dai dẳng, không giảm khi nghỉ ngơi.
  • Tình trạng cứng khớp, khó cử động nghiêm trọng hơn vào buổi sáng.
  • Có tiếng kêu lạo xạo khi vận động vai.
  • Yếu cơ, gây khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Hạn chế vận động, khó xoay, nâng, đưa tay.

Phương pháp điều trị thoái hóa khớp vai

Mục tiêu điều trị thoái hóa khớp vai là giảm đau, cải thiện chức năng vận động và làm chậm quá trình thoái hóa. Các phương pháp điều trị bao gồm:

Thuốc uống

Thuốc uống đóng vai trò quan trọng trong điều trị thoái hóa khớp vai, chủ yếu nhằm mục đích giảm đau, kháng viêm và làm chậm quá trình thoái hóa. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs)

  • Cơ chế tác dụng: Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị thoái hóa khớp vai. NSAIDs có tác dụng ức chế các chất trung gian gây viêm, từ đó giảm đau, giảm sưng và cải thiện khả năng vận động của khớp.
  • Các loại thuốc thường dùng:
    • Diclofenac (Voltaren, Cataflam...)
    • Ibuprofen (Advil, Motrin...)
    • Meloxicam (Mobic...)
    • Celecoxib (Celebrex...)
    • Etoricoxib (Arcoxia...)
  • Ưu điểm: Giảm đau, giảm viêm hiệu quả, dễ sử dụng.
  • Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ như đau dạ dày, loét dạ dày tá tràng, tăng huyết áp, suy tim... Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, người có tiền sử bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh dạ dày.

Thuốc giảm đau Paracetamol

  • Cơ chế tác dụng: Paracetamol là thuốc giảm đau hạ sốt, có tác dụng giảm đau nhẹ và vừa. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp đau nhẹ, không kèm theo viêm rõ rệt.
  • Ưu điểm: Ít tác dụng phụ hơn NSAIDs, an toàn hơn cho dạ dày.
  • Nhược điểm: Hiệu quả giảm đau và kháng viêm kém hơn NSAIDs.

Paracetamol có tác dụng giảm đau nhẹ và vừa
Paracetamol có tác dụng giảm đau nhẹ và vừa

Thuốc giãn cơ

  • Cơ chế tác dụng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thêm thuốc giãn cơ để giảm co cứng cơ, giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau và cải thiện vận động.
  • Các loại thuốc thường dùng:
    • Tolperisone (Mydocalm...)
    • Eperisone (Myonal...)
    • Methocarbamol (Robaxin...)
  • Ưu điểm: Giảm đau do co cứng cơ, cải thiện vận động.
  • Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi...

Thuốc bổ sung sụn khớp

  • Cơ chế tác dụng: Nhóm thuốc này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sụn khớp, giúp bảo vệ và tái tạo sụn, làm chậm quá trình thoái hóa.
  • Các loại thuốc thường dùng:
    • Glucosamine
    • Chondroitin
    • Diacerein
    • Hyaluronic acid
  • Ưu điểm: Hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, an toàn, ít tác dụng phụ.
  • Nhược điểm: Hiệu quả chậm, cần sử dụng trong thời gian dài.

Sử dụng thuốc tiêm

Thuốc tiêm là phương pháp điều trị thoái hóa khớp vai mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng, thường được chỉ định khi thuốc uống không đáp ứng tốt hoặc bệnh nhân có chống chỉ định với thuốc uống.

  • Corticosteroid: Thuốc kháng viêm mạnh, tiêm trực tiếp vào khớp vai giúp giảm đau, giảm sưng viêm hiệu quả. Tuy nhiên, hiệu quả thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn (vài tuần đến vài tháng) và có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu lạm dụng.
  • Axit hyaluronic: Là chất tự nhiên có trong dịch khớp, có tác dụng bôi trơn, giảm ma sát, giúp khớp vai vận động dễ dàng hơn. Tiêm axit hyaluronic giúp bổ sung chất dịch khớp, giảm đau và cải thiện chức năng vận động. Hiệu quả của phương pháp có thể kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm.

Lưu ý:

  • Thuốc tiêm có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau, sưng, nhiễm trùng tại chỗ tiêm.
  • Không nên lạm dụng thuốc tiêm, chỉ nên tiêm khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Kết hợp thuốc tiêm với các phương pháp điều trị khác như vật lý trị liệu, tập thể dục... để đạt hiệu quả tốt nhất.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị thoái hóa khớp vai, giúp giảm đau, cải thiện vận động và ngăn ngừa cứng khớp. Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm:

Vật lý trị liệu giúp giảm đau, cải thiện vận động
Vật lý trị liệu giúp giảm đau, cải thiện vận động

  • Bài tập vận động: Các bài tập kéo giãn, xoay khớp, tăng cường sức mạnh cơ bắp vùng vai giúp cải thiện phạm vi vận động, giảm cứng khớp, tăng sự linh hoạt.
  • Nhiệt trị liệu: Chườm nóng giúp giảm đau, giãn cơ. Chườm lạnh giúp giảm tình trạng sưng, viêm.
  • Điện trị liệu: Sử dụng các dòng điện như TENS, sóng ngắn, siêu âm... để giảm đau, kháng viêm, tăng tuần hoàn máu.
  • Liệu pháp kéo giãn: Kéo giãn nhẹ nhàng khớp vai giúp giảm áp lực lên sụn khớp, cải thiện sự linh hoạt.

Vật lý trị liệu cần được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn, kết hợp với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tốt nhất. Ngoài ra nên thực hiện với cường độ từ thấp đến cao để cơ thể thích nghi từ từ, hạn chế tổn thương không đáng có

Phẫu thuật điều trị thoái hóa khớp vai

Phẫu thuật thường được xem xét khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc thoái hóa khớp vai đã ở giai đoạn nặng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động.

Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật phổ biến:

  • Nội soi khớp vai: Kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng camera nhỏ và dụng cụ chuyên dụng để quan sát và sửa chữa các tổn thương bên trong khớp vai. Thường được chỉ định trong các trường hợp viêm bao khớp, rách chóp xoay, hoặc tổn thương sụn khớp mức độ nhẹ.
  • Thay khớp vai bán phần: Thay thế một phần của khớp vai, thường là chỏm xương cánh tay, bằng khớp nhân tạo. Áp dụng cho trường hợp thoái hóa khu trú, chỏm xương cánh tay bị hư hỏng nặng.
  • Thay khớp vai toàn phần: Thay thế toàn bộ khớp vai bằng khớp nhân tạo. Chỉ định cho trường hợp thoái hóa nặng, toàn bộ khớp vai bị tổn thương, gây đau đớn và hạn chế vận động nghiêm trọng.

Lưu ý: Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động của khớp vai.

Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng của thoái hóa khớp vai, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đừng để những cơn đau nhức khớp vai làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn!


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan