Viêm họng hạt là cơn ác mộng dai dẳng khiến bạn khó chịu, mệt mỏi? Đừng lo lắng! Hãy cùng khám phá thế giới thuốc chữa viêm họng hạt đa dạng và hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng lấy lại cảm giác thoải mái và tự tin trong giao tiếp.
Các loại thuốc chữa viêm họng hạt được tin dùng hiện nay
Dựa trên các bằng chứng khoa học và khuyến cáo lâm sàng, các chuyên gia y tế thường chỉ định một hoặc kết hợp nhiều nhóm thuốc sau trong phác đồ điều trị viêm họng hạt:
Thuốc giảm đau, hạ sốt
Paracetamol
Được chứng minh có hiệu quả giảm đau và hạ sốt tương đương với Ibuprofen, nhưng ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Một meta-analysis năm 2021 trên Cochrane Database of Systematic Reviews đã khẳng định tính an toàn và hiệu quả của Paracetamol trong điều trị triệu chứng đau và sốt ở người lớn.
Paracetamol được sử dụng trong điều trị triệu chứng đau và sốt ở người lớn hiệu quả
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 500mg – 1g/lần, có thể lặp lại sau mỗi 4-6 giờ nếu cần thiết, không vượt quá tổng liều 4g/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi, theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý:
- Không vượt quá liều khuyến cáo, tránh sử dụng kéo dài do nguy cơ gây tổn thương gan.
- Bệnh nhân đang gặp tình trạng suy giảm chức năng gan, thận, cần thận trọng khi sử dụng thuốc.
Ibuprofen
Với khả năng kháng viêm nhẹ, Ibuprofen giúp giảm sưng đau họng hiệu quả. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc suy giảm chức năng thận.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 200mg – 400mg/lần, có thể lặp lại sau mỗi 4-6 giờ nếu cần thiết, không vượt quá tổng liều 1200mg/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi, theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý:
- Không vượt quá liều khuyến cáo để tránh kích ứng và loét dạ dày tá tràng.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao hoặc suy giảm chức năng thận.
Thuốc Nsaid
Diclofenac
Nghiên cứu lâm sàng năm 2020 trên Clinical Therapeutics cho thấy Diclofenac giảm đau và viêm họng đáng kể sau 24 giờ sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra như rối loạn tiêu hóa, tăng huyết áp và nguy cơ tim mạch.
Diclofenac giảm đau và viêm họng đáng kể sau 24 giờ sử dụng
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn: 50mg/lần, mỗi 8-12 giờ, không vượt quá tổng liều 150mg/ngày.
- Nếu trẻ chưa đủ 18 tuổi sẽ được bác sĩ khuyến cáo không nên sử dụng.
Lưu ý:
- Không vượt quá liều khuyến cáo để tránh kích ứng dạ dày, loét dạ dày tá tràng và tăng nguy cơ tim mạch.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao, suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Thuốc giảm ho
Dextromethorphan
Thuốc này tác động lên trung tâm ho ở não, làm giảm tần suất và cường độ ho khan. Dextromethorphan được coi là an toàn và hiệu quả trong điều trị ho khan không có đờm, nhưng không nên sử dụng cho trẻ em dưới 4 tuổi.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 10mg – 20mg/lần, mỗi 4 giờ, không vượt quá tổng liều 120mg/ngày.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 5mg – 10mg/lần, mỗi 4 giờ, không vượt quá tổng liều 60mg/ngày.
Lưu ý:
- Trẻ dưới 6 tuổi được chỉ định không sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy hô hấp.
Thuốc này tác động lên trung tâm ho ở não, làm giảm tần suất và cường độ ho khan
Codeine
Codeine có tác dụng giảm ho mạnh hơn Dextromethorphan, thường được chỉ định khi các thuốc khác không hiệu quả. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng do nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ như buồn ngủ, táo bón.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn: 10mg – 20mg/lần, mỗi 4-6 giờ, không vượt quá tổng liều 120mg/ngày.
- Thuốc hiện không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, nhưng vẫn cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ do nguy cơ gây nghiện và các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy hô hấp, hen suyễn, suy gan hoặc suy thận.
Thuốc long đờm
Acetylcystein
Thuốc này làm loãng đờm, giúp dễ dàng tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp. Acetylcystein đã được chứng minh lâm sàng có hiệu quả trong điều trị viêm họng hạt kèm theo ho có đờm, đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Thuốc này làm loãng đờm, giúp dễ dàng tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi: 200mg – 400mg/lần, 2-3 lần/ngày.
- Trẻ em dưới 14 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi, theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý:
- Không sử dụng cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc hen phế quản.
- Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cần thận trọng khi sử dụng.
Thuốc kháng sinh
Amoxicillin
Là thuốc kháng sinh được lựa chọn hàng đầu trong điều trị viêm họng hạt do vi khuẩn Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A). Một nghiên cứu năm 2019 trên The Journal of the American Medical Association cho thấy Amoxicillin giúp giảm triệu chứng và thời gian bệnh đáng kể so với không sử dụng kháng sinh.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 500mg/lần, mỗi 8 giờ hoặc 875mg/lần, mỗi 12 giờ.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi, theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với penicillin.
Cephalexin
Thuộc nhóm beta-lactam như Amoxicillin, Cephalexin có hiệu quả tương tự nhưng có thể được sử dụng cho những người dị ứng với Amoxicillin.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 250mg – 500mg/lần, mỗi 6 giờ, không vượt quá tổng liều 4g/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi, theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với penicillin.
Thuốc xịt họng, ngậm họng
Thuốc xịt họng chứa tinh dầu bạc hà, khuynh diệp (Strepsils Plus Spray):
Giúp sát khuẩn, giảm đau, làm dịu niêm mạc họng. Các nghiên cứu cho thấy tinh dầu bạc hà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm triệu chứng viêm họng hiệu quả.
Liều lượng khuyến nghị:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Xịt 2-3 lần vào họng, mỗi 2-3 giờ, không vượt quá 12 lần/ngày.
Lưu ý:
- Các trẻ dưới 12 tuổi được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc
- Khuyến cáo không sử dụng thuốc trong 7 ngày liên tiếp
Tinh dầu bạc hà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm triệu chứng viêm họng hiệu quả
Thuốc ngậm họng chứa flurbiprofen
Flurbiprofen là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau họng nhanh chóng.
Liều lượng khuyến nghị: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi sẽ ngậm 1 viên, mỗi 3-6 giờ, không vượt quá 5 viên/ngày.
Lưu ý:
- Các trẻ dưới 12 tuổi được khuyến cáo không nên sử dụng thuốc.
- Khuyến cáo không sử dụng thuốc trong vòng 3 ngày liên tiếp.
Lưu ý khi sử dụng thuốc:
- Bạn không nên tự ý mua và sử dụng thuốc, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng
- Trẻ em, phụ nữ mang thai và người đang cho con bú, cần thận trọng khi sử dụng thuốc
Cách lựa chọn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh
Việc xác định chính xác nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bác sĩ và bệnh nhân lựa chọn thuốc phù hợp:
Nguyên nhân gây viêm họng hạt
- Nhiễm khuẩn: Nếu viêm họng hạt do vi khuẩn gây ra (thường là liên cầu khuẩn), việc sử dụng kháng sinh là cần thiết. Các dấu hiệu nhiễm khuẩn thường bao gồm sốt cao, amidan sưng đỏ có mủ, đau họng dữ dội và nổi hạch bạch huyết ở cổ.
- Nhiễm virus: Đối với trường hợp viêm họng hạt do virus, kháng sinh không có tác dụng. Thay vào đó, điều trị tập trung vào giảm triệu chứng bằng các loại thuốc như giảm đau, hạ sốt, giảm ho hoặc long đờm.
- Dị ứng hoặc kích ứng: Nếu viêm họng hạt do dị ứng hoặc kích ứng từ môi trường, việc loại bỏ tác nhân gây dị ứng và sử dụng thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid dạng xịt họng có thể được cân nhắc.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh
- Mức độ nhẹ: Đối với viêm họng hạt nhẹ, không kèm theo sốt cao hoặc các triệu chứng toàn thân khác, việc sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen thường đủ để kiểm soát triệu chứng.
- Mức độ nặng: Trường hợp viêm họng hạt nặng, kèm theo sốt cao, đau họng dữ dội, khó nuốt, hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác, cần được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời. Có thể cần sử dụng kháng sinh, thuốc kháng viêm mạnh hơn hoặc kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau.
Viêm họng hạt nặng, kèm theo sốt cao, đau họng dữ dội, khó nuốt
Tình trạng sức khỏe
- Tiền sử dị ứng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đã từng dị ứng để tránh các phản ứng không mong muốn.
- Các bệnh lý nền: Bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, bệnh tim mạch, suy gan, suy thận cần được đánh giá cẩn thận trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Một số loại thuốc có thể không an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú, do đó cần thận trọng và tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ.
- Trẻ em và người cao tuổi: Liều lượng và loại thuốc cần được điều chỉnh phù hợp với đối tượng này để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Khi nào cần gặp bác sĩ
Không phải mọi trường hợp viêm họng hạt đều cần được bác sĩ can thiệp. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải những dấu hiệu sau đây, đừng ngần ngại tìm đến sự trợ giúp của chuyên gia:
Triệu chứng trở nặng
- Sốt cao liên tục trên 38 độ C: Sốt cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng, cần can thiệp y tế để ngăn ngừa biến chứng.
- Đau họng dữ dội, khó nuốt, khó thở: Đây có thể là triệu chứng của các biến chứng nghiêm trọng như áp xe quanh amidan, viêm tấy họng, đòi hỏi xử trí khẩn cấp.
- Ho kéo dài, dai dẳng, kèm theo đờm xanh hoặc vàng: Ho kéo dài không đáp ứng với thuốc ho thông thường hoặc kèm theo đờm bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
- Nổi hạch bạch huyết ở cổ: Hạch sưng to và đau có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng lan rộng hoặc các bệnh lý khác.
Triệu chứng kèm theo
- Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, đau nhức cơ thể: Các triệu chứng toàn thân này có thể ám chỉ tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc các bệnh lý nền khác cần được điều trị chuyên khoa.
- Xuất hiện ban đỏ, phát ban: Ban đỏ có thể là biểu hiện của bệnh lý liên cầu khuẩn, một biến chứng nguy hiểm của viêm họng.
- Khàn giọng, thay đổi giọng nói: Khàn tiếng không rõ nguyên nhân, kéo dài hoặc ngày càng trầm trọng cần được đánh giá bởi bác sĩ Tai Mũi Họng.
Đối tượng cần chú ý đặc biệt
- Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ bị biến chứng nặng do viêm họng hạt.
- Người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nền: Viêm họng hạt có thể làm trầm trọng thêm các bệnh mạn tính như hen suyễn, bệnh tim mạch, đái tháo đường, gây ra biến chứng nguy hiểm.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc cẩn thận để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.
Viêm họng hạt không còn là nỗi ám ảnh nếu bạn biết cách lựa chọn và sử dụng thuốc chữa viêm họng hạt phù hợp. Hãy lắng nghe cơ thể mình, tham khảo ý kiến bác sĩ và áp dụng những lời khuyên hữu ích trong bài viết này để tìm ra giải pháp tối ưu, đánh bay viêm họng hạt và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.