Bạn có biết cứ 3 người thì có 1 người từng bị viêm xoang hàm ít nhất một lần trong đời? Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh này đang ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở những thành phố lớn. Đừng để viêm xoang hàm trở thành nỗi ám ảnh của bạn. Hãy cùng tìm hiểu căn bệnh phổ biến này và các phương pháp điều trị hiệu quả để tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.

Viêm xoang hàm là gì? Phân loại

Viêm xoang hàm, hay còn gọi là viêm xoang thượng hàm, là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc lót trong các hốc xoang hàm. Xoang hàm là hai hốc xoang lớn nhất trong hệ thống xoang cạnh mũi, nằm ở hai bên xương hàm trên, dưới mắt. Khi niêm mạc xoang hàm bị viêm nhiễm, chúng sẽ sưng lên và tiết ra nhiều dịch nhầy, gây cản trở đường thoát dịch và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây nên các triệu chứng khó chịu.

Phân loại viêm xoang hàm thường căn cứ trên thời gian, nguyên nhân và vị trí mắc bệnh:

Theo thời gian

  • Viêm xoang hàm cấp tính: Thường kéo dài dưới 4 tuần. Các triệu chứng xuất hiện đột ngột và nặng nề, thường đi kèm với nhiễm trùng đường hô hấp trên như cảm lạnh, cúm.
  • Viêm xoang hàm bán cấp: Kéo dài từ 4 đến 12 tuần. Triệu chứng thường nhẹ hơn so với viêm xoang cấp nhưng kéo dài dai dẳng hơn.
  • Viêm xoang hàm mạn tính: Kéo dài trên 12 tuần, thậm chí có thể tái phát nhiều lần trong năm. Triệu chứng thường âm ỉ, khó điều trị dứt điểm và dễ gây biến chứng.

Viêm xoang hàm là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc lót trong các hốc xoang hàm

Viêm xoang hàm là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc lót trong các hốc xoang hàm

Theo nguyên nhân

  • Viêm xoang hàm do nhiễm trùng:
    • Vi khuẩn: Thường gặp nhất, gây ra bởi các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
    • Virus: Gây ra bởi các virus cảm lạnh, cúm.
    • Nấm: Ít gặp hơn, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Viêm xoang hàm không do nhiễm trùng:
    • Viêm xoang dị ứng: Xảy ra do phản ứng dị ứng với các tác nhân như bụi, phấn hoa, lông động vật.
    • Viêm xoang do polyp mũi: Polyp mũi là các khối u lành tính trong mũi có thể gây tắc nghẽn xoang.
    • Viêm xoang do các bệnh lý khác: Vẹo vách ngăn mũi, bệnh lý răng miệng...

Theo vị trí

  • Viêm xoang hàm một bên: Chỉ một bên xoang hàm bị viêm nhiễm.
  • Viêm xoang hàm hai bên: Cả hai bên xoang hàm bị viêm nhiễm.

Dấu hiệu viêm xoang hàm

Đau nhức vùng mặt

  • Vị trí: Thường tập trung ở vùng má (dưới mắt) và có thể lan ra trán, sống mũi, vùng thái dương, thậm chí đau nhức răng hàm trên.
  • Tính chất: Cơn đau có thể âm ỉ, nặng nề hoặc dữ dội, thường tăng lên khi cúi đầu, ho hoặc hắt hơi.
  • Thời gian: Đau có thể kéo dài cả ngày, nhưng thường nặng hơn vào buổi sáng do dịch nhầy ứ đọng trong xoang qua đêm.

Nghẹt mũi, tắc mũi

  • Tình trạng: Một hoặc cả hai bên mũi bị tắc nghẽn, gây khó thở qua mũi.
  • Mức độ: Có thể nghẹt mũi liên tục hoặc từng lúc, thường nặng hơn khi nằm xuống.
  • Biểu hiện kèm theo: Giảm hoặc mất khứu giác, thay đổi giọng nói (nói giọng mũi).

Chảy nước mũi

  • Tính chất: Dịch mũi có thể trong suốt hoặc đặc, có màu vàng hoặc xanh (khi có nhiễm trùng), đôi khi có mùi hôi.
  • Hướng chảy: Thường chảy xuống họng (chảy mũi sau) do vị trí của xoang hàm.

Đau đầu

  • Vị trí: Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng trán, thái dương hoặc đỉnh đầu.
  • Tính chất: Đau có thể tăng lên khi di chuyển hoặc thay đổi tư thế.

Sốt

  • Thường sốt nhẹ hoặc vừa trong trường hợp viêm xoang cấp do virus.
  • Sốt cao có thể xảy ra khi có nhiễm trùng nặng do vi khuẩn.

Người bị viêm xoang hàm thường có dấu hiệu bị sốt nhẹ

Người bị viêm xoang hàm thường có dấu hiệu bị sốt nhẹ

Các triệu chứng khác

  • Ho: Thường ho khan, dai dẳng, đặc biệt về đêm do dịch nhầy chảy xuống họng.
  • Đau họng: Do dịch nhầy kích thích niêm mạc họng.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Do tình trạng viêm nhiễm và khó chịu kéo dài.
  • Hơi thở hôi: Do dịch nhầy có chứa vi khuẩn và các chất cặn bã.

Nguyên nhân gây viêm xoang hàm

Viêm xoang hàm có thể được kích hoạt bởi một loạt các yếu tố, từ nhiễm trùng cho đến các vấn đề cấu trúc trong hệ thống xoang. Hiểu rõ các nguyên nhân này là chìa khóa để chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Nhiễm trùng

  • Vi khuẩn: Các vi khuẩn thường trú trong mũi họng như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae và Moraxella catarrhalis có thể xâm nhập vào xoang hàm và gây viêm nhiễm.
  • Virus: Các loại virus gây cảm lạnh, cúm cũng có thể gây viêm xoang hàm, thường là viêm cấp tính và tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách, nhiễm virus có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây ra biến chứng viêm xoang do vi khuẩn.
  • Nấm: Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc sử dụng corticosteroid xịt mũi kéo dài, nấm có thể phát triển quá mức trong xoang hàm, gây viêm xoang mạn tính. Các loại nấm thường gặp bao gồm Aspergillus, Candida và Mucor.

Dị ứng

Viêm mũi dị ứng kéo dài làm tăng tiết dịch nhầy và gây phù nề niêm mạc mũi, cản trở đường thoát dịch từ xoang hàm. Điều này tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây viêm xoang hàm. Các tác nhân dị ứng thường gặp bao gồm bụi nhà, phấn hoa, lông động vật, nấm mốc...

Dị ứng phấn hoa là một trong những nguyên nhân gây viêm xoang hàm

Dị ứng phấn hoa là một trong những nguyên nhân gây viêm xoang hàm

Các vấn đề cấu trúc

  • Polyp mũi: Là các khối u lành tính phát triển trong mũi hoặc xoang, có thể chặn đường thoát dịch từ xoang hàm, gây viêm nhiễm.
  • Vẹo vách ngăn mũi: Vách ngăn mũi bị lệch sang một bên làm hẹp đường thở và cản trở lưu thông dịch nhầy, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Hẹp hoặc tắc nghẽn lỗ thông xoang: Lỗ thông xoang là cửa nối giữa xoang hàm và hốc mũi. Khi lỗ thông xoang bị hẹp hoặc tắc nghẽn, dịch nhầy không thể thoát ra ngoài, ứ đọng trong xoang và gây viêm nhiễm.

Các yếu tố khác

  • Bệnh lý răng miệng: Nhiễm trùng răng hàm trên, áp xe răng, sâu răng... có thể lan sang xoang hàm gây viêm.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người bị suy giảm miễn dịch do bệnh lý (HIV/AIDS, ung thư...) hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị viêm xoang hàm do nhiễm trùng cơ hội.
  • Yếu tố môi trường: Ô nhiễm không khí, khói thuốc lá, thay đổi thời tiết đột ngột cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang hàm.
  • Tiền sử gia đình: Một số người có yếu tố di truyền dễ bị viêm xoang hơn.

Viêm xoang hàm có nguy hiểm không?

Viêm xoang hàm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận và sức khỏe toàn thân. Các biến chứng này có thể chia thành các nhóm sau:

Biến chứng tại chỗ

  • Viêm đa xoang: Viêm xoang hàm có thể lan sang các xoang khác như xoang trán, xoang sàng, gây viêm đa xoang. Điều này làm tăng mức độ khó chịu và khó khăn trong điều trị.
  • Polyp mũi: Tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể kích thích sự phát triển của polyp mũi, gây tắc nghẽn đường thở và giảm khứu giác.
  • Viêm tấy ổ mắt: Viêm nhiễm xoang hàm có thể lan sang các mô xung quanh hốc mắt, gây viêm tấy ổ mắt. Biến chứng này cần được điều trị khẩn cấp để tránh ảnh hưởng đến thị lực.
  • Viêm xương tủy: Trong trường hợp nặng, viêm nhiễm có thể xâm nhập vào xương hàm trên, gây viêm xương tủy.

Biến chứng đường hô hấp

  • Viêm họng, viêm amidan: Dịch mủ từ xoang hàm chảy xuống họng có thể gây viêm họng, viêm amidan, gây đau rát họng, khó nuốt.
  • Viêm phế quản, viêm phổi: Trong một số trường hợp, vi khuẩn từ xoang hàm có thể xâm nhập vào đường hô hấp dưới, gây viêm phế quản, viêm phổi.

Biến chứng nội sọ

  • Viêm màng não: Vi khuẩn từ xoang hàm có thể xâm nhập vào não bộ, gây viêm màng não. Đây là một biến chứng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng.
  • Áp xe não: Tình trạng viêm nhiễm lan rộng có thể hình thành các ổ áp xe trong não, gây ra các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.

Biến chứng mắt

  • Viêm thần kinh thị giác: Viêm nhiễm xoang hàm có thể ảnh hưởng đến thần kinh thị giác, gây giảm thị lực hoặc mù lòa.
  • Viêm tắc tĩnh mạch xoang hang: Là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu dữ dội, sưng mắt, liệt vận nhãn.

Viêm xoang hàm không điều trị kịp thời dễ gây viêm thần kinh thị giác

Viêm xoang hàm không điều trị kịp thời dễ gây viêm thần kinh thị giác

Chẩn đoán bệnh chính xác

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng sẽ tiến hành hỏi bệnh sử chi tiết về các triệu chứng, thời gian khởi phát, mức độ và các yếu tố làm nặng thêm hoặc giảm bớt triệu chứng. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện khám thực thể vùng mũi xoang, bao gồm:

  • Quan sát bên ngoài: Kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm như sưng nề vùng má, ấn đau vùng xoang hàm, chảy dịch mũi.
  • Khám nội soi mũi: Sử dụng dụng cụ nội soi để quan sát trực tiếp niêm mạc mũi xoang, phát hiện các dấu hiệu viêm như phù nề, sung huyết, dịch mủ, đồng thời loại trừ các nguyên nhân khác gây nghẹt mũi như polyp mũi, vẹo vách ngăn.

Chỉ định tiến hành xét nghiệm cận lâm sàng

Trong một số trường hợp, để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ nặng của viêm xoang hàm, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:

  • Chụp X-quang xoang: Cung cấp hình ảnh tổng quát về xoang hàm, giúp phát hiện các dấu hiệu viêm như dày niêm mạc, ứ dịch hoặc mờ xoang.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) xoang: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang xoang, giúp đánh giá chính xác mức độ viêm nhiễm, tình trạng các cấu trúc xung quanh xoang hàm và phát hiện các biến chứng như viêm xương, viêm mô mềm.
  • Xét nghiệm vi sinh: Lấy mẫu dịch tiết từ xoang hàm để nuôi cấy và xác định vi khuẩn gây bệnh, giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp.

Phòng ngừa tái phát viêm xoang hàm

Giữ vệ sinh mũi xoang sạch sẽ:

  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý hàng ngày, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hoặc khi có dấu hiệu viêm nhiễm đường hô hấp.
  • Xịt mũi bằng dung dịch nước biển sâu để làm sạch và giữ ẩm niêm mạc mũi xoang.
  • Tránh ngoáy mũi, hỉ mũi quá mạnh để tránh tổn thương niêm mạc xoang.

Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng và kích ứng:

  • Hạn chế tiếp xúc với bụi, phấn hoa, lông động vật, khói thuốc lá và các chất kích thích khác.
  • Nếu bị dị ứng, hãy sử dụng thuốc kháng histamin hoặc các biện pháp khác theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng.

Tăng cường sức đề kháng

  • Chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dưỡng chất, giàu vitamin và khoáng chất.
  • Tập luyện thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch.
  • Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng, stress.

Tiêm phòng cúm và các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp

  • Tiêm phòng cúm hàng năm và các loại vaccine phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp khác theo khuyến cáo của bác sĩ.

Cách điều trị viêm xoang hàm hiệu quả

Điều trị viêm xoang hàm bằng thuốc Tây

Điều trị viêm xoang hàm bằng thuốc là phương pháp phổ biến và thường được áp dụng trong các trường hợp viêm xoang cấp tính, nhẹ và vừa.

1. Thuốc kháng sinh

  • Chỉ định: Chỉ sử dụng khi viêm xoang hàm được xác định là do nhiễm khuẩn.
  • Các loại kháng sinh thường dùng:
    • Amoxicillin: Là lựa chọn hàng đầu cho hầu hết các trường hợp viêm xoang do vi khuẩn, đặc biệt khi chưa xác định được chủng vi khuẩn gây bệnh.
    • Amoxicillin/clavulanic acid (Augmentin): Dùng khi nghi ngờ vi khuẩn kháng amoxicillin.
    • Các cephalosporin thế hệ 2, 3: Cefuroxime, Cefdinir, Cefpodoxime, Ceftriaxone... Được chỉ định khi dị ứng với amoxicillin hoặc khi tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
    • Fluoroquinolones: Levofloxacin, Moxifloxacin... Chỉ sử dụng khi các kháng sinh khác không hiệu quả hoặc khi nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng.
  • Liều lượng và thời gian sử dụng: Tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, liệu trình kháng sinh kéo dài từ 7-14 ngày. Không tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm để tránh tái phát và kháng thuốc.

2. Corticosteroid

  • Chỉ định: Giảm viêm và phù nề niêm mạc xoang, giúp cải thiện triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi.
  • Dạng bào chế:
    • Xịt mũi: Fluticasone (Flixonase), Budesonide (Rhinocort), Mometasone (Nasonex)...
    • Uống: Prednisone, Methylprednisolone... thường chỉ định trong trường hợp viêm xoang nặng hoặc không đáp ứng với corticosteroid xịt mũi.
  • Lưu ý: Corticosteroid uống có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng đường huyết, loãng xương, tăng huyết áp... cần theo dõi và kiểm soát chặt chẽ.

3. Thuốc kháng histamin

  • Chỉ định: Giảm triệu chứng dị ứng như chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi khi viêm xoang có kèm theo viêm mũi dị ứng.
  • Các loại thuốc thường dùng: Loratadine (Clarityne), Cetirizine (Zyrtec), Fexofenadine (Allegra)...

Thuốc kháng histamin giúp giảm chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi khi bị viêm xoang

Thuốc kháng histamin giúp giảm chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi khi bị viêm xoang

4. Thuốc giảm đau và hạ sốt

  • Chỉ định: Giảm đau nhức vùng mặt, hạ sốt khi có triệu chứng.
  • Các loại thuốc thường dùng: Paracetamol, Ibuprofen...

5. Thuốc thông mũi (giảm xung huyết mũi)

  • Chỉ định: Giảm nghẹt mũi tạm thời, giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Các loại thuốc thường dùng: Oxymetazoline (Otrivin, Afrin), Xylometazoline (Olynth), Phenylephrine (Neo-Synephrine)...
  • Lưu ý: Không nên sử dụng quá 5-7 ngày để tránh gây ra tình trạng phụ thuộc thuốc và sung huyết mũi trở lại (hiệu ứng dội ngược).

Lưu ý quan trọng: Bạn không tự ý mua và sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định cần được đảm bảo tuyệt đối.

Rửa mũi xoang chữa bệnh

Rửa mũi xoang là một phương pháp hỗ trợ điều trị viêm xoang hàm hiệu quả, giúp làm sạch dịch nhầy, mủ và các tác nhân gây viêm nhiễm trong xoang, giảm triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau nhức. Đây là một biện pháp an toàn, không xâm lấn và có thể thực hiện tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

1. Các loại dung dịch rửa mũi xoang

  • Nước muối sinh lý 0.9%: Là loại dung dịch phổ biến và an toàn nhất, phù hợp với hầu hết mọi người.
  • Dung dịch nước muối biển sâu: Có chứa nhiều khoáng chất tự nhiên có lợi cho niêm mạc mũi xoang.
  • Dung dịch chứa các chất kháng khuẩn: Như povidone-iodine, benzalkonium chloride... có thể được sử dụng trong trường hợp viêm xoang do nhiễm khuẩn.

2. Các phương pháp rửa mũi xoang

  • Dùng bình rửa mũi: Đây là phương pháp phổ biến và dễ thực hiện nhất. Bạn chỉ cần nghiêng đầu sang một bên, đưa vòi bình vào một bên mũi và bóp nhẹ để dung dịch chảy qua xoang và ra khỏi mũi bên kia.
  • Dùng dụng cụ xịt mũi: Dụng cụ xịt mũi có thể giúp phun dung dịch vào sâu trong xoang một cách dễ dàng.
  • Rửa mũi xoang tại phòng khám: Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để rửa xoang một cách kỹ lưỡng và hiệu quả hơn.

3. Quy trình rửa mũi xoang tại nhà

  1. Chuẩn bị: Rửa tay sạch sẽ, chuẩn bị dung dịch rửa mũi xoang đã được pha theo đúng hướng dẫn.
  2. Tư thế: Đứng thẳng hoặc ngồi, cúi đầu về phía trước và nghiêng đầu sang một bên.
  3. Thực hiện: Đặt vòi bình hoặc dụng cụ xịt vào bên mũi cao hơn, bóp nhẹ cho dung dịch chảy vào xoang và ra khỏi mũi bên kia. Thở bằng miệng trong quá trình rửa mũi.
  4. Lặp lại: Lặp lại với bên mũi còn lại.
  5. Vệ sinh: Rửa sạch dụng cụ rửa mũi sau khi sử dụng.

4. Tần suất rửa mũi xoang

Tần suất rửa mũi xoang phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm và tình trạng bệnh lý. Thông thường, bạn có thể rửa mũi xoang 2-3 lần/ngày trong giai đoạn cấp tính và 1 lần/ngày trong giai đoạn duy trì.

Điều trị viêm xoang hàm bằng xông mũi

Xông mũi là một phương pháp hỗ trợ điều trị viêm xoang hàm được áp dụng phổ biến trong dân gian. Phương pháp này có thể giúp làm giảm triệu chứng nghẹt mũi, giảm đau nhức, tăng cường lưu thông máu và làm loãng dịch nhầy trong xoang.

1. Cơ chế tác dụng

  • Hơi nước nóng: Giúp làm mềm và loãng dịch nhầy trong xoang, giúp dễ dàng loại bỏ dịch nhầy ra ngoài.
  • Tinh dầu: Một số loại tinh dầu có tính kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm giảm viêm nhiễm và sưng tấy niêm mạc xoang.
  • Tác dụng nhiệt: Giúp làm giãn mạch máu, tăng cường tuần hoàn máu đến vùng xoang, thúc đẩy quá trình phục hồi.

2. Các loại thảo dược thường dùng

  • Tía tô: Có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giảm đau.
  • Kinh giới: Có tính ấm, giúp giải cảm, thông mũi, giảm đau đầu.
  • Lá bưởi: Có chứa tinh dầu có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giảm đau.
  • Gừng: Có tính ấm, giúp làm ấm cơ thể, giảm nghẹt mũi, long đờm.
  • Sả: Có tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm nhiễm, thông mũi.
  • Tràm gió: Có tính sát khuẩn, kháng viêm, giảm đau.

3. Cách thực hiện

  • Chuẩn bị:
    • Một nồi nước sôi
    • Các loại thảo dược đã rửa sạch (khoảng 50-100g mỗi loại)
  • Thực hiện:
    • Cho thảo dược vào nồi nước sôi.
    • Đậy kín nắp và để khoảng 5-10 phút cho tinh dầu bay hơi.
    • Mở nắp, trùm khăn kín đầu và cúi mặt xuống nồi nước xông, giữ khoảng cách an toàn để tránh bị bỏng.
    • Hít thở sâu và đều đặn trong khoảng 10-15 phút.
    • Lau khô mặt và nghỉ ngơi.

4. Lưu ý

  • Nhiệt độ nước: Không nên quá nóng để tránh gây bỏng.
  • Thời gian xông: Không nên xông quá lâu, khoảng 10-15 phút là đủ.
  • Tần suất: Có thể xông 2-3 lần/ngày tùy theo tình trạng bệnh.
  • Đối tượng chống chỉ định: Phụ nữ có thai, người cao huyết áp, bệnh tim mạch, trẻ nhỏ dưới 6 tuổi, người có làn da nhạy cảm.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị viêm xoang hàm khi các biện pháp nội khoa không đạt hiệu quả hoặc trong trường hợp có các biến chứng. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ các yếu tố cản trở sự thông thoáng của xoang hàm, tạo điều kiện cho việc dẫn lưu dịch nhầy và mủ, đồng thời giải quyết triệt để các nguyên nhân gây bệnh.

1. Các chỉ định phẫu thuật

  • Viêm xoang mạn tính: Khi các triệu chứng kéo dài trên 12 tuần mặc dù đã điều trị nội khoa tích cực.
  • Polyp mũi: Polyp mũi lớn gây tắc nghẽn xoang hàm, ảnh hưởng đến hô hấp và khứu giác.
  • Vẹo vách ngăn mũi: Vách ngăn mũi bị lệch làm cản trở lưu thông khí và dịch nhầy, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm xoang.
  • Viêm xoang do răng: Nhiễm trùng răng hàm trên lan sang xoang hàm gây viêm.
  • Các biến chứng: Viêm xoang gây ra các biến chứng như viêm tấy ổ mắt, viêm màng não, áp xe não...

2. Các phương pháp phẫu thuật

  • Phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang (FESS): Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Bác sĩ sử dụng ống nội soi có gắn camera và các dụng cụ vi phẫu để quan sát và loại bỏ các mô bệnh, polyp, mở rộng lỗ thông xoang. Ưu điểm của FESS là ít xâm lấn, ít đau, thời gian hồi phục nhanh.
  • Phẫu thuật Caldwell-Luc: Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp viêm xoang nặng hoặc khi có biến chứng. Bác sĩ sẽ tạo một đường rạch nhỏ dưới môi trên để tiếp cận xoang hàm, loại bỏ mô bệnh và mở rộng lỗ thông xoang.
  • Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn: Áp dụng khi vách ngăn mũi bị vẹo gây cản trở hô hấp và dẫn lưu dịch nhầy.

3. Quy trình phẫu thuật

  • Chuẩn bị trước phẫu thuật: Người bệnh cần được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe, xác định nguyên nhân và loại trừ các chống chỉ định phẫu thuật.
  • Gây mê: Phẫu thuật thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân hoặc gây tê tại chỗ kết hợp với an thần.
  • Tiến hành phẫu thuật: Tùy thuộc vào phương pháp được lựa chọn, bác sĩ sẽ tiến hành các bước như nội soi, cắt polyp, chỉnh hình vách ngăn, mở rộng lỗ thông xoang...
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Người bệnh cần được theo dõi tại bệnh viện một thời gian ngắn sau phẫu thuật. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc vết thương, vệ sinh mũi xoang và sử dụng thuốc theo chỉ định.

Phẫu thuật viêm xoang hàm thường mang lại kết quả tốt, giúp giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng. Tuy nhiên, như bất kỳ thủ thuật nào khác, phẫu thuật cũng có thể gây ra một số biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương mắt hoặc não...

Phẫu thuật chỉ là một phần trong quá trình điều trị viêm xoang hàm. Người bệnh cần tiếp tục tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc chăm sóc sau phẫu thuật và phòng ngừa tái phát.

Viêm xoang hàm có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với việc chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả. Hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm xoang hàm.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan