Viêm khớp ức sườn là một dạng viêm xảy ra tại khớp nối giữa xương ức và sụn sườn, gây ra các cơn đau ngực, khó chịu và có thể nhầm lẫn với các vấn đề về tim mạch. Tình trạng này thường xảy ra do căng thẳng cơ học, chấn thương hoặc viêm mãn tính, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách viêm khớp ức sườn là rất quan trọng để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Viêm khớp ức sườn là gì?
Viêm khớp ức sườn (còn gọi là viêm khớp sụn sườn hoặc viêm sụn sườn) là tình trạng viêm xảy ra tại khớp nối giữa xương ức và sụn sườn. Đây là khu vực nơi các xương sườn gắn vào xương ức qua phần sụn, giúp tạo thành khung xương sườn bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim và phổi. Khi khớp này bị viêm, nó có thể gây ra đau đớn và khó chịu, thường ảnh hưởng đến vùng ngực và lan sang các vùng lân cận.
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết viêm khớp ức sườn thường bao gồm:
- Đau ngực: Đau tại khu vực khớp ức sườn, đặc biệt khi sờ hoặc ấn vào ngực. Cơn đau có thể xảy ra ở một hoặc nhiều điểm dọc theo xương ức.
- Đau tăng khi vận động: Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi thực hiện các động tác vận động ngực, như hít thở sâu, ho, hắt hơi hoặc khi cúi xuống và vặn mình.
- Lan tỏa đau: Đau có thể lan từ ngực sang vai, lưng hoặc vùng bụng trên, đôi khi dễ nhầm với các bệnh lý về tim hoặc phổi.
- Đau khi thay đổi tư thế: Thay đổi tư thế hoặc di chuyển có thể làm tăng cường cơn đau, nhất là khi ngồi hoặc nằm.
- Sưng tấy hoặc viêm: Trong một số trường hợp, vùng sụn sườn bị viêm có thể bị sưng, nhưng không phải luôn luôn có dấu hiệu này.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây viêm khớp ức sườn có thể bao gồm nhiều yếu tố sau:
- Chấn thương: Các chấn thương trực tiếp vào vùng ngực, như va đập mạnh hoặc tai nạn, có thể gây tổn thương và viêm khớp ức sườn.
- Căng thẳng cơ học: Vận động quá mức hoặc thực hiện các hoạt động tác động mạnh vào vùng ngực như nâng vật nặng, tập thể dục quá sức có thể gây căng thẳng và viêm tại khớp này.
- Nhiễm trùng: Một số trường hợp viêm khớp ức sườn có thể do nhiễm trùng, mặc dù hiếm gặp. Nhiễm khuẩn có thể lan đến khớp này và gây viêm.
- Viêm mãn tính: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hoặc các bệnh lý tự miễn có thể gây viêm khớp ức sườn như một phần của tình trạng viêm mãn tính.
- Căng thẳng và áp lực lâu dài: Ho nhiều, hắt hơi liên tục hoặc các hành động tác động lên vùng ngực kéo dài có thể gây kích thích và viêm.
Viêm khớp ức sườn nguy hiểm không?
Viêm khớp ức sườn thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau một thời gian điều trị, đặc biệt là khi nguyên nhân là do căng thẳng cơ học hoặc chấn thương nhẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu không được điều trị đúng cách, viêm có thể gây ra các biến chứng hoặc dẫn đến tình trạng viêm mãn tính gây khó chịu kéo dài.
Mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng viêm khớp ức sườn có thể gây ra:
- Đau ngực kéo dài: Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và dễ nhầm lẫn với các vấn đề tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim.
- Khó khăn trong vận động: Đau khi di chuyển ngực có thể gây cản trở hoạt động hàng ngày như thở sâu, vặn mình hoặc nâng vật nặng.
Nếu bạn gặp triệu chứng đau ngực dữ dội hoặc kéo dài, đặc biệt khi kèm theo các dấu hiệu khác như khó thở, chóng mặt hoặc ra mồ hôi, hãy đi khám bác sĩ ngay để loại trừ các vấn đề nghiêm trọng về tim hoặc phổi.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm khớp ức sườn thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kiểm tra chuyên sâu để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau ngực, đặc biệt là các vấn đề tim mạch.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám vùng ngực, sờ nắn để kiểm tra đau nhức tại vùng khớp ức sườn. Việc ấn vào vùng sụn sườn có thể làm cơn đau tăng lên, giúp xác định vị trí viêm.
- Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng liên quan, bao gồm đau khi hít thở sâu, ho hoặc vận động ngực. Thông tin về tiền sử chấn thương hoặc căng thẳng cơ học vùng ngực cũng quan trọng.
- Loại trừ các bệnh lý khác: Do đau ngực có thể liên quan đến các bệnh lý tim mạch nguy hiểm, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm để loại trừ các bệnh về tim như nhồi máu cơ tim.
- Chụp X-quang: Giúp bác sĩ loại trừ các vấn đề khác về xương hoặc phổi.
- Chụp CT hoặc MRI: Có thể được chỉ định để xác định rõ ràng hơn tình trạng viêm hoặc tổn thương tại khớp ức sườn.
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để loại trừ nhiễm trùng hoặc các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp.
Đối tượng dễ bị viêm khớp ức sườn
Dưới đây là những nhóm đối tượng rất dễ gặp phải căn bệnh này:
- Những người đã từng gặp chấn thương ở vùng ngực do tai nạn giao thông, va đập mạnh hoặc chơi thể thao.
- Người thực hiện công việc nặng nhọc hoặc tập thể thao quá sức.
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý về khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp.
- Người bị mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên.
- Người lớn tuổi.
- Người có hệ miễn dịch yếu.
Phòng ngừa viêm tình trạng viêm khớp ức sườn
Phòng ngừa tình trạng viêm khớp ức sườn bao gồm các biện pháp sau:
- Tránh chấn thương vùng ngực: Hạn chế va đập, tham gia thể thao hoặc công việc có nguy cơ chấn thương ngực.
- Kiểm soát việc nâng vật nặng: Tránh nâng vật nặng quá sức và không đúng tư thế.
- Giảm thiểu ho hoặc hắt hơi mạnh: Điều trị kịp thời các bệnh lý về hô hấp để giảm căng thẳng lên vùng sụn sườn.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Thực hiện các bài tập giúp tăng cường sức khỏe xương khớp mà không gây áp lực lên vùng ngực.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng cơ thể vừa phải giúp giảm áp lực lên khớp.
- Điều chỉnh thói quen sinh hoạt: Đảm bảo tư thế đúng khi ngủ, ngồi và cúi người để tránh căng thẳng không cần thiết lên khớp.
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ khi mắc viêm khớp ức sườn nếu gặp các vấn đề sau:
- Đau ngực kéo dài hoặc dữ dội trong nhiều ngày hoặc cơn đau tăng lên theo thời gian, đặc biệt khi cử động, ho hoặc thở sâu.
- Đau lan từ ngực sang vai, lưng hoặc cánh tay, khiến khó phân biệt với các vấn đề nghiêm trọng khác như bệnh tim.
- Khó thở hoặc nhịp tim có lúc không đều.
- Có các dấu hiệu như sưng tấy, đỏ ở vùng sụn sườn hoặc sốt.
- Các biện pháp giảm đau thông thường như thuốc kháng viêm không kê đơn hoặc nghỉ ngơi không có hiệu quả.
Điều trị viêm khớp ức sườn
Phương pháp điều trị viêm khớp ức sườn bao gồm các biện pháp phổ biến sau đây:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau và viêm ở vùng sụn sườn.
- Thuốc giảm đau: Paracetamol có thể được sử dụng nếu NSAIDs không phù hợp.
- Tiêm corticosteroid: Trong trường hợp đau nghiêm trọng và không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác, tiêm corticosteroid có thể được chỉ định để giảm viêm nhanh chóng.
- Chườm nóng: Giúp giãn cơ, tăng cường tuần hoàn máu và làm giảm cơn đau.
- Chườm lạnh: Làm giảm viêm và sưng, có thể áp dụng trong giai đoạn sưng viêm cấp tính.
- Thay đổi thói quen vận động: Nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gây căng thẳng lên vùng ngực sẽ giúp giảm áp lực lên khớp ức sườn, hạn chế cơn đau. Điều chỉnh tư thế ngồi, nằm và cách nâng vật nặng để giảm nguy cơ tái phát.
- Vật lý trị liệu: Bác sĩ có thể hướng dẫn các bài tập nhẹ nhàng để giãn cơ vùng ngực và lưng, giúp giảm đau và phục hồi chức năng khớp sụn.
- Điều trị các nguyên nhân gốc rễ: Nếu viêm khớp ức sườn do các bệnh lý nền như viêm khớp dạng thấp hoặc nhiễm trùng, việc điều trị bệnh lý gốc là rất cần thiết.
Viêm khớp ức sườn có thể gây ra đau ngực và các triệu chứng khó chịu. Nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bệnh có thể kiểm soát tốt tình trạng này. Để tránh biến chứng và giảm triệu chứng, hãy thăm khám bác sĩ sớm khi có dấu hiệu bất thường. Việc duy trì lối sống lành mạnh và cẩn trọng trong các hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn phòng ngừa viêm khớp vùng ức sườn hiệu quả.
XEM NGAY: Nguyên nhân viêm khớp liên mấu
Bệnh viêm đa khớp, một dạng viêm khớp mãn tính, có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được kiểm soát kịp thời.
- Tổn thương khớp: Gây đau đớn, biến dạng, thậm chí tàn phế.
- Ảnh hưởng toàn thân: Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, loãng xương, nhiễm trùng.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Hạn chế vận động, ảnh hưởng tâm lý.
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.