Viêm đại tràng là một bệnh lý mãn tính gây viêm loét niêm mạc đại tràng. Bệnh gây ra các triệu chứng khó chịu như đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, chướng bụng… ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Trong các phương pháp điều trị, thuốc chữa viêm đại tràng đóng vai trò quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các loại thuốc thường dùng cũng như ưu nhược điểm của phương pháp này.
Các loại thuốc chữa viêm đại tràng
Thuốc giảm đau và giảm co thắt đại tràng
Đau bụng và co thắt là những triệu chứng thường gặp và gây khó chịu nhất của viêm đại tràng. Để kiểm soát các triệu chứng này, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc sau:
Thuốc kháng cholinergic:
- Cơ chế: Ức chế hoạt động của acetylcholine, chất dẫn truyền thần kinh kích thích co bóp cơ trơn đường tiêu hóa.
- Tác dụng: Giảm co thắt cơ trơn, làm dịu cơn đau quặn bụng, giảm tiết dịch đường tiêu hóa.
- Ví dụ: Dicyclomine, Hyoscyamine.
- Tác dụng phụ: Có thể gây tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, mờ mắt, bí tiểu.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng:
- Cơ chế: Tác động lên hệ thần kinh trung ương, điều chỉnh cảm giác đau và cải thiện tâm trạng.
- Tác dụng: Giảm đau, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
- Ví dụ: Nortriptyline, Amitriptyline.
- Tác dụng phụ: Có thể gây tác dụng phụ như buồn ngủ, khô miệng, chóng mặt, tăng cân. Cần thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi hoặc có bệnh tim mạch.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI):
- Cơ chế: Tăng nồng độ serotonin trong não, chất dẫn truyền thần kinh có vai trò trong điều hòa cảm xúc và cảm giác đau.
- Tác dụng: Giảm đau, giảm lo âu, cải thiện tâm trạng.
- Ví dụ: Fluoxetine, Sertraline.
- Tác dụng phụ: Có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục.
Thuốc giảm táo bón
Táo bón là một triệu chứng thường gặp ở người bị viêm đại tràng. Các loại thuốc giảm táo bón giúp làm mềm phân và tăng nhu động ruột, giúp người bệnh đi tiêu dễ dàng hơn. Các nhóm thuốc giảm táo bón chính:
Thuốc nhuận tràng tạo khối (Bulk-forming laxatives):
- Cơ chế: Hấp thụ nước, tăng thể tích và làm mềm phân.
- Ví dụ: Psyllium (Metamucil), Methylcellulose (Citrucel), Calcium polycarbophil (FiberCon).
- Ưu điểm: An toàn, ít gây tác dụng phụ nguy hiểm, sử dụng lâu dài.
- Nhược điểm: Cần uống nhiều nước, có thể gây đầy hơi, chướng bụng.
- Lưu ý: Bắt đầu với liều thấp và tăng dần nếu cần.
Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Osmotic laxatives):
- Cơ chế: Giữ nước trong lòng ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột.
- Ví dụ: Lactulose (Constulose, Enulose), Polyethylene glycol (MiraLax, GoLYTELY), Magnesium hydroxide (Phillips’ Milk of Magnesia), Magnesium citrate.
- Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, có thể sử dụng trong táo bón nặng.
- Nhược điểm: Có thể gây mất nước, rối loạn điện giải, tiêu chảy.
- Lưu ý: Không sử dụng lâu dài, thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy tim.
Thuốc nhuận tràng kích thích (Stimulant laxatives):
- Cơ chế: Kích thích trực tiếp nhu động ruột, đẩy phân ra ngoài.
- Ví dụ: Bisacodyl (Dulcolax), Senna (Senokot), Castor oil.
- Ưu điểm: Tác dụng nhanh, mạnh.
- Nhược điểm: Có thể gây đau bụng, co thắt, phụ thuộc thuốc nếu dùng lâu dài.
- Lưu ý: Không dùng khi có tắc ruột, viêm ruột cấp.
Các loại thuốc khác:
- Thuốc làm mềm phân (Stool softeners): Giúp nước và chất béo thấm vào phân, làm mềm phân. Ví dụ: Docusate sodium (Colace).
- Thuốc thụt (Enemas): Đưa chất lỏng vào trực tràng để làm mềm phân và kích thích đi ngoài.
- Linaclotide, Plecanatide: Thuốc mới, kích thích tiết dịch trong ruột, làm mềm phân và tăng nhu động ruột.
Thuốc chống tiêu chảy
Khi tiêu chảy là một triệu chứng nổi bật của viêm đại tràng, mục tiêu điều trị là làm giảm tần suất và mức độ tiêu chảy, đồng thời ngăn ngừa mất nước và mất cân bằng điện giải. Dưới đây là một số loại thuốc chữa viêm đại tràng chống tiêu chảy thường được sử dụng:
Loperamide:
- Cơ chế tác dụng: Làm chậm nhu động ruột bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong đường tiêu hóa.
- Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, ít tác dụng phụ toàn thân.
- Nhược điểm: Có thể gây táo bón, không nên dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn đường ruột.
- Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường là 4mg khởi đầu, sau đó 2mg sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng, không quá 16mg/ngày.
Diphenoxylate/Atropine:
- Cơ chế tác dụng: Diphenoxylate làm giảm nhu động ruột, atropine giúp giảm co thắt và tiết dịch.
- Ưu điểm: Hiệu quả trong kiểm soát tiêu chảy nặng.
- Nhược điểm: Có thể gây buồn ngủ, táo bón, khô miệng. Atropine có thể gây tác dụng phụ kháng cholinergic như nhìn mờ, bí tiểu.
- Liều dùng: Theo chỉ định của bác sĩ, thường là 2 viên khởi đầu, sau đó 1 viên sau mỗi lần đi ngoài phân lỏng, không quá 8 viên/ngày.
Thuốc chữa viêm đại tràng điều trị đầy hơi và chướng bụng
Đầy hơi và chướng bụng là những triệu chứng gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các loại thuốc điều trị đầy hơi và chướng bụng giúp giảm sản xuất khí trong ruột và cải thiện tiêu hóa.
Simethicone:
- Cơ chế: Làm giảm sức căng bề mặt của các bọt khí trong đường tiêu hóa, giúp chúng vỡ ra và dễ dàng thoát ra ngoài.
- Ưu điểm: Tác dụng nhanh, an toàn, ít tác dụng phụ.
- Nhược điểm: Không hiệu quả trong trường hợp đầy hơi do thức ăn lên men.
- Ví dụ: Mylanta Gas, Gas-X, Phazyme…
Enzyme tiêu hóa:
- Cơ chế: Bổ sung các enzyme tiêu hóa còn thiếu, giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn, giảm đầy hơi do thức ăn không tiêu hóa hết.
- Ưu điểm: Hiệu quả trong trường hợp đầy hơi do thiếu enzyme tiêu hóa.
- Nhược điểm: Có thể gây dị ứng, không nên dùng cho người có tiền sử viêm tụy.
- Ví dụ: Creon, Pancreatin, Festal…
Probiotics:
- Cơ chế: Bổ sung các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh, cải thiện tiêu hóa và giảm đầy hơi.
- Ưu điểm: An toàn, có thể sử dụng lâu dài, có lợi cho sức khỏe đường ruột nói chung.
- Nhược điểm: Tác dụng chậm hơn so với các loại thuốc khác, có thể không hiệu quả với tất cả mọi người.
- Ví dụ: Biogaia, Probi, Enterogermina…
Thuốc diệt khuẩn đường ruột
Nhiễm khuẩn đường ruột có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm đại tràng, hoặc thậm chí là nguyên nhân gây ra các đợt bùng phát. Trong những trường hợp này, việc sử dụng thuốc diệt khuẩn đường ruột là cần thiết để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng và giảm các triệu chứng liên quan.
Các loại thuốc thường dùng:
- Rifaximin: Kháng sinh không hấp thu, tác động tại chỗ trong ruột, giảm tác dụng phụ toàn thân. Thường dùng cho viêm đại tràng liên quan đến SIBO hoặc tiêu chảy du lịch.
- Kháng sinh khác: Tùy thuộc vào vi khuẩn gây bệnh và mức độ bệnh, bác sĩ có thể kê Metronidazole, Ciprofloxacin, hoặc Amoxicillin.
Thuốc chống viêm
Trong trường hợp viêm đại tràng nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc chống viêm để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm và giảm các triệu chứng liên quan. Các loại thuốc chống viêm thường được sử dụng bao gồm:
Aminosalicylates:
- Cơ chế: Ức chế các chất trung gian gây viêm tại chỗ trong niêm mạc ruột.
- Ví dụ: Mesalamine (Asacol, Pentasa), Sulfasalazine (Azulfidine).
- Chỉ định: Điều trị duy trì và ngăn ngừa tái phát viêm đại tràng nhẹ đến trung bình.
- Ưu điểm: Ít tác dụng phụ toàn thân, an toàn sử dụng dài hạn.
- Nhược điểm: Có thể gây đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
Corticosteroids:
- Cơ chế: Kháng viêm mạnh bằng cách ức chế nhiều phản ứng miễn dịch.
- Ví dụ: Prednisone, Budesonide (Entocort EC).
- Chỉ định: Điều trị các đợt cấp tính của viêm đại tràng trung bình đến nặng.
- Ưu điểm: Hiệu quả nhanh chóng trong kiểm soát viêm.
- Nhược điểm: Nhiều tác dụng phụ toàn thân (tăng đường huyết, loãng xương, tăng huyết áp, suy giảm miễn dịch…) nên chỉ sử dụng ngắn hạn.
Thuốc ức chế miễn dịch:
- Cơ chế: Ức chế hệ thống miễn dịch, giảm viêm mạn tính.
- Ví dụ: Azathioprine (Imuran), 6-Mercaptopurine (Purinethol).
- Chỉ định: Điều trị viêm đại tràng nặng hoặc không đáp ứng với các thuốc khác.
- Ưu điểm: Hiệu quả trong kiểm soát viêm dài hạn, giảm nhu cầu corticosteroid.
- Nhược điểm: Tác dụng phụ nghiêm trọng (suy tủy xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng, ung thư), cần theo dõi chặt chẽ.
Thuốc sinh học:
- Cơ chế: Nhắm mục tiêu vào các phân tử gây viêm cụ thể (ví dụ TNF-alpha, integrin).
- Ví dụ: Infliximab (Remicade), Adalimumab (Humira).
- Chỉ định: Điều trị viêm đại tràng trung bình đến nặng không đáp ứng với các thuốc khác.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao, ít tác dụng phụ hơn thuốc ức chế miễn dịch.
- Nhược điểm: Chi phí cao, tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Ưu và nhược điểm khi dùng thuốc chữa viêm đại tràng
Ưu điểm:
- Tác dụng nhanh chóng: Giảm triệu chứng (đau bụng, tiêu chảy, táo bón) trong thời gian ngắn.
- Tiện lợi, dễ sử dụng: Dạng viên uống, dễ dàng mang theo và sử dụng.
- Chi phí phù hợp: Nhiều loại thuốc có giá cả phải chăng.
Nhược điểm:
- Kháng kháng sinh: Sử dụng lâu dài có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
- Tác dụng phụ: Gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt…
- Tích trữ nước: Sử dụng kéo dài có thể gây tích nước, tăng cân, tăng nguy cơ tiểu đường.
- Mất cân bằng hệ vi sinh: Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả lợi khuẩn, gây rối loạn tiêu hóa.
- Tái phát: Thuốc chỉ có tác dụng tạm thời, không điều trị dứt điểm, bệnh dễ tái phát.
- Tương tác thuốc: Có thể tương tác với các thuốc khác đang sử dụng.
Hiểu rõ về các loại thuốc chữa viêm đại tràng và sử dụng chúng một cách hợp lý sẽ là “trợ thủ” đắc lực giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, thuốc chỉ là một phần của giải pháp, không phải là toàn bộ. Bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và quản lý căng thẳng sẽ giúp bạn chiến thắng viêm đại tràng, tận hưởng cuộc sống trọn vẹn.
Tìm hiểu thêm:
- Nguyên nhân dẫn đến viêm đại tràng giả mạc
- Polyp đại tràng là gì? Cách chữa hiệu quả nhất