Mỡ máu cao là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm như huyết áp cao, gan nhiễm mỡ, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não và đột quỵ. Để kiểm soát vấn đề này, nhiều người lựa chọn các sản phẩm hỗ trợ giảm cholesterol và triglyceride trong máu. Dưới đây là danh sách top 5 loại thuốc giảm cholesterol của Mỹ uy tín và chất lượng, đang được ưa chuộng nhất hiện nay, giúp bạn có những lựa chọn tốt nhất cho sức khỏe tim mạch của mình.
Các loại thuốc giảm mỡ máu của Mỹ phổ biến
Nếu đang tìm kiếm các lựa chọn thuốc giảm mỡ máu hiệu quả, bạn có thể tham khảo các gợi ý bên dưới đây:
Viên uống Lipitor
Viên uống giảm cholesterol Lipitor của Mỹ là sản phẩm do tập đoàn dược phẩm Pfizer sản xuất, giúp hỗ trợ giảm mỡ máu. Đây là một trong những sản phẩm hàng đầu tại Mỹ và nhiều quốc gia khác. Thành phần chính trong Lipitor là Atorvastatin, giúp điều chỉnh rối loạn lipid máu, kiểm soát mức cholesterol và triglyceride, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Thành phần: Atorvastatin, calci carbonat, croscarmellose natri, polysorbat 80, cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat, magnesium stearat, acid benzoic, hydroxypropyl cellulose, acid sorbic, nước cất, và các thành phần khác.
Công dụng:
- Điều chỉnh rối loạn lipid máu.
- Giảm sản xuất cholesterol LDL tại gan.
- Hạ mức triglyceride trong máu.
- Hỗ trợ vận chuyển cholesterol từ tế bào đến gan.
- Giảm thiểu nguy cơ bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim cũng như các cơn đau thắt ngực.
Cách sử dụng:
- Liều khởi đầu: 10mg/lần/ngày.
- Liều duy trì: Sử dụng 10-80mg/lần/ngày.
- Dùng liên tục từ 2-4 tuần để đạt hiệu quả.
Giá bán: 435.000 VNĐ/hộp 30 viên.
Rosuvastatin (Crestor)
Thuốc Rosuvastatin thuộc nhóm statin, Crestor giúp giảm cholesterol do gan sản xuất, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và đau tim. Kết hợp với chế độ ăn ít chất béo, việc tập thể dục, kiểm soát cân nặng và bỏ thuốc lá sẽ tăng cường hiệu quả của thuốc.
Thành phần: Mỗi viên chứa 10mg rosuvastatin dưới dạng rosuvastatin canxi, Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, calci phosphat, crospovidon, magnesi stearat.
Công dụng của thuốc:
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng khi không đạt hiệu quả với các phương pháp khác như tập thể dục hoặc giảm cân.
- Điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân rối loạn beta lipoprotein máu nguyên phát.
- Hỗ trợ điều trị cho người lớn tăng triglyceride máu khi chế độ ăn kiêng không đủ hiệu quả.
- Hỗ trợ bệnh nhi từ 10-17 tuổi giảm cholesterol LDL, cholesterol toàn phần và ApoB.
- Làm chậm quá trình tiến triển của xơ vữa động mạch thông qua việc giảm cholesterol toàn phần và LDL-C.
- Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và thủ thuật tái tưới máu mạch vành ở người có nguy cơ cao về tim mạch.
Cách sử dụng:
- Liều khởi đầu: 5mg hoặc 10mg, uống 1 lần/ngày cho bệnh nhân mới dùng hoặc chuyển từ thuốc nhóm statin khác.
- Liều điều chỉnh tùy theo đáp ứng và mục tiêu điều trị, tăng từng đợt cách nhau ít nhất 4 tuần. Liều tối đa 40mg chỉ nên sử dụng cho những bệnh nhân tăng cholesterol máu nặng, có nguy cơ cao và cần theo dõi chặt chẽ.
Pravastatin (Pravachol)
Pravastatin là một loại thuốc thuộc nhóm statin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giúp giảm sản xuất cholesterol xấu như LDL, triglyceride và tăng cholesterol tốt (HDL) trong máu. Pravastatin được sử dụng kết hợp với chế độ ăn ít cholesterol và chất béo để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ngăn ngừa đột quỵ.
Thành phần: Bao gồm Pravastatin sodium. Tá dược bao gồm: Lactose, cellulose vi tinh thể, magie oxide, hydroxypropyl cellulose, canxi cacbonat, magie stearate, opadry pink, opadry clear và sáp carnauba.
Công dụng của thuốc:
- Statin làm chậm sự phát triển và có thể thu nhỏ kích thước mảng xơ vữa trong động mạch.
- Statin làm giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác.
- Statin giúp cải thiện lớp nội mạc mạch máu, tăng đàn hồi và giảm viêm.
Liều dùng và cách dùng:
- Liều dùng sẽ được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Liều khởi đầu thông thường: 10-20mg, uống 1 lần/ngày vào buổi tối.
- Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liều lượng dựa trên kết quả điều trị.
Thuốc gắn Acid mật
Thuốc gắn acid mật liên kết với acid mật trong ruột, tạo thành phức hợp không tan và được đào thải qua phân. Việc này khiến gan phải chuyển hóa cholesterol thành acid mật để bù đắp, từ đó giảm cholesterol xấu (LDL-C) trong máu.
Thành phần: Cholestyramine, Colestipol, Colesevelam.
Công dụng:
- Tăng cholesterol máu nguyên phát: Hỗ trợ khi chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc không hiệu quả.
- Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử: Điều trị bệnh lý di truyền gây tăng cholesterol máu.
- Ngứa do ứ mật: Giảm nồng độ acid mật trong máu, giảm triệu chứng ngứa.
- Ổn định đường huyết: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
- Bảo vệ gan: Giảm nguy cơ gan nhiễm mỡ không do rượu và viêm gan do ứ mật.
Liều dùng:
- Liều khởi đầu thông thường là 4g/ngày, chia thành 2-4 lần uống.
- Có thể tăng dần đến tối đa 24g/ngày tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị.
Niacin
Niacin hoạt động bằng cách ngăn cản gan sản xuất lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL), từ đó giúp giảm cholesterol toàn phần và LDL-C trong máu. Đồng thời, niacin làm giảm quá trình phân hủy HDL (cholesterol tốt), giúp tăng nồng độ HDL-C, mang lại lợi ích bảo vệ tim mạch. Ngoài ra, niacin còn có tác dụng giảm sản xuất triglyceride tại gan, góp phần làm giảm đáng kể mức triglyceride trong máu, hỗ trợ sức khỏe tim mạch tổng thể.
Thành phần: Niacinamide.
Công dụng:
- Tăng cholesterol máu: Giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C và triglyceride, đồng thời tăng HDL-C. Được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát và hỗn hợp.
- Phòng ngừa bệnh tim mạch: Giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và xơ vữa động mạch.
- Điều trị thiếu hụt vitamin B3 (pellagra): Sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh pellagra gây ra bởi thiếu hụt niacin.
Liều dùng:
- Niacin phóng thích tức thời: Liều khuyến cáo là 500-1000mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống trong ngày.
- Niacin phóng thích kéo dài: Liều thường dùng là 500-2000mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi tối.
Tại sao nên lựa chọn thuốc giảm mỡ máu của Mỹ?
Dưới đây là những lý do tại sao nhiều người ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ Mỹ:
- Tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt: Mỹ có quy trình sản xuất và kiểm định dược phẩm chặt chẽ, đảm bảo thuốc giảm mỡ máu đạt chất lượng cao nhất, an toàn và hiệu quả cho người dùng.
- Công nghệ sản xuất tiên tiến: Thuốc được bào chế với công nghệ hiện đại, giúp thành phần tinh khiết, hấp thụ tốt, và hạn chế tác dụng phụ không mong muốn.
- Hiệu quả đã được chứng minh lâm sàng: Các thuốc giảm mỡ máu của Mỹ đã trải qua nhiều thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn, chứng minh khả năng giảm cholesterol xấu (LDL-C), tăng cholesterol tốt (HDL-C), và ngăn ngừa biến chứng tim mạch.
- Đa dạng lựa chọn: Nhiều loại thuốc khác nhau như statin, fibrate, PCSK9 inhibitors,… cho phép bác sĩ dễ dàng lựa chọn loại phù hợp nhất với từng bệnh nhân.
- Thông tin minh bạch: Các thông tin liên quan đến thành phần, liều dùng, tác dụng phụ,… đều được công bố rõ ràng, giúp bác sĩ và bệnh nhân sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Những loại thuốc giảm cholesterol của Mỹ được giới thiệu ở trên đều nằm trong số các sản phẩm bán chạy nhất hiện nay. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp giúp cải thiện sức khỏe và kiểm soát mỡ máu hiệu quả. Bên cạnh việc sử dụng thuốc, đừng quên xây dựng lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống khoa học và tập luyện thường xuyên, để phòng tránh nhiều bệnh nguy hiểm.
XEM THÊM: Mỡ máu kiêng ăn gì tốt cho sức khỏe nhất?
Nguồn: Soytethainguyen