Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý thường gặp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt là khi không được điều trị kịp thời. Bệnh chủ yếu do tình trạng viêm kéo dài, dẫn đến tổn thương sụn khớp và các mô xung quanh. Những triệu chứng như đau, cứng khớp và hạn chế vận động có thể xuất hiện và tiến triển nặng theo thời gian, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và làm việc. Việc nhận diện và điều trị viêm khớp mãn tính sớm sẽ giúp làm giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Định nghĩa và phân loại viêm khớp mãn tính

Viêm khớp mãn tính là tình trạng viêm kéo dài ảnh hưởng đến các khớp trong cơ thể, đặc biệt là khớp gối, khớp hông và khớp tay. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch hoặc các yếu tố bên ngoài gây tổn thương đến các mô khớp, dẫn đến đau đớn, sưng tấy, và cứng khớp. Mặc dù viêm khớp mãn tính có thể bắt đầu từ các dấu hiệu nhẹ, nếu không được điều trị đúng cách, bệnh sẽ ngày càng trầm trọng hơn, làm giảm khả năng vận động của người bệnh.

Bệnh viêm khớp mãn tính được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và cơ chế bệnh lý. Một trong các dạng phổ biến nhất là viêm khớp dạng thấp, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô khớp, gây tổn thương và viêm nhiễm. Một dạng khác là viêm khớp thoái hóa, thường xảy ra ở người cao tuổi, do sự thoái hóa tự nhiên của sụn khớp theo thời gian. Ngoài ra, viêm khớp gout và viêm khớp vẩy nến cũng là những dạng khác của bệnh viêm khớp mãn tính, mỗi loại có những triệu chứng và cơ chế phát triển riêng biệt.

Triệu chứng của viêm khớp mãn tính

Triệu chứng của viêm khớp mãn tính có thể xuất hiện dần dần hoặc đột ngột, nhưng thông thường sẽ trở nên nặng hơn theo thời gian. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm đau khớp, sưng tấy, và cảm giác cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng sau khi thức dậy. Cơn đau có thể trở nên âm ỉ hoặc nhói, thậm chí là đau dữ dội khi vận động hoặc khi thay đổi thời tiết.

Ngoài ra, viêm khớp mãn tính còn gây ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của người bệnh. Các khớp bị tổn thương có thể bị hạn chế vận động, dẫn đến khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi bộ, leo cầu thang, hoặc cầm nắm đồ vật. Cảm giác mệt mỏi và yếu cơ cũng là triệu chứng thường gặp, đặc biệt khi bệnh tiến triển và ảnh hưởng đến nhiều khớp.

Khi tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, cơ thể cảm thấy ớn lạnh, hoặc thậm chí là mất cảm giác ở các khớp bị viêm. Các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và sinh hoạt, làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời.

Nguyên nhân gây viêm khớp mãn tính

Viêm khớp mãn tính có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, mỗi nguyên nhân lại mang đến những cơ chế bệnh lý đặc thù. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm khớp mãn tính:

  • Rối loạn miễn dịch: Trong một số dạng viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công các mô khớp, gây ra viêm và tổn thương. Điều này thường xảy ra do di truyền hoặc các yếu tố môi trường kích thích hệ miễn dịch.

  • Thoái hóa khớp: Viêm khớp thoái hóa là kết quả của quá trình lão hóa tự nhiên, khi sụn khớp dần bị mòn đi theo thời gian, khiến các xương ma sát với nhau và gây viêm, đau nhức.

  • Chấn thương và tổn thương khớp: Những tổn thương trước đó, như tai nạn, chấn thương thể thao hoặc các vấn đề liên quan đến khớp, có thể là yếu tố khởi phát cho viêm khớp mãn tính. Những tổn thương này làm gia tăng nguy cơ viêm nhiễm lâu dài trong khớp.

  • Tăng acid uric trong máu: Viêm khớp gout là một dạng viêm khớp mãn tính gây ra bởi sự tích tụ của các tinh thể urat trong khớp. Điều này xảy ra khi lượng acid uric trong máu tăng cao, khiến chúng kết tinh và gây đau đớn.

  • Di truyền: Các nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp mãn tính. Những người có người thân bị viêm khớp thường có khả năng mắc bệnh cao hơn.

  • Yếu tố môi trường và lối sống: Thói quen sinh hoạt không lành mạnh như thiếu vận động, chế độ ăn uống không cân bằng, hoặc hút thuốc lá có thể là những yếu tố kích hoạt viêm khớp mãn tính. Ngoài ra, các yếu tố môi trường như khí hậu lạnh cũng có thể làm tăng các triệu chứng viêm khớp.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp mãn tính

Viêm khớp mãn tính có thể gặp ở nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao mắc phải bệnh này hơn. Các yếu tố như độ tuổi, giới tính, thói quen sinh hoạt và tiền sử bệnh lý có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng dễ mắc bệnh.

  • Người cao tuổi: Tuổi tác là yếu tố quan trọng nhất, đặc biệt trong các trường hợp viêm khớp thoái hóa. Khi cơ thể lão hóa, sụn khớp trở nên yếu và mỏng, dẫn đến thoái hóa khớp và viêm nhiễm.

  • Phụ nữ: Phụ nữ có tỷ lệ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên. Hormone estrogen có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh viêm khớp, khiến phụ nữ dễ bị bệnh hơn.

  • Người có tiền sử gia đình bị bệnh: Những người có người thân trong gia đình bị viêm khớp mãn tính, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh.

  • Người béo phì: Thừa cân và béo phì là yếu tố nguy cơ lớn đối với viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp ở khớp gối và hông. Mỡ thừa trong cơ thể tạo thêm áp lực lên các khớp, làm tăng nguy cơ viêm và tổn thương.

  • Người có thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Những người ít vận động, thường xuyên ngồi lâu hoặc có chế độ ăn uống không cân bằng sẽ dễ mắc các bệnh viêm khớp mãn tính. Thiếu vận động làm giảm khả năng bôi trơn khớp, dẫn đến viêm khớp.

  • Người từng bị chấn thương khớp: Những người đã từng gặp tai nạn, thể thao hoặc chấn thương khớp có nguy cơ mắc viêm khớp mãn tính cao hơn. Các tổn thương trước đây có thể tạo điều kiện cho viêm khớp phát triển theo thời gian.

Biến chứng của viêm khớp mãn tính

Viêm khớp mãn tính không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Những biến chứng này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, thậm chí gây tàn tật lâu dài.

  • Hạn chế vận động nghiêm trọng: Khi viêm khớp mãn tính không được kiểm soát, các khớp bị tổn thương có thể dẫn đến sự cứng khớp và giảm khả năng vận động. Điều này làm cho người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đi lại, leo cầu thang, hay thậm chí là tự chăm sóc bản thân.

  • Tổn thương sụn và xương: Viêm khớp kéo dài có thể gây tổn thương sụn khớp, khiến sụn bị mòn đi và xương ma sát trực tiếp với nhau. Sự tổn thương này không chỉ gây đau mà còn có thể dẫn đến sự biến dạng khớp, gây ra những khó khăn trong việc di chuyển và ảnh hưởng đến dáng đi.

  • Viêm khớp gây tàn tật: Trong những trường hợp nặng, viêm khớp mãn tính có thể gây tàn tật vĩnh viễn nếu không có biện pháp điều trị hiệu quả. Các khớp bị tổn thương nặng sẽ không còn khả năng phục hồi, khiến người bệnh mất khả năng làm việc và tham gia vào các hoạt động sinh hoạt bình thường.

  • Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Đặc biệt trong viêm khớp dạng thấp, bệnh có thể gây ảnh hưởng đến các cơ quan ngoài khớp như tim, phổi, thận và mắt. Tình trạng viêm toàn thân có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác, như bệnh tim mạch hoặc bệnh phổi.

  • Mệt mỏi và suy giảm sức khỏe chung: Viêm khớp mãn tính còn gây ra cảm giác mệt mỏi kéo dài và suy giảm sức khỏe chung của người bệnh. Người bệnh thường xuyên cảm thấy thiếu năng lượng, không muốn vận động, và sức khỏe thể chất suy giảm theo thời gian.

Chẩn đoán viêm khớp mãn tính

Chẩn đoán chính xác viêm khớp mãn tính là bước quan trọng để xác định phương pháp điều trị phù hợp. Việc nhận diện bệnh không chỉ dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà còn cần sử dụng một số xét nghiệm và hình ảnh học.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi về các triệu chứng của người bệnh, như đau khớp, sưng, cứng khớp và khả năng vận động. Việc kiểm tra thể chất để đánh giá mức độ đau, viêm, và sự giới hạn vận động của các khớp cũng rất quan trọng trong việc chẩn đoán.

  • Xét nghiệm máu: Để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp hoặc các dạng viêm khớp khác, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số viêm trong cơ thể, như tốc độ lắng máu (ESR) hoặc protein phản ứng C (CRP). Các xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm và hỗ trợ xác định bệnh.

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang khớp giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương sụn, xương, hay viêm khớp thoái hóa. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy sự thu hẹp khe khớp, hình thành gai xương, hoặc tổn thương khác liên quan đến viêm khớp mãn tính.

  • Siêu âm khớp: Siêu âm có thể giúp phát hiện tình trạng viêm, dịch khớp hoặc sự thay đổi cấu trúc của khớp mà không thể thấy qua X-quang. Đây là một phương pháp hỗ trợ trong việc đánh giá mức độ tổn thương của khớp và mô mềm xung quanh.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI được sử dụng để có hình ảnh chi tiết về các mô mềm, như sụn và dây chằng. Đây là một phương pháp hiện đại giúp phát hiện tổn thương khớp ở giai đoạn sớm, đặc biệt là khi các tổn thương chưa thể nhìn thấy trên X-quang.

  • Khám và đánh giá các khớp: Các bác sĩ có thể kiểm tra từng khớp của người bệnh để đánh giá mức độ viêm, sự cứng khớp, và mức độ đau. Việc này giúp xác định mức độ nghiêm trọng của viêm khớp và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.

Các phương pháp này sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về loại viêm khớp mãn tính mà người bệnh đang gặp phải và từ đó lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm khớp mãn tính

Việc nhận diện và điều trị viêm khớp mãn tính càng sớm sẽ giúp kiểm soát tình trạng bệnh tốt hơn và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn cần gặp bác sĩ ngay:

  • Đau khớp kéo dài và không thuyên giảm: Nếu cơn đau khớp kéo dài suốt một thời gian hoặc không giảm dù đã sử dụng các biện pháp giảm đau cơ bản, đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp mãn tính. Cần gặp bác sĩ để được khám và xác định nguyên nhân cụ thể.

  • Sưng, đỏ và ấm ở khớp: Khi các khớp bị sưng, đỏ, hoặc cảm thấy ấm hơn bình thường, đó là dấu hiệu của tình trạng viêm. Nếu những triệu chứng này không biến mất hoặc tái phát thường xuyên, việc thăm khám bác sĩ là rất cần thiết.

  • Cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng: Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng kéo dài hơn một giờ có thể là dấu hiệu của viêm khớp mãn tính, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp. Đưa bệnh nhân đến gặp bác sĩ để đánh giá tình trạng và điều trị kịp thời.

  • Khó khăn trong vận động: Nếu bạn gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi lại, leo cầu thang, hoặc thậm chí là cầm nắm đồ vật, đây là dấu hiệu cho thấy bệnh viêm khớp có thể đã tiến triển nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ giúp xác định mức độ tổn thương và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

  • Triệu chứng lan rộng hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Nếu bạn gặp phải triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, hoặc cảm giác ớn lạnh, hoặc nếu khớp viêm gây ra ảnh hưởng đến các cơ quan khác như mắt, tim hoặc phổi, cần đi khám ngay lập tức.

  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp: Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh viêm khớp mãn tính, việc thăm khám bác sĩ để kiểm tra và chẩn đoán sớm là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn đã bắt đầu thấy những triệu chứng bất thường.

Phòng ngừa viêm khớp mãn tính

Mặc dù viêm khớp mãn tính có thể do các yếu tố di truyền và lão hóa tự nhiên, nhưng việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân và béo phì làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, từ đó gia tăng nguy cơ viêm khớp. Việc duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên các khớp và ngăn ngừa sự phát triển của viêm khớp.

  • Tập thể dục đều đặn: Việc tập luyện thể dục đều đặn giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, giảm áp lực lên khớp và duy trì độ linh hoạt cho các khớp. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc các bài tập giãn cơ có thể giúp phòng ngừa viêm khớp mãn tính.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống giàu omega-3 (có trong cá, hạt lanh) và các chất chống oxy hóa (có trong trái cây và rau quả) có thể giúp giảm viêm trong cơ thể. Ngoài ra, bổ sung vitamin D và canxi cũng rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe xương khớp.

  • Tránh các chấn thương khớp: Các chấn thương khớp có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp mãn tính trong tương lai. Hãy luôn cẩn thận trong các hoạt động thể thao, sử dụng bảo hộ và tuân thủ các quy tắc an toàn để tránh các tổn thương không đáng có.

  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm khớp mãn tính. Các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu, hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu viêm khớp mãn tính, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như người cao tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc người béo phì. Chẩn đoán sớm giúp điều trị hiệu quả và giảm thiểu các biến chứng lâu dài.

Việc phòng ngừa viêm khớp mãn tính không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh mà còn hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng, duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người bệnh.

Phương pháp điều trị viêm khớp mãn tính

Điều trị viêm khớp mãn tính nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng, giảm viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp thêm và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm khớp mãn tính:

Điều trị bằng thuốc Tây y

Thuốc Tây y đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau và kiểm soát viêm khớp mãn tính. Các loại thuốc được sử dụng phổ biến bao gồm thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), và thuốc điều trị bệnh khớp.

  • Thuốc giảm đau: Các thuốc giảm đau như Paracetamol hoặc các thuốc giảm đau opioid nhẹ có thể được sử dụng để giảm các cơn đau do viêm khớp gây ra. Những thuốc này giúp giảm đau nhanh chóng nhưng không có tác dụng kháng viêm.

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc NSAIDs như Ibuprofen, Diclofenac, và Naproxen giúp giảm viêm và đau khớp hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như loét dạ dày, tăng huyết áp, hoặc suy thận, vì vậy cần phải thận trọng khi sử dụng.

  • Thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF-α): Các thuốc như Etanercept (Enbrel), Adalimumab (Humira) được sử dụng trong viêm khớp dạng thấp. Đây là nhóm thuốc sinh học giúp giảm viêm nhanh chóng và ngăn ngừa các tổn thương khớp do hệ thống miễn dịch tự tấn công.

  • Methotrexate: Đây là thuốc thường được sử dụng trong viêm khớp dạng thấp để ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch, làm giảm viêm và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Điều trị vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì sự linh hoạt của các khớp, và giảm cứng khớp, từ đó cải thiện khả năng vận động cho người bệnh.

  • Các bài tập tăng cường cơ bắp: Bằng cách tập các bài tập nhẹ nhàng để tăng cường cơ bắp xung quanh khớp, người bệnh có thể giảm bớt áp lực lên các khớp bị tổn thương, giúp giảm đau và tăng cường sức mạnh cho các khớp.

  • Chườm nóng và chườm lạnh: Sử dụng túi chườm nóng hoặc lạnh để giảm viêm và đau khớp. Chườm lạnh giúp giảm sưng tấy, trong khi chườm nóng giúp thư giãn các cơ bắp và giảm đau nhức.

  • Vận động nhẹ nhàng: Các bài tập như đi bộ, bơi lội hoặc yoga giúp giữ cho các khớp luôn linh hoạt mà không làm tăng cường tổn thương.

Phẫu thuật

Trong trường hợp viêm khớp mãn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết để phục hồi chức năng và giảm đau.

  • Phẫu thuật thay khớp: Khi khớp bị tổn thương nặng và không thể phục hồi bằng các phương pháp khác, phẫu thuật thay khớp (thường là thay khớp gối hoặc khớp hông) có thể giúp cải thiện khả năng vận động và giảm đau lâu dài.

  • Phẫu thuật nội soi: Trong một số trường hợp, phẫu thuật nội soi có thể được thực hiện để loại bỏ các mảnh vỡ xương hoặc sụn trong khớp, từ đó giảm đau và ngăn ngừa viêm.

Điều trị bằng thuốc Đông y

Ngoài các phương pháp điều trị Tây y, thuốc Đông y cũng có vai trò trong việc giảm đau, chống viêm và cải thiện chức năng khớp.

  • Sử dụng các vị thuốc giảm viêm: Những vị thuốc như Đỗ trọng, Quế chi, và Tục đoạn có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm viêm và cải thiện sự lưu thông máu trong cơ thể. Các vị thuốc này giúp giảm các triệu chứng đau nhức khớp do viêm khớp mãn tính.

  • Bài thuốc bổ thận, trừ thấp: Trong Đông y, viêm khớp mãn tính thường được coi là do “thấp nhiệt” tích tụ trong cơ thể, gây tắc nghẽn các khớp. Các bài thuốc bổ thận, trừ thấp như Địa hoàng, Ngưu tất, và Cẩu tích có tác dụng thông kinh hoạt lạc, giảm tắc nghẽn và giảm đau hiệu quả.

  • Thuốc cao và xoa bóp: Các loại thuốc cao Đông y, kết hợp với xoa bóp khớp, giúp giảm đau và kích thích tuần hoàn máu tại khu vực khớp bị viêm.

Chế độ dinh dưỡng và lối sống

Chế độ ăn uống và lối sống có thể hỗ trợ quá trình điều trị viêm khớp mãn tính, giúp giảm viêm và duy trì sức khỏe xương khớp.

  • Bổ sung omega-3 và chất chống oxy hóa: Các thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, hạt lanh, và hạt chia có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Ngoài ra, các loại rau quả như quả mọng, cà chua, và cải xoăn cung cấp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ khớp khỏi sự tổn thương.

  • Giảm ăn thực phẩm gây viêm: Thực phẩm giàu đường, chất béo bão hòa, và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng viêm trong cơ thể. Người bệnh viêm khớp mãn tính nên hạn chế các loại thực phẩm này.

Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý phức tạp cần kết hợp nhiều phương pháp điều trị để kiểm soát hiệu quả. Các biện pháp như sử dụng thuốc Tây y, vật lý trị liệu, phẫu thuật và chế độ ăn uống hợp lý sẽ giúp giảm đau, giảm viêm và ngăn ngừa các tổn thương thêm cho khớp.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan