Cây chùm ngây là loài cây quen thuộc trong đời sống người Việt, được biết đến với nhiều tên gọi như cây dùi trống, cây ba đậu dại… Không chỉ là một loại rau bình dị, chùm ngây còn được ví như “thần dược” với những lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc. Hãy cùng khám phá những công dụng tuyệt vời và cách sử dụng hiệu quả loại cây này!

Thông tin chung về cây chùm ngây

Chùm ngây (danh pháp khoa học: Moringa oleifera) là một loài cây thân gỗ nhỏ, thuộc họ Chùm ngây (Moringaceae). Loài cây này có nguồn gốc từ vùng Nam Á, nhưng hiện nay đã được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới.

Đặc điểm thực vật

  • Thân: Cây gỗ nhỏ, cao trung bình từ 5-10 mét, vỏ thân màu trắng xám.
  • Lá: Lá kép lông chim 3 lần, mọc cách, dài khoảng 30-60 cm. Lá chét nhỏ, có hình bầu dục và màu xanh lục nhạt.
  • Hoa: Hoa chùm ngây mọc thành chùm ở nách lá, có màu trắng kem, mùi thơm nhẹ.
  • Quả: Quả chùm ngây dạng nang treo, dài khoảng 20-40 cm, bên trong chứa nhiều hạt.
  • Hạt: Hạt chùm ngây có màu đen, hình tròn, có 3 cạnh.

Bộ phận dùng

Hầu như tất cả các bộ phận của cây chùm ngây đều có thể sử dụng, bao gồm:

  • Lá: thường dùng để ăn tươi, nấu canh, xào, hoặc phơi khô làm trà.
  • Hoa: có thể ăn sống, nấu canh, hoặc hãm trà.
  • Quả (chùm ngây non): dùng để luộc, xào, nấu canh.
  • Hạt: dùng để ép lấy dầu, làm gia vị, hoặc làm sạch nước.
  • Rễ: dùng để sắc thuốc.

Chùm ngây là một loài cây thân gỗ nhỏ, có nguồn gốc từ vùng Nam Á
Chùm ngây là một loài cây thân gỗ nhỏ, có nguồn gốc từ vùng Nam Á

Thu hái và sơ chế

  • Lá chùm ngây có thể thu hái quanh năm, tốt nhất là vào mùa xuân và mùa hè.
  • Sau khi thu hái, lá được rửa sạch, để ráo nước. Có thể dùng ở dạng tươi hoặc phơi/sấy khô để bảo quản.
  • Hoa, quả, hạt và rễ cũng được thu hái và sơ chế tương tự.

Thành phần hóa học

  • Vitamin: Hàm lượng vitamin C cao gấp 7 lần cam, vitamin A gấp 4 lần cà rốt, vitamin E gấp 3 lần rau bina. Ngoài ra còn chứa nhiều vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6) và vitamin K.
  • Khoáng chất: Giàu canxi, kali, sắt, magie, kẽm, đồng...
  • Protein: Chứa lượng protein đáng kể, với đầy đủ các axit amin thiết yếu.
  • Chất xơ: Giàu chất xơ, có khả năng hỗ trợ khả năng tiêu hóa.
  • Chất chống oxy hóa: Flavonoid, polyphenol, axit chlorogenic... giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động tiêu cực của gốc tự do.
  • Các hợp chất khác: Glucosinolate, zeatin, quercetin, kaempferol... có tác dụng kháng viêm, bảo vệ gan, hỗ trợ chống ung thư.

Phân bố chính

Cây chùm ngây được trồng nhiều ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới như Ấn Độ, Philippines, Indonesia, Thái Lan, Việt Nam... Ở Việt Nam, chùm ngây được trồng ở khắp các tỉnh thành, từ Bắc vào Nam.

Bảo quản

  • Chùm ngây tươi nên được bảo quản trong tủ lạnh, sử dụng trong vòng 2-3 ngày.
  • Chùm ngây khô nên được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Phân biệt chùm ngây và rau ngót

Nhiều người thường nhầm lẫn cây chùm ngây với rau ngót. Tuy nhiên, hai loại cây này có những điểm khác biệt rõ ràng:

  • Hình dáng lá: Lá chùm ngây kép lông chim 3 lần, lá chét nhỏ, hình bầu dục. Lá rau ngót đơn, mọc đối, hình trứng.
  • Hoa: Hoa chùm ngây màu trắng kem, mọc thành chùm. Hoa rau ngót màu tím nhạt, mọc đơn độc.
  • Quả: Quả chùm ngây dạng nang dài, có 3 cạnh. Quả rau ngót hình cầu, nhỏ.
  • Vị: Lá chùm ngây có vị ngọt nhẹ, hơi hăng. Lá rau ngót có vị chua chua, hơi nhớt.

Tác dụng dược liệu

Cây chùm ngây được mệnh danh là "cây thần diệu" bởi vì hầu hết các bộ phận của nó, từ lá, hoa, quả, hạt, rễ đến vỏ cây, đều chứa đựng nguồn dinh dưỡng dồi dào và hoạt tính sinh học đa dạng. Nhờ vậy dược liệu này mang đến những tác dụng như:

Chùm ngây mang đến nhiều tác dụng cho sức khỏe
Chùm ngây mang đến nhiều tác dụng cho sức khỏe

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C, vitamin A, kẽm và các chất chống oxy hóa giúp tăng cường khả năng đề kháng, bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Chất xơ dồi dào giúp nhuận tràng, ngăn ngừa táo bón, cải thiện chức năng hệ tiêu hóa.
  • Ổn định huyết áp: Các hợp chất trong chùm ngây có tác dụng điều hòa huyết áp, hỗ trợ điều trị tăng huyết áp.
  • Kiểm soát đường huyết: Giúp giảm và ổn định lượng đường trong máu, hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2.
  • Chống viêm, kháng khuẩn: Ức chế các tác nhân gây viêm nhiễm, hỗ trợ điều trị các bệnh lý nhiễm trùng.
  • Bảo vệ gan: Các chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào gan khỏi các tác nhân gây hại, hỗ trợ chức năng gan.
  • Chống oxy hóa, làm đẹp: Ngăn ngừa lão hóa, làm đẹp da, tóc, giảm nếp nhăn.
  • Hỗ trợ sức khỏe xương khớp: Canxi, magie, vitamin K giúp xương chắc khỏe, phòng ngừa loãng xương.
  • Tăng cường thị lực: Vitamin A, zeaxanthin tốt cho sức khỏe mắt.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy chùm ngây có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định:

  • Người có nhu cầu tăng sức khỏe, nâng cao đề kháng.
  • Người mắc các bệnh lý về hô hấp, tiêu hóa, tim mạch, tiểu đường, gan.

Chống chỉ định:

  • Người bị dị ứng với chùm ngây.
  • Người đang dùng các loại thuốc chống đông máu.
  • Người bị hạ huyết áp.
  • Phụ nữ có thai, đang nuôi con bằng sữa mẹ.

Cách sử dụng chùm ngây đơn giản

Hầu hết các bộ phận của cây, từ lá, hoa, quả, hạt, rễ cho đến vỏ cây, đều có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và các bài thuốc dân gian từ cây chùm ngây:

Sử dụng trực tiếp:

  • Lá non: Ăn sống như rau sống, trộn salad hoặc xay sinh tố.
  • Hoa: Ăn sống, nấu canh hoặc xào cùng các loại rau khác.
  • Quả non: Chế biến như các loại rau củ quả khác, có thể luộc, xào, nấu canh.

Phơi khô:

  • Lá: Phơi khô lá chùm ngây dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô. Lá khô có thể dùng để hãm trà, xay thành bột để pha nước uống hoặc làm gia vị.
  • Hoa: Phơi khô hoa chùm ngây để hãm trà, có tác dụng an thần, dễ ngủ.
  • Rễ chùm ngây: Rửa sạch, thái lát, phơi khô hoặc tươi, sắc với nước uống để hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, huyết áp, tiêu hóa...

Hầu hết các bộ phận của cây đều có tác dụng trị bệnh
Hầu hết các bộ phận của cây đều có tác dụng trị bệnh

Các bài thuốc trị bệnh từ dược liệu chùm ngây

Trong y học cổ truyền, chùm ngây được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian để hỗ trợ điều trị nhiều loại bệnh lý. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến:

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh hô hấp:

  • Trị ho: Lá chùm ngây tươi (15-20g) rửa sạch, giã nát, thêm mật ong, hấp cách thủy rồi uống. Có thể dùng 3 lần/ngày.
  • Giảm hen suyễn: Hoa chùm ngây (10-15g) hãm với nước sôi uống hàng ngày.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh tiêu hóa:

  • Trị táo bón: Lá chùm ngây khô (10-15g) hãm trà uống hàng ngày. Có thể kết hợp ăn lá chùm ngây non luộc hoặc xào.
  • Chữa tiêu chảy: Vỏ cây chùm ngây (20g) sắc với nước uống.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch:

  • Hạ huyết áp: Lá chùm ngây tươi (30g) xay sinh tố uống mỗi ngày. Hoặc dùng lá chùm ngây khô hãm trà uống.
  • Ổn định đường huyết: Lá chùm ngây (15g) hãm trà uống 2-3 lần/ngày.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp:

  • Giảm đau nhức xương khớp: Lá chùm ngây tươi giã nát, đắp lên vùng bị đau. Hoặc dùng rễ chùm ngây (30g) sắc với nước uống.

Bài thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh khác:

  • Chữa suy nhược cơ thể: Lá chùm ngây non (150g) rửa sạch, giã nát, pha với 300ml nước, vắt lấy nước cốt. Thêm 2 muỗng canh mật ong, chia 3 phần uống trong ngày.
  • Điều trị u xơ tiền liệt tuyến: Rễ chùm ngây khô (30g) hoặc rễ tươi (150g) kết hợp với lá trinh nữ hoàng cung khô (20g) hoặc tươi (80g). Sắc với 2 lít nước đến khi còn 0.5 lít, chia 3 phần uống trong ngày.
  • Dưỡng da, trị mụn, nám: Lá chùm ngây tươi (20g) giã nhuyễn, trộn với dầu hạt chùm ngây, đắp mặt 2 lần/ngày, mỗi lần không quá 10 phút.
  • Ngừa thai (kinh nghiệm dân gian): Rễ chùm ngây tươi (150g) rửa sạch, băm nhỏ, đun sôi cùng 2 lít nước đến khi còn nửa lít. Chia 2 phần uống trong ngày, mỗi liệu trình cách nhau 5 ngày.

Tác dụng phụ của cây chùm ngây

Mặc dù chùm ngây được xem là an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng trong một số trường hợp, dược liệu này vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng (khi dùng quá liều).
  • Hạ huyết áp: Chùm ngây có tác dụng hạ huyết áp, vì vậy những người huyết áp thấp nên thận trọng khi sử dụng.
  • Ảnh hưởng giấc ngủ: Có thể gây khó ngủ nếu dùng vào buổi tối.
  • Dị ứng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây nổi mẩn, ngứa, khó thở.
  • Tương tác thuốc: Chùm ngây có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị bệnh tuyến giáp.

Chùm ngây giá bán? Mua ở đâu?

Chùm ngây được bán rộng rãi trên thị trường với nhiều dạng khác nhau như: lá tươi, lá khô, bột chùm ngây, viên nang chùm ngây...

  • Lá tươi: 15.000 - 30.000 VNĐ/kg.
  • Lá khô: 100.000 - 200.000 VNĐ/kg.
  • Bột chùm ngây: 200.000 - 500.000 VNĐ/kg.
  • Hạt giống: 50.000 - 100.000 VNĐ/kg.
  • Viên nang chùm ngây: Tùy thuộc vào thương hiệu và hàm lượng.

Bạn có thể mua chùm ngây ở các chợ, siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch, cửa hàng thuốc Đông y...

Lưu ý khi sử dụng dược liệu chùm ngây

  • Không nên ăn quá nhiều chùm ngây, liều lượng khuyến cáo khoảng 6g/ngày trong 3 tuần. Tuy nhiên, liều lượng này có thể thay đổi tùy theo thể trạng từng người.
  • Tránh ăn chùm ngây vào buổi tối vì có thể gây mất ngủ.
  • Cần kết hợp chùm ngây với các loại thực phẩm khác để đảm bảo chế độ dinh dưỡng đa dạng và cân đối.
  • Không nên chế biến quá chín vì có thể làm mất dưỡng chất của dược liệu.

Với những thông tin chi tiết về cây chùm ngây, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về loại dược liệu quý này. Hãy tận dụng những lợi ích tuyệt vời mà cây chùm ngây mang lại để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình!


Dược liệu liên quan

Cát sâm là một dược liệu quý sở hữu nhiều công dụng tốt cho sức khỏe