Cây tầm gửi là một loại cây dược liệu quý, được biết đến với nhiều tác dụng chữa bệnh và hỗ trợ sức khỏe. Với khả năng điều trị các vấn đề về xương khớp, huyết áp và tăng cường sức đề kháng, cây thuốc đã trở thành một phần quan trọng trong Y học cổ truyền. 

Giới thiệu về cây tầm gửi

Cây tầm gửi, hay còn gọi là cây tầm gửi ký sinh, là loài thực vật sống phụ thuộc vào cây chủ để sinh trưởng và phát triển. Chúng không có rễ bám đất, thay vào đó sử dụng những rễ giả đặc biệt để hút nước và chất dinh dưỡng từ cây chủ.

Tầm gửi có thể sống trên nhiều loại cây khác nhau như cây xoan, cây mít, cây dâu tằm... Mỗi loại tầm gửi lại có những đặc điểm và công dụng riêng.

Đặc điểm của cây tầm gửi

  • Thân: Thân cây tầm gửi thường có màu xanh hoặc nâu, phân nhánh nhiều, tạo thành những bụi lớn.
  • Lá: Lá tầm gửi thường nhỏ, hình bầu dục hoặc hình trứng, màu xanh lục.
  • Hoa: Hoa tầm gửi nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm.
  • Quả: Quả tầm gửi hình cầu, nhỏ, khi chín có màu trắng hoặc vàng.

Phân loại cây 

Có rất nhiều loại cây tầm gửi khác nhau, phân bố ở nhiều vùng miền trên cả nước. Một số loại tầm gửi phổ biến ở Việt Nam:

  • Tầm gửi cây gạo: Thường dùng để chữa bệnh về xương khớp.
  • Tầm gửi cây dâu: Có tác dụng an thần, hạ huyết áp.
  • Tầm gửi cây mít: Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
  • Tầm gửi cây xoan: Giúp giảm đau, kháng viêm.

Tầm gửi là loại cây mọc ký sinh trên các thân cây khác
Tầm gửi là loại cây mọc ký sinh trên các thân cây khác

Thành phần hóa học của tầm gửi

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, cây tầm gửi chứa một lượng lớn các hoạt chất sinh học đa dạng, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là nhóm hợp chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa, ung thư.
  • Alkaloid: Nhóm chất này có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau, hạ sốt. Một số alkaloid còn có tác dụng an thần, điều hòa huyết áp.
  • Terpenoid: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, thậm chí có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Saponin: Làm long đờm, lợi tiểu, kháng viêm, tăng cường miễn dịch.
  • Acid hữu cơ: Góp phần tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Vitamin và khoáng chất: Cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.

Ngoài ra, cây tầm gửi còn chứa nhiều hợp chất khác như tanin, coumarin, lectin...  Mỗi hợp chất đều có những tác dụng sinh học riêng biệt, góp phần tạo nên giá trị dược liệu của loại cây này.

Tác dụng của tầm gửi

Đây là nguồn dược liệu được cả Y học hiện đại và cổ truyền đánh giá cao, với những công dụng nổi bật sau:

Tác dụng của tầm gửi theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, tầm gửi có vị đắng, tính bình, có tác dụng:

  • An thai: Cây thuốc được sử dụng để điều trị các chứng động thai, dọa sảy thai.
  • Giảm đau: Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, đau lưng, đau đầu.
  • Hạ huyết áp: Giúp ổn định huyết áp, phòng ngừa các biến chứng tim mạch.
  • Chữa ho: Làm dịu cơn ho, long đờm, hỗ trợ điều trị viêm phế quản.
  • Tiêu độc: Giúp thanh lọc cơ thể, giải độc gan.

Tác dụng theo nghiên cứu hiện đại

Các nghiên cứu khoa học hiện đại cũng đã chứng minh một số tác dụng của tầm gửi:

  • Kháng ung thư: Một số hoạt chất trong thuốc có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Tăng cường miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  • Bảo vệ gan: Giúp bảo vệ gan khỏi các tác nhân gây hại.
  • Chống oxy hóa: Ngăn ngừa lão hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.

Cây thuốc giúp tiêu độc giảm đau và tăng đề kháng
Cây thuốc giúp tiêu độc giảm đau và tăng đề kháng

Cách dùng cây tầm gửi chăm sóc và cải thiện sức khỏe

Tầm gửi có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau:

Sắc uống:

  • Chuẩn bị: Lấy khoảng 20-30g tầm gửi khô, rửa sạch, sắc với 1 lít nước.
  • Cách dùng: Sắc đến khi còn khoảng 300ml nước, chia làm 3 lần uống trong ngày.

Ngâm rượu:

  • Chuẩn bị: Lấy khoảng 1kg tầm gửi tươi, rửa sạch, ngâm với 3 lít rượu trắng.
  • Cách dùng: Ngâm trong khoảng 1 tháng sẽ có thể sử dụng. Uống mỗi ngày 1-2 ly nhỏ.

Đắp ngoài da:

  • Chuẩn bị: Lấy tầm gửi tươi, giã nát, đắp lên vùng da bị đau nhức, sưng tấy.
  • Cách dùng: Đắp khoảng 20-30 phút, ngày 1-2 lần.

Kết hợp với các vị thuốc khác:

Tùy theo mục đích điều trị, tầm gửi có thể được kết hợp với các vị thuốc khác để tăng cường hiệu quả. Ví dụ, tầm gửi cây dâu kết hợp với đỗ trọng, ngưu tất chữa đau lưng, mỏi gối.

Sắc thuốc là biện pháp thường dùng trong dân gian
Sắc thuốc là biện pháp thường dùng trong dân gian

Tầm gửi được bán giá bao nhiêu và mua ở đâu?

Giá cây thuốc tầm gửi hiện nay tương đối nhiều mức khác nhau, tùy theo mùa vụ, loại tầm gửi cũng như chất lượng của thuốc.

Bảng giá tham khảo: 

Loại tầm gửi

Giá bán (VNĐ/kg)

Ghi chú

Tầm gửi cây gạo

300.000 - 500.000

Loại quý hiếm, có nhiều công dụng chữa bệnh.

Tầm gửi cây mít

150.000 - 300.000

Phổ biến hơn, giá thành hợp lý.

Tầm gửi cây xoan

100.000 - 200.000

 

Tầm gửi cây dâu

80.000 - 150.000

 

Tầm gửi cây bưởi

50.000 - 100.000

 

Mua cây thuốc tầm gửi ở đâu?

  • Các cửa hàng thuốc Đông y: Đây là địa chỉ phổ biến để mua các loại thảo dược, trong đó có tầm gửi.
  • Chợ truyền thống: Một số chợ có bán các loại thảo dược, tuy nhiên cần lưu ý lựa chọn kỹ càng để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
  • Người dân tộc thiểu số: Một số đồng bào dân tộc thiểu số có kinh nghiệm thu hái và sử dụng tầm gửi, bạn có thể mua trực tiếp từ họ.

Lưu ý khi sử dụng cây thuốc tầm gửi

Khi sử dụng tầm gửi để cải thiện sức khỏe, cần lưu ý một vài vấn đề sau:

  • Xác định đúng loại tầm gửi: Mỗi loại tầm gửi có công dụng khác nhau, cần xác định đúng loại tầm gửi phù hợp với bệnh lý cần điều trị.
  • Liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng, không tự ý tăng liều.
  • Thời gian sử dụng: Không nên sử dụng tầm gửi trong thời gian dài, cần có sự chỉ định của thầy thuốc.
  • Đối tượng sử dụng: Phụ nữ mang thai, trẻ em, người có cơ địa dị ứng cần thận trọng khi sử dụng tầm gửi.

Như vậy, bài viết đã chia sẻ những thông tin chi tiết về cây tầm gửi và các tác dụng tuyệt vời đối với sức khỏe. Nhờ vào khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, huyết áp và tăng cường sức đề kháng, tầm gửi ngày càng được nhiều người ưa chuộng sử dụng. Tuy nhiên, người dùng vẫn nên tham khảo thêm tư vấn từ bác sĩ trước khi dùng.


Dược liệu liên quan

Cúc Hoa: Thành Phần Dược Chất, Công Dụng Và Cách Dùng
Hình ảnh nhung hươu được cắt từ sừng con hươu đực trên 3 tuổi
Lá Dứa Có Công Dụng Gì, Cách Sử Dụng Thế Nào Tốt Nhất?