Bạch tật lê đã được sử dụng từ lâu đời để tăng cường sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe nam giới. Với thành phần hóa học đa dạng, dược liệu mang lại nhiều tác dụng quý như tăng cường sinh lý, hỗ trợ điều trị vô sinh, bảo vệ tim mạch,… Cùng khám phá chi tiết hơn thông tin về loại dược liệu này trong bài viết sau đây.
Thông tin tổng quan về bạch tật lê
Bạch tật lê, còn được gọi là gai ma vương, tật lê, thích tật lê, có tên khoa học là Tribulus terrestris, thuộc họ Tật lê (Zygophyllaceae).
Đặc điểm hình thái của bạch tật lê
Để nhận biết và phân biệt với các loài thực vật khác, cần nắm rõ những đặc điểm hình thái đặc trưng của dược liệu như sau:
- Thân: Thân cây nhỏ, bò lan trên mặt đất, có nhiều nhánh, dài khoảng 0.5 - 1.5 mét. Thân có lông mịn màu trắng.
- Lá: Lá kép lông chim chẵn, mọc đối xứng, gồm 5 - 7 đôi lá chét hình bầu dục. Lá chét có màu xanh lục, mép nguyên, có lông mịn.
- Hoa: Là loại hoa lưỡng tính, mọc đơn độc ở kẽ lá, có màu vàng, cuống hoa ngắn, dài khoảng 5 - 10mm.
- Quả: Quả bạch tật lê là quả nang, hình cầu, có gai cứng, khi chín có màu nâu. Bên trong quả sẽ chứa nhiều hạt nhỏ.
- Hệ rễ: Bạch tật lê có hệ rễ cọc phát triển, ăn sâu vào lòng đất. Rễ cây có màu vàng nâu, chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu.
Phân bố
Đây là loại cây thân thảo mọc bò lan trên mặt đất, thường mọc hoang ở những nơi đất khô cằn, ven đường, bãi cát,...
Bạch tật lê phân bố rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm các nước châu Á, châu Âu, châu Phi và châu Úc. Ở Việt Nam, dược liệu thường mọc ở các tỉnh miền Trung và miền Nam.
Bộ phận sử dụng, thu hái và bào chế bạch tật lê
Bộ phận được sử dụng chủ yếu của bạch tật lê là quả, thu hái và bào chế như sau:
- Thu hái: Thường được thu hái vào mùa thu, khi quả đã chín và chuyển sang màu nâu.
- Bào chế: Sau khi thu hái, quả được phơi khô hoặc sấy khô để dùng dần. Có thể sao vàng quả trước khi sử dụng để tăng hiệu quả điều trị.
Thành phần hóa học
Quả bạch tật lê chứa nhiều thành phần hóa học có hoạt tính sinh học, bao gồm:
- Saponin steroid: Đây là nhóm hoạt chất chính bao gồm protodioscin, dioscin, tribulosin.
- Flavonoid: Dược liệu chứa nhiều flavonoid như quercetin, kaempferol, rutin,...
- Alcaloid: Một số alcaloid đã được tìm thấy trong dược liệu như harman, norharman,...
- Các hợp chất khác: Ngoài ra, còn chứa các hợp chất khác như sterol, tanin, glycosid, tinh dầu,...
Tác dụng của dược liệu bạch tật lê cho sức khỏe
Dược liệu được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền với nhiều tác dụng cho sức khỏe, đặc biệt là đối với nam giới, cụ thể như sau:
- Tăng cường sinh lý nam: Giúp tăng sản xuất testosterone, hormone sinh dục nam, từ đó cải thiện ham muốn tình dục, tăng cường khả năng cương dương, kéo dài thời gian quan hệ, hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương, xuất tinh sớm,...
- Cải thiện chức năng sinh sản: Bạch tật lê cải thiện chất lượng tinh trùng, tăng số lượng và khả năng di động của tinh trùng, hỗ trợ điều trị vô sinh nam.
- Tốt cho tim mạch: Dược liệu giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch, bảo vệ tim mạch.
- Tăng cường sức đề kháng: Các hoạt chất chống oxy hóa trong dược liệu giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng của cơ thể.
- Lợi tiểu: Bạch tật lê có tác dụng lợi tiểu, tăng cường đào thải độc tố qua đường nước tiểu, hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi mật.
- Giảm đau: Giúp giảm đau, kháng viêm, thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu, đau nhức xương khớp.
- Chống oxy hóa: Dược liệu có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa.
- Hỗ trợ điều trị tiểu đường: Dược liệu này giúp ổn định đường huyết, hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2.
Đối tượng nên và không nên dùng bạch tật lê
Tương tự như các dược liệu khác, bạch tật lê cũng cần sử dụng đúng đối tượng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Những người nên dùng:
- Nam giới suy giảm sinh lý, xuất tinh sớm, cương dương rối loạn, vô sinh.
- Người bị xương khớp đau nhức, đau lưng, đau đầu.
- Người bị tiểu đường, nồng độ cholesterol cao.
- Người muốn phòng ngừa lão hóa, tăng cường sức khỏe.
Những người không nên dùng:
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người bị dị ứng với bạch tật lê.
- Người đang dùng thuốc trị bệnh tim mạch, huyết áp.
9 bài thuốc từ bạch tật lê trị bệnh hiệu quả
Dưới đây là 9 bài thuốc kết hợp bạch tật lê với các thảo dược khác, phù hợp với từng bệnh lý cụ thể.
Bài thuốc 1: Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh
- Thành phần: 12g bạch tật lê, 12g đương quy.
- Cách làm: Sắc dược liệu với 400ml nước, đun cạn còn 200ml để uống trong ngày.
Bài thuốc 2: Hỗ trợ điều trị đau mắt, giảm mỏi và cải thiện thị lực
- Thành phần: 8g quả bạch tật lê khô, 10g hoa kim cúc, 10g hạt thảo quyết minh.
- Cách làm: Sắc tất cả nguyên liệu với 400ml nước, cạn còn 100ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.
Bài thuốc 3: Trị loét miệng, viêm họng, sưng nướu răng
- Thành phần: 20 - 30g bột quả bạch tật lê, mật ong.
- Cách làm: Tán quả bạch tật lê thành bột, nấu với nước cho đến khi thành cao, sau đó trộn với mật ong. Bôi hỗn hợp này lên vùng bị viêm nhiều lần trong ngày.
Bài thuốc 4: Hỗ trợ điều trị thận hư, giúp cải thiện các vấn đề sinh lý
- Thành phần: 16g bạch tật lê, 12g kỷ tử, 12g củ súng, 12g nhị sen, 12g hạt sen, 12g thỏ ty tử, 12g quả ngấy hương, 12g ba kích, 12g quả kim anh bỏ ruột.
- Cách làm: Sắc tất cả nguyên liệu trong nước và uống mỗi ngày để hỗ trợ cải thiện sinh lý và bổ thận.
Bài thuốc 5: Giảm tình trạng tiểu đêm, đái dầm ở trẻ em
- Thành phần: 8g bạch tật lê, 12g hoàng kỳ, 8g đương quy, 8g bạch thược, 8g phục linh, 8g sơn thù, 8g thăng ma, 8g tang phiêu tiêu, 8g ích mẫu, 8g ích trí nhân.
- Cách làm: Sắc các dược liệu trên uống mỗi ngày một thang.
Bài thuốc 6: Hỗ trợ thần kinh, giảm suy nhược và căng thẳng
- Thành phần: 8g bạch tật lê, 12g phục linh, 8g hương phụ, 8g uất kim, 8g chỉ xác.
- Cách làm: Sắc các dược liệu trên rồi uống mỗi ngày để hỗ trợ giảm suy nhược thần kinh.
Bài thuốc 7: Giúp giảm các triệu chứng sau tai biến mạch máu não
- Thành phần: 12g bạch tật lê, 16g câu đằng, 16g hy thiêm, 12g thiên ma, 12g cương tàm, 12g ngô đồng, 10g địa long, 8g nam tinh.
- Cách làm: Sắc 1 thang uống hàng ngày để thúc đẩy quá trình hồi phục sau tai biến.
Bài thuốc 8: Giảm ngứa ngoài da và lở loét
- Thành phần: 12g bạch tật lê, 12g thổ phục linh, 8g kinh giới, 8g ké đầu ngựa, 6g ý dĩ.
- Cách làm: Sắc uống, chia làm 2 lần mỗi ngày để giảm ngứa và hỗ trợ chữa lành lở loét.
Bài thuốc 9: Hỗ trợ điều trị viêm đa dây thần kinh
- Thành phần: 12g bạch tật lê, 16g hà thủ ô, 16g sinh địa, 12g đương quy, 12g huyền sâm, 12g kinh giới, 8g cương tàm, 6g toàn yết.
- Cách làm: Cho các dược liệu vào nồi nước, sắc uống mỗi ngày 1 thang.
Giá bán bạch tật lê bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá bán bạch tật lê trên thị trường hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng, nguồn gốc, địa điểm bán.
- Bạch tật lê khô: Thường có giá dao động từ 80.000 - 200.000 đồng/kg.
- Bạch tật lê dạng bột: Giá bán cao hơn, khoảng 250.000 - 400.000 đồng/kg.
- Các sản phẩm chế biến từ bạch tật lê: Như viên uống, trà túi lọc,... sẽ có giá bán khác nhau tùy thương hiệu và quy cách đóng gói.
Có thể tìm mua bạch tật lê ở các địa chỉ sau:
- Cửa hàng thuốc Đông y: Những cửa hàng này cung cấp dược liệu chất lượng, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và an toàn, giúp bạn yên tâm khi sử dụng.
- Chợ truyền thống: Một số chợ đầu mối hoặc khu vực chuyên bán dược liệu thường có bạch tật lê khô, phù hợp cho những ai muốn tự mình kiểm tra và chọn lựa sản phẩm.
- Các trang web bán dược liệu trực tuyến: Nhiều website uy tín chuyên cung cấp dược liệu online hiện nay, mang lại sự tiện lợi với đa dạng mức giá.
- Các cơ sở trồng và chế biến dược liệu: Mua trực tiếp tại các cơ sở trồng và chế biến dược liệu sẽ giúp bạn yên tâm hơn về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Lưu ý khi sử dụng bạch tật lê
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng bạch tật lê:
- Tuân thủ liều lượng: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc để xác định liều lượng phù hợp. Thông thường, liều dùng dược liệu khô khoảng 10 - 20g/ngày.
- Không sử dụng kéo dài: Việc sử dụng dược liệu trong thời gian dài có thể gây ra tác dụng phụ.Vậy nên cần có thời gian nghỉ giữa các liệu trình.
- Thận trọng khi dùng chung với thuốc khác: Bạch tật lê có thể tương tác với một số loại thuốc (thuốc trị tim mạch, huyết áp, tiểu đường). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng dược liệu
- Nhận biết các tác dụng phụ: Mặc dù hiếm gặp, dược liệu có thể gây ra một số tác dụng phụ như: rối loạn tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy), mất ngủ, dị ứng (mẩn ngứa, nổi mề đay).
- Ngừng sử dụng khi có tác dụng phụ: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng bạch tật lê và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bạch tật lê. Hãy áp dụng và dùng loại dược liệu này một cách an toàn và hiệu quả để cải thiện sức khỏe.