Cây lá bỏng – loài cây mọng nước đã được sử dụng từ lâu đời trong dân gian như một phương thuốc tự nhiên giúp điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các đặc điểm của cây, công dụng cho đến cách sử dụng an toàn và hiệu quả.
Thông tin tổng quan về cây lá bỏng
Cây lá bỏng, còn được gọi là cây thuốc bỏng, cây trường sinh, cây sống đời, có tên khoa học là Kalanchoe pinnata. Đây là loài cây thuộc họ Crassulaceae, có nguồn gốc từ Madagascar.
Đặc điểm hình thái của cây lá bỏng
Cây lá bỏng có vẻ ngoài khá đặc biệt với:
- Thân: Là cây thân thảo, mọng nước, có chiều cao trung bình từ 0.5 - 1.5 mét. Thân cây non màu xanh lục, khi già chuyển màu nâu.
- Lá: Lá cây mọc đối xứng, hình bầu dục, mép lá có răng cưa. Lá dày, mọng nước, có màu xanh đậm, bề mặt lá bóng. Đặc biệt, lá cây có khả năng sinh sản vô tính, tức là từ mép lá có thể mọc ra những cây con.
- Hoa: Hoa mọc thành chùm ở ngọn, có màu đỏ cam hoặc vàng. Hoa có hình chuông, thường nở vào mùa xuân.
Phân bố
Nguồn gốc của cây lá bỏng là từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, nhưng hiện nay, cây có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới như Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam, cũng như ở các vùng nhiệt đới thuộc châu Phi và Nam Mỹ.
Ở Việt Nam, cây lá bỏng chủ yếu xuất hiện ở vùng đồng bằng và các vùng núi thấp, thường mọc hoang ở ven đường, bờ ruộng hoặc được trồng vừa để làm cảnh vừa để làm thuốc.
Bộ phận sử dụng, thu hái và bào chế cây lá bỏng
Các bộ phận sử dụng, thời điểm thu hái và cách bào chế dược liệu này được thực hiện như sau:
- Bộ phận dùng: Chủ yếu là lá của cây, tuy nhiên, một số nơi cũng sử dụng cả phần thân.
- Thu hái: Có thể thu hái quanh năm, đặc biệt là trong mùa xuân và hè khi cây phát triển mạnh.
- Bào chế: Lá cây lá bỏng sau khi hái có thể sử dụng ngay hoặc phơi khô để dùng lâu dài. Lá phơi khô được bảo quản trong túi kín, giữ ở nơi khô ráo để tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu khoa học đã phân tích và phát hiện nhiều hoạt chất tốt có trong cây lá bỏng:
- Flavonoid: Các flavonoid được tìm thấy trong cây bao gồm quercetin, kaempferol và các dẫn xuất glycosid của chúng.
- Bufadienolide: Trong dược liệu có chứa hàm lượng lớn Bufadienolide bao gồm bryophyllin A, bersaldegenin 1,3,5-orthoacetate và bryophyllin C.
- Alkaloid: Cây lá bỏng chứa một số alkaloid, mặc dù hàm lượng không cao.
- Tanin: Tanin là một nhóm polyphenol có khả năng kết tủa protein, tạo thành lớp màng bảo vệ trên niêm mạc.
- Axit hữu cơ: Bao gồm axit malic, axit citric và axit isocitric.
- Vitamin và khoáng chất: Gồm vitamin C, vitamin E và các khoáng chất như canxi, kali, magie và kẽm.
Tác dụng của cây lá bỏng cho sức khỏe
Theo Y học cổ truyền, cây lá bỏng có vị chua, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, chỉ thống, sinh cơ.
Do đó, dược liệu được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm:
- Bỏng: Lá bỏng giã nát đắp lên vết bỏng giúp giảm đau, kháng viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
- Viêm họng: Nhai lá bỏng hoặc uống nước sắc lá bỏng giúp giảm đau rát họng, kháng viêm, long đờm.
- Ho: Lá bỏng kết hợp với các vị thuốc khác giúp giảm ho, long đờm, trị viêm phế quản.
- Đau dạ dày: Nước ép lá bỏng giúp giảm đau, trung hòa acid dịch vị, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Táo bón: Sử dụng lá bỏng có tác dụng nhuận tràng, giúp điều trị táo bón.
- Mụn nhọt, viêm da: Lá bỏng giã nát đắp lên vùng da bị mụn nhọt, viêm da giúp kháng viêm, giảm sưng, làm khô nhân mụn.
- Chảy máu cam: Nhỏ nước ép lá bỏng vào mũi giúp cầm máu cam hiệu quả.
- Hỗ trợ trị ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy hoạt chất trong lá bỏng, đặc biệt là bufadienolide, có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Ngoài ra, cây lá bỏng còn được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, bảo vệ gan, hạ đường huyết,...
Đối tượng nên và không nên dùng cây lá bỏng
Một số đối tượng được khuyến nghị nên và không nên dùng lá bỏng như sau:
Đối tượng nên dùng:
- Người bị viêm, đau nhức ở mức độ nhẹ.
- Người có vết thương nhỏ, bỏng nhẹ ngoài da.
- Người bị đau dạ dày.
- Người bị táo bón.
- Người bị mụn nhọt, viêm da.
- Người bị viêm họng, viêm phế quản nhẹ với các triệu chứng như ho, đau rát họng, có đờm.
Đối tượng không nên dùng:
- Phụ nữ mang thai.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Người bị dị ứng với thành phần của cây lá bỏng.
- Người mắc bệnh gan, thận nặng.
10 bài thuốc từ cây lá bỏng hỗ trợ điều trị bệnh
Cây lá bỏng được ứng dụng trong nhiều bài thuốc giúp trị bệnh hiệu quả, cụ thể như sau:
Bài thuốc 1: Trị bỏng do nhiệt hoặc chấn thương
- Nguyên liệu: Lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Rửa sạch rồi ngâm trong nước muối loãng 30 phút, sau đó, giã nát lá đã ngâm và đắp trực tiếp lên vùng da bị bỏng.
Bài thuốc 2: Giảm viêm họng
- Nguyên liệu: 10 lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Rửa sạch, chia ra dùng 4 lá vào buổi sáng, 4 lá vào buổi chiều và 2 lá vào buổi tối. Nhẹ nhàng nhai sống từng lá, nuốt từ từ cả nước lẫn bã.
Bài thuốc 3: Giảm đau nhức xương khớp
- Nguyên liệu: 3 – 5 lá bỏng to.
- Cách thực hiện: Lấy lá bỏng đã rửa sạch hơ trên bếp đến khi lá mềm ra. Đặt lá còn ấm (không quá nóng) lên vùng khớp bị đau nhức, giữ trong khoảng 10 – 15 phút mỗi lần.
Bài thuốc 4: Hỗ trợ điều trị bệnh ghẻ ở trẻ em
- Nguyên liệu: Một nắm lá cây lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Nấu lá bỏng lấy nước cho trẻ uống 20ml vào buổi sáng và tối. Đồng thời, dùng lá bỏng giã nát đắp lên vùng da bị ghẻ.
Bài thuốc 5: Điều trị chàm và mề đay
- Nguyên liệu: Lá cây lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Nấu nước lá bỏng tươi, cho trẻ uống và dùng nước này để vệ sinh vùng da bị viêm.
Bài thuốc 6: Chữa bệnh kiết lỵ và bệnh trĩ
- Nguyên liệu: 20g lá rau sam và 20g lá bỏng.
- Cách thực hiện: Đem rửa sạch cả hai loại lá, có thể sắc nước uống hoặc nhai trực tiếp rồi nuốt để giảm các triệu chứng bệnh.
Bài thuốc 7: Hỗ trợ điều trị viêm mũi xoang
- Nguyên liệu: 2 lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Rửa sạch lá, giã nhuyễn rồi vắt lấy nước cốt. Dùng bông gòn thấm nước này, nhét vào bên mũi bị viêm khoảng vài phút rồi rút ra. Thực hiện 4 - 5 lần mỗi ngày và nên làm luân phiên giữa hai bên mũi.
Bài thuốc 8: Chữa ho gà ở trẻ nhỏ
- Nguyên liệu: 6 – 8 lá cây lá bỏng và 20ml nước.
- Cách thực hiện: Sắc lá bỏng với nước, cho trẻ uống từ từ. Nước sắc này giúp làm dịu cổ họng và giảm triệu chứng ho gà ở trẻ.
Bài thuốc 9: Điều trị chứng đi ngoài ra máu
- Nguyên liệu: 10g ngải cứu, 30g lá bỏng, 10g lá trắc bá và 10g cỏ mực.
- Cách thực hiện: Sắc hỗn hợp các loại lá với nước, dùng nước sắc uống đều đặn mỗi ngày để giảm triệu chứng đi ngoài ra máu.
Bài thuốc 10: Chữa đau mắt đỏ
- Nguyên liệu: 3 lá bỏng tươi.
- Cách thực hiện: Rửa sạch lá, giã nát, chắt lấy phần nước uống, còn phần bã thì gói vào miếng gạc y tế rồi đắp lên mắt trước khi đi ngủ.
Giá bán cây lá bỏng bao nhiêu? Mua ở đâu?
Cây lá bỏng là loại cây dễ trồng, phổ biến ở Việt Nam, nên giá bán khá rẻ.
- Mức giá bán: Dao động tùy thuộc vào kích thước và hình thức cây. Cụ thể, cây nhỏ thường có giá khoảng 25.000 VNĐ, cây lớn hơn hoặc đã ra hoa có giá cao hơn, khoảng 45.000 VNĐ.
- Địa điểm mua: Mua cây lá bỏng tại các cửa hàng cây cảnh, chợ hoặc các trang web bán cây online.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự trồng cây lá bỏng tại nhà bằng cách giâm cành.
Lưu ý khi sử dụng cây lá bỏng
Để sử dụng cây lá bỏng an toàn và hiệu quả, hãy lưu ý những điều sau:
- Vệ sinh sạch sẽ: Trước khi sử dụng, cần rửa sạch lá bỏng để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
- Không lạm dụng: Sử dụng lá bỏng với liều lượng vừa phải, không nên lạm dụng vì có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn như kích ứng da hoặc rối loạn tiêu hóa.
- Theo dõi phản ứng phụ: Khi sử dụng lá bỏng, cần theo dõi các phản ứng phụ và ngừng ngay nếu phát hiện triệu chứng như dị ứng, buồn nôn, tiêu chảy,...
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bệnh lý nền, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
Cây lá bỏng là một loại thảo dược quý giá từ thiên nhiên, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách, thận trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về dược liệu này.