Nhục thung dung là loài thảo dược quý hiếm đã được Đông y sử dụng từ hàng ngàn năm nay để bồi bổ sức khỏe, đặc biệt là tăng cường sinh lý nam giới. Vậy nhục thung dung có tác dụng gì? Cách dùng ra sao và cần lưu ý những gì? Hãy cùng khám phá chi tiết về loại dược liệu này trong bài viết dưới đây!
Thông tin chung về nhục thung dung
Nhục thung dung (danh pháp khoa học: Cistanche deserticola Y.C. Ma, hoặc Cistanche tubulosa (Schenk) Wight) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Nhục thung dung (Orobanchaceae). Đây là loài thực vật ký sinh hoàn toàn, không có diệp lục, sống phụ thuộc vào chất dinh dưỡng từ cây chủ. Cây chủ thường là các loài cây bụi thuộc chi Cỏ chổi sa mạc (Haloxylon) hoặc chi Tamarix.
Đặc điểm thực vật
- Thân: Thân nhục thung dung mọc ngầm dưới đất hoặc trồi lên trên mặt đất, hình trụ, dài 15 - 100 cm, đường kính 3 - 8 cm. Bề mặt thân có màu nâu vàng đến nâu đậm, được bao phủ bởi các vảy thịt, xếp lợp lên nhau.
- Lá: Lá thoái hoá thành vảy, hình tam giác hoặc hình trứng, màu nâu vàng, không có diệp lục.
- Hoa: Hoa lưỡng tính, mọc thành chùm dày đặc ở đỉnh thân, dài 15 - 50 cm. Hoa có màu trắng, vàng nhạt hoặc tím nhạt, hình chuông, đài hoa hình ống, tràng hoa 5 cánh.
- Quả: Quả nang, hình trứng hoặc hình cầu, dài 1 - 1.5 cm, chứa nhiều hạt nhỏ, màu nâu đen.
Bộ phận dùng
Bộ phận sử dụng làm thuốc của nhục thung dung là phần thân đã phơi hay sấy khô. Dược liệu thường được phân loại thành hai loại chính dựa trên cây chủ mà nó ký sinh:
- Nhục thung dung mặn: Ký sinh trên cây chủ thuộc chi Cỏ chổi sa mạc (Haloxylon).
- Nhục thung dung ngọt: Ký sinh trên cây chủ thuộc chi Tamarix.
Thu hái và sơ chế
- Thời điểm thu hái: Nhục thung dung được thu hái vào hai mùa chính: mùa xuân (tháng 3 - 5) trước khi cây ra hoa hoặc mùa thu (tháng 9 - 11) sau khi quả chín.
- Phương pháp thu hái: Đào lấy phần thân ngầm dưới đất, loại bỏ phần thân trên mặt đất, cắt bỏ rễ và các tạp chất, rửa sạch đất cát.
- Sơ chế:
- Phơi khô: Phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô kiệt.
- Sấy khô: Sấy ở nhiệt độ 40 - 60°C cho đến khi đạt độ ẩm yêu cầu.
- Chế biến: Sau khi phơi hoặc sấy khô, có thể tiến hành các bước chế biến khác như: đồ, hấp, tẩm rượu, sao cát... nhằm tăng hiệu quả điều trị.
Thành phần hóa học
Nhục thung dung chứa nhiều nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm:
- Glycoside phenylethanoid: Echinacoside, acteoside, isoacteoside... là những thành phần chính, chiếm hàm lượng cao trong nhục thung dung. Các glycoside này có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ thần kinh, tăng cường miễn dịch...
- Iridoids: Geniposide, 8-epiloganic acid...
- Lignans: Syringaresinol, pinoresinol...
- Polysaccharide: Galactitol, mannitol...
- Các loại đường: Glucose, rhamnose, arabinose...
- Acid amin: Alanine, arginine, aspartic acid...
- Các nguyên tố vi lượng: K, Na, Ca, Mg, Fe, Zn...
Phân bố chính
Nhục thung dung phân bố chủ yếu ở các vùng sa mạc khô cằn và bán sa mạc của Trung Quốc (Nội Mông, Tân Cương, Cam Túc...), Mông Cổ, Kyrgyzstan, Kazakhstan,... Tại Việt Nam, dược liệu này hiện nay chủ yếu được nhập khẩu.
Bảo quản
Bảo quản nhục thung dung ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc, ánh sáng trực tiếp và côn trùng gây hại. Có thể bảo quản trong túi nilon kín, thùng carton hoặc hũ thủy tinh.
Tác dụng của dược liệu nhục thung dung
Theo y học cổ truyền, nhục thung dung có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh thận, đại tràng, có tác dụng:
- Bổ thận dương, ích tinh huyết: Cải thiện chức năng sinh lý nam giới, tăng cường sinh lực, hỗ trợ điều trị các chứng bệnh như liệt dương, di tinh, xuất tinh sớm, vô sinh...
- Nhuận tràng, thông tiện: Hỗ trợ điều trị táo bón, đặc biệt là táo bón ở người cao tuổi.
- Bổ huyết, điều kinh: Cải thiện tình trạng thiếu máu, kinh nguyệt không đều ở nữ giới.
- Tăng cường miễn dịch: Nâng cao sức đề kháng của cơ thể, phòng ngừa bệnh tật.
- Chống lão hóa: Bảo vệ tế bào, làm chậm quá trình lão hóa.
Các nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh nhục thung dung có nhiều tác dụng dược lý như:
- Tăng cường chức năng sinh dục: Kích thích sản sinh testosterone, cải thiện chất lượng tinh trùng.
- Bảo vệ thần kinh: Cải thiện trí nhớ, giảm stress, hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer.
- Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào, chống lại sự tấn công của gốc tự do, giúp cơ thể luôn trẻ trung, khỏe mạnh.
- Kháng viêm: Ức chế các phản ứng viêm nhiễm, trả lại sự cân bằng và khỏe mạnh.
Chỉ định, chống chỉ định
Chỉ định:
- Nam giới: Vô sinh, hiếm muộn, suy giảm sinh lý (liệt dương, di tinh, xuất tinh sớm...), đau lưng mỏi gối do thận yếu.
- Nữ giới: Vô sinh, hiếm muộn, kinh nguyệt không đều, khí hư, suy giảm ham muốn.
- Người cao tuổi: Suy nhược cơ thể, suy giảm trí nhớ, táo bón, chân tay lạnh.
Chống chỉ định:
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người có vấn đề về tiêu hóa như bị tiêu chảy, đầy bụng, trướng hơi.
- Người bị âm hư hỏa vượng (nóng trong người, ra mồ hôi trộm, miệng khô, lưỡi đỏ...).
Cách dùng và liều dùng cụ thể
Nhục thung dung có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như: sắc uống, ngâm rượu, chế biến thành món ăn… Cụ thể:
- Sắc uống: Cắt lát nhục thung dung, sắc với nước (thường 10-15g với 500ml nước) đến khi còn 200ml. Chia 2-3 lần uống trong ngày. Liều dùng thông thường: 9-15g/ngày. Với người bệnh mạn tính có thể tăng đến 30g/ngày, chia làm nhiều lần. Lưu ý: Uống ấm, kết hợp vị thuốc khác để tăng hiệu quả (ví dụ: ba kích, dâm dương hoắc trị liệt dương).
- Ngâm rượu: Ngâm nhục thung dung với rượu trắng theo tỷ lệ 1:5 (200g với 1 lít). Ngâm ít nhất 30 ngày, thỉnh thoảng lắc đều. Uống 20-30ml mỗi ngày, chia 2 lần.
- Chế biến món ăn: Thêm 5-10g nhục thung dung vào cháo, súp, canh...
- Các dạng bào chế khác: Viên nang, bột, cao... Sử dụng theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Các phương thuốc từ nhục thung dung
- Bài thuốc bổ thận tráng dương, hỗ trợ điều trị yếu sinh lý, vô sinh ở nam giới: Nhục thung dung 30g, lộc nhung 10g, nhân sâm 15g, hải mã 10g, thục địa 15g. Ngâm dược liệu đã chuẩn bị với 1 lít rượu trắng trong 1 tháng. Uống 15-20ml mỗi ngày.
- Bài thuốc trị liệt dương do thận hư: Nhục thung dung, đỗ trọng, ba kích (liều lượng bằng nhau). Tán bột, luyện với mật ong, vo viên 5g. Uống mỗi lần từ 1-3 viên, ngày sử dụng 2 lần.
- Bài thuốc hỗ trợ điều trị vô sinh, giảm ham muốn tình dục ở nữ giới: Nhục thung dung 16g, xà sàng tử 12g, ngũ vị tử 6g, phụ tử 6g, viễn chí 6g, thỏ ty tử 12g, ba kích tím 6g, phòng phong 6g. Tán dược liệu thành bột mịn, luyện với mật ong, vo tròn thành viên. Uống 12-20g mỗi lần, ngày 2 lần.
- Bài thuốc nhuận tràng: Nhục thung dung, hạt ma nhân, trầm hương (liều lượng bằng nhau). Tán dược liệu thành bột mịn, luyện với mật ong, vo tròn thành viên. Uống 12-20g mỗi ngày.
- Trị táo bón: Nhục thung dung 12g, sinh địa 16g, mạch môn 12g, sắc uống ngày 1 thang.
- Trị suy nhược cơ thể: Nhục thung dung 10g, đảng sâm 12g, hoàng kỳ 16g, sắc uống ngày 1 thang.
Giá bán? Mua ở đâu?
Giá bán nhục thung dung dao động từ 300.000 - 500.000 VNĐ/kg tùy loại và chất lượng. Bạn có thể mua nhục thung dung tại các cửa hàng thuốc Đông y, các website bán dược liệu uy tín hoặc các siêu thị lớn.
Nhục thung dung là một vị thuốc quý của Đông y, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để sử dụng nhục thung dung an toàn và hiệu quả, bạn cần nắm rõ những thông tin cần thiết và tuân thủ đúng hướng dẫn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về loài "thần dược sa mạc" này.