Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, khiến hệ miễn dịch tấn công các khớp xương, gây đau đớn, sưng tấy và có thể dẫn đến biến dạng khớp. Đây là bệnh lý mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt là người cao tuổi. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau khớp, cứng khớp, mệt mỏi và giảm khả năng vận động. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tàn phế. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị là rất quan trọng để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Định nghĩa và phân loại viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ như ngón tay, ngón chân, cổ tay và cổ chân. Điều này dẫn đến viêm, đau đớn và dần dần phá hủy cấu trúc của các khớp, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động của người bệnh.

Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi trung niên. Viêm khớp dạng thấp không chỉ gây đau đớn mà còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị đúng cách.

Viêm khớp dạng thấp có thể phân loại theo mức độ tổn thương và cách thức tiến triển của bệnh. Một số dạng phổ biến bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp mạn tính: Đây là dạng bệnh lâu dài, các triệu chứng diễn ra suốt đời và có thể gây tổn thương vĩnh viễn các khớp.
  • Viêm khớp dạng thấp cấp tính: Các triệu chứng viêm xuất hiện nhanh chóng và có thể tái phát nhiều lần trong năm.
  • Viêm khớp dạng thấp dạng liên kết: Một số trường hợp bệnh có thể kết hợp với các bệnh lý tự miễn khác, ví dụ như viêm loét đại tràng hoặc lupus ban đỏ hệ thống.

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp thường phát triển từ từ, nhưng cũng có thể xuất hiện đột ngột. Những triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm:

  • Đau và sưng khớp: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra ở các khớp nhỏ như ngón tay, ngón chân, hoặc cổ tay. Các khớp có thể bị đau nhức, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi dài.
  • Cứng khớp: Người bệnh cảm thấy cứng ở khớp, đặc biệt là sau khi ngủ dậy hoặc không di chuyển trong thời gian dài. Cảm giác này có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Mệt mỏi và sốt nhẹ: Mệt mỏi kéo dài, thường xuyên cảm thấy kiệt sức dù không làm việc quá sức. Ngoài ra, một số bệnh nhân cũng gặp phải tình trạng sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
  • Giảm khả năng vận động: Khi các khớp bị viêm nặng, khả năng cử động của người bệnh bị hạn chế. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi lại, cầm nắm đồ vật.
  • Biến dạng khớp: Nếu bệnh không được điều trị kịp thời, viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến biến dạng khớp vĩnh viễn. Điều này có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì các chức năng vận động bình thường.

Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể thay đổi tùy theo mức độ bệnh và có thể xuất hiện theo từng đợt tái phát hoặc kéo dài liên tục.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý phức tạp, với nguyên nhân chủ yếu liên quan đến sự rối loạn chức năng của hệ miễn dịch. Khi hệ miễn dịch hoạt động sai lệch, cơ thể bắt đầu tấn công chính các mô khớp, gây ra viêm nhiễm và tổn thương. Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh:

  • Yếu tố di truyền: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, viêm khớp dạng thấp có thể có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ mắc bệnh ở các thế hệ sau sẽ cao hơn. Gen HLA-DRB1 được cho là có liên quan đến sự phát triển của bệnh.

  • Rối loạn miễn dịch: Trong viêm khớp dạng thấp, hệ miễn dịch của cơ thể hoạt động bất thường, gây ra sự tấn công của các tế bào miễn dịch vào các mô khớp. Điều này dẫn đến viêm và cuối cùng là hủy hoại cấu trúc khớp.

  • Nhiễm trùng: Một số nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn có thể là yếu tố khởi phát bệnh, kích hoạt sự rối loạn miễn dịch và dẫn đến viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn chưa được xác định hoàn toàn.

  • Chế độ ăn uống và lối sống không lành mạnh: Thực phẩm giàu chất béo, đường và ít chất xơ có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh. Thêm vào đó, hút thuốc và lạm dụng rượu cũng có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng viêm khớp.

  • Tác động của môi trường: Một số yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí, hóa chất và chất bảo vệ thực vật cũng được cho là có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Các yếu tố này có thể kích thích hệ miễn dịch và gây viêm.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn so với những người khác. Dưới đây là các nhóm người dễ mắc bệnh:

  • Phụ nữ trong độ tuổi trung niên: Viêm khớp dạng thấp có xu hướng ảnh hưởng nhiều hơn đến phụ nữ, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 30 đến 50. Nguyên nhân có thể liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn mãn kinh.

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Những người có người thân bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao hơn mắc phải bệnh. Các yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh.

  • Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ đã được xác nhận trong nhiều nghiên cứu. Những người có thói quen này dễ mắc viêm khớp dạng thấp, và nếu bệnh nhân đã mắc bệnh, hút thuốc sẽ làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

  • Người có bệnh lý tự miễn khác: Những người đã mắc các bệnh tự miễn dịch khác, như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm loét đại tràng, có thể có nguy cơ cao bị viêm khớp dạng thấp. Đây là do cơ chế miễn dịch rối loạn tương tự nhau.

  • Người thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân và béo phì có thể làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là các khớp gối và hông, gây ra viêm khớp. Mỡ bụng còn có thể giải phóng các chất gây viêm vào cơ thể, làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp.

  • Người có lối sống ít vận động: Thiếu vận động và ít tập thể dục làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp. Các khớp không được duy trì hoạt động sẽ dễ bị cứng và tổn thương khi mắc bệnh.

Biến chứng của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp không chỉ gây ra các triệu chứng đau đớn mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng thường gặp:

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: Khi viêm khớp dạng thấp không được kiểm soát, viêm kéo dài có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho các khớp. Các mô sụn và xương trong khớp bị phá hủy, dẫn đến biến dạng khớp và giảm khả năng vận động. Trong một số trường hợp, khớp có thể bị mất chức năng hoàn toàn.

  • Khó khăn trong vận động: Viêm khớp dạng thấp có thể làm hạn chế khả năng di chuyển của người bệnh. Các khớp bị cứng và đau, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi lại, đứng lên ngồi xuống, cầm nắm đồ vật. Khi bệnh nặng, người bệnh có thể cần sự hỗ trợ của các dụng cụ trợ giúp như nạng, xe lăn.

  • Bệnh lý tim mạch: Viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim mạch vành và nhồi máu cơ tim. Viêm kéo dài làm tổn thương mạch máu và có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, gây tăng huyết áp và các vấn đề tim mạch nghiêm trọng.

  • Vấn đề về phổi: Viêm khớp dạng thấp có thể gây ra các vấn đề về phổi, bao gồm viêm màng phổi và xơ phổi. Những vấn đề này có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thở và giảm chất lượng cuộc sống.

  • Mất cân bằng dinh dưỡng: Người mắc viêm khớp dạng thấp thường gặp phải tình trạng mệt mỏi, đau đớn, khiến họ giảm khẩu phần ăn hoặc thay đổi chế độ ăn uống. Điều này có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe xương và cơ.

  • Tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng: Việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để điều trị viêm khớp dạng thấp có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn. Việc nhiễm trùng có thể làm tình trạng viêm khớp trở nên trầm trọng hơn.

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp đòi hỏi sự kết hợp của các phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng. Để đưa ra kết luận chính xác, bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng và sử dụng các xét nghiệm đặc hiệu. Dưới đây là các bước chẩn đoán chủ yếu:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khám để xác định các triệu chứng như đau, sưng, và cứng khớp. Việc kiểm tra khả năng vận động của các khớp cũng là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán. Các biểu hiện như viêm ở nhiều khớp và sự đối xứng của các khớp bị ảnh hưởng sẽ là yếu tố hỗ trợ chẩn đoán.

  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu sẽ giúp phát hiện các dấu hiệu viêm và các yếu tố liên quan đến viêm khớp dạng thấp. Trong đó, xét nghiệm tìm các yếu tố như RF (rheumatoid factor) và anti-CCP (các kháng thể chống peptit citrullinated) thường được sử dụng để xác định bệnh.

  • Xét nghiệm tốc độ lắng máu (ESR): Đây là xét nghiệm đo tốc độ mà các tế bào máu lắng xuống trong một ống nghiệm. Nếu tốc độ lắng máu cao, điều này cho thấy có sự hiện diện của viêm trong cơ thể, giúp bác sĩ nhận diện viêm khớp dạng thấp.

  • Chụp X-quang khớp: Chụp X-quang sẽ giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương khớp, chẳng hạn như mất sụn hoặc hủy hoại xương. Xét nghiệm này có thể được thực hiện để theo dõi sự tiến triển của bệnh, đặc biệt là trong những trường hợp nghiêm trọng.

  • Siêu âm và MRI khớp: Các phương pháp này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu viêm trong các khớp. Siêu âm có thể xác định sự hiện diện của dịch trong khớp hoặc viêm mô mềm xung quanh khớp, trong khi MRI giúp đánh giá mức độ tổn thương khớp và mô mềm.

  • Đánh giá triệu chứng và tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý của người bệnh, bao gồm các triệu chứng trước đó và các yếu tố nguy cơ như di truyền, tiền sử gia đình, thói quen sống, và tiền sử mắc các bệnh tự miễn dịch khác.

Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mạn tính có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Vì vậy, việc gặp bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên trầm trọng. Dưới đây là các trường hợp cần tham khảo ý kiến bác sĩ:

  • Khi cảm thấy đau, sưng khớp kéo dài: Nếu bạn có triệu chứng đau nhức hoặc sưng ở các khớp, đặc biệt là các khớp nhỏ như ngón tay, ngón chân, hoặc cổ tay, và triệu chứng này kéo dài, không thuyên giảm, bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra.

  • Cứng khớp vào buổi sáng: Nếu khớp của bạn cứng và khó di chuyển vào buổi sáng, đặc biệt là tình trạng cứng kéo dài hơn một giờ, đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp. Việc đi khám sớm giúp xác định tình trạng bệnh và có phương án điều trị thích hợp.

  • Mệt mỏi và sốt nhẹ kéo dài: Mệt mỏi, sốt nhẹ, và cảm giác kiệt sức không rõ nguyên nhân là những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Nếu tình trạng này kéo dài và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, bạn cần gặp bác sĩ để đánh giá và điều trị kịp thời.

  • Khó khăn trong các hoạt động hàng ngày: Nếu viêm khớp khiến bạn khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày như đi lại, đứng dậy từ ghế hoặc cầm nắm đồ vật, đây là dấu hiệu cho thấy bệnh có thể đang tiến triển nghiêm trọng, cần sự can thiệp của bác sĩ.

  • Khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn: Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng như sưng, đau hoặc biến dạng khớp xuất hiện ở nhiều khớp cùng lúc hoặc nếu các triệu chứng trở nên ngày càng nghiêm trọng, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết để đánh giá mức độ tổn thương và điều trị sớm.

Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp

Mặc dù không thể hoàn toàn ngừng hoặc đảo ngược viêm khớp dạng thấp, nhưng các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân và béo phì là yếu tố làm tăng nguy cơ viêm khớp và có thể làm tình trạng viêm khớp trở nên nghiêm trọng hơn. Giữ cân nặng ở mức khỏe mạnh giúp giảm tải cho các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.

  • Tăng cường vận động: Việc duy trì hoạt động thể chất đều đặn sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ viêm khớp. Các bài tập như đi bộ, bơi lội, yoga hay các bài tập tăng cường cơ bắp có thể giúp duy trì sự linh hoạt của khớp và giảm đau.

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn cân bằng và giàu chất dinh dưỡng có thể giúp giảm nguy cơ viêm khớp dạng thấp. Thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, cá mòi) và các loại rau củ quả tươi giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm viêm trong cơ thể.

  • Tránh hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc và uống rượu có thể làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh nếu bạn đã mắc phải. Hút thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm gia tăng mức độ viêm, trong khi rượu có thể gây tác dụng phụ khi sử dụng với thuốc điều trị.

  • Kiểm soát stress: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch và làm bệnh viêm khớp dạng thấp tiến triển nhanh hơn. Thực hành các kỹ thuật giảm stress như thiền, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động giải trí có thể giúp duy trì sức khỏe tinh thần và giảm nguy cơ bệnh.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý tự miễn khác, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và theo dõi các dấu hiệu bệnh là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện bệnh sớm và can thiệp điều trị kịp thời.

Phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp

Điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm việc sử dụng thuốc, thay đổi lối sống và các phương pháp điều trị bổ trợ để kiểm soát triệu chứng và giảm sự tiến triển của bệnh. Mục tiêu chính của điều trị là giảm viêm, giảm đau, duy trì chức năng khớp và ngăn ngừa biến chứng.

Thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp

Sử dụng thuốc là phương pháp chính để kiểm soát viêm khớp dạng thấp. Các loại thuốc có thể giúp giảm đau, giảm viêm, và làm chậm quá trình hủy hoại khớp.

  • Thuốc giảm đau và kháng viêm: Nhóm thuốc này giúp giảm triệu chứng đau và viêm nhanh chóng. Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofennaproxen thường được sử dụng để giảm sưng tấy và đau đớn trong khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như loét dạ dày, cần phải được theo dõi chặt chẽ.

  • Thuốc kháng thấp (DMARDs): Đây là nhóm thuốc giúp làm chậm tiến triển của bệnh bằng cách điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch. Các thuốc phổ biến bao gồm methotrexatesulfasalazine. Methotrexate được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm khớp dạng thấp vì khả năng kiểm soát bệnh hiệu quả. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây một số tác dụng phụ, như tổn thương gan, cần được theo dõi định kỳ.

  • Thuốc sinh học (Biologics): Các thuốc sinh học như etanercept, infliximabadalimumab được sử dụng khi các thuốc DMARDs không có hiệu quả. Các thuốc này tác động trực tiếp lên các yếu tố gây viêm trong cơ thể, như TNF-alpha, giúp giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp. Tuy nhiên, thuốc sinh học có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và cần được sử dụng dưới sự giám sát y tế.

Phương pháp điều trị bổ trợ

Ngoài thuốc, các phương pháp điều trị bổ trợ cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu đau đớn, cải thiện khả năng vận động và duy trì chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp người bệnh duy trì sự linh hoạt của các khớp và tăng cường cơ bắp. Điều này giúp giảm cứng khớp và cải thiện khả năng vận động. Các kỹ thuật vật lý trị liệu như xoa bóp, chườm nóng hoặc lạnh cũng có thể làm giảm đau và viêm tạm thời.

  • Can thiệp phẫu thuật: Trong một số trường hợp nặng, khi các khớp bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết. Các phương pháp phẫu thuật như thay khớp hoặc nắn chỉnh khớp giúp cải thiện chức năng và giảm đau.

  • Chế độ ăn uống và lối sống: Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu omega-3 và các chất chống viêm từ rau củ quả tươi, cá, và các loại hạt có thể hỗ trợ giảm viêm trong cơ thể. Đồng thời, việc tập luyện thể dục đều đặn và tránh các thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu cũng rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mạn tính, nhưng với các phương pháp điều trị thích hợp, người bệnh có thể sống khỏe mạnh và kiểm soát triệu chứng hiệu quả. Việc phối hợp giữa thuốc Tây y, các phương pháp bổ trợ và lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm đau, duy trì chức năng khớp và ngăn ngừa biến chứng.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan