Viêm amidan là một bệnh lý thường gặp, gây đau rát và khó chịu ở cổ họng. Khi amidan bị viêm nhiễm, việc lựa chọn đúng loại thuốc là rất quan trọng để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Vậy viêm amidan uống thuốc gì? Cùng tìm hiểu về các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm amidan ở bài viết dưới!

Thuốc nam chữa viêm amidan tại nhà

Viêm amidan, một bệnh lý viêm nhiễm thường gặp ở đường hô hấp trên, có thể được hỗ trợ điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó có việc sử dụng các bài thuốc Nam từ thảo dược tự nhiên. Dưới đây là chi tiết về cơ chế tác dụng và cách sử dụng một số loại thảo dược phổ biến:

Lá bạc hà (Mentha arvensis)

  • Cơ chế: Lá bạc hà chứa menthol, một hoạt chất có tác dụng giảm đau, kháng viêm, sát khuẩn và làm dịu niêm mạc họng. Menthol còn giúp làm thông thoáng đường thở, giảm triệu chứng nghẹt mũi thường đi kèm viêm amidan.
  • Cách thực hiện:
    • Pha trà bạc hà: Rửa sạch 10-15 lá bạc hà tươi, hãm với 300ml nước sôi trong 15 phút. Uống trà khi còn ấm, 2-3 lần/ngày.
    • Xông hơi: Đun sôi một nắm lá bạc hà với nước, trùm khăn kín đầu và xông hơi trong 10-15 phút. Hơi nước có chứa tinh dầu bạc hà sẽ giúp giảm viêm, giảm đau và thông mũi.

Lá bạc hà chứa menthol giúp sát khuẩn và làm dịu niêm mạc họng

Lá bạc hà chứa menthol giúp sát khuẩn và làm dịu niêm mạc họng

Lá trầu không (Piper betle)

  • Cơ chế: Lá trầu không chứa nhiều hoạt chất như chavibetol, chavicol, cineol có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm mạnh. Các hoạt chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm amidan, giảm sưng đau và ngăn ngừa biến chứng.
  • Cách thực hiện:
    • Súc họng: Giã nát 3-4 lá trầu không, thêm một chút muối và nước ấm. Súc họng 2-3 lần/ngày.
    • Ngậm: Rửa sạch lá trầu không, cuộn tròn và ngậm trong miệng khoảng 15-20 phút.

Lá hẹ (Allium tuberosum)

  • Cơ chế: Lá hẹ chứa allicin, một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus và chống viêm. Allicin giúp tiêu diệt vi khuẩn gây viêm amidan, giảm sưng đau và tăng cường sức đề kháng.
  • Cách thực hiện:
    • Ăn sống: Rửa sạch lá hẹ, ăn trực tiếp hoặc trộn với các loại rau khác để làm salad.
    • Ép lấy nước: Ép lấy nước cốt lá hẹ, pha với nước ấm và uống 2-3 lần/ngày.

Cây lược vàng (Callisia fragrans)

  • Cơ chế: Cây lược vàng chứa flavonoid, một hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và tăng cường miễn dịch. Flavonoid giúp giảm viêm nhiễm, bảo vệ tế bào amidan và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
  • Cách thực hiện:
    • Thực hiện: Giã nát 1-2 lá lược vàng non, thêm nước và lọc lấy nước cốt. Uống nước cốt 3 lần/ngày.
    • Sắc uống: Sắc 20-30g lá lược vàng khô với 1 lít nước, đun nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 500ml. Chia làm 3 phần và uống trong ngày.

Lưu ý: Các phương pháp điều trị bằng thảo dược tự nhiên chỉ mang tính chất hỗ trợ và không thể thay thế hoàn toàn thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác thuốc và đảm bảo an toàn.

Viêm amidan uống thuốc gì? Tây y được sử dụng phổ biến

Việc lựa chọn thuốc tây y trong điều trị viêm amidan phụ thuộc vào nguyên nhân (virus, vi khuẩn), mức độ nghiêm trọng, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các nhóm thuốc thường được sử dụng:

Thuốc kháng sinh

Kháng sinh đóng vai trò chủ đạo trong điều trị viêm amidan do vi khuẩn, đặc biệt là liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes). Chúng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh hoặc ức chế sự phát triển của chúng, ngăn ngừa biến chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

  1. Cơ chế tác dụng:

Kháng sinh can thiệp vào các quá trình sống thiết yếu của vi khuẩn như tổng hợp thành tế bào, sao chép DNA, tổng hợp protein… Tùy theo cơ chế, chúng được chia thành các nhóm:

  • Beta-lactam: (Penicillin, Amoxicillin, Cephalosporin) Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, làm chúng dễ bị vỡ và chết.
  • Macrolid: (Erythromycin, Clarithromycin, Azithromycin) Ngăn cản tổng hợp protein của vi khuẩn, kìm hãm sự phát triển.
  • Lincosamid: (Clindamycin) Tương tự macrolid.

Kháng sinh đóng vai trò chủ đạo trong điều trị viêm amidan do vi khuẩn

Kháng sinh đóng vai trò chủ đạo trong điều trị viêm amidan do vi khuẩn

  1. Các nhóm thuốc thường dùng:
  • Penicillin: Lựa chọn đầu tay, an toàn, hiệu quả cao với liên cầu khuẩn.
    • Penicillin V: 250-500mg x 4 lần/ngày, trong 10 ngày.
    • Benzathine benzylpenicillin (Penicillin G): Tiêm bắp 1.2 triệu đơn vị, liều duy nhất.
  • Amoxicillin: Phổ rộng hơn, dùng khi nghi ngờ nhiễm khuẩn khác kèm theo.
    • Người lớn: 500mg x 3 lần/ngày, trong 10 ngày.
    • Trẻ em: Liều lượng theo cân nặng.
  • Amoxicillin/clavulanate (Augmentin): Dùng khi nghi ngờ vi khuẩn kháng penicillin. Liều lượng tương tự amoxicillin.
  • Cephalosporin: Dùng khi dị ứng penicillin hoặc nhiễm khuẩn kháng thuốc.
    • Cefalexin: 500mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
    • Cefuroxim: 250-500mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
    • Cefadroxil: 1g x 1-2 lần/ngày, trong 10 ngày.
  • Macrolid: Dự phòng khi không dùng được các nhóm trên.
    • Azithromycin: 500mg ngày đầu, sau đó 250mg/ngày, trong 5 ngày.
    • Clarithromycin: 250-500mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày.
  1. Liều dùng và thời gian điều trị: 

Tuân thủ tuyệt đối phác đồ của bác sĩ, thường từ 7-10 ngày, không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng thuyên giảm để tránh tái phát và kháng thuốc.

Thuốc giảm đau, hạ sốt

Viêm amidan thường đi kèm với các triệu chứng đau họng, sốt, nhức đầu, mệt mỏi. Do đó, việc sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt là cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

  1. Cơ chế tác dụng:

Các thuốc giảm đau, hạ sốt thường được sử dụng trong điều trị viêm amidan thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) hoặc paracetamol. Chúng có tác dụng ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó giảm sản xuất prostaglandin – chất trung gian gây đau, sốt và viêm.

Thuốc giảm đau, hạ sốt giúp làm giảm triệu chứng bệnh

Thuốc giảm đau, hạ sốt giúp làm giảm triệu chứng bệnh amidan

  1. Các nhóm thuốc thường dùng:
  • Paracetamol (Acetaminophen): Thuốc giảm đau, hạ sốt không thuộc nhóm NSAID. Cơ chế tác dụng chưa rõ ràng nhưng có hiệu quả giảm đau và hạ sốt nhẹ đến trung bình. Ít tác dụng phụ hơn NSAID, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Ibuprofen: NSAID có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm mạnh hơn paracetamol. Thường được sử dụng khi đau nhiều, sốt cao. Tuy nhiên, có thể gây kích ứng dạ dày, cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Các NSAID khác: Diclofenac, Meloxicam, Celecoxib… có thể được cân nhắc khi hai thuốc trên không đáp ứng hoặc có chống chỉ định.
  1. Liều dùng:

Liều lượng sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt cần được điều chỉnh theo độ tuổi, cân nặng và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

  • Paracetamol:
    • Người lớn: 500mg – 1g/lần, tối đa 4g/ngày.
    • Trẻ em: 10-15mg/kg/lần, tối đa 60mg/kg/ngày.
  • Ibuprofen:
    • Người lớn: 200-400mg/lần, tối đa 1200mg/ngày.
    • Trẻ em: 5-10mg/kg/lần, tối đa 30mg/kg/ngày.

Lưu ý: Không sử dụng kéo dài quá 5-7 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc giảm phù nề, chống viêm tại chỗ

Các thuốc giảm phù nề, chống viêm tại chỗ đóng vai trò quan trọng trong giảm triệu chứng đau, sưng, khó chịu do viêm amidan gây ra. Chúng tác động trực tiếp lên vùng amidan bị viêm, giúp cải thiện tình trạng bệnh nhanh chóng.

  1. Cơ chế tác dụng:
  • Giảm đau: Ức chế các chất trung gian gây đau như prostaglandin, bradykinin.
  • Giảm phù nề: Làm co mạch máu tại chỗ, giảm tính thấm thành mạch, giảm lượng dịch rỉ viêm.
  • Kháng viêm: Ức chế các cytokine tiền viêm, giảm phản ứng viêm tại chỗ.
  • Giảm tiết dịch: Làm giảm tiết dịch nhầy, giúp thông thoáng đường thở.

Các thuốc giảm phù nề, chống viêm tại giúp giảm triệu chứng đau, sưng, khó chịu do viêm amidan gây ra

Các thuốc giảm phù nề, chống viêm tại giúp giảm triệu chứng đau, sưng, khó chịu do viêm amidan gây ra

  1. Các nhóm thuốc thường dùng:
  • Alphachymotrypsin (Alpha Choay): Enzyme thủy phân protein, giúp phân giải các chất xuất tiết, mủ viêm, giảm phù nề, giảm đau. Dạng viên ngậm, liều dùng 4-6 viên/ngày, ngậm từ từ cho tan hết.
  • Corticosteroid tại chỗ:
    • Betamethasone: Dạng xịt họng, liều dùng 2-3 nhát xịt/lần, 3-4 lần/ngày.
    • Dexamethasone: Dạng viên ngậm, liều dùng 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
    • Triamcinolone Acetonide: Dạng dung dịch súc họng, liều dùng 10ml/lần, 2-3 lần/ngày.
  1. Lưu ý sử dụng với từng loại thuốc:
  • Alphachymotrypsin:
    • Không dùng cho người mẫn cảm với thành phần thuốc.
    • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
    • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Corticosteroid tại chỗ:
    • Chỉ sử dụng ngắn ngày (dưới 7 ngày) do nguy cơ ức chế miễn dịch tại chỗ, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Thận trọng khi dùng cho người tiểu đường, tăng huyết áp, loãng xương, đang dùng thuốc chống đông máu.
    • Có thể gây khômiệng, kích ứng họng, nhiễm nấm Candida miệng.
    • Không nuốt ngay sau khi xịt hoặc ngậm thuốc.

Thuốc kháng Histamin

Thuốc kháng histamin không trực tiếp điều trị viêm amidan nhưng có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng đi kèm như chảy nước mũi, ngạt mũi, hắt hơi, đặc biệt khi viêm amidan có liên quan đến viêm mũi dị ứng.

  1. Cơ chế tác dụng:

Histamin là chất trung gian hóa học được giải phóng trong các phản ứng dị ứng, gây ra các triệu chứng như phù nề, ngứa, tăng tiết dịch nhầy. Thuốc kháng histamin hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của histamin lên các thụ thể H1 trên tế bào, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

Thuốc kháng histamin giúp hỗ trợ giảm các triệu chứng đi kèm như chảy nước mũi, ngạt mũi, hắt hơi

Thuốc kháng histamin giúp hỗ trợ giảm các triệu chứng đi kèm như chảy nước mũi, ngạt mũi, hắt hơi

  1. Nhóm thuốc kháng histamin thường dùng:
  • Kháng histamin thế hệ 1: (Diphenhydramine, Chlorpheniramine, Promethazine…) Có tác dụng nhanh, mạnh, nhưng dễ gây buồn ngủ, khô miệng, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Kháng histamin thế hệ 2: (Loratadine, Cetirizine, Fexofenadine…) Ít gây buồn ngủ, ít tác dụng phụ hơn, thường dùng liều 1 lần/ngày.
  1. Liều dùng:
  • Người lớn:
    • Loratadine: 10mg/ngày.
    • Cetirizine: 5-10mg/ngày.
    • Fexofenadine: 120-180mg/ngày.
  • Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh theo độ tuổi và cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ.

Thuốc ho

Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm amidan, hai khối mô bạch huyết nằm ở phía sau cổ họng. Bệnh thường gây ra các triệu chứng như đau họng, sốt, khó nuốt, và ho. Mặc dù ho không phải là triệu chứng chính của viêm amidan, nó có thể xuất hiện do kích ứng và dịch nhầy chảy xuống cổ họng từ amidan bị viêm. 

Trong trường hợp này, việc sử dụng thuốc ho có thể giúp giảm triệu chứng ho và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

  1. Cơ chế tác dụng:

Thuốc ho được sử dụng trong điều trị viêm amidan thường thuộc nhóm thuốc giảm ho không opioid (non-opioid antitussives). Các thuốc này tác động lên trung tâm ho ở não hoặc làm giảm độ nhạy cảm của các thụ thể ho ở đường hô hấp, từ đó làm giảm tần suất và cường độ ho.

Thuốc ho có thể giúp giảm triệu chứng ho và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

Thuốc ho có thể giúp giảm triệu chứng ho và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

  1. Nhóm thuốc kháng histamin thường dùng:
  • Dextromethorphan: Đây là thuốc giảm ho không opioid phổ biến nhất. Nó hoạt động bằng cách ức chế trung tâm ho ở não.
  • Levopropoxyphen: Thuốc này cũng ức chế trung tâm ho và có thể có tác dụng giảm đau nhẹ.
  • Noscapine: Thuốc này có tác dụng giảm ho nhẹ và không gây ngủ gà.
  • Guaifenesin: Thuốc này thuộc nhóm thuốc long đờm (expectorants), giúp làm loãng dịch nhầy ở đường hô hấp, dễ dàng khạc ra ngoài.
  1. Liều lượng:

Liều lượng thuốc ho phụ thuộc vào loại thuốc, độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Nên tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, liều dùng cho người lớn như sau:

  • Dextromethorphan: 10-20mg mỗi 4-6 giờ.
  • Levopropoxyphen: 50-100mg mỗi 4-6 giờ.
  • Noscapine: 15-30mg mỗi 4-6 giờ.
  • Guaifenesin: 200-400mg mỗi 4 giờ.

Chữa viêm amidan bằng thuốc Đông y

Thuốc Đông y, với nguồn gốc từ thảo dược thiên nhiên và triết lý điều trị toàn diện, mang đến một hướng tiếp cận khác trong việc kiểm soát và hỗ trợ điều trị viêm amidan. 

Ưu điểm của thuốc Đông y là tính an toàn, ít tác dụng phụ và khả năng tác động lên căn nguyên gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ của thầy thuốc có chuyên môn, tránh tự ý sử dụng hoặc kết hợp không đúng cách với các loại thuốc khác.

Các bài thuốc phổ biến

Trong y học cổ truyền, viêm amidan được phân loại theo các thể bệnh khác nhau như phong nhiệt, phong hàn, nhiệt độc, khí huyết ứ trệ,… Tùy theo thể bệnh, thầy thuốc sẽ gia giảm các bài thuốc cổ phương sau:

  • Thanh Hỏa Giải Độc Thang: Thường dùng trong trường hợp viêm amidan cấp tính do phong nhiệt, với các biểu hiện như amidan sưng đỏ, đau rát họng, sốt cao, khát nước,… Bài thuốc gồm các vị thuốc như thạch cao, kim ngân hoa, liên kiều, huyền sâm, cam thảo,… có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm giảm đau.
  • Phổ Tế Tiêu Độc Dẫn: Thích hợp cho viêm amidan mạn tính do nhiệt độc tích tụ, với các triệu chứng như amidan sưng to, đỏ sẫm, hơi thở hôi, táo bón,… Bài thuốc gồm các vị thuốc như hoàng cầm, hoàng liên, phòng phong, bạch truật, chỉ xác,… có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm lợi niệu.
  • Ngưu Bàng Giải Độc Thang: Dùng trong trường hợp viêm amidan do phong hàn, với các biểu hiện như amidan sưng to, đau họng, sợ lạnh, sổ mũi,… Bài thuốc gồm các vị thuốc như ngưu bàng tử, kinh giới, bạc hà, cát cánh, cam thảo,… có tác dụng sơ phong tán hàn, giải biểu thanh nhiệt.
  • Lục Vị Địa Hoàng Hoàn: Thường dùng để hỗ trợ điều trị viêm amidan mạn tính, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có thể trạng suy nhược, với các triệu chứng như amidan sưng nhẹ, khô họng, hay khát nước, mệt mỏi,… Bài thuốc gồm các vị thuốc như thục địa, sơn thù, hoài sơn, đơn bì, trạch tả, phục linh,… có tác dụng tư âm bổ thận, thanh nhiệt lương huyết.

Thuốc Đông y giúp cải thiện viêm amidan an toàn, hiệu quả

Thuốc Đông y giúp cải thiện viêm amidan an toàn, hiệu quả

Các vị thuốc thường dùng

  • Kim ngân hoa: Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm giảm đau, thường dùng trong các trường hợp viêm amidan cấp tính do phong nhiệt.
  • Liên kiều: Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm tán kết, thường dùng trong các trường hợp viêm amidan cấp tính hoặc mạn tính.
  • Bồ công anh: Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu ung thũng, thường dùng trong các trường hợp viêm amidan kèm theo sưng hạch bạch huyết.
  • Cát cánh: Có tác dụng khai thông phế khí, thanh nhiệt giải độc, thường dùng trong các trường hợp viêm amidan kèm theo ho khan, đau rát họng.
  • Cam thảo: Có tác dụng bổ tỳ ích khí, thanh nhiệt giải độc, điều hòa các vị thuốc, thường được thêm vào các bài thuốc khác để tăng cường hiệu quả và giảm kích ứng.

>>> Cần lưu ý gì trong quá trình dùng bài thuốc đông y chữa viêm amidan

Lưu ý dùng thuốc chữa viêm amidan 

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng: Mỗi loại thuốc đều có cách sử dụng và liều lượng khác nhau.
  • Tuân thủ tuyệt đối liều lượng và thời gian điều trị: Dùng đủ liều, đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm.
  • Cảnh giác với kháng thuốc: Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và gây khó khăn cho việc điều trị sau này.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường như dị ứng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng…
  • Thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai, cho con bú hoặc có tiền sử dị ứng thuốc: Điều này giúp bác sĩ lựa chọn loại thuốc phù hợp và an toàn nhất.
  • Kết hợp sử dụng thuốc với các biện pháp chăm sóc tại nhà: Nghỉ ngơi đầy đủ, súc họng bằng nước muối sinh lý, uống nhiều nước, ăn thức ăn lỏng dễ nuốt để hỗ trợ quá trình điều trị.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Sốt cao trên 38,5 độ C kéo dài hơn 2 ngày.
  • Đau họng dữ dội, khó nuốt, khó thở.
  • Xuất hiện các triệu chứng như nổi ban, sưng hạch bạch huyết.
  • Viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm.

Trên đây là thông tin về chủ đề viêm amidan uống thuốc gì. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc và tái khám đúng lịch là chìa khóa quan trọng trong điều trị viêm amidan và phòng ngừa biến chứng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan