Thấp khớp là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, gây ra những cơn đau nhức, sưng viêm ở các khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Đây là một dạng bệnh viêm khớp mạn tính, thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, thấp khớp có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tàn phế, mất khả năng lao động. Việc hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh và các phương pháp điều trị hiệu quả là điều vô cùng quan trọng để kiểm soát và cải thiện tình trạng bệnh.
Định nghĩa và phân loại thấp khớp
Thấp khớp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp xương, gây sưng, đau và có thể làm giảm khả năng vận động. Đây là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khớp, dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương các khớp.
Bệnh thấp khớp thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi trung niên. Tuy nhiên, bất kỳ ai cũng có thể mắc phải, đặc biệt khi có yếu tố di truyền hoặc môi trường tác động. Trong Đông y, bệnh này còn được gọi là “tê thấp,” thường xuất hiện khi cơ thể suy yếu, khí huyết không lưu thông, hoặc do tác động của thời tiết thay đổi, lạnh ẩm.
Có hai loại thấp khớp chính: thấp khớp cấp tính và thấp khớp mạn tính. Trong đó, thấp khớp cấp tính thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Ngược lại, thấp khớp mạn tính kéo dài, gây tổn thương lâu dài cho các khớp và đôi khi dẫn đến tàn phế nếu không được kiểm soát tốt.
Triệu chứng của thấp khớp
Triệu chứng của bệnh thấp khớp thường bắt đầu bằng những cơn đau nhẹ và dần dần trở nên nghiêm trọng hơn. Các khớp bị ảnh hưởng sẽ có dấu hiệu sưng đỏ, gây đau khi di chuyển. Điều này có thể xảy ra ở một khớp hoặc nhiều khớp cùng lúc. Ngoài ra, người bệnh còn có thể cảm thấy cứng khớp, đặc biệt vào buổi sáng khi thức dậy. Tình trạng này gọi là “cứng khớp buổi sáng” và thường kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Một số trường hợp còn gặp phải những triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, giảm cân hoặc cảm giác ớn lạnh. Các khớp thường bị ảnh hưởng bao gồm khớp gối, khớp cổ tay, khớp khuỷu, và đôi khi là các khớp ngón tay, ngón chân. Triệu chứng của bệnh có thể bùng phát sau khi người bệnh bị nhiễm trùng hoặc khi gặp phải các yếu tố gây căng thẳng cho cơ thể như thay đổi thời tiết.
Triệu chứng bệnh thấp khớp có thể thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân sẽ cảm thấy đau nhức dữ dội và có thể khó di chuyển. Khi bệnh trở thành mạn tính, các triệu chứng có thể giảm bớt nhưng không hoàn toàn biến mất, và những tổn thương lâu dài có thể làm hạn chế vận động.
Nguyên nhân gây bệnh thấp khớp
Bệnh thấp khớp là kết quả của nhiều yếu tố tác động, không chỉ từ di truyền mà còn từ môi trường sống và các thói quen sinh hoạt. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh:
-
Di truyền: Các nghiên cứu cho thấy người có tiền sử gia đình mắc bệnh thấp khớp có nguy cơ cao hơn. Đây là yếu tố chủ yếu làm tăng khả năng mắc bệnh, đặc biệt là trong trường hợp có các yếu tố di truyền liên quan đến hệ miễn dịch.
-
Hệ miễn dịch tự tấn công: Thấp khớp là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm mô khớp là “kẻ thù” và tấn công chúng. Điều này gây viêm và tổn thương các mô sụn khớp, dẫn đến đau đớn và cứng khớp.
-
Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch và dẫn đến bệnh thấp khớp. Đặc biệt, sau những đợt nhiễm trùng hô hấp hoặc tiêu hóa, bệnh nhân dễ gặp phải triệu chứng thấp khớp hơn.
-
Yếu tố môi trường: Thay đổi thời tiết, đặc biệt là trời lạnh hoặc ẩm ướt, có thể kích thích các triệu chứng thấp khớp. Thời tiết lạnh dễ làm co thắt các mạch máu, khiến máu lưu thông kém và làm tăng đau nhức ở các khớp.
-
Chấn thương hoặc quá tải cơ thể: Những chấn thương ở khớp, đặc biệt khi hoạt động mạnh hoặc lao động nặng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp. Căng thẳng cơ thể kéo dài cũng có thể góp phần làm phát sinh các triệu chứng thấp khớp.
Đối tượng dễ mắc bệnh thấp khớp
Thấp khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn do các yếu tố sau:
-
Phụ nữ trong độ tuổi trung niên: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh thấp khớp cao hơn nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi từ bốn mươi đến năm mươi. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể phụ nữ khi bước vào giai đoạn mãn kinh.
-
Người cao tuổi: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh thấp khớp. Khi tuổi tác tăng lên, các khớp cũng bị thoái hóa, tạo điều kiện cho bệnh phát triển.
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Nếu trong gia đình có người bị bệnh thấp khớp, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình mắc bệnh.
-
Người có hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu do các bệnh lý như HIV, ung thư hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ có khả năng mắc thấp khớp. Hệ miễn dịch yếu không thể bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, dẫn đến phản ứng tự miễn có thể làm tổn thương các khớp.
-
Người thường xuyên tiếp xúc với môi trường lạnh và ẩm ướt: Những người sống ở khu vực có khí hậu lạnh hoặc ẩm ướt, hoặc những người làm việc trong môi trường này, có thể dễ gặp phải các triệu chứng thấp khớp.
Biến chứng của bệnh thấp khớp
Bệnh thấp khớp, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng vận động của người bệnh. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:
-
Tổn thương khớp: Viêm mạn tính kéo dài có thể gây tổn thương không hồi phục cho các mô khớp, đặc biệt là sụn và xương dưới sụn. Điều này dẫn đến cứng khớp, giảm khả năng vận động và cuối cùng là tàn phế.
-
Biến dạng khớp: Khi bệnh diễn tiến nặng, các khớp có thể bị biến dạng, khiến người bệnh khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hằng ngày. Các khớp như ngón tay, cổ tay, gối thường xuyên bị ảnh hưởng và dễ bị lệch hoặc cong.
-
Hội chứng ống cổ tay: Là một trong các biến chứng của bệnh thấp khớp, hội chứng ống cổ tay xảy ra khi các dây thần kinh tại khu vực cổ tay bị chèn ép do viêm và sưng tấy. Điều này gây ra cảm giác tê bì, đau nhức và giảm sức mạnh ở tay.
-
Viêm mạch máu: Bệnh thấp khớp có thể dẫn đến viêm các mạch máu, một tình trạng gọi là viêm mạch. Viêm mạch có thể gây tổn thương cho các cơ quan nội tạng và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
-
Loãng xương: Viêm mãn tính và sử dụng thuốc corticosteroid dài ngày có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương. Đây là một biến chứng phổ biến trong các trường hợp thấp khớp nặng.
-
Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Các thuốc điều trị thấp khớp, đặc biệt là các thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng.
Chẩn đoán bệnh thấp khớp
Chẩn đoán thấp khớp cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để xác định chính xác tình trạng bệnh và mức độ tổn thương khớp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được áp dụng:
-
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các triệu chứng của bệnh, bao gồm các khớp bị sưng, đau, cứng khớp và hạn chế vận động. Quá trình khám này sẽ giúp xác định mức độ viêm và tổn thương khớp.
-
Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu như đo tốc độ lắng máu (ESR), protein C phản ứng (CRP), và yếu tố dạng thấp (rheumatoid factor, RF) sẽ giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Xét nghiệm RF là một chỉ dấu quan trọng trong chẩn đoán thấp khớp, tuy nhiên không phải tất cả các bệnh nhân đều có RF dương tính.
-
Xét nghiệm kháng thể: Xét nghiệm kháng thể anti-CCP (citrullinated cyclic peptide) có thể giúp xác định sớm bệnh thấp khớp, đặc biệt ở những bệnh nhân chưa có triệu chứng rõ rệt.
-
Chụp X-quang: Chụp X-quang giúp xác định mức độ tổn thương xương và khớp. Đây là công cụ quan trọng để phát hiện biến chứng như hẹp khe khớp, phá hủy sụn và biến dạng xương.
-
Siêu âm khớp: Phương pháp này giúp phát hiện sưng viêm khớp và có thể phát hiện dịch khớp, hỗ trợ bác sĩ đánh giá mức độ viêm của khớp.
-
MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm xung quanh khớp, giúp phát hiện viêm gân, dây chằng và các tổn thương khác mà các phương pháp chẩn đoán khác không thể nhìn thấy được.
Bằng việc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân mắc bệnh thấp khớp.
Khi nào cần gặp bác sĩ về bệnh thấp khớp
Bệnh thấp khớp có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức:
-
Đau khớp kéo dài: Nếu bạn gặp phải những cơn đau khớp kéo dài không giảm, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi, đây có thể là dấu hiệu của bệnh thấp khớp. Đau có thể kèm theo sưng và đỏ ở các khớp, đặc biệt là ở các khớp như ngón tay, cổ tay, gối.
-
Cứng khớp vào buổi sáng: Nếu bạn cảm thấy cứng khớp kéo dài trong một khoảng thời gian dài vào mỗi sáng, điều này có thể là triệu chứng của bệnh thấp khớp. Cứng khớp thường kéo dài hơn một giờ và khiến bạn khó khăn khi vận động.
-
Khả năng vận động bị hạn chế: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc di chuyển hoặc vận động các khớp, hoặc nếu khớp trở nên biến dạng, đây có thể là dấu hiệu của tổn thương khớp do thấp khớp. Cần gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm.
-
Các triệu chứng toàn thân: Các triệu chứng như sốt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, hay cảm giác ớn lạnh có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh đang tiến triển và cần sự can thiệp y tế kịp thời.
-
Viêm khớp tái phát: Nếu bạn đã từng mắc bệnh thấp khớp và các triệu chứng tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, việc gặp bác sĩ ngay là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Phòng ngừa bệnh thấp khớp
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh thấp khớp, nhưng việc thực hiện một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số cách để bảo vệ sức khỏe khớp:
-
Duy trì lối sống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân đối, giàu dinh dưỡng, bao gồm các thực phẩm giàu omega-3, vitamin D và canxi, có thể giúp giảm nguy cơ viêm khớp. Hạn chế các thực phẩm gây viêm như đường, thực phẩm chế biến sẵn, và thực phẩm có nhiều chất béo bão hòa.
-
Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng, như đi bộ, bơi lội, yoga, có thể giúp duy trì sự linh hoạt của khớp và giảm căng thẳng lên các khớp. Việc vận động cũng giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm áp lực lên khớp gối và các khớp khác.
-
Quản lý cân nặng: Thừa cân là yếu tố làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối, cột sống. Giảm cân giúp giảm đau và làm chậm quá trình thoái hóa khớp.
-
Tránh chấn thương khớp: Cẩn trọng trong các hoạt động thể thao hoặc công việc có nguy cơ gây chấn thương khớp. Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo vệ khớp khi cần thiết, như bảo vệ đầu gối khi tham gia thể thao.
-
Quản lý stress: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp và khiến các triệu chứng của bệnh thấp khớp trở nên trầm trọng hơn. Các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, và thở sâu có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
-
Thăm khám định kỳ: Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh thấp khớp (do yếu tố di truyền hoặc các bệnh lý nền khác), việc thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe khớp là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện bệnh sớm và có hướng điều trị kịp thời.
Phương pháp điều trị bệnh thấp khớp
Việc điều trị bệnh thấp khớp thường bao gồm nhiều phương pháp kết hợp nhằm kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa tổn thương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến được áp dụng.
Điều trị bằng thuốc Tây y
Thuốc Tây y là phương pháp điều trị chính trong việc kiểm soát viêm và đau do bệnh thấp khớp. Các loại thuốc có thể giúp giảm đau, chống viêm, và làm chậm quá trình tổn thương khớp.
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc như Ibuprofen và Naproxen thường được sử dụng để giảm đau và viêm. Chúng có tác dụng giảm nhanh các triệu chứng viêm khớp, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
-
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Methotrexate là một trong những thuốc DMARDs phổ biến, giúp làm chậm tiến triển của bệnh thấp khớp bằng cách ức chế hệ miễn dịch, giảm tình trạng tự miễn và ngăn ngừa tổn thương khớp lâu dài.
-
Thuốc sinh học (Biologics): Các thuốc sinh học như Adalimumab và Etanercept giúp kiểm soát các phản ứng viêm mạnh mẽ trong cơ thể, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh không đáp ứng tốt với các thuốc thông thường. Thuốc sinh học giúp ức chế các chất gây viêm trong cơ thể và có thể giúp giảm đau, cải thiện chức năng khớp.
-
Corticosteroid: Prednisone là một thuốc corticosteroid thường được dùng trong trường hợp cấp tính để giảm viêm nhanh chóng. Tuy nhiên, do tác dụng phụ của corticosteroid khi dùng lâu dài, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc này trong thời gian ngắn và cần theo dõi sát sao.
Điều trị vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu là một phương pháp hiệu quả trong việc giảm đau và tăng cường khả năng vận động cho bệnh nhân mắc bệnh thấp khớp. Việc điều trị vật lý trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi chức năng và giảm căng thẳng lên các khớp.
-
Bài tập tăng cường sức mạnh: Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện sức mạnh của cơ bắp quanh các khớp bị ảnh hưởng. Điều này giúp giảm tải áp lực lên các khớp và hỗ trợ tăng cường khả năng vận động.
-
Điều trị nhiệt và lạnh: Sử dụng nhiệt và lạnh có thể giúp giảm viêm và đau khớp. Nhiệt giúp thư giãn cơ bắp và làm giảm đau, trong khi lạnh có tác dụng giảm sưng và viêm.
-
Massage trị liệu: Massage nhẹ nhàng có thể làm giảm cứng khớp và giúp thư giãn các cơ bị căng thẳng, cải thiện tuần hoàn máu và giảm đau nhức.
Điều trị bằng phương pháp phẫu thuật
Trong một số trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể là lựa chọn cần thiết để cải thiện chức năng khớp và giảm đau.
-
Phẫu thuật thay khớp: Thay khớp gối hoặc khớp háng là phẫu thuật phổ biến trong điều trị bệnh thấp khớp giai đoạn cuối. Phẫu thuật này giúp loại bỏ các khớp bị hư hỏng và thay thế bằng các khớp nhân tạo, cải thiện đáng kể khả năng vận động và giảm đau.
-
Nội soi khớp: Phương pháp nội soi khớp giúp bác sĩ có thể quan sát và điều trị các tổn thương bên trong khớp mà không cần mổ mở. Nội soi khớp thường được sử dụng để làm sạch khớp, loại bỏ các phần mô viêm hoặc tổn thương, giúp giảm đau và cải thiện chức năng.
Điều trị bằng phương pháp Đông y
Bên cạnh các phương pháp Tây y, điều trị bằng Đông y cũng giúp giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe khớp một cách hiệu quả, đặc biệt là trong việc điều trị bệnh thấp khớp mạn tính.
-
Châm cứu: Châm cứu là phương pháp phổ biến trong Đông y giúp giảm đau, thư giãn cơ và cải thiện tuần hoàn máu. Bằng cách kích thích các huyệt đạo, châm cứu giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, giảm viêm và tăng cường sức khỏe cho các khớp.
-
Sử dụng thảo dược: Một số bài thuốc Đông y sử dụng các loại thảo dược như ngưu tất, độc hoạt, sâm cau để giảm viêm, giảm đau và tăng cường sự lưu thông khí huyết, giúp cải thiện tình trạng bệnh thấp khớp. Thảo dược có thể được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc viên uống.
Bằng việc kết hợp các phương pháp điều trị phù hợp, bệnh nhân có thể kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng của bệnh thấp khớp, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Nguồn: Soytethainguyen