Viêm vùng chậu khi mang thai khiến mẹ bầu phải đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe, đời sống. Thai phụ cảm thấy khó chịu, tâm trạng mệt mỏi, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Một số trường hợp còn có nguy cơ cao bị sảy thai, sinh non, trẻ chậm phát triển,… Vậy khi mắc viêm vùng chậu, mẹ bầu cần làm gì?
Định nghĩa
Viêm vùng chậu là một tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng xảy ra ở cơ quan sinh dục nữ, bao gồm tử cung, buồng trứng và vòi trứng. Khi phụ nữ mang thai mắc viêm vùng chậu, tình trạng này trở nên nguy hiểm hơn vì nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi và sức khỏe của người mẹ. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Triệu chứng của viêm vùng chậu khi mang thai
Triệu chứng của viêm vùng chậu có thể dễ nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác khi mang thai, nhưng có một số dấu hiệu cảnh báo mà bạn cần chú ý.
- Đau vùng bụng dưới: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của viêm vùng chậu. Cơn đau có thể lan rộng ra lưng hoặc hông và thường xuyên trở nên tồi tệ hơn khi cử động.
- Sốt cao: Nhiệt độ cơ thể tăng cao kèm theo ớn lạnh là một triệu chứng thường gặp, đặc biệt là khi nhiễm trùng đã lan rộng.
- Dịch âm đạo bất thường: Người bệnh có thể gặp tình trạng ra dịch âm đạo có mùi hôi, màu sắc bất thường như xanh hoặc vàng.
- Cảm giác đau khi quan hệ tình dục: Viêm vùng chậu có thể gây đau đớn khi quan hệ tình dục hoặc thậm chí khi thực hiện các động tác sinh hoạt thường ngày.
- Tiểu buốt, tiểu khó: Người bệnh thường cảm thấy khó khăn hoặc đau buốt khi đi tiểu, đây là dấu hiệu cho thấy nhiễm trùng có thể lan rộng đến niệu đạo.
Nguyên nhân gây bệnh
Viêm vùng chậu khi mang thai thường xuất phát từ một số nguyên nhân chính, bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc sự mất cân bằng trong cơ thể khi mang thai.
- Nhiễm khuẩn từ các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Các bệnh như lậu hoặc chlamydia là nguyên nhân hàng đầu gây viêm vùng chậu. Khi phụ nữ mang thai, hệ miễn dịch suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển mạnh mẽ hơn.
- Nhiễm trùng từ vi khuẩn nội sinh: Vi khuẩn tự nhiên sống trong âm đạo hoặc đường ruột cũng có thể di chuyển lên các cơ quan sinh dục và gây viêm nhiễm, đặc biệt là khi hệ miễn dịch của mẹ bầu suy yếu.
- Thay đổi nội tiết tố: Trong thời gian mang thai, sự thay đổi nội tiết tố làm giảm khả năng tự bảo vệ của cơ thể trước các tác nhân gây viêm nhiễm. Điều này khiến phụ nữ dễ bị mắc viêm vùng chậu hơn.
- Can thiệp y tế không an toàn: Các thủ thuật y tế như đặt dụng cụ tử cung hoặc khám âm đạo không được thực hiện vô trùng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
Biến chứng
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm vùng chậu khi mang thai có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng:
- Sinh non: Nhiễm trùng nặng có thể dẫn đến co thắt tử cung và gây sinh non, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
- Nhiễm trùng thai nhi: Vi khuẩn gây viêm vùng chậu có thể xâm nhập vào bào thai, gây nhiễm trùng bào thai hoặc thậm chí gây tử vong trong bụng mẹ.
- Sảy thai: Trong những trường hợp nghiêm trọng, viêm nhiễm có thể dẫn đến sảy thai do sự tấn công của vi khuẩn vào mô tử cung và bào thai.
- Áp-xe vùng chậu: Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể dẫn đến sự hình thành áp-xe tại buồng trứng hoặc ống dẫn trứng, gây đau đớn và nguy cơ vỡ áp-xe cao.
- Vô sinh: Viêm vùng chậu mãn tính có thể để lại sẹo tại các cơ quan sinh sản, làm tắc nghẽn vòi trứng và gây vô sinh sau này.
Chẩn đoán bệnh
Việc chẩn đoán viêm vùng chậu khi mang thai thường dựa trên triệu chứng và một số xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân cụ thể của viêm nhiễm.
- Khám lâm sàng: Bước đầu bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng điển hình như đau bụng dưới, sốt và dịch âm đạo bất thường.
- Siêu âm: Siêu âm vùng chậu giúp xác định sự hiện diện của áp-xe, viêm nhiễm hoặc bất kỳ bất thường nào khác tại các cơ quan sinh dục.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện để kiểm tra tình trạng viêm nhiễm và xác định các chỉ số bạch cầu, từ đó đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Xét nghiệm nước tiểu: Mẫu nước tiểu có thể được phân tích để loại trừ các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm trùng đường tiểu, có thể có triệu chứng tương tự với viêm vùng chậu.
- Xét nghiệm dịch âm đạo: Mẫu dịch âm đạo có thể được lấy để xác định sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh như lậu cầu khuẩn hoặc chlamydia, hai tác nhân chính gây viêm vùng chậu.
Đối tượng có nguy cơ
Viêm vùng chậu có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phụ nữ nào, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn:
- Phụ nữ từng mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): Các bệnh như lậu hoặc chlamydia làm tăng nguy cơ viêm vùng chậu.
- Phụ nữ có tiền sử viêm vùng chậu: Những người đã từng mắc viêm vùng chậu trước đây có nguy cơ cao bị tái phát khi mang thai.
- Người có quan hệ tình dục không an toàn: Việc không sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su làm tăng khả năng nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục, từ đó dẫn đến viêm vùng chậu.
- Phụ nữ có nhiều bạn tình: Việc có nhiều bạn tình và không sử dụng biện pháp phòng tránh phù hợp cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm, bao gồm cả viêm vùng chậu.
- Người từng sử dụng các thủ thuật xâm lấn tử cung: Việc từng thực hiện các thủ thuật như nạo phá thai, đặt vòng tránh thai không đảm bảo vệ sinh vô trùng có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm vùng chậu.
Phòng ngừa
Mặc dù viêm vùng chậu là tình trạng nghiêm trọng, nhưng bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc bệnh khi mang thai.
- Sử dụng biện pháp phòng ngừa an toàn trong quan hệ tình dục: Việc sử dụng bao cao su trong quan hệ tình dục là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa các bệnh lây qua đường tình dục, nguyên nhân chính gây viêm vùng chậu.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe sinh sản và thăm khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm và điều trị kịp thời.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt là vệ sinh vùng kín, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh.
- Tránh can thiệp y tế không cần thiết: Hạn chế các thủ thuật xâm lấn tử cung khi không thực sự cần thiết, và nếu cần thực hiện, đảm bảo rằng các quy trình này được tiến hành trong điều kiện vô trùng tuyệt đối.
- Tăng cường sức đề kháng: Việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Viêm vùng chậu khi mang thai có thể gây nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bạn cần gặp bác sĩ ngay khi nhận thấy các dấu hiệu dưới đây:
- Đau vùng bụng dưới kéo dài: Nếu bạn cảm thấy cơn đau bụng dưới kéo dài, đặc biệt là khi mang thai, đừng bỏ qua vì đây có thể là dấu hiệu của viêm vùng chậu.
- Sốt cao không rõ nguyên nhân: Nhiễm trùng thường đi kèm với sốt, và khi bạn bị sốt cao kéo dài mà không có lý do cụ thể, hãy đến bác sĩ ngay.
- Dịch âm đạo bất thường: Sự thay đổi bất thường về màu sắc, mùi hoặc kết cấu của dịch âm đạo cần được kiểm tra ngay để loại trừ các bệnh viêm nhiễm nghiêm trọng.
- Cảm giác đau khi quan hệ tình dục hoặc đi tiểu: Đây cũng là các dấu hiệu báo động cho thấy bạn cần sự can thiệp y tế.
- Chảy máu âm đạo: Dù không phải là triệu chứng chính, nhưng chảy máu âm đạo khi mang thai luôn là điều đáng lo ngại và bạn nên gặp bác sĩ ngay lập tức.
Phương pháp điều trị
Điều trị viêm vùng chậu khi mang thai cần kết hợp giữa Tây y, Đông y và các biện pháp tự chăm sóc tại nhà. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và cách tiếp cận khác nhau, giúp giải quyết các triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh.
Điều trị bằng Tây Y
Tây y là phương pháp điều trị chính cho viêm vùng chậu khi mang thai, sử dụng các loại thuốc kháng sinh và liệu pháp hỗ trợ nhằm ngăn chặn vi khuẩn và giảm viêm.
Sử dụng kháng sinh an toàn:
- Điều trị viêm vùng chậu khi mang thai bằng kháng sinh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để bảo vệ sự phát triển của thai nhi.
- Các kháng sinh thường được kê toa: cephalosporin và azithromycin.
- Công dụng: kiểm soát nhiễm trùng, ngăn ngừa biến chứng, giảm đau và viêm.
Điều trị viêm vùng chậu kết hợp với thuốc kháng viêm:
- Bác sĩ có thể sử dụng thuốc kháng viêm như ibuprofen để giảm sưng và đau.
- Lưu ý: ibuprofen chỉ được sử dụng trong tam cá nguyệt thứ hai, vì có thể gây hại cho thai nhi nếu dùng trong tam cá nguyệt thứ ba (gây suy thận hoặc cản trở chuyển dạ).
Theo dõi chặt chẽ:
- Cần có sự theo dõi liên tục từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo không ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và các cơ quan sinh dục.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể yêu cầu điều trị nội trú để được chăm sóc và theo dõi chuyên sâu hơn.
Điều trị bằng Đông Y
Đông y tập trung vào việc cân bằng năng lượng và khí huyết trong cơ thể, sử dụng các phương pháp tự nhiên để giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch.
- Thảo dược bổ thận, tiêu viêm: Một số loại thảo dược như đương quy, hoàng kỳ và bạch truật thường được sử dụng để tăng cường khí huyết, bổ thận và giảm viêm. Chúng giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức đề kháng và đẩy lùi viêm nhiễm từ bên trong.
- Châm cứu và bấm huyệt: Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp hỗ trợ điều trị rất hiệu quả trong Đông y. Châm cứu giúp điều hòa khí huyết, cải thiện tuần hoàn máu tại vùng chậu và giảm triệu chứng đau nhức. Bấm huyệt tập trung vào các điểm huyệt quan trọng như huyệt Khí Hải và huyệt Quan Nguyên để tăng cường năng lượng cho cơ thể và giúp giảm đau.
- Cân bằng cơ thể: Phụ nữ mang thai thường có sự mất cân bằng về âm dương, khiến cơ thể dễ bị nhiễm lạnh hoặc nóng trong. Các bài thuốc Đông y thường tập trung vào việc cân bằng âm dương, giúp giảm viêm nhiễm vùng chậu một cách tự nhiên mà không gây hại cho thai nhi.
Điều trị tại nhà
Ngoài việc sử dụng Tây y và Đông y, việc điều trị tại nhà cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Các biện pháp chăm sóc tại nhà giúp giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng quát.
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi là yếu tố quan trọng nhất khi điều trị viêm vùng chậu. Phụ nữ mang thai cần dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, tránh căng thẳng và hoạt động gắng sức. Giấc ngủ đầy đủ không chỉ giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng mà còn hỗ trợ hệ miễn dịch đối phó với viêm nhiễm.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các thực phẩm chứa nhiều chất chống viêm như omega-3, giúp tăng cường sức đề kháng. Bổ sung các loại thực phẩm như cá hồi, rau xanh, và các loại hạt sẽ giúp cơ thể chống lại viêm nhiễm tốt hơn.
- Chườm ấm vùng bụng dưới: Sử dụng túi chườm ấm đặt lên vùng bụng dưới có thể giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm viêm nhiễm. Biện pháp này nên thực hiện nhẹ nhàng và không quá lâu để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
- Uống đủ nước: Việc uống đủ nước rất quan trọng, giúp cơ thể loại bỏ độc tố và cải thiện chức năng của các cơ quan sinh sản. Phụ nữ mang thai cần duy trì việc uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để hỗ trợ quá trình hồi phục.
Câu trả lời là KHÔNG. Viêm vùng chậu gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ thai:
- Tắc vòi trứng: Viêm nhiễm làm tổn thương vòi trứng, gây tắc nghẽn, ngăn cản tinh trùng gặp trứng.
- Thai ngoài tử cung: Tình trạng trứng làm tổ ngoài tử cung, gây nguy hiểm tính mạng người mẹ.
- Sảy thai, sinh non: Viêm nhiễm ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.
Vì vậy, điều trị dứt điểm viêm vùng chậu trước khi mang thai là vô cùng quan trọng. Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ viêm vùng chậu, hãy thăm khám bác sĩ ngay lập tức.