Cây chi tử với khả năng kháng viêm, giải độc được xem là vị thuốc quý, giúp hạ sốt, cầm máu, bảo vệ gan, thậm chí ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Hãy cùng tìm hiểu về những công dụng tuyệt vời của loài cây này và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.
Thông tin chung về cây chi tử
Cây chi tử (danh pháp khoa học: Gardenia jasminoides Ellis) là một loài thực vật thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Cây còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: dành dành, thủy hoàng chi, chi tử hoa,...
Đặc điểm thực vật:
- Thân: Chi tử là cây bụi thường xanh, cao khoảng 0.5 - 3 mét. Thân cây non có màu xanh lục, khi già chuyển sang màu nâu xám, vỏ nhẵn. Cành non có lông mịn.
- Lá: Lá mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài khoảng 5 - 12cm, rộng 2 - 5cm. Phiến lá nhẵn bóng, mép nguyên, gân lá hình lông chim nổi rõ. Cuống lá ngắn.
- Hoa: Hoa mọc đơn độc ở đầu cành hoặc kẽ lá, màu trắng, có mùi thơm đặc trưng. Hoa có 6 cánh, hình phễu, đường kính khoảng 5 - 7cm.
- Quả: Quả mọng, hình trứng hoặc hình cầu, dài khoảng 2 - 4cm, khi chín có màu vàng cam hoặc đỏ. Vỏ quả nhẵn bóng, chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu.
Bộ phận dùng: Quả chín phơi hay sấy khô.
Thu hái và sơ chế:
- Thu hái: Quả chi tử được thu hái vào mùa thu, khi quả chuyển từ màu xanh sang vàng cam hoặc đỏ, tức là đã chín.
- Sơ chế:
- Sau khi thu hái, quả được loại bỏ tạp chất, rửa sạch.
- Phơi hoặc sấy khô quả đến độ ẩm cho phép.
- Một số trường hợp có thể sao vàng để tăng tác dụng cầm máu (chi tử sao cháy).
Thành phần hóa học:
- Iridoid glycosides: Geniposide, Gardenoside, Shanzhiside methyl ester, ... có tác dụng kháng viêm, hạ sốt, bảo vệ gan, an thần, giảm đau.
- Crocin: Sắc tố carotenoid có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, chống ung thư.
- Flavonoids: Apigenin, Luteolin, ... có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, bảo vệ tim mạch.
- Các thành phần khác: Tinh dầu, tanin, acid hữu cơ, ...
Phân bố chính:
Cây chi tử có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Hiện nay, cây được trồng ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Ở Việt Nam, chi tử thường mọc hoang hoặc được trồng ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
Bảo quản:
Chi tử khô nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh ẩm mốc để đảm bảo chất lượng dược liệu.
Tác dụng của dược liệu chi tử
Theo y học cổ truyền
Chi tử có vị đắng, tính hàn, quy vào kinh Tâm, Phế, Tam tiêu. Theo y học cổ truyền, chi tử có tác dụng thanh nhiệt, tả hỏa, lợi thấp, lương huyết, chỉ huyết. Cụ thể, chi tử được dùng để:
- Thanh nhiệt giải độc: Chi tử giúp làm mát cơ thể, giải trừ các độc tố gây sốt, viêm nhiễm, vàng da.
- Lợi tiểu: Tăng cường chức năng bài tiết của thận, giúp loại bỏ nước và các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
- Lương huyết chỉ huyết: Chi tử có tác dụng làm mát máu, cầm máu, thường được dùng trong các trường hợp chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu, rong kinh.
- An thần: Giúp an thần, dễ ngủ, giảm căng thẳng, mệt mỏi.
Theo y học hiện đại:
- Kháng khuẩn, kháng viêm: Chi tử có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, virus, giảm viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Các hoạt chất trong chi tử có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa.
- Bảo vệ gan: Chi tử giúp tăng cường chức năng gan, bảo vệ tế bào gan khỏi các tác nhân gây hại, hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan.
- Hạ sốt: Chi tử có tác dụng hạ sốt, thường dùng trong các trường hợp sốt cao do nhiễm trùng.
- Hạ huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy chi tử có tác dụng hạ huyết áp nhẹ.
- Chống ung thư: Các nghiên cứu bước đầu cho thấy chi tử có tiềm năng trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Ứng dụng lâm sàng:
Dựa trên những tác dụng đã được chứng minh, chi tử được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý:
- Các bệnh nhiễm trùng: Sốt cao, viêm họng, viêm phổi, viêm đường tiết niệu,...
- Các bệnh lý về gan: Viêm gan, xơ gan, vàng da,...
- Các bệnh lý về máu: Chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu,...
- Các bệnh lý khác: Cao huyết áp, mất ngủ, táo bón,...
Những ai nên dùng dược liệu
Nên dùng:
- Người bị sốt cao, viêm nhiễm, vàng da.
- Người bị chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu.
- Người bị viêm gan, suy giảm chức năng gan.
- Người bị mất ngủ, đau đầu, stress.
- Người bị táo bón.
Không nên dùng:
- Phụ nữ mang thai: Chi tử có tính hàn, hoạt huyết, có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi.
- Người tỳ vị hư hàn: Những người có biểu hiện tiêu chảy, đau bụng, lạnh bụng không nên dùng chi tử vì có thể làm tình trạng nặng hơn.
- Người đang dùng thuốc khác: Chi tử có thể tương tác với một số loại thuốc.
- Trẻ em nên thận trọng.
Cách sử dụng và bài thuốc hay từ cây chi tử
Liều dùng thông thường của chi tử khô là 6-12g/ngày. Có thể sử dụng chi tử dưới các dạng sau:
- Sắc nước uống: Sắc chi tử với nước, uống hàng ngày.
- Tán bột: Chi tử khô tán thành bột mịn, uống với nước ấm.
- Ngâm rượu: Ngâm chi tử với rượu trắng, uống mỗi ngày một lượng nhỏ.
- Đắp ngoài da: Giã nát đắp lên vùng da bị bệnh, ví dụ mụn nhọt.
Một số bài thuốc kinh nghiệm:
- Trị sốt cao, nhức đầu: Chi Tử 10g, Kim ngân hoa 10g, Liên kiều 10g, sắc uống.
- Trị chảy máu cam: Chi Tử sao đen 10g, sắc uống hoặc tán bột thổi vào mũi.
- Trị viêm gan, vàng da: Chi Tử 12g, Nhân trần 12g, Diệp hạ châu 12g, sắc uống.
- Trị mất ngủ: Chi Tử 10g, Bá tử nhân 10g, Long nhãn 10g, sắc uống trước khi đi ngủ.
- Trị táo bón: Chi Tử 6g, Đại hoàng 4g, Mạch môn 10g, sắc uống.
Có thể mua chi tử ở đâu? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, chi tử được bán rộng rãi trên thị trường với nhiều hình thức khác nhau. Bạn có thể dễ dàng tìm mua chi tử tại các địa điểm như nhà thuốc Đông y hoặc các trang web bán dược liệu online.
Thông thường, giá chi tử khô trên thị trường dao động khoảng 150.000 - 250.000 VNĐ/kg.
Lưu ý khi dùng dược liệu
- Không nên dùng dược liệu chi tử lâu dài, cần có thời gian nghỉ giữa các đợt điều trị.
- Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, bạn nên kết hợp sử dụng Chi Tử với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học.
- Trong quá trình sử dụng, nếu thấy xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần ngưng sử dụng và đến gặp bác sĩ ngay.
- Cây rất dễ nhầm lẫn với cây dành bắc (Gardenia tonkinensis), dành dành láng (Gardenia philastrei), thủy chi tử, sử quân tử các loại. Vì các loại quả này đều có hình dáng hao hao giống quả chi tử do đó trước khi sử dụng bạn cần phân biệt chính xác.
Trên đây là một số thông tin cơ bản cũng như các bài thuốc hay từ cây chi tử. Hi vọng những thông tin này có thể là một gợi ý hữu ích giúp bạn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.