Viêm lộ tuyến độ 2 là tình trạng viêm nhiễm phụ khoa thường gặp, đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến ở cổ tử cung. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe sinh sản cho nữ giới.

Tìm hiểu viêm lộ tuyến độ 2 là gì?

Viêm lộ tuyến độ 2 (Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở cổ tử cung, khi các tế bào tuyến nằm trong ống cổ tử cung phát triển và lan ra ngoài, chiếm khoảng 2/3 diện tích bề mặt cổ tử cung.

Đây được xem là giai đoạn trung bình trong 3 mức độ (độ 1, độ 2, độ 3). Nếu không được điều trị kịp thời, viêm lộ tuyến độ 2 có thể tiến triển nặng hơn viêm lộ tuyến độ 3, gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

Viêm lộ tuyến độ 2 có diện tích viêm chiếm 2/3 bề mặt cổ tử cung
Viêm lộ tuyến độ 2 có diện tích viêm chiếm 2/3 bề mặt cổ tử cung

Triệu chứng viêm lộ tuyến độ 2 thường gặp

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 thường có các triệu chứng đặc trưng như sau:

  • Khí hư bất thường: Lượng khí hư ra nhiều, có màu vàng, xanh hoặc lẫn máu kèm mùi hôi khó chịu. Khí hư có thể dày, dính và ra nhiều hơn bình thường.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Nữ giới chảy máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh nguyệt hoặc chảy máu sau khi quan hệ tình dục do cổ tử cung viêm, dễ tổn thương.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Người mắc viêm lộ tuyến độ 2 có thể gặp kinh nguyệt không đều, kéo dài hơn hoặc bị đau bụng dữ dội hơn trong kỳ kinh.
  • Đau vùng bụng dưới: Cảm giác đau ở vùng bụng dưới, có thể đau âm ỉ hoặc đau dữ dội, đặc biệt là trong hoặc sau khi quan hệ tình dục.
  • Khó chịu ở vùng kín: Viêm lộ tuyến có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, khó chịu tại vùng âm đạo do sự thay đổi về tiết dịch và viêm nhiễm.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Khi viêm nhiễm lan sang đường tiết niệu, có thể gây tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.

Nguyên nhân gây bệnh

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra như sau:

  • Nhiễm khuẩn, virus: Một số loại vi khuẩn (Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, vi khuẩn vaginosis), nấm (Candida albicans) hoặc virus (virus HPV) có thể xâm nhập và gây viêm nhiễm cổ tử cung.
  • Tình dục không an toàn: Nữ giới có nhiều bạn tình, khi quan hệ không dùng biện pháp bảo vệ làm tăng nguy cơ lây nhiễm bệnh tình dục, gây viêm cổ tử cung, dẫn đến viêm lộ tuyến.
  • Thay đổi nội tiết tố: Nếu nội tiết tố thay đổi, đặc biệt là nồng độ estrogen có thể làm tăng sản xuất dịch nhầy ở cổ tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm lộ tuyến.
  • Vệ sinh vùng kín sai cách: Sử dụng các sản phẩm vệ sinh chứa hóa chất mạnh, thụt rửa âm đạo quá sâu hoặc vùng kín không sạch sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm lộ tuyến độ 2.
  • Tổn thương cổ tử cung: Nạo phá thai, sinh đẻ nhiều lần hoặc đặt vòng tránh thai có thể làm cổ tử cung tổn thương, dẫn đến viêm nhiễm và phát triển thành viêm lộ tuyến.
  • Yếu tố khác: Suy giảm miễn dịch, stress kéo dài, mặc quần áo quá chật,... đều là yếu tố làm tăng nguy cơ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung.

Nhiễm khuẩn, virus gây viêm nhiễm cổ tử cung
Nhiễm khuẩn, virus gây viêm nhiễm cổ tử cung

Viêm lộ tuyến độ 2 ở nữ giới có nguy hiểm không?

Viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 không chỉ gây các triệu chứng khó chịu mà còn tiềm ẩn những biến chứng nguy hiểm của người người như:

  • Gây bệnh lý viêm nhiễm phụ khoa: Khi vùng lộ tuyến lan rộng đến các cơ quan khác sẽ dẫn đến các bệnh như viêm nội mạc tử cung, viêm phần phụ hoặc viêm vùng chậu.
  • Gây vô sinh, hiếm muộn: Viêm lộ tuyến kéo dài làm thay đổi môi trường trong âm đạo và cổ tử cung, gây cản trở quá trình thụ thai. Ngoài ra, vùng cổ tử cung viêm nhiễm khiến tinh trùng khó di chuyển vào tử cung để thụ tinh, từ đó làm giảm khả năng mang thai.
  • Biến chứng trong thai kỳ: Trường hợp phụ nữ mang thai viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể dẫn đến nguy cơ sinh non hoặc vỡ ối sớm do viêm nhiễm làm suy yếu cấu trúc cổ tử cung.
  • Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Viêm nhiễm kéo dài sẽ dẫn đến biến đổi tế bào bất thường, từ đó tăng nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung, đặc biệt là các trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung do nhiễm HPV.

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

Khám lâm sàng:

  • Quan sát bằng mắt thường: Bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để quan sát cổ tử cung nhằm phát hiện các dấu hiệu của bệnh.
  • Kiểm tra bằng axit axetic: Bác sĩ bôi axit axetic loãng lên cổ tử cung. Vùng lộ tuyến sẽ chuyển sang màu trắng đục hơn so với vùng xung quanh.

Xét nghiệm chẩn đoán viêm lộ tuyến độ 2:

  • Xét nghiệm dịch âm đạo: Lấy mẫu dịch âm đạo để kiểm tra dưới kính hiển vi, xác định tác nhân gây viêm nhiễm (vi khuẩn, nấm, trùng roi,...).
  • Nuôi cấy vi khuẩn: Nuôi cấy mẫu dịch âm đạo để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nhạy cảm với kháng sinh.
  • Xét nghiệm HPV: Xét nghiệm để phát hiện sự hiện diện của virus HPV, đặc biệt là các tuýp có nguy cơ gây ung thư cổ tử cung.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Siêu âm đầu dò âm đạo: Giúp quan sát rõ hơn hình ảnh cổ tử cung, đánh giá mức độ lan rộng của viêm nhiễm.
  • Nội soi cổ tử cung: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định nội soi cổ tử cung để quan sát chi tiết hơn bề mặt cổ tử cung và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.

Phương pháp khác:

  • Xét nghiệm Pap smear: Sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, giúp phát hiện các biến đổi bất thường hoặc tế bào tiền ung thư.
  • Sinh thiết: Nếu nghi ngờ nguy cơ ung thư, bác sĩ sẽ yêu cầu sinh thiết (lấy một mẫu nhỏ từ cổ tử cung) để kiểm tra kỹ hơn dưới kính hiển vi.

Xét nghiệm dịch âm đạo giúp xác định tác nhân gây viêm nhiễm
Xét nghiệm dịch âm đạo giúp xác định tác nhân gây viêm nhiễm

Đối tượng dễ mắc bệnh viêm lộ tuyến độ 2

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2 thường bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là từ 25 - 45 tuổi.
  • Người đã sinh nở nhiều lần.
  • Nữ giới có đời sống tình dục không lành mạnh, an toàn.
  • Người dùng vòng tránh thai hoặc các biện pháp tránh thai có liên quan đến thay đổi nội tiết tố trong thời gian dài.
  • Người có tiền sử các bệnh phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung hoặc nhiễm nấm, khuẩn.
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm do mắc các bệnh mãn tính, suy giảm miễn dịch hoặc căng thẳng kéo dài.

Biện pháp phòng ngừa viêm lộ tuyến độ 2 hiệu quả

Để phòng ngừa viêm lộ tuyến cổ tử cung độ 2, bác sĩ hướng dẫn một số biện pháp sau đây:

Vệ sinh vùng kín đúng cách:

  • Vệ sinh hàng ngày: Rửa vùng kín bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ, không chứa xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh. 
  • Vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt: Thay băng vệ sinh thường xuyên (4 - 6 tiếng/lần), vệ sinh sạch sẽ vùng kín.
  • Không thụt rửa âm đạo: Thụt rửa có thể làm mất cân bằng môi trường âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Đặc biệt lưu ý rửa từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo.
  • Điều trị viêm nhiễm phụ khoa: Bao gồm viêm âm đạo, viêm vùng chậu,... vì bệnh này có thể làm tăng nguy cơ viêm lộ tuyến cổ tử cung.

Sinh hoạt lành mạnh:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Chung thủy một vợ một chồng, sử dụng bao cao su, tránh quan hệ thô bạo gây tổn thương cổ tử cung.
  • Chế độ ăn uống: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bổ sung nhiều rau xanh, hoa quả, hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ; uống đủ nước giúp cơ thể đào thải độc tố.
  • Thói quen lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng stress.
  • Không mặc quần áo quá chật: Nên chọn quần lót bằng chất liệu cotton, thoáng mát.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các bất thường ở cổ tử cung.

Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường ở cổ tử cung
Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường ở cổ tử cung

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bác sĩ khuyến nghị nữ giới cần đến bệnh viện, phòng khám phụ khoa trong các trường hợp như sau:

  • Xuất hiện triệu chứng bất thường về khí hư, ngứa ngáy, đau rát khi quan hệ hoặc tiểu buốt, tiểu rắt.
  • Đã dùng thuốc theo chỉ định nhưng triệu chứng không giảm hoặc thậm chí nặng hơn sau 1 tuần điều trị.
  • Khi có bạn tình mới hoặc quan hệ tình dục không áp dụng đúng các biện pháp an toàn.
  • Nếu bạn đang mang thai và nghi ngờ viêm nhiễm vùng kín.
  • Có tiền sử mắc các bệnh lý lây nhiễm qua đường tình dục.

Phương pháp điều trị

Có nhiều phương pháp được áp dụng trong phác đồ điều trị chuyên sâu viêm lộ tuyến độ 2 như sau:

Sử dụng thuốc Tây y

Dưới đây là các nhóm thuốc thường được bác sĩ chỉ định trong điều trị viêm lộ tuyến độ 2:

  • Thuốc kháng sinh: Có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây viêm, bao gồm nhóm thuốc Metronidazole, nhóm thuốc Clindamycin, nhóm thuốc Cephalosporin.
  • Thuốc kháng nấm: Áp dụng cho trường hợp viêm lộ tuyến cổ tử cung do nhiễm nấm. Các thuốc phổ biến như nhóm Imidazole (Clotrimazole, Miconazole, Ketoconazole) hoặc Nystati.
  • Thuốc kháng viêm: Các thuốc như Ibuprofen, Diclofenac có tác dụng giảm đau, kháng viêm, giúp giảm triệu chứng khó chịu do viêm nhiễm.
  • Thuốc tăng cường miễn dịch: Giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại viêm nhiễm. Bác sĩ thường kê đơn bổ sung Vitamin C, Vitamin E, Immune Gamma.

Điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa thường được bác sĩ cân nhắc khi điều trị nội khoa (dùng thuốc) không hiệu quả, tái phát nhiều lần hoặc có những tổn thương nặng.

  • Đốt điện: Sử dụng dòng điện để tiêu diệt các tế bào lộ tuyến bị viêm nhiễm. Phương pháp này giúp loại bỏ vùng lộ tuyến bị tổn thương và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới.
  • Áp lạnh (Cryotherapy): Sử dụng nitơ lỏng để làm đông cứng và tiêu diệt các tế bào lộ tuyến bị tổn thương. Sau khi đông cứng, các tế bào sẽ chết đi và được đào thải ra ngoài, giúp cổ tử cung phục hồi.
  • Laser CO2: Laser CO2 sử dụng tia laser để loại bỏ các tế bào bị viêm nhiễm trên bề mặt cổ tử cung. Phương pháp này đốt cháy mô bệnh mà không làm tổn thương mô lành.
  • Phương pháp LEEP: Sử dụng dòng điện qua một vòng dây kim loại mỏng để cắt và loại bỏ các mô lộ tuyến bị viêm. Đây là phương pháp điều trị kết hợp giữa đốt điện và cắt bỏ mô.
  • Dao cắt lạnh: Sử dụng dao lạnh để cắt bỏ toàn bộ vùng lộ tuyến bị tổn thương. Phương pháp này giúp loại bỏ hoàn toàn vùng mô bị viêm và ngăn chặn sự phát triển của viêm nhiễm.

Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị viêm lộ tuyến độ 2 hiệu quả. Hiểu rõ bệnh lý và điều trị sớm giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hãy luôn chú ý đến sức khỏe phụ khoa và đến bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường.

Câu hỏi thường gặp

Viêm lộ tuyến cổ tử cung: Mối nguy tiềm ẩn bạn không thể xem nhẹ

Viêm lộ tuyến cổ tử cung, tuy không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, lại mang theo nhiều hệ lụy ảnh hưởng sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

  • Biến chứng nghiêm trọng:

    • Vô sinh, hiếm muộn
    • Ung thư cổ tử cung
    • Sảy thai, sinh non
    • Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
  • Ảnh hưởng đời sống:

    • Khí hư bất thường, mùi hôi khó chịu
    • Đau rát khi quan hệ
    • Giảm ham muốn tình dục

Phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa bảo vệ sức khỏe của bạn. Đừng chần chừ, hãy thăm khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường!


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan