Viêm phần phụ bên phải là một bệnh lý phụ khoa thường gặp, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Để giúp phụ nữ có kiến thức bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình tốt nhất, dưới đây là bài viết tổng hợp những kiến thức liên quan đến bệnh lý này, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Viêm phần phụ bên phải là gì?

Viêm phần phụ bên phải là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các cơ quan sinh dục nữ nằm ở phía bên phải của khung chậu, bao gồm:

  • Vòi trứng phải: Ống dẫn trứng nối buồng trứng với tử cung.
  • Buồng trứng phải: Cơ quan sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ.
  • Dây chằng rộng bên phải: Các mô liên kết hỗ trợ các cơ quan này.

Theo đánh giá từ chuyên gia, đây là một trong những bệnh phụ khoa khiến nhiều phụ nữ bị vô sinh hay hiếm muộn.

Viêm phần phụ bên phải là tình trạng phổ biến ở nhiều nữ giới
Viêm phần phụ bên phải là tình trạng phổ biến ở nhiều nữ giới

Triệu chứng viêm phần phụ bên phải thường gặp

Nữ giới bị viêm phần phụ bên phải thường đối diện với triệu chứng bao gồm:

  • Đau bụng dưới bên phải: Cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, đau liên tục hoặc từng cơn, có thể lan ra vùng lưng dưới, hông hoặc đùi phải.
  • Khí hư bất thường: Khí hư ra nhiều hơn bình thường, có màu sắc bất thường (vàng, xanh hoặc lẫn máu) và có mùi hôi.
  • Kinh nguyệt không đều: Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm kinh nguyệt kéo dài, ra máu nhiều hoặc ít hơn bình thường hoặc có kinh đau hơn bình thường.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Cảm giác khó chịu khi đi tiểu, thường là tiểu buốt hoặc tiểu nhiều lần nhưng lượng nước tiểu ít.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Đau và khó chịu khi quan hệ tình dục, đặc biệt là ở vùng bụng dưới.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Cơ thể dễ bị mệt mỏi, mất sức, không có năng lượng.
  • Sốt, nôn: Một số trường hợp nghiêm trọng có thể kèm theo sốt, ớn lạnh, buồn nôn hoặc nôn mửa.

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân gây viêm phần phụ bên phải liên quan đến sự nhiễm trùng từ các loại vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào cơ quan sinh sản. Nguyên nhân chính như sau:

  • Nhiễm khuẩn lây qua đường tình dục: Lây nhiễm bệnh qua đường tình dục (STIs) như lậu, Chlamydia,... khiến vi khuẩn từ bệnh này có thể di chuyển từ âm đạo và cổ tử cung vào phần phụ bên phải.
  • Vệ sinh cá nhân kém: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ hoặc không đúng cách, sử dụng sản phẩm gây kích ứng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây viêm nhiễm.
  • Can thiệp y khoa vùng kín: Những can thiệp như nạo thai, đặt vòng tránh thai hoặc phẫu thuật trong vùng bụng tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm.
  • Viêm nhiễm từ các cơ quan lân cận: Viêm nhiễm ở các cơ quan lân cận như viêm ruột thừa, viêm bàng quang,... có thể lan sang phần phụ.
  • Rối loạn nội tiết: Sự mất cân bằng hormone trong cơ thể cũng có thể là yếu tố làm tăng nguy cơ viêm phần phụ do các thay đổi trong môi trường sinh dục và khả năng miễn dịch.

Can thiệp y khoa vùng kín làm tăng nguy cơ viêm phần phụ
Can thiệp y khoa vùng kín làm tăng nguy cơ viêm phần phụ

Bị viêm phần phụ bên phải nguy hiểm không?

Viêm phần phụ bên phải nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và toàn thân của người phụ nữ.

Biến chứng tại chỗ:

  • Áp xe phần phụ: Bệnh dẫn đến hình thành ổ mủ (áp xe) ở vòi trứng hoặc buồng trứng, gây đau đớn dữ dội.
  • Viêm phúc mạc tiểu khung: Viêm nhiễm lan ra các mô xung quanh phần phụ, gây đau bụng dữ dội, sốt cao, buồn nôn, nôn,...
  • Viêm phúc mạc toàn thể: Trong trường hợp nặng, viêm nhiễm có thể lan rộng ra toàn bộ ổ bụng, gây nguy hiểm đến tính mạng.

Ảnh hưởng sức khỏe sinh sản:

  • Vô sinh: Viêm nhiễm có thể gây tổn thương vòi trứng, tạo sẹo và tắc nghẽn, cản trở sự di chuyển của trứng và tinh trùng, dẫn đến khó thụ thai hoặc vô sinh.
  • Mang thai ngoài tử cung: Vòi trứng bị viêm nhiễm có thể làm tăng nguy cơ trứng đã thụ tinh làm tổ ngoài tử cung, thường là ở vòi trứng, gây nguy hiểm đến tính mạng người mẹ.
  • Sảy thai, sinh non: Viêm nhiễm trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, nhiễm trùng ối,...

Ảnh hưởng sức khỏe toàn thân:

  • Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ ổ viêm nhiễm có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, thậm chí tử vong.
  • Suy giảm sức khỏe: Viêm nhiễm kéo dài có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

XEM THÊM: Người bị viêm phần phụ có nguy hiểm không?

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm phần phụ bên phải yêu cầu một quá trình thăm khám cẩn thận và có thể bao gồm các phương pháp dưới đây:

Khám lâm sàng:

  • Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, tiền sử bệnh phụ khoa, tiền sử quan hệ tình dục, các biện pháp tránh thai đang sử dụng,...
  • Khám phụ khoa: Bác sĩ thực hiện khám trong cổ tử cung và kiểm tra dấu hiệu viêm nhiễm như đau khi chạm vào vùng phần phụ bên phải, khối u bất thường,...

Khám cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm thông qua số lượng bạch cầu. Các xét nghiệm khác như CRP, tốc độ máu lắng cũng có thể được chỉ định.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Giúp loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu, một bệnh lý có triệu chứng tương tự viêm phần phụ.
  • Xét nghiệm dịch âm đạo: Lấy mẫu dịch âm đạo để soi tươi, nhuộm Gram hoặc nuôi cấy nhằm xác định loại vi khuẩn gây bệnh (lậu, Chlamydia, vi khuẩn yếm khí,...).
  • Siêu âm vùng chậu: Giúp quan sát hình ảnh tử cung, buồng trứng, vòi trứng, phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm phần phụ.
  • Chụp CT scan vùng chậu: Chụp CT scan để đánh giá chính xác hơn mức độ viêm nhiễm, phát hiện các biến chứng như áp xe.
  • Nội soi ổ bụng: Đây là phương pháp xâm lấn, được chỉ định trong trường hợp chẩn đoán chưa rõ ràng hoặc nghi ngờ có biến chứng.

Xét nghiệm dịch âm đạo giúp chẩn đoán bệnh chuẩn xác
Xét nghiệm dịch âm đạo giúp chẩn đoán bệnh chuẩn xác

Đối tượng dễ bị viêm phần phụ bên phải

Những đối tượng dễ bị viêm phần phụ bên phải bao gồm:

  • Nữ giới đang trong độ tuổi sinh sản, khoảng từ 15 đến 44 tuổi.
  • Phụ nữ có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục không dùng biện pháp bảo vệ.
  • Những người có tiền sử bị nhiễm khuẩn âm đạo, viêm cổ tử cung hoặc viêm nhiễm đường tiết niệu.
  • Phụ nữ đã từng trải qua các thủ thuật y khoa như đặt vòng tránh thai, nạo hút thai hoặc phẫu thuật trong vùng bụng.
  • Người vệ sinh không đúng cách, sử dụng sản phẩm gây kích ứng vùng kín.
  • Những người có hệ miễn dịch yếu do bệnh mãn tính hoặc do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

Biện pháp phòng ngừa 

Để phòng ngừa viêm phần phụ bên phải, bác sĩ đưa ra hướng dẫn cho nữ giới như sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su và hạn chế số lượng bạn tình để ngăn ngừa bệnh lây qua đường tình dục.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa vùng kín hàng ngày bằng nước sạch, thay băng vệ sinh thường xuyên và tránh thụt rửa âm đạo.
  • Điều trị sớm viêm nhiễm phụ khoa: Khi có dấu hiệu bất thường như khí hư có mùi, ngứa hoặc đau, nên khám sớm để điều trị kịp thời.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa 6 tháng hoặc 1 năm một lần để phát hiện và phòng ngừa sớm viêm phần phụ bên phải.
  • Hạn chế can thiệp tử cung: Tránh nạo hút thai hoặc đặt vòng tránh thai nếu không thật sự cần thiết.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục và ngủ đủ giấc để hỗ trợ miễn dịch.
  • Giảm căng thẳng: Duy trì tinh thần thoải mái và tránh stress kéo dài giúp ngăn ngừa viêm nhiễm nói chung và viêm phần phụ bên phải nói riêng.

Quan hệ tình dục an toàn giúp ngăn ngừa bệnh lây qua đường tình dục
Quan hệ tình dục an toàn giúp ngăn ngừa bệnh lây qua đường tình dục

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nữ giới được khuyến cáo nên thăm khám bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu bất thường như sau:

  • Đau dữ dội vùng bụng dưới bên phải, cơn đau không giảm hoặc nghiêm trọng hơn.
  • Sốt trên 38 độ C kèm ớn lạnh có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
  • Khí hư có màu lạ, mùi hôi hoặc kèm theo đau, ngứa vùng kín.
  • Kinh nguyệt kéo dài, ra máu bất thường hoặc đau khi hành kinh.
  • Các triệu chứng khác như đau khi quan hệ, khó chịu khi đi tiểu, buồn nôn, mệt mỏi,...

Phương pháp điều trị bệnh viêm phần phụ bên phải

Điều trị viêm phần phụ bên phải cần được thực hiện càng sớm càng tốt để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Biện pháp phổ biến gồm:

Dùng thuốc điều trị

Phương pháp điều trị chủ yếu là sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như sau:

  • Kháng sinh đường uống: Thường được sử dụng trong trường hợp viêm nhiễm nhẹ và trung bình. Một số loại kháng sinh thường được sử dụng: Ceftriaxone, Doxycycline, Metronidazole,...
  • Kháng sinh đường tiêm: Được chỉ định trong trường hợp viêm nhiễm nặng, có biến chứng hoặc không đáp ứng với kháng sinh đường uống. Kháng sinh sẽ được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
  • Một số thuốc hỗ trợ: Thuốc giảm đau, hạ sốt (Paracetamol, Ibuprofen), thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc men vi sinh.

Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm phần phụ
Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm phần phụ

Phẫu thuật

Phẫu thuật viêm phần phụ bên phải thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Áp xe phần phụ.
  • Viêm nhiễm nặng không đáp ứng với điều trị nội khoa.
  • Nghi ngờ có biến chứng như viêm phúc mạc ,tắc ruột, xoắn vòi trứng,...
  • Viêm nhiễm nặng có thể gây tổn thương vòi trứng, buồng trứng, dính ruột,...

Phương pháp phẫu thuật gồm:

  • Mổ hở ổ bụng: Phẫu thuật viên sẽ mở ổ bụng để loại bỏ ổ viêm nhiễm, có thể là cắt bỏ vòi trứng hoặc buồng trứng bị tổn thương nặng.
  • Mổ nội soi ổ bụng: Thực hiện vết mổ nhỏ và dùng ống soi gắn camera để quan sát và điều trị cơ quan bị viêm. Phương pháp này giúp giảm đau, ít để lại sẹo, thời gian hồi phục nhanh hơn mổ hở.
  • Phẫu thuật dẫn lưu áp: Nếu áp xe quá lớn, bác sĩ sẽ đặt dẫn lưu qua da để hút mủ mà không cần phẫu thuật mở bụng. 

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh lý viêm phần phụ bên phải. Việc chú trọng phòng ngừa, kết hợp thăm khám phụ khoa định kỳ, giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm, đảm bảo duy trì sức khỏe và hạnh phúc lâu dài.

ĐỌC THÊM:

Câu hỏi thường gặp

Viêm phần phụ là tình trạng viêm nhiễm các cơ quan sinh sản nữ, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Gây đau đớn, mệt mỏi, suy nhược cơ thể, thậm chí có thể dẫn đến nhiễm trùng máu và tử vong.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Tăng nguy cơ vô sinh, mang thai ngoài tử cung, sảy thai hoặc sinh non.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến tâm lý và đời sống tình dục.

Lời khuyên: Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của viêm phần phụ, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đừng chủ quan với sức khỏe của mình!

Viêm phần phụ có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.

  • Tắc vòi trứng: Viêm nhiễm có thể gây tắc nghẽn vòi trứng, ngăn cản trứng gặp tinh trùng.
  • Thai ngoài tử cung: Viêm nhiễm làm tăng nguy cơ trứng làm tổ ngoài tử cung, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Giảm chất lượng trứng: Viêm phần phụ ảnh hưởng đến buồng trứng, làm giảm chất lượng trứng.
  • Vô sinh: Trong trường hợp nặng, viêm phần phụ có thể dẫn đến vô sinh.

Lời khuyên: Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai và nghi ngờ bị viêm phần phụ, hãy đi khám bác sĩ ngay để được tư vấn và điều trị kịp thời.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Bài viết liên quan