Viêm họng bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến vùng họng và amidan. Bệnh lây lan qua giọt bắn từ người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn. Triệu chứng đầu tiên thường là đau họng, sốt cao, và mệt mỏi. Một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm họng bạch hầu là sự xuất hiện của một lớp màng trắng ở vùng họng, có thể gây khó thở hoặc nghẹt thở. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm họng bạch hầu có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, liệt thần kinh hoặc suy thận. Việc tiêm vắc-xin phòng bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa viêm họng bạch hầu.

Định nghĩa và phân loại viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, thường tấn công niêm mạc họng, amidan và đôi khi lan sang các vùng khác như mũi, thanh quản, hoặc da. Đây là một căn bệnh truyền nhiễm mạnh mẽ, lây lan qua các giọt bắn từ người bị nhiễm khi ho hoặc hắt hơi. Viêm họng bạch hầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở trẻ em chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Bạch hầu được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể chỉ gặp phải những triệu chứng nhẹ, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể phát triển nhanh chóng và dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Phân loại bệnh theo mức độ nghiêm trọng bao gồm:

  • Bạch hầu họng: Tình trạng phổ biến nhất, khi vi khuẩn gây tổn thương vùng họng và amidan, tạo ra các lớp màng trắng đặc trưng.
  • Bạch hầu thanh quản: Bệnh nhân có thể gặp khó thở hoặc ho khan do vi khuẩn lan đến thanh quản.
  • Bạch hầu mũi: Tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở niêm mạc mũi, có thể gây nghẹt mũi và dịch mũi có mùi hôi.
  • Bạch hầu ngoài da: Vi khuẩn gây nhiễm trùng ở da, tạo ra các vết loét hoặc mụn nước.

Viêm họng bạch hầu có thể trở thành một căn bệnh rất nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, việc nhận diện đúng và điều trị sớm là rất quan trọng.

Triệu chứng viêm họng bạch hầu

Triệu chứng viêm họng bạch hầu thường bắt đầu từ những dấu hiệu nhẹ nhưng có thể nhanh chóng tiến triển nặng. Các triệu chứng ban đầu bao gồm đau họng, sốt và mệt mỏi. Tuy nhiên, điều đặc biệt khiến bệnh này trở nên nguy hiểm là sự xuất hiện của các lớp màng trắng đặc trưng ở vùng họng hoặc amidan.

Một số triệu chứng phổ biến của viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Đau họng: Bệnh nhân cảm thấy đau rát hoặc khó nuốt, có thể dẫn đến mất cảm giác ngon miệng.
  • Sốt cao: Sốt thường xuất hiện đột ngột, có thể lên đến mức cao và kéo dài vài ngày.
  • Khó thở hoặc nghẹt thở: Nếu bệnh lan rộng đến thanh quản, lớp màng trắng có thể gây tắc nghẽn đường thở, khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi hít thở.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Bệnh nhân thường cảm thấy kiệt sức, khó chịu và mất sức trong suốt thời gian bị bệnh.
  • Lớp màng trắng ở họng: Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh, lớp màng này có thể bám chặt vào thành họng và amidan, gây đau đớn khi cử động.
  • Ho khan: Ho có thể xuất hiện do viêm nhiễm ở đường hô hấp trên.
  • Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to do phản ứng với nhiễm trùng.

Bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, chẳng hạn như viêm cơ tim, liệt thần kinh, hoặc suy thận. Do đó, khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến viêm họng bạch hầu, việc đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị ngay lập tức là rất quan trọng.

Nguyên nhân gây viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu chủ yếu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Loại vi khuẩn này lây lan qua giọt bắn trong không khí, khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người nhiễm bệnh. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Các nguyên nhân chính của viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Nhiễm vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae: Đây là vi khuẩn gram dương, hình que, thường phát triển mạnh trong môi trường có độ ẩm cao. Khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn này sản sinh ra độc tố bạch hầu, gây tổn thương niêm mạc họng và các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Lây nhiễm qua giọt bắn: Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh qua các giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần gũi như bắt tay, ôm hôn.
  • Tiếp xúc với vật dụng cá nhân bị nhiễm khuẩn: Đồ dùng cá nhân như khăn mặt, cốc chén, hay quần áo có thể là nguồn lây nhiễm vi khuẩn bạch hầu nếu chúng bị nhiễm dịch tiết của người bệnh.
  • Tình trạng vệ sinh kém: Môi trường sống thiếu vệ sinh, đặc biệt là trong các khu vực đông dân cư hoặc không có điều kiện chăm sóc y tế, dễ tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển và lây lan.

Những yếu tố này làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh, đặc biệt là ở những nơi có mật độ dân cư cao hoặc trong những cộng đồng chưa thực hiện tiêm chủng đầy đủ.

Đối tượng dễ mắc viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Những đối tượng này cần đặc biệt chú ý và thực hiện biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Các đối tượng dễ mắc viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Trẻ em chưa được tiêm phòng đầy đủ: Đây là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất, đặc biệt là những trẻ chưa hoàn thành chương trình tiêm vắc-xin bạch hầu theo khuyến nghị của Bộ Y tế.
  • Người lớn chưa tiêm nhắc lại vắc-xin: Vắc-xin phòng bạch hầu có hiệu quả bảo vệ trong một thời gian dài, nhưng nếu không tiêm nhắc lại, người trưởng thành cũng có thể dễ dàng bị nhiễm bệnh, đặc biệt khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Người sống trong môi trường đông đúc, kém vệ sinh: Những người sống trong khu vực đông dân cư hoặc có điều kiện sống kém vệ sinh dễ bị lây nhiễm do môi trường dễ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch suy giảm, bao gồm những người mắc bệnh mãn tính như tiểu đường, ung thư, HIV/AIDS, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ mắc bạch hầu cao hơn.
  • Người tiếp xúc gần với người bệnh: Nhóm người này, bao gồm các nhân viên y tế, người chăm sóc bệnh nhân hoặc những người sống chung với người bệnh, dễ dàng bị lây nhiễm do tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.

Hiểu rõ về các đối tượng nguy cơ giúp chúng ta có phương án tiêm phòng và bảo vệ hiệu quả, đồng thời tạo ra một cộng đồng khỏe mạnh, giảm thiểu sự lây lan của bệnh.

Biến chứng viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của bệnh nhân. Do đó, việc nhận diện và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh các hậu quả đáng tiếc.

Các biến chứng chính của viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Viêm cơ tim: Một trong những biến chứng nặng nề nhất của viêm họng bạch hầu là viêm cơ tim. Độc tố bạch hầu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tim, gây viêm, loạn nhịp tim, suy tim, hoặc thậm chí ngừng tim. Đây là một biến chứng có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
  • Liệt thần kinh: Vi khuẩn bạch hầu có thể tác động đến hệ thần kinh, gây ra tình trạng liệt cơ, đặc biệt là liệt thần kinh mặt, gây yếu cơ mặt hoặc khó nuốt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Suy thận cấp: Độc tố bạch hầu cũng có thể gây tổn thương cho thận, dẫn đến suy thận cấp, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Việc điều trị kịp thời là cần thiết để ngừng sự tiến triển của biến chứng này.
  • Tắc nghẽn đường thở: Lớp màng trắng đặc trưng của viêm họng bạch hầu có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở hoặc ngừng thở. Điều này đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em, do họng của trẻ hẹp hơn so với người lớn.
  • Nhiễm trùng huyết: Khi vi khuẩn và độc tố bạch hầu xâm nhập vào máu, nó có thể gây nhiễm trùng huyết. Đây là tình trạng nhiễm trùng lan rộng, có thể gây sốc nhiễm khuẩn và tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể.

Việc phát hiện và điều trị viêm họng bạch hầu kịp thời có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng trên, bảo vệ sức khỏe bệnh nhân.

Chẩn đoán viêm họng bạch hầu

Chẩn đoán viêm họng bạch hầu cần được thực hiện chính xác và nhanh chóng để kịp thời đưa ra phương án điều trị phù hợp. Quá trình chẩn đoán không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà còn cần các xét nghiệm bổ sung để xác định tác nhân gây bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu lâm sàng như đau họng, sốt, khó thở, và sự xuất hiện của lớp màng trắng đặc trưng trên amidan hoặc họng. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra sự sưng to của hạch bạch huyết ở cổ.
  • Xét nghiệm vi khuẩn học: Xét nghiệm mẫu dịch họng hoặc amidan để tìm sự hiện diện của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là cách chính xác nhất để chẩn đoán viêm họng bạch hầu. Cấy vi khuẩn từ mẫu dịch sẽ giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
  • Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction): Đây là phương pháp chẩn đoán hiện đại giúp phát hiện DNA của vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Xét nghiệm PCR có độ chính xác cao và giúp phát hiện bệnh nhanh chóng, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ.
  • Xét nghiệm huyết thanh: Mặc dù không được sử dụng phổ biến, xét nghiệm huyết thanh có thể giúp phát hiện kháng thể chống lại độc tố bạch hầu trong máu. Đây là một phương pháp hữu ích trong việc đánh giá sự tiếp xúc trước đó với vi khuẩn hoặc tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.
  • Chẩn đoán hình ảnh (nếu cần thiết): Trong các trường hợp nghi ngờ có biến chứng tắc nghẽn đường thở hoặc viêm cơ tim, các bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang phổi hoặc siêu âm tim để đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đến các cơ quan khác.

Chẩn đoán sớm và chính xác viêm họng bạch hầu giúp việc điều trị kịp thời và hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Khi nào cần gặp bác sĩ khi bị viêm họng bạch hầu

Viêm họng bạch hầu là một bệnh lý nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân bị nhiễm bệnh, việc thăm khám bác sĩ kịp thời là rất quan trọng để nhận được chẩn đoán và điều trị chính xác.

Các tình huống cần gặp bác sĩ ngay khi có các triệu chứng viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Khi có triệu chứng đau họng dữ dội và khó nuốt: Nếu cơn đau họng trở nên nghiêm trọng, kéo dài và gây khó khăn trong việc nuốt thức ăn hoặc nước, cần thăm khám để xác định nguyên nhân và ngăn ngừa các biến chứng.
  • Khi xuất hiện lớp màng trắng ở họng hoặc amidan: Lớp màng trắng này là dấu hiệu đặc trưng của viêm họng bạch hầu và cần được kiểm tra ngay để xác định tình trạng viêm nhiễm.
  • Khi gặp khó thở hoặc nghẹt thở: Viêm họng bạch hầu có thể gây tắc nghẽn đường thở do lớp màng trắng bám vào, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc hít thở. Đây là tình trạng khẩn cấp và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Khi có sốt cao kéo dài: Sốt là một triệu chứng thường gặp khi mắc viêm họng bạch hầu. Tuy nhiên, nếu sốt kéo dài hơn vài ngày hoặc không hạ sốt sau khi dùng thuốc, bệnh nhân cần được bác sĩ kiểm tra để tránh các biến chứng nặng.
  • Khi cảm thấy yếu cơ, liệt cơ mặt hoặc khó cử động: Đây có thể là dấu hiệu của biến chứng liệt thần kinh do độc tố bạch hầu tấn công hệ thần kinh. Nếu gặp phải tình trạng này, bệnh nhân cần được thăm khám gấp.
  • Khi có triệu chứng của suy thận hoặc viêm cơ tim: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương cho nhiều cơ quan như tim và thận. Nếu có dấu hiệu của suy thận (chẳng hạn như tiểu ít, sưng phù) hoặc đau ngực, khó thở, bệnh nhân cần đến bệnh viện ngay.

Việc thăm khám bác sĩ kịp thời giúp phát hiện sớm viêm họng bạch hầu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Phòng ngừa viêm họng bạch hầu

Phòng ngừa viêm họng bạch hầu là cách hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Với những biện pháp đơn giản nhưng thiết thực, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh.

Các phương pháp phòng ngừa viêm họng bạch hầu bao gồm:

  • Tiêm vắc-xin phòng bạch hầu: Vắc-xin DTP (bao gồm vắc-xin phòng bạch hầu, uốn ván và ho gà) là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm họng bạch hầu. Việc tiêm phòng cho trẻ em và tiêm nhắc lại cho người lớn giúp tạo ra miễn dịch bền vững và bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae.
  • Tiêm phòng cho trẻ em và người lớn: Trẻ em từ 2 tháng tuổi nên được tiêm vắc-xin DTP theo lịch tiêm chủng quốc gia. Người lớn cũng cần tiêm nhắc lại định kỳ để duy trì hiệu quả phòng ngừa. Việc tuân thủ đúng lịch tiêm chủng giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.
  • Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi ho hoặc hắt hơi, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn bạch hầu và nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh: Bệnh viêm họng bạch hầu lây lan qua giọt bắn, vì vậy hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh hoặc những người có triệu chứng như ho, sốt, đau họng là một biện pháp phòng ngừa quan trọng.
  • Cải thiện điều kiện vệ sinh trong cộng đồng: Tăng cường công tác vệ sinh môi trường, làm sạch nhà cửa, trường học và nơi làm việc giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là trong những khu vực đông đúc và thiếu điều kiện vệ sinh.
  • Sử dụng khẩu trang đúng cách: Trong những khu vực có nguy cơ cao hoặc khi chăm sóc người bệnh, việc sử dụng khẩu trang giúp hạn chế sự lây lan của vi khuẩn từ giọt bắn khi ho hoặc hắt hơi.

Bằng cách thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa trên, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc viêm họng bạch hầu, bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Phương pháp điều trị viêm họng bạch hầu

Điều trị viêm họng bạch hầu là một quá trình quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc Tây y, hỗ trợ điều trị và chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Điều trị bằng kháng sinh

Kháng sinh là phương pháp chính để điều trị viêm họng bạch hầu do Corynebacterium diphtheriae gây ra. Việc sử dụng kháng sinh kịp thời giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh.

  • Penicillin G: Đây là thuốc kháng sinh đầu tay được khuyến nghị điều trị viêm họng bạch hầu. Penicillin G có khả năng tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Thuốc có thể được sử dụng qua đường tiêm hoặc uống tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Erythromycin: Trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp được Penicillin hoặc bị dị ứng với thuốc này, Erythromycin là một lựa chọn thay thế hiệu quả. Erythromycin cũng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu và ngừng sự phát triển của chúng.
  • Ceftriaxone: Là một kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, Ceftriaxone có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với các kháng sinh khác. Thuốc giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách hiệu quả.

Việc sử dụng đúng thuốc và liều lượng phù hợp giúp điều trị triệt để viêm họng bạch hầu, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Điều trị bằng thuốc chống độc tố

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, điều trị viêm họng bạch hầu còn bao gồm việc dùng thuốc để trung hòa độc tố mà vi khuẩn sản sinh ra, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim và liệt thần kinh.

  • Diphtheria antitoxin (DAT): Đây là thuốc đặc trị được sử dụng để vô hiệu hóa độc tố bạch hầu. Việc tiêm DAT vào cơ thể bệnh nhân giúp ngừng tác động của độc tố lên các cơ quan quan trọng như tim và thần kinh. Thuốc này thường được tiêm tĩnh mạch trong môi trường bệnh viện để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
  • Toxoid bạch hầu: Trong một số trường hợp, sau khi bệnh nhân đã hồi phục, bác sĩ có thể tiêm toxoid bạch hầu để tăng cường miễn dịch cho cơ thể, giúp phòng ngừa bệnh tái phát trong tương lai.

Việc sử dụng thuốc chống độc tố cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ, bởi thuốc này có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các tác dụng phụ không mong muốn.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc

Ngoài việc sử dụng thuốc, điều trị viêm họng bạch hầu còn cần chăm sóc toàn diện để giảm bớt các triệu chứng và giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Chế độ chăm sóc bao gồm các biện pháp hỗ trợ và giảm nhẹ các triệu chứng.

  • Cung cấp đủ nước và dinh dưỡng: Do bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc nuốt, việc cung cấp thức ăn mềm, dễ nuốt và uống nhiều nước là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa tình trạng mất nước.
  • Giảm đau và hạ sốt: Thuốc hạ sốt như Paracetamol hoặc Ibuprofen có thể được sử dụng để giảm sốt và đau họng, giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình điều trị.
  • Theo dõi chức năng tim và thận: Đặc biệt ở những bệnh nhân có dấu hiệu viêm cơ tim hoặc suy thận, việc theo dõi sát sao các chỉ số tim mạch và chức năng thận là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng.

Chế độ chăm sóc đúng cách giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn và giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Điều trị các biến chứng

Khi viêm họng bạch hầu dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm cơ tim, liệt thần kinh hoặc suy thận, điều trị các biến chứng này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân.

  • Điều trị viêm cơ tim: Đối với bệnh nhân có viêm cơ tim, thuốc điều trị bao gồm các loại thuốc ổn định nhịp tim và thuốc giảm viêm như Corticosteroids có thể được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ.
  • Điều trị liệt thần kinh: Khi có dấu hiệu liệt thần kinh, việc điều trị thường bao gồm thuốc chống viêm và các biện pháp vật lý trị liệu để phục hồi chức năng thần kinh.
  • Điều trị suy thận: Trong trường hợp suy thận cấp, bệnh nhân có thể cần điều trị lọc máu (dialysis) để loại bỏ các chất độc hại trong cơ thể và giúp chức năng thận phục hồi.

Điều trị các biến chứng cần phải được thực hiện tại cơ sở y tế chuyên sâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Điều trị viêm họng bạch hầu đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị kháng sinh, thuốc chống độc tố và chăm sóc hỗ trợ. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan
Messenger zalo