Ho có đờm là một trong những triệu chứng thường gặp trong các bệnh lý đường hô hấp như viêm họng, viêm phế quản hay viêm phổi. Đây là tình trạng ho kèm theo đờm, có thể gây khó chịu, làm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và đôi khi là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng. Đờm thường chứa vi khuẩn, virus hoặc chất nhầy, có thể có màu sắc và tính chất khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của ho có đờm và phòng ngừa các biến chứng.

Định nghĩa và phân loại ho có đờm

Ho có đờm là hiện tượng ho kèm theo sự tiết ra chất nhầy hoặc đờm từ đường hô hấp, thường xuất hiện khi cơ thể đang phản ứng với một tác nhân gây kích ứng hoặc viêm nhiễm. Đờm có thể chứa vi khuẩn, virus, tế bào chết và các chất độc hại khác mà cơ thể muốn loại bỏ. Tình trạng ho có đờm không chỉ là biểu hiện của các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp như viêm họng hay viêm phế quản mà còn có thể xuất hiện trong nhiều tình trạng bệnh lý khác như viêm phổi, viêm xoang hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Ho có đờm có thể được phân loại dựa trên các yếu tố như:

  • Ho cấp tính: Thường xuất hiện trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính như cảm cúm, cảm lạnh, viêm họng. Thời gian ho kéo dài dưới ba tuần và thường sẽ khỏi khi bệnh được điều trị.
  • Ho mãn tính: Nếu tình trạng ho có đờm kéo dài hơn ba tuần, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý mạn tính như viêm phế quản mạn tính, COPD, hoặc trào ngược dạ dày thực quản.

Ngoài ra, đờm cũng có thể thay đổi về màu sắc và tính chất, điều này sẽ giúp bác sĩ xác định được nguyên nhân của tình trạng ho có đờm. Đờm có thể trong suốt, trắng đục, vàng hoặc xanh, mỗi màu sắc này phản ánh một tình trạng bệnh lý khác nhau, từ viêm nhiễm nhẹ đến nhiễm trùng nặng.

Triệu chứng ho có đờm

Triệu chứng ho có đờm thường đi kèm với một số biểu hiện rõ rệt khác, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Ngoài việc ho kéo dài và sản sinh đờm, người bệnh còn có thể gặp phải các triệu chứng như:

  • Khó thở: Tình trạng ho có đờm kéo dài có thể khiến người bệnh cảm thấy khó thở, đặc biệt là khi đờm nhiều hoặc khi đường hô hấp bị tắc nghẽn.
  • Đau ngực: Do ho liên tục và cơ hô hấp phải hoạt động mạnh, người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc căng tức ở ngực.
  • Sốt và mệt mỏi: Trong các trường hợp viêm nhiễm, ho có đờm thường đi kèm với sốt, mệt mỏi và cảm giác ớn lạnh. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi đang chiến đấu với nhiễm trùng.
  • Khó nuốt và rát cổ họng: Khi đờm chứa nhiều chất nhầy, người bệnh có thể cảm thấy vướng víu ở cổ họng, gây khó khăn khi nuốt hoặc nói.
  • Thay đổi tính chất của đờm: Đờm có thể thay đổi màu sắc, từ trong suốt, trắng đục cho đến vàng hoặc xanh, biểu thị mức độ và loại nhiễm trùng. Đờm có thể đặc hoặc loãng, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý.

Ngoài ra, một số trường hợp ho có đờm cũng có thể kèm theo các triệu chứng khác như sổ mũi, hắt hơi hoặc đau đầu. Tình trạng này thường liên quan đến các bệnh lý như viêm mũi dị ứng, viêm xoang hoặc cảm cúm.

Khi gặp các triệu chứng này, việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là với những bệnh lý có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc viêm phổi.

Nguyên nhân gây ho có đờm

Ho có đờm có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các bệnh lý nhiễm trùng cấp tính đến các bệnh lý mạn tính. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Viêm họng cấp tính: Khi vi khuẩn hoặc virus tấn công niêm mạc họng, gây viêm và tiết đờm. Đờm trong trường hợp này thường có màu trắng đục hoặc trong suốt.
  • Viêm phế quản: Viêm nhiễm ở đường dẫn khí có thể gây ho kèm đờm. Trong viêm phế quản, đờm có thể có màu vàng hoặc xanh, đặc biệt nếu có nhiễm khuẩn.
  • Viêm xoang: Khi xoang bị viêm, đờm có thể chảy xuống cổ họng, gây ho liên tục, đặc biệt vào ban đêm. Đờm từ viêm xoang thường đặc và có mùi hôi.
  • Cảm cúm và cảm lạnh: Các bệnh nhiễm virus này có thể gây ho kèm đờm, đặc biệt trong giai đoạn nhiễm trùng nặng hơn. Đờm thường trong suốt hoặc hơi đục.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày có thể lên thực quản, gây kích ứng họng và ho có đờm, đặc biệt vào ban đêm.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): COPD là một bệnh lý mạn tính gây tắc nghẽn đường hô hấp và ho có đờm kéo dài. Đờm thường đặc, màu vàng hoặc xanh, và có thể kèm theo khó thở.
  • Nhiễm trùng phổi (viêm phổi): Ho có đờm là triệu chứng điển hình của viêm phổi. Đờm trong trường hợp này có thể có màu xanh hoặc vàng, kèm theo triệu chứng sốt và mệt mỏi.
  • Bệnh lao phổi: Trong trường hợp bệnh lao, ho có đờm là một triệu chứng nổi bật. Đờm có thể có máu, đặc biệt trong các giai đoạn nặng của bệnh.

Đối tượng dễ mắc ho có đờm

Ho có đờm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và đối tượng, nhưng có một số nhóm người đặc biệt dễ mắc phải tình trạng này. Các đối tượng dễ mắc ho có đờm bao gồm:

  • Trẻ em: Hệ miễn dịch của trẻ em chưa hoàn thiện, nên dễ bị các bệnh viêm đường hô hấp trên như cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản. Trẻ em cũng dễ bị ho có đờm khi bị nhiễm virus hoặc vi khuẩn.
  • Người già: Người cao tuổi thường có hệ hô hấp yếu, khả năng tự làm sạch đờm giảm, dễ bị các bệnh lý hô hấp như viêm phế quản mạn tính, COPD hoặc viêm phổi. Họ cũng dễ bị ho có đờm do các yếu tố môi trường như khói bụi.
  • Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ lớn dẫn đến các bệnh lý phổi mạn tính như COPD, viêm phế quản mạn tính, và ho có đờm kéo dài. Hút thuốc làm tổn thương các tế bào phổi, gây khó khăn trong việc làm sạch đờm.
  • Người mắc bệnh phổi mạn tính: Những người bị bệnh như COPD, hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn tính sẽ dễ gặp phải tình trạng ho có đờm kéo dài. Những bệnh này gây tắc nghẽn đường hô hấp và làm tăng khả năng tiết đờm.
  • Người sống trong môi trường ô nhiễm: Môi trường chứa nhiều khói bụi, hóa chất hoặc ô nhiễm không khí làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp và gây ho có đờm, đặc biệt là những người thường xuyên tiếp xúc với môi trường này.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Những người bị bệnh tự miễn, HIV/AIDS, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị các nhiễm trùng đường hô hấp, dẫn đến ho có đờm.
  • Người có thói quen ăn uống không hợp lý: Ăn uống không cân đối, thiếu vitamin và khoáng chất có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các bệnh lý nhiễm trùng phát triển, trong đó có các bệnh viêm đường hô hấp.

Những đối tượng này cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu ban đầu của ho có đờm và kịp thời tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp điều trị phù hợp.

Biến chứng của ho có đờm

Ho có đờm, nếu không được điều trị kịp thời hoặc nếu tình trạng bệnh kéo dài, có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm tăng gánh nặng cho hệ thống hô hấp. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến có thể xảy ra:

  • Viêm phổi: Khi ho có đờm là dấu hiệu của viêm phế quản hoặc viêm họng chưa được điều trị đúng cách, vi khuẩn hoặc virus có thể lan xuống phổi gây viêm phổi, khiến tình trạng ho và đờm trở nên nặng nề hơn, kèm theo sốt, đau ngực và khó thở.
  • Suy hô hấp: Nếu ho có đờm kéo dài và không được điều trị, nó có thể dẫn đến tình trạng suy hô hấp, đặc biệt ở những người có bệnh nền như COPD. Điều này xảy ra khi các đường hô hấp bị tắc nghẽn do đờm quá nhiều, khiến phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
  • Bội nhiễm: Đờm chứa vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng thứ cấp nếu không được xử lý đúng cách, dẫn đến bội nhiễm. Việc này làm tình trạng ho có đờm trở nên trầm trọng hơn và khó điều trị hơn.
  • Tổn thương niêm mạc đường hô hấp: Ho kéo dài và liên tục có thể gây tổn thương đến niêm mạc của họng, phế quản, và phổi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc gây ra các bệnh lý hô hấp khác.
  • Chảy máu phổi: Trong những trường hợp rất nặng, đặc biệt khi ho có đờm do bệnh lao hoặc viêm phổi nặng, người bệnh có thể gặp phải hiện tượng ho ra máu hoặc đờm có máu, gây lo ngại và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Những biến chứng này cho thấy việc điều trị ho có đờm đúng cách và kịp thời là rất quan trọng để tránh các vấn đề nghiêm trọng hơn.

Chẩn đoán ho có đờm

Chẩn đoán ho có đờm chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định nguyên nhân gây bệnh. Để xác định tình trạng bệnh lý một cách chính xác, các bác sĩ sẽ tiến hành một số bước chẩn đoán như sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của người bệnh, bao gồm tần suất ho, màu sắc và tính chất của đờm, thời gian xuất hiện triệu chứng và các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc lá, tiền sử bệnh lý hô hấp, hoặc tình trạng miễn dịch. Khám lâm sàng cũng giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu khác như sốt, đau ngực, hoặc khó thở.
  • Xét nghiệm đờm: Để xác định liệu đờm có chứa vi khuẩn, virus, hoặc các tác nhân gây bệnh khác, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm đờm. Việc này giúp phân biệt giữa các nguyên nhân như nhiễm khuẩn, viêm phế quản, hoặc viêm phổi, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm phổi, viêm phế quản, hoặc tổn thương phổi do bệnh lý mạn tính. Đây là một công cụ quan trọng trong việc xác định tình trạng bệnh và mức độ tổn thương.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm và kiểm tra các chỉ số như bạch cầu, CRP (C-reactive protein), từ đó giúp bác sĩ phân biệt giữa nhiễm trùng do vi khuẩn hay virus.
  • Đo chức năng hô hấp: Đối với những người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn hoặc các bệnh lý phổi khác, đo chức năng hô hấp giúp đánh giá mức độ suy giảm chức năng phổi, từ đó hỗ trợ việc điều trị phù hợp.
  • Thử nghiệm dị ứng: Trong trường hợp ho có đờm do các yếu tố dị ứng (như viêm mũi dị ứng hoặc hen suyễn), bác sĩ có thể yêu cầu làm các xét nghiệm dị ứng để tìm ra tác nhân gây bệnh.

Chẩn đoán sớm và chính xác là bước quan trọng trong việc điều trị ho có đờm hiệu quả, giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ về ho có đờm

Mặc dù ho có đờm thường không phải là dấu hiệu quá nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp, người bệnh cần gặp bác sĩ để được khám và điều trị đúng cách. Dưới đây là những tình huống khi bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ:

  • Ho kéo dài và không cải thiện: Nếu ho có đờm kéo dài hơn vài ngày mà không giảm, đặc biệt nếu đờm ngày càng đặc hoặc có màu sắc bất thường, bạn nên đi khám để xác định nguyên nhân chính xác.
  • Khó thở hoặc thở khò khè: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thở hoặc có cảm giác thở khò khè, điều này có thể là dấu hiệu của bệnh lý hô hấp nghiêm trọng như viêm phổi, COPD, hoặc hen suyễn.
  • Sốt cao liên tục: Sốt cao kéo dài kèm theo ho có đờm có thể chỉ ra rằng có một nhiễm trùng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm phổi hoặc bội nhiễm. Việc điều trị sớm giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
  • Ho có đờm có máu: Nếu đờm có máu hoặc có màu đỏ tươi, đây là dấu hiệu cảnh báo có thể có tổn thương nghiêm trọng ở đường hô hấp hoặc thậm chí là bệnh lao phổi, và bạn cần đến bác sĩ ngay lập tức.
  • Đau ngực nghiêm trọng: Đau ngực dữ dội đi kèm với ho có đờm có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, thuyên tắc phổi, hoặc bệnh tim. Đây là trường hợp khẩn cấp cần được khám chữa ngay.
  • Mệt mỏi và suy nhược cơ thể: Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức kèm theo ho có đờm, điều này có thể cho thấy rằng cơ thể bạn đang phải chống chọi với một nhiễm trùng hoặc bệnh lý mạn tính cần được điều trị.

Khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong các tình huống trên, bạn nên gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Phòng ngừa ho có đờm

Dù ho có đờm thường là triệu chứng của các bệnh lý, nhưng bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa để giảm nguy cơ mắc phải tình trạng này. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Vệ sinh cá nhân đúng cách: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng hoặc khi có thể bị lây nhiễm từ người khác. Điều này giúp giảm nguy cơ nhiễm các virus hoặc vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc và các chất ô nhiễm: Hít phải khói thuốc lá và ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp như viêm phế quản, COPD, và ho có đờm. Cần tránh xa môi trường ô nhiễm và hạn chế tiếp xúc với khói thuốc.
  • Tiêm vắc-xin phòng bệnh: Tiêm vắc-xin phòng cúm, viêm phổi và các bệnh lý hô hấp khác giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng đường hô hấp. Đây là cách phòng ngừa hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ ho có đờm.
  • Tăng cường sức đề kháng: Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu vitamin C, kẽm và các dưỡng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch. Điều này giúp cơ thể chống lại các bệnh lý nhiễm trùng và giảm nguy cơ mắc phải ho có đờm.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt trong mùa lạnh: Mùa đông là thời gian dễ xảy ra các bệnh về đường hô hấp, vì vậy giữ ấm cơ thể, đặc biệt là cổ họng và ngực, giúp giảm nguy cơ mắc cảm lạnh, viêm họng hay viêm phế quản.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh: Khi có người trong gia đình hoặc cộng đồng bị bệnh hô hấp, hạn chế tiếp xúc gần gũi và đeo khẩu trang để tránh bị lây nhiễm.
  • Tập thể dục thường xuyên: Việc duy trì một lối sống năng động, tập thể dục đều đặn giúp cải thiện chức năng hô hấp và tăng cường sức khỏe tổng thể, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý đường hô hấp.

Những biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm nguy cơ ho có đờm và các bệnh lý hô hấp khác, giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và những người xung quanh.

Phương pháp điều trị ho có đờm

Điều trị ho có đờm tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, từ các phương pháp tự nhiên đến các thuốc Tây y đặc hiệu. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp giúp giảm thiểu triệu chứng, loại bỏ nguyên nhân và phòng ngừa biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị ho có đờm phổ biến.

Điều trị ho có đờm bằng thuốc Tây y

Khi ho có đờm do các bệnh lý như viêm phế quản, viêm họng, hoặc viêm phổi, thuốc Tây y thường được sử dụng để điều trị nguyên nhân và làm giảm triệu chứng. Các loại thuốc được bác sĩ chỉ định dựa trên nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Thuốc long đờm (Mucolytics): Các thuốc này giúp làm loãng đờm, khiến đờm dễ dàng được cơ thể tống ra ngoài. Một số thuốc long đờm phổ biến bao gồm Acetylcysteine (Parvolex)Bromhexine (Bisolvon). Chúng thường được chỉ định khi đờm đặc và khó tống ra ngoài, giúp giảm cảm giác nghẹt thở và khó chịu do đờm dính lại trong đường hô hấp.
  • Thuốc ho (Cough suppressants): Thuốc giảm ho được sử dụng để ức chế phản xạ ho, giúp giảm tần suất ho và cải thiện chất lượng giấc ngủ cho người bệnh. Một trong những thuốc ho phổ biến là Dextromethorphan (Vicks Formula 44, Robitussin), đặc biệt hữu ích khi ho có đờm khiến người bệnh ho liên tục.
  • Kháng sinh (Antibiotics): Khi ho có đờm do nhiễm khuẩn, kháng sinh có thể được sử dụng. AmoxicillinAzithromycin (Zithromax) là hai loại kháng sinh thường được bác sĩ chỉ định trong trường hợp viêm phế quản hoặc viêm phổi do vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kháng sinh không hiệu quả trong trường hợp ho có đờm do nhiễm virus.
  • Thuốc giảm viêm (Anti-inflammatory drugs): Thuốc chống viêm như Ibuprofen (Advil) hoặc Paracetamol có thể được dùng để giảm viêm trong trường hợp ho có đờm do viêm họng hoặc viêm phế quản, giúp giảm đau họng và sốt kèm theo.

Việc sử dụng thuốc Tây y giúp kiểm soát các triệu chứng ho có đờm nhanh chóng, nhưng cần theo dõi và sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Điều trị ho có đờm bằng phương pháp tự nhiên

Ngoài thuốc Tây y, một số phương pháp tự nhiên cũng có thể hỗ trợ điều trị ho có đờm, giúp giảm triệu chứng và tăng cường sức đề kháng.

  • Nước muối sinh lý: Sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng hoặc xông hơi có thể giúp làm dịu cổ họng, giảm viêm và làm loãng đờm. Đây là phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc giảm cảm giác ngứa cổ họng và giúp đờm dễ dàng tống ra ngoài.
  • Mật ong và chanh: Mật ong có đặc tính kháng khuẩn và làm dịu cổ họng, trong khi chanh cung cấp vitamin C và giúp tiêu đờm. Pha một thìa mật ong với nước cốt chanh và uống vào buổi sáng có thể giúp giảm cơn ho có đờm và làm sạch họng.
  • Gừng: Gừng có tác dụng kháng viêm tự nhiên và giúp tăng cường lưu thông khí trong đường hô hấp. Bạn có thể sử dụng gừng tươi để pha trà hoặc hấp gừng và xông hơi để làm sạch đường thở, giảm cảm giác nghẹt mũi và ho có đờm.
  • Nước ép cà rốt: Cà rốt là nguồn giàu vitamin A và beta-carotene, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm. Uống nước ép cà rốt hàng ngày có thể giúp làm loãng đờm và cải thiện sức khỏe đường hô hấp.

Phương pháp tự nhiên giúp giảm nhẹ triệu chứng ho có đờm và hỗ trợ quá trình điều trị, nhưng cần kiên nhẫn và kết hợp với các biện pháp y tế để đạt hiệu quả tốt nhất.

Điều trị ho có đờm trong các bệnh lý mạn tính

Đối với những người mắc các bệnh lý hô hấp mạn tính như COPD, hen suyễn, hoặc viêm phế quản mạn tính, điều trị ho có đờm sẽ bao gồm cả các biện pháp kiểm soát bệnh lý nền và giảm triệu chứng.

  • Sử dụng thuốc giãn phế quản (Bronchodilators): Các thuốc như Salbutamol (Ventolin) hoặc Ipratropium (Atrovent) giúp mở rộng đường thở và giảm ho, đặc biệt trong trường hợp ho có đờm do COPD hoặc hen suyễn. Thuốc giãn phế quản giúp cải thiện việc thở và làm giảm triệu chứng ho do hẹp phế quản.
  • Thuốc corticosteroid: Fluticasone hoặc Budesonide là những thuốc corticosteroid giúp giảm viêm trong các bệnh lý như hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn tính, giảm tình trạng tắc nghẽn đường thở và ho có đờm kéo dài.
  • Thở oxy và phục hồi chức năng hô hấp: Trong các trường hợp ho có đờm do COPD hoặc bệnh phổi tắc nghẽn, việc thở oxy hoặc tham gia các chương trình phục hồi chức năng hô hấp có thể giúp cải thiện khả năng thở và giảm tình trạng ho kéo dài.

Điều trị các bệnh lý mạn tính liên quan đến ho có đờm đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa thuốc, chăm sóc sức khỏe và thay đổi lối sống để kiểm soát tình trạng bệnh một cách hiệu quả.

Khi điều trị ho có đờm, việc lựa chọn phương pháp thích hợp và kịp thời rất quan trọng để giảm nhanh chóng các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc sử dụng thuốc Tây y và các phương pháp tự nhiên kết hợp sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn và phục hồi nhanh chóng.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan
zalo Messenger