Triglyceride cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Vậy uống thuốc gì để giảm triglyceride hiệu quả và an toàn? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các loại thuốc giảm triglyceride phổ biến, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng.

Vậy uống thuốc gì để giảm triglyceride

Việc lựa chọn thuốc giảm mỡ máu triglyceride phụ thuộc vào mức độ triglyceride của bạn, tình trạng sức khỏe tổng thể và các yếu tố nguy cơ khác. 

  1. Fibrates:

Fibrates là lựa chọn hàng đầu khi triglyceride tăng cao đáng kể (trên 500 mg/dL), nhờ khả năng tăng cường hoạt động của lipoprotein lipase (LPL), enzyme chủ chốt trong quá trình phân giải triglyceride. Bên cạnh đó, fibrates còn ức chế sản xuất triglyceride tại gan và làm tăng cholesterol tốt (HDL-C), mang lại lợi ích toàn diện cho sức khỏe tim mạch.

Thuốc đề xuất: Fenofibrate (Tricor, Lipofen, Lofibra), Gemfibrozil (Lopid).

  • Fenofibrate: Liều khởi đầu thường là 145mg mỗi ngày, có thể tăng lên 145mg hai lần mỗi ngày nếu cần.
  • Gemfibrozil: Liều thường dùng là 600mg hai lần mỗi ngày.

Ưu điểm: Hiệu quả giảm triglyceride cao (20-50%), đặc biệt hiệu quả với triglyceride rất cao (>500 mg/dL). Có khả năng gia tăng mức cholesterol có lợi (HDL cholesterol).

Nhược điểm: Có thể gây ra tác dụng phụ như đau cơ, rối loạn tiêu hóa, sỏi mật. Không dùng cho người suy thận hoặc suy gan nặng.

Thuốc Fibrate có hiệu quả giảm triglyceride cao (20-50%)
Thuốc Fibrate có hiệu quả giảm triglyceride cao (20-50%)
  1. Niacin (Vitamin B3):

Với cơ chế đa tác động, niacin không chỉ giảm sản xuất VLDL (loại lipoprotein mang nhiều triglyceride) mà còn tăng cường hoạt động của LPL và nâng cao đáng kể mức HDL-C. Điều này làm cho niacin trở thành lựa chọn hấp dẫn khi cần cải thiện toàn diện cấu trúc mỡ máu.

Niacin không chỉ giảm sản xuất VLDL mà còn tăng cường hoạt động của LPL
Niacin không chỉ giảm sản xuất VLDL mà còn tăng cường hoạt động của LPL

Dạng bào chế: Niacin phóng thích kéo dài (Niaspan) hoặc niacin không kê đơn.

  • Niacin phóng thích tức thời: Liều khởi đầu thường là 100mg, 2-3 lần mỗi ngày. Liều tối đa có thể lên đến 6000mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần.
  • Niacin phóng thích kéo dài (Niaspan): Liều thường dùng là 500-2000mg mỗi ngày, uống một lần vào buổi tối.

Ưu điểm: Hiệu quả giảm triglyceride (20-50%), tăng HDL cholesterol và giảm LDL cholesterol.

Nhược điểm: Có thể gây nóng bừng mặt, ngứa, tăng đường huyết (ở người tiểu đường), tăng acid uric (gây bệnh gút).

  1. Omega-3 fatty acids:

Mặc dù không mạnh mẽ như các nhóm thuốc khác, omega-3 fatty acids vẫn có giá trị nhất định trong điều trị tăng triglyceride mức độ nhẹ đến trung bình. Cơ chế giảm sản xuất triglyceride tại gan và tác dụng chống viêm của omega-3 mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe tim mạch, đặc biệt khi kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh.

Cơ chế giảm sản xuất triglyceride tại gan và tác dụng chống viêm của omega-3 mang lại lợi ích lâu dài
Cơ chế giảm sản xuất triglyceride tại gan và tác dụng chống viêm của omega-3 mang lại lợi ích lâu dài

Dạng bào chế: Thuốc kê đơn (Lovaza, Vascepa) hoặc thực phẩm chức năng (dầu cá).

  • Dầu cá: Liều thường dùng là 2-4 gram mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Nên chọn các loại dầu cá có chứa cả EPA và DHA.
  • Thuốc kê đơn: Liều dùng có thể khác nhau tùy theo loại thuốc và hàm lượng EPA/DHA.

Ưu điểm: An toàn, ít tác dụng phụ, hiệu quả giảm triglyceride (20-50%), có lợi cho tim mạch.

Nhược điểm: Hiệu quả có thể không mạnh bằng fibrates hoặc niacin. Có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ như ợ hơi, vị tanh trong miệng, buồn nôn.

  1. Statins:

Mặc dù chủ yếu được biết đến với khả năng giảm cholesterol xấu (LDL-C), statins cũng có tác dụng giảm triglyceride ở mức độ vừa phải. Do đó, statins có thể là lựa chọn phù hợp khi bệnh nhân có cả cholesterol và triglyceride cao, giúp kiểm soát đồng thời cả hai yếu tố nguy cơ tim mạch.

Statin cũng có tác dụng giảm triglyceride ở mức độ vừa phải
Statin cũng có tác dụng giảm triglyceride ở mức độ vừa phải

Thuốc: Atorvastatin (Lipitor), Simvastatin(Zocor), Rosuvastatin (Crestor),…

Liều dùng của statins rất đa dạng tùy thuộc vào loại thuốc và mục tiêu điều trị. Liều khởi đầu thường thấp và có thể tăng dần nếu cần.

  • Atorvastatin: 10-80mg mỗi ngày
  • Rosuvastatin: 5-40mg mỗi ngày
  • Simvastatin: 10-80mg mỗi ngày

Ưu điểm: Hiệu quả giảm LDL cholesterol rất tốt, có thể giảm triglyceride (10-30%).

Nhược điểm: Ít hiệu quả hơn với triglyceride rất cao. Có thể gây ra tác dụng phụ như đau cơ, tăng men gan.

  1. Thuốc mới:

Icosapent ethyl (Vascepa): Đây là một loại omega-3 tinh khiết, có hiệu quả vượt trội trong việc giảm triglyceride, đặc biệt ở những trường hợp tăng rất cao. Cơ chế tác động kép, vừa giảm sản xuất triglyceride vừa ức chế apolipoprotein C-III (yếu tố làm chậm quá trình phân hủy triglyceride), giúp Vascepa trở thành vũ khí lợi hại trong cuộc chiến chống lại tăng triglyceride nặng.

  • Liều dùng thông thường: 4 gram mỗi ngày, chia làm hai lần, mỗi lần 2 gram.
  • Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người.

Thuốc ức chế PCSK9 (Praluent, Repatha): Đây là nhóm thuốc mới, có cơ chế tác động độc đáo thông qua việc ức chế PCSK9, protein gây cản trở quá trình loại bỏ LDL-C khỏi máu. Nhờ đó, thuốc ức chế PCSK9 không chỉ giảm LDL-C cực mạnh mà còn có tác dụng giảm triglyceride ở mức độ vừa phải.

  • Alirocumab (Praluent):
    • Liều khởi đầu: 75 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần.
    • Có thể tăng liều lên: 150 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần nếu cần.
  • Evolocumab (Repatha):
    • Liều khởi đầu: 140 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần hoặc 420 mg tiêm dưới da mỗi tháng một lần.

Lưu ý khi uống thuốc giảm mỡ máu triglyceride

  • Kiểm tra chức năng gan và thận: Một số loại thuốc hạ triglyceride có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận. Vì vậy, bạn cần thực hiện xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng của hai cơ quan này.
  • Không dùng quá liều: Uống quá liều thuốc không giúp giảm triglyceride nhanh hơn mà còn làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy dùng đúng liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ: Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào như đau cơ nghiêm trọng, vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng dữ dội, buồn nôn kéo dài, nôn mửa, hãy báo cáo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
  • Tương tác với rượu: Một số loại thuốc giảm triglyceride có thể tương tác với rượu, làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Vì vậy, bạn nên hạn chế hoặc tránh uống rượu trong quá trình điều trị.
    Bạn nên hạn chế hoặc tránh uống rượu trong quá trình điều trị
    Bạn nên hạn chế hoặc tránh uống rượu trong quá trình điều trị
  • Tương tác với grapefruit: Nước ép bưởi và một số loại trái cây họ cam quýt có thể tương tác với một số loại thuốc điều trị mỡ máu triglyceride, làm tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy hỏi bác sĩ xem bạn có cần tránh những loại trái cây này không.
  • Không dùng thuốc quá hạn: Thuốc quá hạn sử dụng có thể không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Hãy kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng và bỏ đi nếu đã quá hạn.

Vậy uống thuốc gì để giảm triglyceride. Tóm lại, việc lựa chọn thuốc hạ mỡ máu triglyceride cần dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ triglyceride và các yếu tố khác của mỗi người. Tự ý dùng thuốc có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất

Câu hỏi thường gặp

Máu nhiễm mỡ có hiến máu được không? Câu trả lời là phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng máu nhiễm mỡ.

  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nhẹ: Nếu chỉ số mỡ máu không quá cao và chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, bạn vẫn có thể hiến máu. Tuy nhiên, cần thông báo tình trạng sức khỏe của mình cho nhân viên y tế trước khi hiến máu.
  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nặng: Nếu chỉ số mỡ máu cao, bạn không nên hiến máu vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng máu và gây khó khăn trong quá trình bảo quản và sử dụng.

Hiến máu là một hành động cao đẹp, nhưng hãy luôn ưu tiên bảo vệ sức khỏe của bản thân và người nhận máu. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định hiến máu.

Mỡ máu cao, hay rối loạn lipid máu, thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa mỡ máu cao và đau đầu.

  • Tăng huyết áp: Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến tăng huyết áp - một nguyên nhân phổ biến gây đau đầu.
  • Giảm lưu lượng máu: Mảng bám cholesterol tích tụ trong mạch máu có thể cản trở lưu thông máu lên não, gây đau đầu.
  • Viêm: Mỡ máu cao có thể kích thích phản ứng viêm trong cơ thể, góp phần gây đau đầu.

Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu và nghi ngờ có thể liên quan đến mỡ máu cao, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Triglyceride cao là tình trạng lượng chất béo trung tính trong máu vượt mức cho phép, tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim, đột quỵ.
  • Viêm tụy cấp: Gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, sốt.
  • Gan nhiễm mỡ: Tổn thương gan, dẫn đến suy gan.
  • Hội chứng chuyển hóa: Tăng nguy cơ tiểu đường, huyết áp cao.

Kiểm soát triglyceride cao bằng chế độ ăn lành mạnh, tập luyện đều đặn và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Máu nhiễm mỡ khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.

  • Nguy cơ cho mẹ: Tiền sản giật, sản giật, tăng huyết áp, các bệnh lý về tim mạch, gan, thận.
  • Nguy cơ cho thai nhi: Sinh non, nhẹ cân, dị tật bẩm sinh, thậm chí tử vong.
  • Nguy cơ di truyền: Trẻ sinh ra có nguy cơ cao bị máu nhiễm mỡ.

Điều quan trọng là phát hiện và kiểm soát mỡ máu từ sớm thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện phù hợp và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc mỡ máu phụ thuộc vào tình trạng mỡ máu của bạn. Nếu chỉ số mỡ máu vẫn cao sau khi ngừng thuốc, bạn cần tiếp tục điều trị.

Bạn nên thường xuyên kiểm tra mỡ máu và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc phù hợp.

Bên cạnh việc dùng thuốc, thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mỡ máu.

Câu trả lời là . Omega 3 không chỉ an toàn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người bị gan nhiễm mỡ:

  • Giảm mỡ gan: Omega 3 giúp giảm tích tụ mỡ trong gan, hỗ trợ cải thiện chức năng gan
  • Chống viêm: Tính chất chống viêm của Omega 3 giúp làm giảm tình trạng viêm nhiễm trong gan
  • Bảo vệ tim mạch: Omega 3 có lợi cho sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch thường gặp ở người gan nhiễm mỡ
Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Cách chữa liên quan

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan