Triglycerides cao là một trong những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe tim mạch, đặc biệt có thể dẫn đến các vấn đề như xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành. Ngày nay, khi chế độ ăn uống và lối sống thiếu lành mạnh ngày càng phổ biến, tỷ lệ người mắc phải tình trạng triglycerides cao ngày candg tăng. Hiểu rõ về nguyên nhân, biểu hiện và cách điều trị sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Triglycerides cao là gì?

Triglycerides cao hay còn gọi là tăng triglycerides, là tình trạng nồng độ triglycerides trong máu vượt mức bình thường. Đây là loại chất béo trung tính phổ biến trong cơ thể, đóng vai trò lưu trữ năng lượng từ lượng calo dư thừa. Khi triglycerides tăng quá cao, thường trên 150 mg/dL có thể gây nguy cơ cho sức khỏe, bao gồm các vấn đề tim mạch, xơ vữa động mạch và viêm tụy cấp nếu mức độ vượt quá 500 mg/dL.

Triglycerides cao là tình trạng nồng độ triglycerides trong máu vượt mức bình thường
Triglycerides cao là tình trạng nồng độ triglycerides trong máu vượt mức bình thường

Nguyên nhân dẫn đến triglycerides cao

Nguyên nhân dẫn đến triglycerides cao có thể bao gồm các yếu tố sau:

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thực phẩm giàu carbohydrate tinh chế, đường và chất béo bão hòa dễ dẫn đến tăng triglycerides. Các nguồn phổ biến bao gồm đồ chiên, thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và thức uống có cồn.
  • Lối sống ít vận động: Ít hoạt động thể chất làm giảm khả năng đốt cháy mỡ thừa, dễ dẫn đến tích tụ triglycerides trong máu​.
  • Tiêu thụ rượu: Rượu chứa lượng calo và đường cao, góp phần tăng triglycerides, đặc biệt khi uống thường xuyên và với lượng lớn.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Tăng cân quá mức khiến cơ thể tích trữ nhiều mỡ dưới dạng triglycerides. Điều này thường gặp ở những người có mỡ bụng.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có yếu tố di truyền dẫn đến rối loạn lipid máu, làm tăng mức triglycerides một cách tự nhiên.
  • Một số bệnh lý: Các bệnh như tiểu đường tuýp 2, suy giáp và hội chứng chuyển hóa thường liên quan đến triglycerides cao do ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa mỡ.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như estrogen, thuốc ức chế protease và corticosteroid có thể làm tăng triglycerides.

Dấu hiệu nhận biết

Triglycerides cao thường không có dấu hiệu rõ ràng. Vì đa số trường hợp không gây triệu chứng rõ rệt cho đến khi có biến chứng. Tuy nhiên, khi triglycerides đạt mức rất cao (thường trên 500 mg/dL), một số dấu hiệu và triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Đau bụng và buồn nôn: Triglycerides cao có thể gây viêm tụy cấp, gây ra đau bụng dữ dội, buồn nôn và nôn. Viêm tụy là tình trạng nguy hiểm đòi hỏi phải can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Xanthomas (mụn nhỏ màu vàng): Đôi khi, lượng triglycerides cao có thể dẫn đến sự hình thành của các u mỡ màu vàng trên da, đặc biệt ở vùng mắt, khuỷu tay hoặc các khớp. Các mụn này được gọi là xanthomas.
  • Đau tức ngực hoặc khó thở: Triglycerides cao có thể làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, làm giảm lưu thông máu, gây đau ngực và khó thở. Đây cũng là một dấu hiệu nguy cơ tiềm ẩn của các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ​.
  • Suy giảm trí nhớ: Triglycerides cao cũng có thể làm tăng nguy cơ suy giảm trí nhớ hoặc bệnh Alzheimer, do ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong não​.
Đau tức ngực hoặc khó thở là dấu hiệu cho thấy chỉ số triglycerides tăng cao
Đau tức ngực hoặc khó thở là dấu hiệu cho thấy chỉ số triglycerides tăng cao

Triglycerides cao có gây nguy hiểm không?

Triglycerides cao có nguy hiểm và có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là khi nồng độ triglycerides vượt quá 200 mg/dL. Dưới đây là một số rủi ro cụ thể liên quan đến tình trạng này:

  • Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Triglycerides cao góp phần làm xơ vữa động mạch, gây ra sự tích tụ các mảng bám trong động mạch, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ​.
  • Viêm tụy cấp: Khi nồng độ triglycerides vượt quá 500 mg/dL, nguy cơ bị viêm tụy cấp (một tình trạng gây viêm nghiêm trọng ở tuyến tụy) tăng cao. Viêm tụy cấp có thể gây đau bụng dữ dội, buồn nôn và sốt, đòi hỏi điều trị khẩn cấp.
  • Tăng nguy cơ tiểu đường tuýp 2: Triglycerides cao thường đi kèm với hội chứng chuyển hóa, bao gồm các triệu chứng như tăng mỡ bụng, tăng huyết áp và đường huyết cao. Đây là những yếu tố nguy cơ chính của tiểu đường tuýp 2.
  • Ảnh hưởng đến trí nhớ và suy giảm nhận thức: Nồng độ triglycerides cao có thể ảnh hưởng đến các mạch máu trong não, làm tăng nguy cơ suy giảm trí nhớ và các bệnh lý về nhận thức như Alzheimer.

Chẩn đoán triglycerides cao

Chẩn đoán triglycerides cao chủ yếu được thực hiện thông qua xét nghiệm máu nhằm đo nồng độ triglycerides trong máu. Dưới đây là các bước và phương pháp cụ thể để chẩn đoán triglycerides cao:

Xét nghiệm lipid máu (lipid profile)

Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định nồng độ triglycerides cùng với các chỉ số mỡ máu khác như cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol “xấu”) và HDL (cholesterol “tốt”). Chỉ số triglycerides cao được xác định khi nồng độ này trên 150 mg/dL.

Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán chính xác tình trạng Triglycerides cao
Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán chính xác tình trạng Triglycerides cao

Chuẩn bị trước xét nghiệm

Để kết quả chính xác, người thực hiện xét nghiệm thường được yêu cầu nhịn ăn từ 9-12 giờ trước khi lấy máu. Vì lượng thức ăn tiêu thụ trước xét nghiệm có thể làm tăng nồng độ triglycerides tạm thời​.

Phân loại mức độ triglycerides:

  • Bình thường: < 150 mg/dL.
  • Cao ranh giới: 150-199 mg/dL.
  • Cao: 200-499 mg/dL.
  • Rất cao: > 500 mg/dL​.

Đánh giá các yếu tố nguy cơ: 

  • Tiền sử gia đình: Có người thân bị rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều chất béo bão hòa, cholesterol, đường.
  • Lối sống: Lười vận động, lạm dụng rượu bia và hút thuốc lá.
  • Bệnh lý: Béo phì, tiểu đường, bệnh thận, bệnh gan, suy giáp…
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng triglyceride.

Đối tượng dễ bị bệnh

  • Người thừa cân hoặc béo phì: Triglycerides cao thường gặp ở người có mỡ bụng lớn hoặc chỉ số BMI cao​.
  • Người có chế độ ăn nhiều đường và chất béo bão hòa: Chế độ ăn giàu carbohydrate tinh chế và chất béo có thể làm tăng nồng độ triglycerides​.
  • Người ít vận động: Lối sống ít hoạt động thể chất làm giảm khả năng đốt cháy năng lượng thừa, dẫn đến tích tụ triglycerides​.
  • Người tiêu thụ nhiều rượu: Rượu chứa lượng calo và đường cao, góp phần tăng triglycerides​.
  • Người mắc các bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, hội chứng chuyển hóa, suy giáp và gan nhiễm mỡ đều liên quan đến nồng độ triglycerides cao​.
  • Người có yếu tố di truyền: Một số người có xu hướng tăng triglycerides do yếu tố di truyền​.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

  • Triglycerides trên 500 mg/dL: Mức rất cao này làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp, cần điều trị sớm​.
  • Có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường: Những người có nguy cơ cao này cần khám bác sĩ để kiểm soát chỉ số triglycerides​.
  • Triệu chứng bất thường: Khi có dấu hiệu đau ngực, khó thở, mệt mỏi không rõ nguyên nhân hoặc đau bụng dữ dội, hãy đi khám ngay​.
  • Xét nghiệm định kỳ: Người trên 40 tuổi hoặc có lối sống ít vận động nên kiểm tra triglycerides định kỳ để phòng ngừa biến chứng​.
Người có chỉ số triglycerides trên 500 mg/dL nên thường xuyên đi khám bác sĩ
Người có chỉ số triglycerides trên 500 mg/dL nên thường xuyên đi khám bác sĩ

Điều trị triglycerides cao

Để điều trị triglyceride cao bác sĩ có thể chỉ đinh người bệnh sử dụng một số loại thuốc sau:

  • Fibrates: Giúp giảm triglyceride nhanh chóng và thường được sử dụng nếu mức triglyceride rất cao.
  • Niacin (Vitamin B3): Được dùng để giảm triglyceride, nhưng cần theo dõi vì có thể gây tác dụng phụ.
  • Omega-3 acid béo: Các loại dầu cá chứa omega-3 giúp giảm triglyceride. Có thể dùng dạng thực phẩm bổ sung dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Statins: Chủ yếu được dùng để giảm cholesterol, nhưng cũng giúp giảm nhẹ triglyceride và được chỉ định nếu bệnh nhân có nguy cơ bệnh tim mạch cao.

Phương pháp phòng ngừa

Phòng ngừa triglyceride cao tập trung vào việc duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh. Dưới đây là các phương pháp phòng ngừa thường được khuyến nghị:

  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, mỡ động vật và các sản phẩm chứa chất béo trans.
  • Hạn chế bánh ngọt, nước ngọt, kẹo và các sản phẩm từ bột tinh chế.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây ít đường, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.
  • Bổ sung dầu ô-liu, dầu hạt cải và các loại cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu và cá trích.
  • Duy trì hoặc giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì vì giảm cân có thể giúp giảm triglyceride.
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội. Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện mức triglyceride và sức khỏe tim mạch.
  • Tránh uống quá nhiều rượu bia vì có thể làm tăng triglyceride. Nếu uống, nên tuân thủ mức độ vừa phải theo khuyến cáo y tế.
  • Đặc biệt là tiểu đường, hội chứng chuyển hóa và cao huyết áp. Kiểm soát tốt đường huyết và huyết áp giúp ngăn ngừa sự tăng cao của triglyceride.
  • Kiểm tra mức lipid máu định kỳ, nhất là với những người có tiền sử gia đình có bệnh tim mạch hoặc có yếu tố nguy cơ khác, để phát hiện và điều chỉnh kịp thời.

Kiểm soát triglycerides cao không chỉ là biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một lối sống lành mạnh và tránh các biến chứng nguy hiểm. Qua việc áp dụng một chế độ ăn uống khoa học, tập luyện đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ, chúng ta có thể phòng ngừa và duy trì mức triglycerides ở mức ổn định. 


Câu hỏi thường gặp

Việc sử dụng thuốc mỡ máu phụ thuộc vào tình trạng mỡ máu của bạn. Nếu chỉ số mỡ máu vẫn cao sau khi ngừng thuốc, bạn cần tiếp tục điều trị.

Bạn nên thường xuyên kiểm tra mỡ máu và tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc loại thuốc phù hợp.

Bên cạnh việc dùng thuốc, thay đổi lối sống lành mạnh như ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mỡ máu.

Triglyceride cao là tình trạng lượng chất béo trung tính trong máu vượt mức cho phép, tiềm ẩn nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim, đột quỵ.
  • Viêm tụy cấp: Gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, sốt.
  • Gan nhiễm mỡ: Tổn thương gan, dẫn đến suy gan.
  • Hội chứng chuyển hóa: Tăng nguy cơ tiểu đường, huyết áp cao.

Kiểm soát triglyceride cao bằng chế độ ăn lành mạnh, tập luyện đều đặn và tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Máu nhiễm mỡ có hiến máu được không? Câu trả lời là phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng máu nhiễm mỡ.

  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nhẹ: Nếu chỉ số mỡ máu không quá cao và chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, bạn vẫn có thể hiến máu. Tuy nhiên, cần thông báo tình trạng sức khỏe của mình cho nhân viên y tế trước khi hiến máu.
  • Trường hợp máu nhiễm mỡ nặng: Nếu chỉ số mỡ máu cao, bạn không nên hiến máu vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng máu và gây khó khăn trong quá trình bảo quản và sử dụng.

Hiến máu là một hành động cao đẹp, nhưng hãy luôn ưu tiên bảo vệ sức khỏe của bản thân và người nhận máu. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng sức khỏe của mình, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định hiến máu.

Mỡ máu cao, hay rối loạn lipid máu, thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa mỡ máu cao và đau đầu.

  • Tăng huyết áp: Mỡ máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, dẫn đến tăng huyết áp - một nguyên nhân phổ biến gây đau đầu.
  • Giảm lưu lượng máu: Mảng bám cholesterol tích tụ trong mạch máu có thể cản trở lưu thông máu lên não, gây đau đầu.
  • Viêm: Mỡ máu cao có thể kích thích phản ứng viêm trong cơ thể, góp phần gây đau đầu.

Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu và nghi ngờ có thể liên quan đến mỡ máu cao, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Máu nhiễm mỡ khi mang thai không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho thai nhi.

  • Nguy cơ cho mẹ: Tiền sản giật, sản giật, tăng huyết áp, các bệnh lý về tim mạch, gan, thận.
  • Nguy cơ cho thai nhi: Sinh non, nhẹ cân, dị tật bẩm sinh, thậm chí tử vong.
  • Nguy cơ di truyền: Trẻ sinh ra có nguy cơ cao bị máu nhiễm mỡ.

Điều quan trọng là phát hiện và kiểm soát mỡ máu từ sớm thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện phù hợp và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Cách chữa liên quan
Bài viết liên quan