Lồi đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng phổ biến, gây ra đau cổ, hạn chế cử động và thậm chí ảnh hưởng đến các dây thần kinh, dẫn đến cảm giác tê bì, yếu cơ. Điều này xảy ra khi các đĩa đệm giữa các đốt sống cổ bị thoái hóa, phình ra ngoài vị trí bình thường. Nguyên nhân có thể do tuổi tác, chấn thương, hoặc thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời giúp giảm đau đớn và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Định nghĩa và phân loại lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ là một tình trạng y khoa xảy ra khi các đĩa đệm giữa các đốt sống cổ bị tổn thương, dẫn đến sự phình ra của đĩa đệm khỏi vị trí bình thường. Đĩa đệm có chức năng như một “gối đệm” giúp giảm sóc và tạo sự linh hoạt cho cột sống. Khi đĩa đệm bị lồi, chúng có thể chèn ép vào các dây thần kinh, gây ra các triệu chứng khó chịu và đôi khi nghiêm trọng.

Lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng tổn thương. Có ba dạng chính:

  • Lồi đĩa đệm cấp tính: Thường xảy ra do chấn thương hoặc tác động mạnh vào cổ. Triệu chứng xuất hiện đột ngột, có thể kèm theo sưng và đau dữ dội.
  • Lồi đĩa đệm mãn tính: Là kết quả của sự thoái hóa lâu dài, thường gặp ở người cao tuổi. Các triệu chứng có thể không rõ ràng ngay lập tức và phát triển dần dần theo thời gian.
  • Lồi đĩa đệm tái phát: Xuất hiện khi tình trạng lồi đĩa đệm đã được điều trị trước đó nhưng tái phát sau một thời gian. Tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp điều trị thích hợp để ngăn ngừa biến chứng.

Triệu chứng của lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ thường đi kèm với một loạt các triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ và vị trí của sự lồi đĩa đệm. Các triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ nhàng đến nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Đầu tiên, triệu chứng phổ biến nhất là đau cổ. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột hoặc phát triển dần dần, và thường gây khó khăn trong việc quay đầu hoặc cúi đầu. Đau có thể lan xuống vai, cánh tay và thậm chí cả tay, gây cảm giác tê bì, ngứa hoặc yếu cơ.

Ngoài ra, lồi đĩa đệm cột sống cổ cũng có thể gây ra hiện tượng tê bì và yếu cơ. Khi đĩa đệm chèn ép lên các dây thần kinh cổ, cảm giác tê bì thường xuyên xuất hiện ở các chi, đặc biệt là ở tay và bàn tay. Một số người bệnh cũng có thể gặp khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự khéo léo của bàn tay.

Một số trường hợp, lồi đĩa đệm cổ có thể gây ra đau đầu hoặc chóng mặt. Điều này xảy ra khi sự chèn ép lên các dây thần kinh cổ dẫn đến sự căng thẳng trong vùng đầu và cổ, khiến các cơ cổ bị thắt chặt và đau đớn. Triệu chứng này có thể kéo dài hoặc tái phát, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

Cuối cùng, trong những trường hợp nghiêm trọng, lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể dẫn đến rối loạn về khả năng vận động, như mất thăng bằng hoặc hạn chế cử động cổ. Những người bệnh này có thể cảm thấy mất kiểm soát trong việc di chuyển, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các công việc bình thường.

Nguyên nhân gây lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Các nguyên nhân chính có thể là:

  • Thoái hóa tự nhiên của cột sống: Khi tuổi tác tăng lên, các đĩa đệm mất dần độ đàn hồi và khả năng hấp thụ chấn động. Điều này làm cho chúng dễ bị tổn thương và lồi ra ngoài, đặc biệt ở vùng cổ.

  • Chấn thương hoặc va chạm mạnh: Những tai nạn như tai nạn giao thông, té ngã, hoặc các va đập mạnh vào vùng cổ có thể gây ra tổn thương trực tiếp tới đĩa đệm, làm chúng bị lồi hoặc thoát vị.

  • Lối sống không lành mạnh: Thói quen ngồi sai tư thế, đặc biệt là khi làm việc với máy tính hoặc sử dụng điện thoại di động trong thời gian dài, có thể làm tăng áp lực lên cột sống cổ. Điều này dẫn đến sự căng thẳng kéo dài và làm suy yếu các đĩa đệm.

  • Thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa gây áp lực lên các đốt sống cổ và các đĩa đệm, làm tăng nguy cơ lồi đĩa đệm do sự căng thẳng kéo dài lên các cấu trúc này.

  • Di truyền: Một số người có nguy cơ cao bị lồi đĩa đệm cột sống cổ do yếu tố di truyền, khiến các đĩa đệm của họ dễ bị thoái hóa và tổn thương hơn.

  • Vận động mạnh hoặc thói quen thể thao sai cách: Các môn thể thao có tác động mạnh vào vùng cổ, như cử tạ hoặc thể thao đối kháng, có thể làm tăng nguy cơ bị lồi đĩa đệm nếu không thực hiện đúng kỹ thuật hoặc không khởi động đầy đủ.

Đối tượng dễ mắc phải lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ không phải là bệnh lý chỉ gặp ở người cao tuổi. Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này, bao gồm:

  • Người cao tuổi: Khi tuổi tác tăng lên, các đĩa đệm trở nên mỏng và kém đàn hồi hơn, dễ bị tổn thương do các tác động bên ngoài hoặc sự thoái hóa tự nhiên.

  • Những người làm công việc văn phòng: Cùng với thói quen ngồi lâu và không thay đổi tư thế, những người làm công việc văn phòng dễ bị căng cơ cổ, dẫn đến nguy cơ lồi đĩa đệm. Thường xuyên cúi đầu để nhìn vào màn hình máy tính hay điện thoại là yếu tố nguy cơ.

  • Người thừa cân hoặc béo phì: Người có cân nặng dư thừa sẽ phải chịu áp lực lớn hơn lên các đốt sống cổ, làm tăng nguy cơ gặp phải vấn đề về lồi đĩa đệm.

  • Vận động viên hoặc người tham gia thể thao nặng: Những người tham gia các môn thể thao như cử tạ, bóng đá, hoặc các môn thể thao đối kháng có nguy cơ cao bị chấn thương vùng cổ, dẫn đến tổn thương đĩa đệm.

  • Những người có tiền sử chấn thương cột sống cổ: Nếu bạn đã từng bị chấn thương hoặc tai nạn liên quan đến cổ, nguy cơ bị lồi đĩa đệm cột sống cổ cao hơn, đặc biệt nếu không được điều trị đúng cách ngay từ đầu.

  • Người có thói quen sai tư thế: Thói quen cúi đầu hoặc ngồi không đúng tư thế, như khi sử dụng điện thoại hoặc máy tính, dễ làm tăng áp lực lên cột sống cổ, dần dần gây tổn thương các đĩa đệm.

Những đối tượng này cần chú ý đến việc duy trì thói quen sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và thực hiện các bài tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe cột sống để phòng ngừa lồi đĩa đệm cổ.

Biến chứng của lồi đĩa đệm cột sống cổ

Nếu không được điều trị kịp thời, lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Những biến chứng có thể bao gồm:

  • Chèn ép dây thần kinh: Khi đĩa đệm lồi ra ngoài, chúng có thể chèn ép vào các dây thần kinh cột sống, gây ra các triệu chứng như tê bì, yếu cơ, hoặc mất cảm giác ở tay, cổ và vai. Điều này có thể làm suy giảm khả năng cử động và thực hiện các công việc hàng ngày.

  • Rối loạn chức năng vận động: Nếu sự chèn ép kéo dài, lồi đĩa đệm có thể làm giảm khả năng vận động của vùng cổ và các chi. Các triệu chứng như đau cổ, khó quay đầu, hoặc mất thăng bằng có thể xảy ra, gây ra những bất tiện trong sinh hoạt và công việc.

  • Thần kinh cơ xương bị ảnh hưởng: Khi lồi đĩa đệm chèn ép vào các dây thần kinh, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như liệt một phần cơ thể, đặc biệt là nếu sự chèn ép kéo dài và không được điều trị kịp thời. Những vấn đề này có thể cần đến phẫu thuật để giải quyết.

  • Đau mạn tính: Nếu lồi đĩa đệm không được điều trị sớm, tình trạng đau cổ có thể trở thành mãn tính, gây khó khăn trong việc điều trị và kiểm soát. Cơn đau có thể lan rộng từ cổ xuống vai, lưng và tay, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh.

  • Hạn chế khả năng lao động và sinh hoạt: Đau và hạn chế vận động do lồi đĩa đệm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi lái xe, làm việc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí như thể thao hoặc du lịch.

Chẩn đoán lồi đĩa đệm cột sống cổ

Chẩn đoán chính xác lồi đĩa đệm cột sống cổ là bước quan trọng để xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng của người bệnh, sau đó tiến hành kiểm tra khả năng vận động của cổ, tay và vai. Các thử nghiệm chức năng sẽ giúp xác định mức độ hạn chế vận động hoặc các dấu hiệu chèn ép dây thần kinh.

  • Chụp X-quang: Mặc dù X-quang không thể phát hiện được lồi đĩa đệm, nhưng nó có thể giúp bác sĩ loại trừ các nguyên nhân khác của đau cổ, như gãy xương hoặc viêm khớp.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để phát hiện lồi đĩa đệm. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc của đĩa đệm, giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ lồi đĩa đệm, từ đó đưa ra phác đồ điều trị thích hợp.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết của các đĩa đệm và các cấu trúc xung quanh cột sống cổ. Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn rõ các tổn thương và độ phình của đĩa đệm, mặc dù thường ít được sử dụng so với MRI.

  • Điện cơ đồ (EMG): Nếu có dấu hiệu của sự chèn ép dây thần kinh, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện điện cơ đồ để kiểm tra chức năng của các dây thần kinh và cơ. Phương pháp này giúp xác định mức độ ảnh hưởng của sự chèn ép lên hệ thần kinh.

Các phương pháp chẩn đoán này kết hợp với sự đánh giá của bác sĩ sẽ giúp xác định chính xác tình trạng lồi đĩa đệm cổ và đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Khi nào cần gặp bác sĩ về lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể gây ra những triệu chứng không thể bỏ qua. Nếu bạn gặp phải một số dấu hiệu hoặc triệu chứng sau, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời:

  • Cơn đau cổ kéo dài hoặc tăng dần: Nếu bạn cảm thấy đau cổ liên tục, không giảm sau một thời gian nghỉ ngơi hoặc điều trị thông thường, đó có thể là dấu hiệu của lồi đĩa đệm. Đặc biệt nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn khi thực hiện các động tác quay đầu.

  • Đau lan rộng xuống vai, tay hoặc lưng: Lồi đĩa đệm có thể chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến cơn đau lan từ cổ xuống các vùng khác của cơ thể. Cơn đau có thể đi xuống vai, cánh tay và thậm chí tay, ảnh hưởng đến khả năng cử động bình thường.

  • Cảm giác tê bì hoặc yếu cơ: Nếu bạn cảm thấy tê bì hoặc yếu cơ ở tay hoặc bàn tay, đây là triệu chứng của sự chèn ép dây thần kinh do lồi đĩa đệm. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc nặng lên, cần thăm khám ngay.

  • Mất thăng bằng hoặc khó khăn trong việc di chuyển: Lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì thăng bằng hoặc điều khiển cử động của cổ. Nếu bạn cảm thấy chóng mặt, mất thăng bằng hoặc không thể di chuyển cổ một cách tự nhiên, hãy gặp bác sĩ sớm.

  • Đau đầu hoặc chóng mặt liên quan đến cổ: Nếu bạn cảm thấy đau đầu thường xuyên hoặc chóng mặt đi kèm với cơn đau cổ, có thể đây là dấu hiệu của sự căng thẳng trong vùng cổ và đầu, do đĩa đệm bị lồi hoặc chèn ép.

Khi gặp những triệu chứng này, việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và có biện pháp điều trị thích hợp.

Phòng ngừa lồi đĩa đệm cột sống cổ

Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa lồi đĩa đệm cột sống cổ, nhưng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc phải. Những thói quen lành mạnh dưới đây có thể giúp bảo vệ sức khỏe cột sống cổ của bạn:

  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc: Ngồi thẳng lưng và tránh cúi đầu quá lâu khi làm việc với máy tính hoặc sử dụng điện thoại. Đảm bảo màn hình ở tầm mắt để giảm căng thẳng cho cổ. Nếu có thể, nên đứng dậy và vận động nhẹ mỗi giờ.

  • Tăng cường cơ cổ và lưng: Thực hiện các bài tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ cổ và lưng. Các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp giúp cải thiện độ linh hoạt của cột sống cổ, từ đó giảm bớt áp lực lên các đĩa đệm.

  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân sẽ tạo áp lực lên các đĩa đệm và cột sống, làm tăng nguy cơ lồi đĩa đệm. Giữ cân nặng trong phạm vi lý tưởng không chỉ giúp bảo vệ cột sống mà còn mang lại lợi ích sức khỏe tổng thể.

  • Tăng cường sự linh hoạt của cổ: Các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng, như quay cổ, nghiêng đầu hoặc xoay đầu từ trái qua phải, có thể giúp tăng cường sự linh hoạt và giảm cứng cổ. Thực hiện các bài tập này đều đặn giúp giảm thiểu nguy cơ bị căng cơ cổ.

  • Thực hiện các động tác đúng khi nâng vật nặng: Khi nâng vật nặng, hãy dùng cơ chân thay vì cơ lưng hoặc cổ để tránh gây áp lực lên cột sống cổ. Đảm bảo rằng cơ thể luôn duy trì tư thế thẳng và tránh xoay người đột ngột khi nâng hoặc mang vác.

  • Tránh những chuyển động mạnh và đột ngột: Các chuyển động mạnh hoặc bất ngờ như cúi đầu nhanh, hoặc nghiêng cổ quá mức có thể làm tăng nguy cơ tổn thương đĩa đệm cổ. Hãy tránh các hoạt động có thể gây căng thẳng cho cột sống cổ.

Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải lồi đĩa đệm cột sống cổ và duy trì sức khỏe cột sống trong thời gian dài.

Phương pháp điều trị lồi đĩa đệm cột sống cổ

Điều trị lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và triệu chứng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến giúp giảm đau và cải thiện tình trạng lồi đĩa đệm cổ:

Điều trị không phẫu thuật

Phần lớn các trường hợp lồi đĩa đệm cột sống cổ có thể được điều trị hiệu quả mà không cần phẫu thuật. Các biện pháp điều trị này tập trung vào việc giảm đau và cải thiện chức năng cổ.

  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Các loại thuốc giảm đau như Paracetamol hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen hoặc Diclofenac có thể giúp giảm cơn đau và viêm. Những loại thuốc này giúp giảm sự khó chịu do chèn ép dây thần kinh, nhưng không điều trị được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • Giảm căng cơ và thuốc giãn cơ: Nếu lồi đĩa đệm gây ra căng cơ và co thắt cơ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ như Cyclobenzaprine hoặc Methocarbamol để giúp thư giãn các cơ cổ căng thẳng và giảm đau.

  • Vật lý trị liệu: Một trong những phương pháp điều trị phổ biến là liệu pháp vật lý, giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh cơ bắp vùng cổ. Các bài tập kéo giãn, tăng cường sức mạnh cơ cổ và bài tập tư thế là những phương pháp chính trong vật lý trị liệu.

  • Chườm lạnh và chườm nóng: Việc sử dụng túi chườm lạnh hoặc nóng có thể giúp giảm sưng và giảm đau tại vùng cổ. Chườm lạnh thích hợp khi mới bị đau cấp tính, trong khi chườm nóng có thể được áp dụng để thư giãn cơ và giảm căng thẳng lâu dài.

Điều trị phẫu thuật

Trong những trường hợp lồi đĩa đệm cột sống cổ nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với phương pháp điều trị không phẫu thuật, phẫu thuật có thể được xem xét.

  • Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm: Phẫu thuật này thường được chỉ định khi đĩa đệm bị lồi quá mức, gây chèn ép nghiêm trọng lên các dây thần kinh, gây tê bì hoặc yếu cơ không thể điều trị bằng thuốc và vật lý trị liệu. Phẫu thuật giúp loại bỏ phần đĩa đệm lồi, giảm chèn ép và cải thiện tình trạng của bệnh nhân.

  • Phẫu thuật hợp nhất cột sống (fusion): Phẫu thuật hợp nhất cột sống có thể được thực hiện để ghép hai đốt sống lại với nhau, giúp cột sống cổ vững chắc hơn và ngừng chèn ép vào các dây thần kinh. Tuy nhiên, phẫu thuật này có thể hạn chế sự linh hoạt của cổ.

  • Phẫu thuật thay đĩa đệm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật thay thế đĩa đệm bị hư hỏng bằng một đĩa đệm nhân tạo. Điều này giúp duy trì sự linh hoạt cho cột sống cổ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Phương pháp điều trị hỗ trợ

Bên cạnh việc điều trị chính, các phương pháp hỗ trợ có thể giúp cải thiện sức khỏe cổ và giảm các triệu chứng do lồi đĩa đệm cột sống cổ.

  • Châm cứu: Theo y học cổ truyền, châm cứu có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp. Các nghiên cứu cho thấy rằng châm cứu có thể giúp giảm các triệu chứng đau mãn tính và cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • Massage trị liệu: Massage cổ có thể giúp giảm đau và căng thẳng. Tuy nhiên, phương pháp này cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia có kỹ năng để tránh làm tổn thương thêm vùng cổ đã bị lồi đĩa đệm.

  • Sử dụng đai cổ hoặc nẹp cổ: Đối với các trường hợp đau cổ cấp tính, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng đai cổ hoặc nẹp cổ để giảm cử động của vùng cổ và giảm áp lực lên các đĩa đệm bị lồi.

Tóm tắt điều trị lồi đĩa đệm cột sống cổ

Lồi đĩa đệm cột sống cổ là một tình trạng có thể gây ra các triệu chứng đau đớn và khó chịu. Các phương pháp điều trị từ thuốc giảm đau, vật lý trị liệu đến phẫu thuật có thể giúp người bệnh giảm đau và phục hồi chức năng. Việc điều trị sớm và hợp lý sẽ giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan