Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những vấn đề tiêu hóa phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như ợ nóng, đau thượng vị và khó nuốt. Đây là tình trạng dịch dạ dày, chứa axit, trào ngược lên thực quản, dẫn đến viêm loét và tổn thương niêm mạc thực quản nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không kiểm soát. Tìm hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản sẽ giúp bạn phòng ngừa và xử lý hiệu quả tình trạng này.

Định nghĩa và phân loại bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng dịch dạ dày chứa axit trào ngược lên thực quản, gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc thực quản. Điều này xảy ra khi cơ vòng thực quản dưới (LES), cơ chế bảo vệ tự nhiên giữa dạ dày và thực quản, không đóng chặt hoặc bị suy yếu. Khi cơ LES không thể ngăn ngừa dịch dạ dày, các chất trong dạ dày sẽ dễ dàng trào lên thực quản, gây ra những triệu chứng khó chịu như ợ nóng, đau ngực, và buồn nôn.

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể được phân loại thành hai dạng chính:

  1. Trào ngược dạ dày thực quản không có biến chứng: Đây là dạng bệnh phổ biến nhất, khi người bệnh chỉ gặp các triệu chứng như ợ nóng hoặc khó tiêu mà không có tổn thương nghiêm trọng cho thực quản.
  2. Trào ngược dạ dày thực quản có biến chứng: Dạng bệnh này có thể dẫn đến viêm loét thực quản, hẹp thực quản, hay thậm chí là ung thư thực quản nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời.

Ngoài ra, bệnh còn có thể chia theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản thường có các triệu chứng rất dễ nhận biết, nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Một trong những triệu chứng nổi bật nhất là ợ nóng, cảm giác nóng rát ở ngực do dịch dạ dày trào lên thực quản. Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp phải các triệu chứng như:

  • Đau ngực: Cảm giác đau, tức ở vùng ngực, có thể khiến nhiều người nhầm lẫn với cơn đau tim.
  • Khó nuốt: Cảm giác nghẹn hoặc vướng víu trong cổ họng khi nuốt thức ăn.
  • Ho khan và viêm họng: Dịch dạ dày có thể trào lên cổ họng, gây viêm và dẫn đến ho khan, thậm chí là khản giọng.
  • Buồn nôn và nôn: Khi axit dạ dày lên thực quản, có thể gây cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Khó tiêu: Cảm giác đầy bụng, chướng bụng, hoặc khó chịu sau khi ăn.

Ngoài các triệu chứng này, bệnh trào ngược dạ dày thực quản còn có thể làm tăng nguy cơ mắc phải một số bệnh lý khác như viêm phổi hay hen suyễn. Tình trạng này thường trở nên nặng hơn vào ban đêm hoặc sau khi ăn các món ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng. Việc nhận diện kịp thời các triệu chứng của bệnh là điều quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản xảy ra khi các yếu tố làm suy yếu cơ vòng thực quản dưới (LES), cơ chế bảo vệ tự nhiên ngăn ngừa sự trào ngược của axit từ dạ dày lên thực quản. Các nguyên nhân gây bệnh có thể đến từ thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, và các yếu tố bệnh lý khác. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này:

  • Suy yếu cơ vòng thực quản dưới (LES): Cơ LES yếu hoặc không đóng chặt làm cho dịch dạ dày dễ dàng trào lên thực quản. Điều này có thể xảy ra do các vấn đề sinh lý hoặc bệnh lý.
  • Tăng áp lực trong dạ dày: Những yếu tố như béo phì, mang thai hoặc ăn uống quá no có thể gây tăng áp lực trong ổ bụng, làm cho axit trong dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Các thực phẩm cay, mỡ, chua hoặc caffein có thể làm tăng tiết axit dạ dày, góp phần vào quá trình trào ngược.
  • Thói quen nằm ngay sau khi ăn: Việc nằm hoặc ngủ ngay sau bữa ăn tạo điều kiện cho dịch dạ dày trào ngược lên thực quản dễ dàng hơn.
  • Hút thuốc và uống rượu: Nicotine và các chất có trong rượu có thể làm suy yếu cơ LES và làm tăng mức độ trào ngược.
  • Thực quản bị tổn thương do viêm: Các bệnh lý như viêm loét thực quản hoặc viêm phổi có thể làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản.
  • Yếu tố di truyền và tuổi tác: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do sự suy yếu tự nhiên của cơ thể và hệ thống tiêu hóa.

Đối tượng dễ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể gặp ở bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn do đặc điểm sinh lý, thói quen sống hoặc tiền sử bệnh lý. Việc nhận diện các nhóm đối tượng có nguy cơ sẽ giúp tăng khả năng phát hiện và điều trị sớm bệnh.

  • Người thừa cân hoặc béo phì: Tăng cân làm gia tăng áp lực trong ổ bụng, khiến cho axit dạ dày dễ dàng trào ngược lên thực quản.
  • Phụ nữ mang thai: Trong thời gian mang thai, tử cung lớn lên, gây áp lực lên dạ dày, đồng thời sự thay đổi hormone cũng có thể làm suy yếu cơ LES.
  • Người có chế độ ăn uống không hợp lý: Những người ăn quá nhiều thực phẩm gây kích thích dạ dày như thực phẩm chiên xào, thức ăn cay, hoặc đồ uống có cồn có thể có nguy cơ mắc bệnh cao.
  • Người hút thuốc và uống rượu: Các chất trong thuốc lá và rượu làm suy yếu cơ LES, tạo điều kiện cho bệnh trào ngược phát triển.
  • Người có bệnh lý về tiêu hóa: Các bệnh như viêm loét dạ dày, viêm thực quản hoặc thoát vị hoành có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trào ngược.
  • Người lớn tuổi: Quá trình lão hóa làm suy yếu các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cơ LES, dẫn đến khả năng trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản tăng lên.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Những người có người thân bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền.

Việc nhận diện sớm những đối tượng có nguy cơ giúp phòng ngừa và điều trị bệnh một cách hiệu quả.

Biến chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài. Dưới đây là những biến chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp phải:

  • Viêm loét thực quản: Trào ngược dạ dày liên tục có thể gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc thực quản, dẫn đến tình trạng loét. Những vết loét này có thể gây chảy máu hoặc đau đớn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hẹp thực quản: Tổn thương niêm mạc thực quản do axit dạ dày trào ngược có thể dẫn đến hình thành sẹo, gây hẹp thực quản. Điều này khiến cho việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn và đau đớn.
  • Barrett’s esophagus (Thực quản Barrett): Đây là một tình trạng nghiêm trọng, trong đó niêm mạc thực quản bị thay đổi do tiếp xúc lâu dài với axit dạ dày. Thực quản Barrett có thể dẫn đến ung thư thực quản nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách.
  • Ung thư thực quản: Trào ngược dạ dày lâu dài, đặc biệt là khi có thực quản Barrett, có thể làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Đây là một biến chứng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng.
  • Viêm phổi: Khi dịch dạ dày trào ngược lên và vào đường hô hấp, nó có thể gây viêm phổi hoặc làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp khác. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch yếu.
  • Hen suyễn và các vấn đề hô hấp khác: Trào ngược dạ dày có thể làm trầm trọng thêm các bệnh lý hô hấp như hen suyễn, đặc biệt là khi dịch dạ dày tiếp xúc với phổi.

Những biến chứng này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe lâu dài của người bệnh, do đó việc điều trị kịp thời là rất quan trọng.

Chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Chẩn đoán chính xác bệnh trào ngược dạ dày thực quản là bước quan trọng trong việc điều trị hiệu quả. Để xác định bệnh, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

  • Khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thói quen ăn uống, tiền sử bệnh của người bệnh để có cái nhìn tổng quan. Các triệu chứng điển hình như ợ nóng, đau ngực, khó nuốt sẽ giúp định hướng chẩn đoán ban đầu.
  • Nội soi thực quản dạ dày (EGD): Đây là phương pháp giúp bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng. Nội soi có thể phát hiện các tổn thương, viêm loét hoặc dấu hiệu của thực quản Barrett.
  • Xét nghiệm pH thực quản: Phương pháp này đo mức độ axit trong thực quản trong suốt một khoảng thời gian, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của trào ngược axit và mức độ ảnh hưởng đến thực quản.
  • Siêu âm dạ dày và thực quản: Siêu âm có thể giúp phát hiện các dấu hiệu viêm hoặc sẹo trong dạ dày và thực quản. Tuy nhiên, phương pháp này không thể phát hiện trào ngược axit trực tiếp.
  • Chụp X-quang có barium: Barium là một chất cản quang giúp làm rõ cấu trúc của dạ dày và thực quản khi chụp X-quang. Đây là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán, đặc biệt khi bác sĩ nghi ngờ hẹp thực quản hoặc thoát vị hoành.
  • Đo áp lực thực quản (manometry): Phương pháp này đo áp lực trong thực quản và chức năng của cơ LES, giúp đánh giá khả năng đóng mở của cơ vòng thực quản dưới.

Việc chẩn đoán sớm và chính xác sẽ giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản.

Khi nào cần gặp bác sĩ về bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Mặc dù bệnh trào ngược dạ dày thực quản có thể được kiểm soát bằng chế độ ăn uống và thay đổi thói quen sống, nhưng trong một số trường hợp, bạn cần tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ để đảm bảo tình trạng không trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn nên gặp bác sĩ:

  • Triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn: Nếu bạn thường xuyên gặp phải tình trạng ợ nóng, đau ngực, khó nuốt hoặc các triệu chứng khác mà không thấy thuyên giảm, dù đã thay đổi chế độ ăn uống hay thói quen sinh hoạt, bạn cần gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời.
  • Đau ngực nghiêm trọng hoặc dữ dội: Đau ngực có thể là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày thực quản, nhưng cũng có thể liên quan đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng. Nếu cơn đau kéo dài, bạn nên thăm khám bác sĩ để loại trừ nguy cơ các bệnh lý khác như nhồi máu cơ tim.
  • Khó nuốt ngày càng trầm trọng: Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, cảm thấy nghẹn hoặc bị vướng trong cổ họng, đây có thể là dấu hiệu của hẹp thực quản hoặc tổn thương nghiêm trọng do trào ngược axit.
  • Nôn mửa hoặc nôn ra máu: Nếu bạn bắt đầu nôn ra máu hoặc chất nâu giống như bã cà phê, đây là dấu hiệu của viêm loét thực quản hoặc các biến chứng nguy hiểm và cần được cấp cứu ngay lập tức.
  • Giảm cân không rõ lý do: Việc giảm cân bất thường mà không có lý do rõ ràng có thể là triệu chứng của một bệnh lý nghiêm trọng như ung thư thực quản, đặc biệt nếu bạn có tiền sử trào ngược dạ dày thực quản.
  • Thở khò khè hoặc ho kéo dài: Nếu bạn bị ho khan kéo dài hoặc có cảm giác thở khò khè, đây có thể là dấu hiệu của bệnh trào ngược dạ dày thực quản gây viêm phổi hoặc ảnh hưởng đến đường hô hấp.

Khi gặp phải những triệu chứng này, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là rất quan trọng để xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp.

Phòng ngừa bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh trào ngược dạ dày thực quản, nhưng bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế các thực phẩm có thể kích thích dạ dày như thực phẩm cay, chua, chiên xào, đồ uống có cồn và caffein. Thực phẩm dễ tiêu và ít gây kích thích sẽ giúp giảm nguy cơ trào ngược.
  • Ăn nhiều bữa nhỏ thay vì bữa lớn: Thay vì ăn ba bữa lớn mỗi ngày, bạn nên chia nhỏ bữa ăn và ăn ít hơn trong mỗi bữa để tránh tạo áp lực quá lớn lên dạ dày.
  • Tránh nằm ngay sau khi ăn: Sau bữa ăn, bạn nên đợi ít nhất hai đến ba giờ trước khi nằm xuống hoặc đi ngủ. Điều này giúp dạ dày có thời gian tiêu hóa thức ăn và giảm nguy cơ trào ngược.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực trong ổ bụng và dễ gây trào ngược axit lên thực quản. Duy trì cân nặng khỏe mạnh là một trong những cách hiệu quả để phòng ngừa bệnh.
  • Ngừng hút thuốc và hạn chế uống rượu: Thuốc lá và rượu không chỉ làm suy yếu cơ LES mà còn làm tăng sản xuất axit dạ dày. Ngừng hút thuốc và uống rượu sẽ giúp giảm nguy cơ trào ngược.
  • Thực hiện các bài tập thể dục nhẹ: Tập thể dục đều đặn giúp duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý và cải thiện chức năng tiêu hóa, nhưng tránh các bài tập gây tăng áp lực lên bụng như chạy bộ quá mạnh hoặc gập bụng ngay sau khi ăn.
  • Sử dụng gối cao khi ngủ: Nâng đầu giường lên khoảng mười đến mười lăm cm có thể giúp ngăn ngừa trào ngược axit khi bạn nằm ngủ, giảm triệu chứng vào ban đêm.

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản mà còn hỗ trợ điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của bệnh.

Phương pháp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản nhằm kiểm soát các triệu chứng, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống của người bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và, trong một số trường hợp, phẫu thuật. Dưới đây là những phương pháp phổ biến được áp dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản.

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống

Để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả, thay đổi thói quen sống và chế độ ăn uống là những bước cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Những điều chỉnh này giúp giảm áp lực lên dạ dày và giảm thiểu tình trạng trào ngược axit.

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Tránh các thực phẩm kích thích như thức ăn cay, chua, chiên xào, các đồ uống có cồn hoặc caffein. Thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất béo như rau củ, trái cây tươi, và thực phẩm nguyên cám sẽ giúp dạ dày hoạt động tốt hơn.
  • Ăn ít và nhiều bữa trong ngày: Chia bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ giúp dạ dày không phải làm việc quá sức, giảm nguy cơ dịch dạ dày trào ngược lên thực quản.
  • Tránh nằm ngay sau khi ăn: Để tránh tình trạng trào ngược, không nên nằm hoặc cúi người ngay sau bữa ăn. Thay vào đó, bạn nên đợi ít nhất vài giờ trước khi đi ngủ hoặc nằm nghỉ.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Thừa cân làm tăng áp lực trong ổ bụng, dẫn đến tình trạng trào ngược. Giảm cân thông qua chế độ ăn uống và thể dục có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh.

Thuốc điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Khi thay đổi lối sống và chế độ ăn uống không đủ hiệu quả, thuốc điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Các loại thuốc được sử dụng bao gồm nhóm thuốc giảm axit, thuốc bảo vệ niêm mạc và thuốc điều chỉnh chức năng cơ LES.

Thuốc ức chế bơm proton (PPI)

Thuốc ức chế bơm proton là nhóm thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit dạ dày, giúp làm dịu các triệu chứng và bảo vệ niêm mạc thực quản khỏi tổn thương.

  • Omeprazole: Là một trong những thuốc PPI phổ biến nhất, giúp giảm axit trong dạ dày và làm dịu các triệu chứng trào ngược như ợ nóng.
  • Esomeprazole: Được sử dụng để giảm tình trạng trào ngược dạ dày thực quản, giúp giảm viêm và bảo vệ niêm mạc thực quản hiệu quả hơn.
  • Lansoprazole: Cũng là một PPI được dùng trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, giúp giảm các triệu chứng khó chịu và ngăn ngừa biến chứng.

Thuốc kháng axit

Thuốc kháng axit có tác dụng trung hòa lượng axit dạ dày dư thừa, làm giảm cảm giác ợ nóng và khó chịu. Những thuốc này thường được sử dụng cho những người có triệu chứng nhẹ.

  • Aluminum hydroxide: Giúp trung hòa axit trong dạ dày, giảm triệu chứng ợ nóng và buồn nôn.
  • Magnesium hydroxide: Có tác dụng tương tự như aluminum hydroxide, nhưng giúp giảm táo bón, một tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng axit.

Thuốc điều chỉnh chức năng cơ vòng thực quản

Nhóm thuốc này nhằm cải thiện chức năng của cơ LES, giúp ngăn ngừa tình trạng trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản.

  • Metoclopramide: Thuốc này giúp tăng cường sự co bóp của dạ dày và cơ LES, giảm nguy cơ trào ngược axit. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn hoặc mệt mỏi.

Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản

Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản giúp làm lành các tổn thương do axit dạ dày gây ra, đồng thời giảm nguy cơ viêm loét hoặc thực quản Barrett.

  • Sucralfate: Là một thuốc bảo vệ niêm mạc có tác dụng bọc lớp niêm mạc thực quản, giúp bảo vệ và làm lành tổn thương do axit dạ dày gây ra.
  • Misoprostol: Thuốc này có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày và thực quản, giúp giảm tình trạng viêm loét.

Phẫu thuật trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Phẫu thuật chỉ được xem xét khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh gây ra biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp phẫu thuật có thể được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt.

  • Phẫu thuật Nissen fundoplication: Đây là phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Phẫu thuật này giúp tăng cường chức năng cơ LES và ngăn ngừa dịch dạ dày trào ngược lên thực quản.
  • Phẫu thuật tạo hình cơ vòng thực quản: Phẫu thuật này giúp sửa chữa hoặc thay đổi cấu trúc của cơ vòng thực quản dưới để ngăn ngừa trào ngược.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Điều quan trọng là kết hợp các phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Bài viết liên quan
Messenger zalo