Mất ngủ kéo dài gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì và trầm cảm. Hiện nay có nhiều loại thuốc trị mất ngủ khác nhau có thể giúp bạn cải thiện giấc ngủ và lấy lại năng lượng cho ngày mới. Hãy cùng tìm hiểu về các loại thuốc này và cách sử dụng chúng an toàn, hiệu quả.

Các loại thuốc trị mất ngủ được tin dùng

Thuốc trị mất ngủ an thần

Thuốc an thần còn được gọi là thuốc ngủ, là nhóm thuốc phổ biến trong điều trị mất ngủ. Chúng tác động lên hệ thần kinh trung ương, tạo cảm giác thư giãn, giúp dễ dàng đi vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ.

Phân loại:

  • Benzodiazepines: Tác dụng nhanh, mạnh, giảm lo âu hiệu quả. Ví dụ: diazepam, lorazepam, alprazolam…
  • Thuốc ngủ không benzodiazepine (“Z-drug”): Ít tác dụng phụ hơn, tác dụng nhanh, ít ảnh hưởng giấc ngủ sinh lý. Ví dụ: zolpidem, zaleplon, eszopiclone.

Cơ chế tác dụng:

  • Benzodiazepines: Tăng cường tác dụng của GABA, chất ức chế hoạt động não.
  • Z-drug: Tác động chọn lọc lên thụ thể GABA, tăng cường tác dụng ức chế.

Chỉ định:

  • Mất ngủ ngắn hạn và dài hạn.
  • Rối loạn lo âu kèm mất ngủ.
  • Co giật, động kinh (một số trường hợp).

Tác dụng phụ: Buồn ngủ, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, lệ thuộc thuốc (benzodiazepines), rối loạn hành vi khi ngủ.

Thuốc trị mất ngủ kháng histamin

Thuốc kháng histamin, thường dùng trong điều trị dị ứng, cũng có thể giúp cải thiện giấc ngủ ngắn hạn nhờ tác dụng phụ gây buồn ngủ của một số loại thế hệ cũ. Cơ chế hoạt động của các loại thuốc này là ngăn chặn histamine, một chất không chỉ gây ra các triệu chứng dị ứng mà còn tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra cảm giác buồn ngủ.

Các loại thường dùng:

  • Thế hệ 1 (gây buồn ngủ): Diphenhydramine, Chlorpheniramine.
  • Thế hệ 2 (ít gây buồn ngủ): Loratadine, Cetirizine.
Loratadine là thuốc kháng histamin được chỉ định trong điều trị mất ngủ
Loratadine là thuốc kháng histamin được chỉ định trong điều trị mất ngủ

Chỉ định:

  • Mất ngủ ngắn hạn do thay đổi múi giờ, căng thẳng…
  • Các triệu chứng dị ứng.

Ưu điểm: Hiệu quả nhanh, dễ mua, chi phí thấp.

Nhược điểm:

  • Buồn ngủ ban ngày, táo bón, khô miệng.
  • Không dùng lâu dài do giảm hiệu quả và nguy cơ lệ thuộc thuốc.

Xem thêm: Nguyên nhân gây mất ngủ ở người cao tuổi

Thuốc an thần kinh mới

Thuốc an thần kinh mới hay thuốc chống loạn thần không điển hình, được phát triển để điều trị các rối loạn tâm thần. Một số thuốc này cũng có tác dụng an thần, hữu ích trong điều trị mất ngủ.

Cơ chế tác dụng:

  • Tác động lên nhiều thụ thể thần kinh trong não, bao gồm dopamine, serotonin và histamine.
  • Ức chế một phần thụ thể dopamine, giảm kích thích quá mức.
  • Tăng cường hoạt động của serotonin, ổn định tâm trạng và giảm lo âu.
  • Tác động lên thụ thể histamine gây buồn ngủ.

Một số thuốc thường dùng:

  • Quetiapine
  • Olanzapine
  • Risperidone

Ưu điểm:

  • Ít gây lệ thuộc và quen thuốc.
  • Hiệu quả an thần tốt.
  • Có thể cải thiện triệu chứng tâm lý kèm theo.

Nhược điểm:

  • Tác dụng phụ: Buồn ngủ ban ngày, chóng mặt, tăng cân, rối loạn chuyển hóa…
  • Cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở người có bệnh lý nền.

Thuốc chống trầm cảm

Thuốc chống trầm cảm tuy không trực tiếp điều trị mất ngủ, nhưng có thể cải thiện giấc ngủ cho người mắc chứng mất ngủ do trầm cảm hoặc lo âu.

Cơ chế: Tăng cường hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh (serotonin, norepinephrine) liên quan đến tâm trạng và giấc ngủ.

Fluoxetine thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm được chỉ định khi mất ngủ do lo âu
Fluoxetine thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm được chỉ định khi mất ngủ do lo âu

Các nhóm thuốc thường dùng:

  • Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs): Fluoxetine, Sertraline, Paroxetine… Phổ biến, hiệu quả điều trị trầm cảm, lo âu và cải thiện giấc ngủ.
  • Nhóm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs): Venlafaxine, Duloxetine… Hiệu quả với trầm cảm nặng và một số triệu chứng đau mãn tính.
  • Nhóm thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs): Amitriptyline, Nortriptyline… Ít dùng hơn, có thể hiệu quả nhưng nhiều tác dụng phụ hơn.

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, đau dạ dày.
  • Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, lo âu, bồn chồn, run tay, thay đổi ham muốn tình dục.
  • Khô miệng, tăng tiết mồ hôi, thay đổi cân nặng, mờ mắt, mệt mỏi.

Thuốc trị mất ngủ trong điều trị bệnh lý

Trong một số trường hợp, mất ngủ có thể là triệu chứng của một bệnh lý nền như đau mãn tính, hội chứng chân không yên, hoặc các vấn đề về hô hấp. Khi đó, việc điều trị bệnh lý nền có thể giúp cải thiện giấc ngủ.

Thuốc điều trị bệnh lý nền:

  • Giảm đau: Paracetamol, ibuprofen, opioid (nếu cần).
  • Hội chứng chân không yên: Dopaminergic agonist, gabapentin enacarbil.
  • Trào ngược dạ dày: PPI, thuốc kháng acid.
  • Rối loạn tâm thần: Thuốc chống trầm cảm, chống lo âu.
  • Bệnh nội tiết: Điều trị bệnh nền để cân bằng hormone.

Lợi ích và rủi ro khi dùng thuốc chữa trị mất ngủ

Lợi ích:

  • Cải thiện hiệu quả các triệu chứng của bệnh mất ngủ.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ, giúp bạn cảm thấy tỉnh táo và khỏe mạnh hơn vào ban ngày.
  • Giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến mất ngủ như bệnh tim mạch, tiểu đường và trầm cảm.

Rủi ro:

  • Tác dụng phụ: Buồn ngủ ban ngày, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, táo bón, thay đổi tâm trạng…
  • Lệ thuộc thuốc: Khó ngủ nếu không dùng thuốc khi sử dụng kéo dài.
  • Tương tác thuốc: Ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ của các thuốc khác.
  • Quá liều: Gây nguy hiểm, thậm chí tử vong.
  • Gây vấn đề sức khỏe khác: Suy giảm hô hấp (ở người có bệnh lý nền).
Sử dụng thuốc trị mất ngủ lâu dài có thể gây quen thuốc
Sử dụng thuốc trị mất ngủ lâu dài có thể gây quen thuốc

Lưu ý cần nhớ khi dùng thuốc trị mất ngủ

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc trị mất ngủ nào.
  • Tuân thủ chỉ định: Dùng thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh lái xe và vận hành máy móc: Thuốc trị mất ngủ có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ.
  • Hạn chế chất kích thích: Tránh sử dụng rượu, caffeine và nicotine, đặc biệt là vào buổi tối.
  • Không tự ý mua thuốc: Không tự ý mua và sử dụng thuốc không kê đơn.

Kết hợp thay đổi lối sống:

  • Duy trì giờ giấc ngủ ổn định: Cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày, ngay cả vào những ngày nghỉ cuối tuần.
  • Thiết kế không gian ngủ lý tưởng: Đảm bảo phòng ngủ của bạn tối, yên tĩnh và thoáng mát để tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử: Tránh sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc tivi ít nhất một giờ trước khi đi ngủ.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện giấc ngủ, nhưng tránh tập luyện quá gần giờ đi ngủ.
  • Thư giãn trước khi đi ngủ: Đọc sách, nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc tắm nước ấm để thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ.

Tóm lại, thuốc trị mất ngủ có thể là một giải pháp hữu ích cho những người đang gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và kết hợp với các biện pháp cải thiện giấc ngủ tự nhiên để đạt hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

Mất ngủ có thể là một trong những dấu hiệu sớm của thai kỳ, thường đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, đau ngực, và đi tiểu thường xuyên. Tuy nhiên, mất ngủ cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra.

  • Hormone thay đổi: Sự gia tăng progesterone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
  • Thay đổi thể chất: Đau lưng, chuột rút, và khó tìm tư thế ngủ thoải mái cũng góp phần gây mất ngủ.
  • Lo lắng và căng thẳng: Tâm trạng thay đổi khi mang thai cũng có thể khiến bạn khó đi vào giấc ngủ.

Nếu bạn nghi ngờ mình có thai và đang gặp phải tình trạng mất ngủ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ. Đừng quên tìm hiểu thêm về các dấu hiệu mang thai khác và cách cải thiện giấc ngủ trong thai kỳ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Mất ngủ kinh niên không chỉ gây mệt mỏi mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Thiếu hụt một số vitamin có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra tình trạng này. Hãy cùng tìm hiểu:

  • Vitamin D: "Vitamin ánh nắng" này không chỉ tốt cho xương mà còn giúp điều hòa giấc ngủ.
  • Vitamin B Complex: Đặc biệt là B6 và B12, chúng đóng vai trò quan trọng trong sản xuất melatonin - hormone điều hòa giấc ngủ.
  • Magie: Khoáng chất này giúp thư giãn cơ bắp và thần kinh, tạo điều kiện cho giấc ngủ sâu hơn.

Bổ sung đầy đủ các vitamin này qua chế độ ăn uống hoặc viên uống bổ sung có thể là chìa khóa giúp bạn tìm lại giấc ngủ ngon và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Ngủ trưa không chỉ là một thói quen thư giãn mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể:

  • Tăng cường năng suất làm việc: Giấc ngủ ngắn giúp phục hồi năng lượng, cải thiện sự tập trung và hiệu suất làm việc buổi chiều.
  • Cải thiện tâm trạng: Giảm căng thẳng, mệt mỏi, giúp bạn cảm thấy tỉnh táo và vui vẻ hơn.
  • Tốt cho tim mạch: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng ngủ trưa điều độ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Hỗ trợ trí nhớ & học tập: Ngủ trưa giúp củng cố trí nhớ, tăng khả năng tiếp thu kiến thức mới.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của giấc ngủ trưa, hãy lưu ý:

  • Thời gian ngủ: Nên ngủ từ 20-30 phút để tránh rơi vào giấc ngủ sâu, gây cảm giác mệt mỏi khi thức dậy.
  • Thời điểm ngủ: Tránh ngủ trưa quá muộn vào buổi chiều, có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ đêm.
Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Cách chữa liên quan
Bài viết liên quan