Viêm loét dạ dày là một căn bệnh tiêu hóa phổ biến, gây ra sự tổn thương niêm mạc dạ dày, dẫn đến các vết loét. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoặc do stress kéo dài. Nếu không điều trị kịp thời, viêm loét dạ dày có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng dạ dày. Việc nhận diện sớm và điều trị đúng cách rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng.
Định nghĩa và phân loại viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày, có thể biểu hiện dưới dạng viêm nhẹ hoặc vết loét sâu hơn gây đau và khó chịu. Bệnh thường phát triển do sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố gây hại trong dạ dày, chẳng hạn như dịch vị axit, enzym tiêu hóa và vi khuẩn Helicobacter pylori. Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương, các vết loét có thể xuất hiện và làm giảm khả năng bảo vệ của dạ dày.
Viêm loét dạ dày có thể được phân loại theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tổn thương. Các dạng viêm loét chủ yếu bao gồm viêm dạ dày cấp tính, viêm loét dạ dày do vi khuẩn, viêm loét dạ dày do thuốc (chủ yếu là NSAIDs), và viêm loét dạ dày do căng thẳng. Mỗi loại có cách điều trị và phương pháp phòng ngừa khác nhau. Bệnh cũng có thể phát triển thành loét mãn tính, dễ tái phát nếu không điều trị dứt điểm.
Triệu chứng viêm loét dạ dày
Các triệu chứng của viêm loét dạ dày thường rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương niêm mạc. Triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng, đặc biệt là vùng trên rốn. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện sau khi ăn hoặc vào ban đêm. Người bệnh cũng có thể cảm thấy đầy hơi, chướng bụng, ợ hơi, hoặc buồn nôn.
Một số bệnh nhân có thể bị nôn mửa, thậm chí có máu trong chất nôn hoặc phân. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã có biến chứng, như xuất huyết dạ dày. Mất cảm giác thèm ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân cũng là triệu chứng cảnh báo viêm loét dạ dày đang tiến triển. Trong trường hợp bệnh không được điều trị, người bệnh có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm thủng dạ dày hoặc tắc nghẽn dạ dày.
Nguyên nhân gây viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, mỗi yếu tố có thể tác động độc lập hoặc kết hợp với nhau. Dưới đây là những nguyên nhân chủ yếu gây ra bệnh:
-
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày. Vi khuẩn này có khả năng xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, làm tổn thương lớp bảo vệ niêm mạc và kích thích dạ dày tiết ra nhiều axit hơn, dẫn đến viêm và loét.
-
Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc như ibuprofen, aspirin hay diclofenac có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Việc sử dụng thường xuyên hoặc kéo dài có thể làm giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm loét.
-
Căng thẳng tinh thần và cảm xúc: Căng thẳng kéo dài có thể kích thích sản xuất axit dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét. Ngoài ra, căng thẳng cũng có thể làm giảm khả năng phục hồi của niêm mạc dạ dày.
-
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm cay, mặn, hoặc thực phẩm chứa chất bảo quản có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày. Thói quen ăn uống không điều độ, ăn quá muộn hoặc bỏ bữa cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm loét.
-
Rượu và thuốc lá: Sử dụng rượu bia và thuốc lá có thể làm suy giảm khả năng tự phục hồi của niêm mạc dạ dày. Rượu có thể kích thích tiết axit trong dạ dày, trong khi thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày.
-
Bệnh lý liên quan: Các bệnh lý như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, hoặc rối loạn tiêu hóa cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày.
Đối tượng dễ mắc viêm loét dạ dày
Mặc dù viêm loét dạ dày có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn do các yếu tố di truyền, lối sống hoặc bệnh lý nền. Dưới đây là các nhóm người dễ mắc phải căn bệnh này:
-
Người sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Những người dùng các thuốc này thường xuyên hoặc kéo dài có nguy cơ cao mắc viêm loét dạ dày, đặc biệt là khi không sử dụng thuốc kèm theo biện pháp bảo vệ niêm mạc.
-
Người bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Người bị nhiễm vi khuẩn này có nguy cơ cao phát triển viêm loét dạ dày, đặc biệt là khi có các yếu tố thuận lợi như chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc hệ miễn dịch suy yếu.
-
Người có thói quen hút thuốc và uống rượu: Những người có thói quen hút thuốc lá và uống rượu thường xuyên dễ bị viêm loét dạ dày, vì các thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và làm tăng tiết axit.
-
Người bị căng thẳng kéo dài: Căng thẳng tâm lý không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, bao gồm viêm loét dạ dày. Những người có công việc căng thẳng, lối sống ít vận động hoặc thường xuyên gặp phải stress có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
-
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dạ dày: Di truyền có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc làm tăng nguy cơ mắc viêm loét dạ dày. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, các thành viên khác cũng có nguy cơ cao hơn.
-
Người cao tuổi: Người lớn tuổi có thể dễ dàng bị viêm loét dạ dày do sự suy giảm chức năng bảo vệ niêm mạc dạ dày theo thời gian, đặc biệt là khi sử dụng thuốc kháng viêm không steroid hoặc có bệnh lý nền.
Những đối tượng này cần chú ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt và kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm loét dạ dày.
Biến chứng của viêm loét dạ dày
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm loét dạ dày có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:
-
Xuất huyết dạ dày: Một trong những biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất của viêm loét dạ dày là xuất huyết. Khi vết loét ăn sâu vào lớp niêm mạc, nó có thể làm rách mạch máu trong dạ dày, gây xuất huyết. Triệu chứng của xuất huyết có thể bao gồm nôn ra máu hoặc phân đen, có mùi hôi, là dấu hiệu cho thấy máu đã được tiêu hóa.
-
Thủng dạ dày: Viêm loét dạ dày kéo dài mà không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng thủng dạ dày, làm rò rỉ dịch dạ dày vào khoang bụng. Thủng dạ dày là một tình trạng cấp cứu, có thể gây nhiễm trùng toàn thân, đau bụng dữ dội và cần phải phẫu thuật ngay lập tức.
-
Tắc nghẽn dạ dày: Viêm loét dạ dày có thể dẫn đến sẹo và làm hẹp dạ dày, gây khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn và dẫn đến tắc nghẽn dạ dày. Triệu chứng bao gồm đầy bụng, buồn nôn, nôn thức ăn không tiêu và giảm cân.
-
Ung thư dạ dày: Mặc dù hiếm gặp, nhưng những người bị viêm loét dạ dày mãn tính do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori hoặc có tiền sử viêm dạ dày nghiêm trọng có thể có nguy cơ cao mắc ung thư dạ dày. Điều này thường xảy ra khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương lâu dài và không được chữa trị.
Chẩn đoán viêm loét dạ dày
Chẩn đoán viêm loét dạ dày thường dựa trên việc kết hợp các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp kiểm tra cận lâm sàng. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ áp dụng một số phương pháp chẩn đoán như sau:
-
Khám lâm sàng và xét nghiệm tiền sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thói quen ăn uống, lịch sử sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), tiền sử bệnh lý dạ dày trong gia đình và mức độ căng thẳng của bệnh nhân. Các dấu hiệu như đau bụng, buồn nôn, ợ hơi hoặc phân đen sẽ giúp bác sĩ xác định khả năng viêm loét dạ dày.
-
Nội soi dạ dày: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để phát hiện vết loét trong dạ dày. Nội soi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và xác định mức độ tổn thương, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Nội soi cũng có thể giúp lấy mẫu mô để xét nghiệm nếu nghi ngờ ung thư dạ dày.
-
Xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori: Vi khuẩn này là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày. Các xét nghiệm như test hơi thở, xét nghiệm máu, hoặc xét nghiệm phân có thể giúp xác định liệu bạn có bị nhiễm vi khuẩn này hay không. Nếu có, điều trị kháng sinh sẽ được chỉ định để loại bỏ vi khuẩn.
-
Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ xác định tình trạng thiếu máu do xuất huyết dạ dày hoặc sự có mặt của các dấu hiệu viêm trong cơ thể. Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng có thể được sử dụng để đánh giá chức năng gan và thận, giúp theo dõi các biến chứng có thể phát sinh từ viêm loét.
-
Chụp X-quang dạ dày: Mặc dù ít được sử dụng so với nội soi, chụp X-quang dạ dày cũng có thể giúp phát hiện những bất thường như loét hoặc hẹp dạ dày. Tuy nhiên, phương pháp này không cho phép quan sát chi tiết niêm mạc dạ dày như nội soi.
Bằng cách kết hợp các phương pháp chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định chính xác nguyên nhân và mức độ của viêm loét dạ dày, từ đó đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.
Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày là bệnh lý có thể phát triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng ngay từ đầu. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn cần gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán:
-
Đau bụng dai dẳng: Nếu bạn cảm thấy đau bụng kéo dài hoặc cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là vùng trên rốn, thì có thể đây là dấu hiệu của viêm loét dạ dày. Cơn đau có thể xuất hiện sau khi ăn hoặc vào ban đêm.
-
Nôn mửa hoặc có máu trong nôn: Nếu bạn nôn mửa và trong chất nôn có lẫn máu, đây là dấu hiệu cảnh báo viêm loét dạ dày đã gây xuất huyết, cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
-
Phân có máu hoặc đen: Phân có màu đen hoặc có máu là một dấu hiệu cho thấy bạn có thể đang bị xuất huyết tiêu hóa. Đây là một biến chứng nghiêm trọng của viêm loét dạ dày và cần được điều trị ngay.
-
Buồn nôn kéo dài và không rõ nguyên nhân: Viêm loét dạ dày có thể khiến bạn cảm thấy buồn nôn liên tục, đặc biệt là sau khi ăn. Nếu tình trạng này kéo dài mà không thuyên giảm, bạn nên đi khám bác sĩ.
-
Cảm giác đầy bụng và chướng bụng: Nếu bạn cảm thấy bụng thường xuyên đầy hơi, chướng bụng và không thể tiêu hóa thức ăn bình thường, đây có thể là dấu hiệu của viêm loét dạ dày, đặc biệt khi kết hợp với các triệu chứng khác.
-
Giảm cân đột ngột: Sụt cân không rõ nguyên nhân là một dấu hiệu cảnh báo rằng cơ thể không hấp thụ đủ dinh dưỡng do loét dạ dày hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ để kiểm tra và nhận sự tư vấn điều trị kịp thời.
Phòng ngừa viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày có thể phòng ngừa được bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt và áp dụng các biện pháp chăm sóc sức khỏe hợp lý. Dưới đây là một số cách giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
-
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống hợp lý, cân bằng, tránh ăn quá cay, mặn hoặc thức ăn khó tiêu. Cần bổ sung đầy đủ chất xơ, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các thực phẩm giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày như rau xanh, trái cây tươi, và thực phẩm ít chất béo.
-
Tránh sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Nếu bạn phải sử dụng các thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và chỉ sử dụng khi cần thiết. NSAIDs có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây viêm loét.
-
Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với viêm loét dạ dày. Bạn có thể thực hiện các biện pháp thư giãn như tập yoga, thiền, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm stress.
-
Không hút thuốc và hạn chế uống rượu: Thuốc lá và rượu có thể làm suy yếu lớp bảo vệ của niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ viêm loét. Hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen này để bảo vệ dạ dày.
-
Điều trị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori kịp thời: Nếu bạn được xác định bị nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, việc điều trị kháng sinh sẽ giúp giảm nguy cơ viêm loét dạ dày. Bạn cần tuân thủ đầy đủ liệu trình điều trị và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
-
Ăn đúng giờ và tránh bỏ bữa: Ăn uống đúng giờ và tránh bỏ bữa sẽ giúp dạ dày không bị kích thích quá mức. Bạn nên ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên trong ngày thay vì ăn một lượng lớn thức ăn trong một bữa.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Nếu bạn có tiền sử bệnh dạ dày trong gia đình hoặc đã từng mắc các bệnh lý liên quan đến dạ dày, hãy thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm loét dạ dày.
Thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc viêm loét dạ dày và bảo vệ sức khỏe tiêu hóa của mình.
Phương pháp điều trị viêm loét dạ dày
Việc điều trị viêm loét dạ dày phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương niêm mạc, và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc Tây y, thay đổi chế độ ăn uống, và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
Thuốc Tây y điều trị viêm loét dạ dày
Điều trị viêm loét dạ dày chủ yếu sử dụng thuốc Tây y nhằm giảm tiết axit, bảo vệ niêm mạc dạ dày và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh (nếu có). Các loại thuốc phổ biến bao gồm:
-
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Các thuốc này giúp giảm sản xuất axit dạ dày, làm giảm đau và hỗ trợ quá trình lành vết loét. Một số thuốc thuộc nhóm này như Omeprazol, Esomeprazol, Pantoprazol. Các PPI giúp tăng pH trong dạ dày, tạo môi trường ít axit, giúp vết loét dạ dày nhanh lành hơn.
-
Thuốc kháng axit (Antacids): Thuốc kháng axit giúp trung hòa axit trong dạ dày và làm giảm cảm giác đau tức thời. Các thuốc như Maalox, Tums, hoặc Gaviscon được sử dụng để giảm triệu chứng khó chịu liên quan đến viêm loét dạ dày.
-
Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Một số thuốc có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của axit, như Sucralfate và Misoprostol. Những thuốc này giúp tạo lớp bảo vệ trên bề mặt vết loét, ngăn không cho axit tiếp xúc với niêm mạc dạ dày, từ đó giảm đau và thúc đẩy lành vết loét.
-
Kháng sinh: Nếu viêm loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh như Amoxicillin, Clarithromycin, hoặc Metronidazole để tiêu diệt vi khuẩn này. Điều trị bằng kháng sinh kết hợp với PPI giúp làm sạch vi khuẩn và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Điều trị hỗ trợ và thay đổi lối sống
Bên cạnh thuốc Tây y, một số biện pháp hỗ trợ có thể giúp làm giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình điều trị viêm loét dạ dày:
-
Chế độ ăn uống lành mạnh: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, dễ tiêu hóa và tránh các thực phẩm cay, chua hoặc có tính axit. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày giúp dạ dày không bị kích thích quá mức. Thực phẩm như rau xanh, trái cây tươi, và ngũ cốc nguyên hạt có thể hỗ trợ phục hồi niêm mạc dạ dày.
-
Kiểm soát căng thẳng: Stress có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, khiến viêm loét nặng hơn. Việc giảm stress thông qua các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, hoặc thậm chí là đi bộ ngoài trời có thể giúp cải thiện tình trạng dạ dày.
-
Tránh rượu và thuốc lá: Rượu và thuốc lá làm giảm khả năng phục hồi của niêm mạc dạ dày, vì vậy việc ngừng hoặc giảm sử dụng chúng có thể giúp điều trị viêm loét dạ dày hiệu quả hơn.
-
Điều trị các bệnh lý nền: Nếu viêm loét dạ dày là hậu quả của các bệnh lý khác như bệnh Crohn hay viêm đại tràng, việc điều trị các bệnh lý nền này rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát viêm loét.
Phẫu thuật trong trường hợp nặng
Trong một số trường hợp, khi viêm loét dạ dày không đáp ứng với điều trị thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng như thủng dạ dày, xuất huyết dạ dày, phẫu thuật có thể cần thiết. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
-
Phẫu thuật cắt bỏ phần loét: Nếu vết loét quá lớn hoặc không thể lành với thuốc, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ phần bị tổn thương của dạ dày.
-
Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày (Gastrectomy): Trong trường hợp nặng, khi viêm loét dạ dày đã gây ra các biến chứng nghiêm trọng hoặc dạ dày không còn khả năng hoạt động bình thường, phẫu thuật cắt bỏ dạ dày có thể được xem xét như một biện pháp cuối cùng.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng đáp ứng với điều trị thuốc. Phương pháp điều trị sẽ giúp cải thiện tình trạng viêm loét dạ dày, giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nguồn: Soytethainguyen