Viêm khớp là một bệnh lý phổ biến gây đau nhức và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tuổi tác, di truyền đến các chấn thương hoặc viêm nhiễm. Viêm khớp không chỉ khiến người bệnh cảm thấy khó chịu mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ về các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị viêm khớp là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng.

Định nghĩa và phân loại viêm khớp

Viêm khớp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các khớp, gây ra đau nhức và giảm khả năng vận động. Đây là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở những người cao tuổi, tuy nhiên, bệnh cũng có thể gặp ở người trẻ tuổi, nhất là những người có tiền sử chấn thương hoặc các yếu tố di truyền. Viêm khớp có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp, và thường khiến cho việc di chuyển trở nên khó khăn.

Viêm khớp được chia thành hai loại chính: viêm khớp cấp tính và viêm khớp mạn tính. Viêm khớp cấp tính xảy ra đột ngột, thường có các triệu chứng rõ rệt như đau nhức mạnh mẽ và sưng tấy khớp. Trong khi đó, viêm khớp mạn tính là tình trạng viêm kéo dài, có thể tái phát nhiều lần và có thể dẫn đến tổn thương lâu dài ở các khớp nếu không được điều trị hiệu quả.

Một phân loại quan trọng khác là dựa vào nguyên nhân gây bệnh. Viêm khớp thoái hóa, hay còn gọi là viêm khớp dạng osteoarthritis, là loại phổ biến nhất và thường gặp ở người lớn tuổi, khi lớp sụn bảo vệ khớp bị bào mòn theo thời gian. Trong khi đó, viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, nơi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các khớp, dẫn đến viêm và tổn thương.

Triệu chứng viêm khớp

Triệu chứng của viêm khớp có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của viêm. Một trong những biểu hiện phổ biến nhất là đau khớp. Đau thường trở nên tồi tệ hơn khi vận động và có thể giảm khi nghỉ ngơi. Ngoài ra, khớp bị viêm có thể sưng lên, khiến cho việc di chuyển hoặc cử động trở nên khó khăn.

Bên cạnh đó, người bệnh còn có thể gặp phải tình trạng khớp bị cứng lại, đặc biệt là vào buổi sáng khi thức dậy. Triệu chứng này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ và khiến cho việc làm việc hay sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn. Viêm khớp cũng có thể gây ra hiện tượng nóng và đỏ ở vùng khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt là khi bệnh ở giai đoạn cấp tính.

Trong những trường hợp nặng, viêm khớp có thể dẫn đến biến dạng khớp. Điều này xảy ra khi sụn và xương dưới sụn bị tổn thương nghiêm trọng, gây khó khăn trong việc duy trì chức năng bình thường của khớp. Người bệnh cũng có thể gặp phải tình trạng mệt mỏi, sốt nhẹ và mất cân bằng cơ thể do phản ứng viêm lan rộng.

Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp còn có thể gây ra các triệu chứng ngoài khớp như viêm mắt, khô miệng, hoặc tổn thương các cơ quan nội tạng khác. Những triệu chứng này đòi hỏi phải có sự can thiệp y tế kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân gây viêm khớp

Viêm khớp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cả bên trong cơ thể lẫn các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng này:

  • Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, các khớp sẽ bị hao mòn và mất dần sự đàn hồi, dẫn đến viêm khớp thoái hóa, đặc biệt ở các khớp gối, hông, và cột sống.
  • Chấn thương: Những chấn thương do tai nạn hoặc vận động mạnh có thể làm hư hại các mô mềm, sụn khớp, và tạo ra tình trạng viêm.
  • Di truyền: Một số loại viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, có yếu tố di truyền, khiến những người trong gia đình có tiền sử mắc bệnh dễ có nguy cơ cao hơn.
  • Rối loạn miễn dịch: Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, nơi hệ thống miễn dịch tấn công các mô khớp của chính cơ thể. Bệnh này có thể dẫn đến viêm khớp mạn tính và tổn thương khớp nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng: Một số vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể xâm nhập vào các khớp và gây viêm, dẫn đến viêm khớp nhiễm trùng. Điều này thường xảy ra sau các nhiễm trùng như nhiễm trùng đường tiểu hoặc nhiễm trùng máu.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân có thể làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, khiến các khớp này dễ bị viêm và tổn thương.
  • Lối sống thiếu hoạt động: Việc không vận động thường xuyên có thể làm yếu cơ bắp và làm tăng nguy cơ viêm khớp, vì các khớp không nhận được sự hỗ trợ đủ từ cơ và mô mềm.

Những nguyên nhân này có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với nhau, khiến cho tình trạng viêm khớp trở nên phức tạp và khó điều trị.

Đối tượng dễ mắc viêm khớp

Viêm khớp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do các yếu tố sau:

  • Người cao tuổi: Viêm khớp thoái hóa thường gặp ở người già, khi quá trình lão hóa làm giảm khả năng tái tạo sụn và làm các khớp bị mài mòn theo thời gian.
  • Phụ nữ: Một số loại viêm khớp, đặc biệt là viêm khớp dạng thấp, phổ biến hơn ở phụ nữ. Nồng độ hormone, đặc biệt là estrogen, có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.
  • Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp hoặc các bệnh lý khớp khác, thì khả năng mắc bệnh ở những người thân cũng cao hơn.
  • Người thừa cân, béo phì: Cân nặng dư thừa tạo áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông, khiến những khớp này dễ bị viêm và tổn thương.
  • Vận động viên: Những người tham gia các môn thể thao đòi hỏi nhiều sự vận động mạnh như chạy, nhảy hoặc nâng tạ có thể bị chấn thương khớp, làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp.
  • Người làm công việc nặng: Công việc đòi hỏi phải đứng lâu, cúi gập hoặc khuân vác nặng cũng có thể khiến các khớp dễ bị tổn thương, đặc biệt là khớp lưng và khớp gối.
  • Người bị bệnh tiểu đường, gout hoặc các bệnh lý khác: Các bệnh lý mãn tính như tiểu đường hoặc gout có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể và làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp.

Với những nhóm đối tượng này, việc phòng ngừa và phát hiện sớm các dấu hiệu viêm khớp là rất quan trọng để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng của viêm khớp

Viêm khớp nếu không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:

  • Tổn thương khớp vĩnh viễn: Viêm khớp mạn tính, đặc biệt là viêm khớp thoái hóa và viêm khớp dạng thấp, có thể gây hư hỏng sụn và xương, dẫn đến mất chức năng của khớp. Nếu tình trạng này không được kiểm soát, các khớp có thể bị biến dạng và không thể hoạt động bình thường.
  • Giảm khả năng vận động: Đau và cứng khớp có thể làm hạn chế khả năng di chuyển, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như đi lại, đứng lên ngồi xuống, và làm việc.
  • Viêm nhiễm khớp: Trong một số trường hợp, viêm khớp có thể dẫn đến nhiễm trùng tại khớp (viêm khớp nhiễm trùng), đặc biệt là khi có sự xâm nhập của vi khuẩn, virus hoặc nấm vào khớp.
  • Đau mạn tính: Viêm khớp có thể gây ra tình trạng đau mãn tính kéo dài, làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và tâm lý của người bệnh, gây cảm giác mệt mỏi, căng thẳng và trầm cảm.
  • Tổn thương cơ và mô mềm: Do hạn chế vận động, các cơ bắp và mô mềm quanh khớp bị yếu đi và có thể dẫn đến các vấn đề như teo cơ hoặc co rút cơ.
  • Tăng nguy cơ gãy xương: Ở một số loại viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, xương có thể trở nên yếu và dễ gãy hơn, đặc biệt là khi có sự phân tán áp lực lên các khớp.
  • Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể gây ra các vấn đề ngoài khớp như viêm mắt, tổn thương phổi, hay bệnh tim mạch, đặc biệt khi bệnh tiến triển lâu dài.

Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời viêm khớp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chẩn đoán viêm khớp

Chẩn đoán viêm khớp đòi hỏi một quá trình xét nghiệm và đánh giá toàn diện để xác định loại viêm khớp cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp chẩn đoán chủ yếu bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân, bao gồm đau, sưng, cứng khớp, và kiểm tra khả năng vận động của khớp. Đây là bước đầu tiên giúp xác định loại viêm khớp và mức độ tổn thương.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp phổ biến để phát hiện tổn thương xương và sụn. Hình ảnh chụp có thể giúp xác định mức độ thoái hóa khớp, biến dạng khớp và các dấu hiệu viêm.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu viêm trong cơ thể, như nồng độ CRP (C-reactive protein) và tốc độ lắng máu (ESR). Ngoài ra, các xét nghiệm như xét nghiệm yếu tố dạng thấp hoặc kháng thể anti-CCP có thể giúp xác định viêm khớp dạng thấp.
  • Siêu âm khớp: Siêu âm có thể giúp bác sĩ quan sát sự thay đổi trong các mô mềm xung quanh khớp, chẳng hạn như sự tích tụ dịch viêm, phù nề hoặc tổn thương sụn.
  • MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về khớp, mô mềm và các cấu trúc xung quanh khớp, giúp phát hiện những tổn thương không thể nhìn thấy qua X-quang, như sự thoái hóa sụn và tổn thương mô mềm.
  • Chọc dịch khớp: Nếu có nghi ngờ viêm khớp nhiễm trùng hoặc có sự tích tụ dịch trong khớp, bác sĩ có thể thực hiện chọc dịch khớp để xét nghiệm và xác định nguyên nhân gây viêm.

Việc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác về tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho người bệnh.

Khi nào cần gặp bác sĩ về viêm khớp

Viêm khớp có thể tiến triển chậm và không phải lúc nào cũng cần can thiệp y tế ngay lập tức. Tuy nhiên, có những tình huống khi việc gặp bác sĩ là cần thiết để ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo bạn cần gặp bác sĩ:

  • Đau khớp kéo dài: Nếu bạn cảm thấy đau nhức khớp kéo dài trong một khoảng thời gian, đặc biệt là khi cơn đau không giảm sau khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc giảm đau, bạn cần tìm kiếm sự tư vấn y tế.
  • Khớp sưng tấy và nóng đỏ: Khi khớp bị sưng, nóng, đỏ và gây khó khăn trong việc di chuyển, có thể đây là dấu hiệu của một cơn viêm cấp tính. Nếu triệu chứng này kéo dài, bác sĩ sẽ cần đánh giá tình trạng viêm.
  • Giảm khả năng vận động: Nếu khớp bị viêm khiến bạn gặp khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đứng lên, ngồi xuống, đi lại, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và cần được điều trị kịp thời.
  • Cứng khớp buổi sáng: Nếu bạn bị cứng khớp kéo dài, đặc biệt là vào buổi sáng khi thức dậy, đó có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp hoặc các loại viêm khớp khác. Triệu chứng này cần được bác sĩ kiểm tra và xác định nguyên nhân.
  • Biến dạng khớp: Nếu bạn nhận thấy khớp bắt đầu bị biến dạng hoặc mất hình dạng bình thường, đây là dấu hiệu cho thấy tổn thương sụn và xương nghiêm trọng, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Có dấu hiệu viêm nhiễm: Khi bạn có các triệu chứng viêm nhiễm như sốt, mệt mỏi, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng xung quanh khớp, bạn nên gặp bác sĩ ngay để tránh viêm khớp nhiễm trùng lan rộng.
  • Triệu chứng ngoài khớp: Nếu bạn gặp phải các triệu chứng ngoài khớp như viêm mắt, khô miệng, hoặc các vấn đề về tim, đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh lý tự miễn cần sự can thiệp của bác sĩ chuyên khoa.

Khi gặp những dấu hiệu trên, việc thăm khám bác sĩ sẽ giúp bạn nhận được phương án điều trị đúng đắn và hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn.

Phòng ngừa viêm khớp

Mặc dù không phải tất cả các nguyên nhân của viêm khớp đều có thể phòng ngừa, nhưng những thói quen lành mạnh và biện pháp phòng ngừa đúng đắn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Dưới đây là những cách giúp bạn phòng ngừa viêm khớp:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng thừa làm tăng áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối, hông và cột sống. Việc duy trì cân nặng khỏe mạnh sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho các khớp và giảm nguy cơ viêm khớp thoái hóa.
  • Tập thể dục đều đặn: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc yoga giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện sự linh hoạt của các khớp và duy trì chức năng khớp tốt. Tuy nhiên, cần tránh các hoạt động có cường độ quá mạnh để không gây chấn thương cho khớp.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm chứa omega-3, vitamin D, canxi và các chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và bảo vệ sức khỏe khớp. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn hoặc các thức ăn có chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh.
  • Tránh chấn thương khớp: Hạn chế các hoạt động có thể gây ra chấn thương khớp, đặc biệt là những môn thể thao hoặc công việc đòi hỏi khớp phải chịu đựng lực lớn trong thời gian dài. Sử dụng bảo hộ khi tham gia các hoạt động thể thao cũng giúp bảo vệ khớp khỏi tổn thương.
  • Giữ cơ thể linh hoạt: Thực hiện các bài tập kéo dãn cơ thể đều đặn giúp duy trì sự linh hoạt của khớp và cơ bắp, từ đó giảm bớt nguy cơ bị viêm khớp. Những bài tập này đặc biệt hữu ích đối với người làm việc văn phòng hoặc người có thói quen ngồi lâu.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Một số bệnh lý như tiểu đường, gout hoặc bệnh tự miễn có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý này sẽ giúp giảm thiểu khả năng phát triển viêm khớp.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa trên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc viêm khớp và bảo vệ sức khỏe khớp trong suốt cuộc đời.

Phương pháp điều trị viêm khớp

Việc điều trị viêm khớp nhằm giảm đau, kiểm soát viêm, duy trì chức năng khớp và ngăn ngừa biến chứng. Có thể áp dụng nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm cả điều trị Tây y, Đông y và các biện pháp chăm sóc tại nhà. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính mà người bệnh có thể tham khảo.

Điều trị bằng thuốc Tây y

Thuốc Tây y là phương pháp điều trị chủ yếu để kiểm soát viêm khớp. Tùy theo tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc sau:

  • Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này giúp giảm đau và giảm viêm. Những thuốc phổ biến bao gồm ibuprofen, naproxen, và celecoxib. NSAIDs thường được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau đớn và sưng tấy do viêm khớp gây ra. Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ như tổn thương dạ dày hoặc thận, do đó cần sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

  • Thuốc chống viêm corticosteroid: Đây là nhóm thuốc giúp giảm nhanh triệu chứng viêm. Các thuốc như prednisolone hoặc methylprednisolone thường được bác sĩ chỉ định trong trường hợp viêm khớp nặng, đặc biệt là khi các loại thuốc khác không có tác dụng. Corticosteroid có thể được dùng dạng uống hoặc tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm.

  • Thuốc giảm đau thần kinh (thuốc giảm đau opioid): Trong trường hợp đau khớp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc giảm đau mạnh hơn như tramadol hoặc oxycodone. Những thuốc này giúp giảm đau hiệu quả nhưng chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn và dưới sự giám sát chặt chẽ do nguy cơ lệ thuộc thuốc.

  • Thuốc DMARDs (Disease-modifying antirheumatic drugs): Đây là nhóm thuốc giúp làm chậm quá trình tiến triển của viêm khớp dạng thấp, giảm tổn thương khớp và cải thiện chức năng khớp. Các thuốc phổ biến trong nhóm này bao gồm methotrexate, sulfasalazine, và hydroxychloroquine. DMARDs đặc biệt quan trọng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, giúp giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương lâu dài.

  • Thuốc sinh học (Biologics): Đối với những người bị viêm khớp dạng thấp nặng hoặc kháng thuốc, thuốc sinh học như etanercept hoặc infliximab có thể được chỉ định. Đây là các thuốc tác động trực tiếp lên hệ thống miễn dịch, giúp giảm viêm và ngăn ngừa các tổn thương khớp nghiêm trọng.

Việc sử dụng thuốc Tây y giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng viêm khớp, nhưng cũng cần lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng lâu dài.

Các phương pháp điều trị vật lý trị liệu

Bên cạnh thuốc, vật lý trị liệu là phương pháp hỗ trợ quan trọng giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp:

  • Bài tập phục hồi chức năng: Các bài tập tăng cường cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt của khớp giúp làm giảm đau và ngăn ngừa tổn thương thêm. Những bài tập này có thể được thiết kế riêng cho từng trường hợp, tùy vào mức độ viêm khớp và khớp bị ảnh hưởng.

  • Chườm nóng, chườm lạnh: Sử dụng nhiệt (chườm nóng) hoặc lạnh (chườm lạnh) là một phương pháp hiệu quả để giảm viêm và đau khớp. Chườm lạnh giúp giảm sưng tấy và viêm, trong khi chườm nóng giúp thư giãn các cơ bị căng và làm giảm đau.

  • Siêu âm trị liệu và điện xung: Các phương pháp này giúp kích thích lưu thông máu, giảm viêm và đau, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi các mô khớp bị tổn thương.

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong việc điều trị viêm khớp, giúp người bệnh duy trì khả năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Phương pháp điều trị bằng Đông y

Trong Đông y, viêm khớp thường được coi là sự mất cân bằng giữa các yếu tố âm dương và khí huyết trong cơ thể. Điều trị viêm khớp bằng Đông y tập trung vào việc điều hòa cơ thể, giảm đau và tăng cường khả năng phục hồi của khớp.

  • Thuốc thảo dược: Một số thảo dược có tác dụng giảm viêm và tăng cường lưu thông máu như cây dẻ ngựa, sâm ngọc linh, nghệ, và gừng. Các thảo dược này có thể giúp giảm đau, chống viêm và làm giảm sự căng cứng của khớp.

  • Châm cứu: Phương pháp châm cứu giúp kích thích các huyệt đạo trên cơ thể, làm giảm cơn đau và cải thiện tuần hoàn máu tại khu vực bị viêm khớp. Đây là một liệu pháp bổ trợ giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp.

  • Massage và xoa bóp: Việc massage các vùng khớp bị viêm giúp thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng, từ đó làm giảm triệu chứng đau đớn và giúp cải thiện khả năng vận động.

Can thiệp phẫu thuật

Trong những trường hợp viêm khớp nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn, phẫu thuật có thể là lựa chọn cuối cùng:

  • Phẫu thuật thay khớp: Nếu khớp bị tổn thương nặng và không còn khả năng phục hồi, phẫu thuật thay khớp có thể giúp khôi phục chức năng và giảm đau. Đây là phương pháp điều trị phổ biến đối với viêm khớp gối, hông, và khớp vai.

  • Phẫu thuật chỉnh hình: Đối với những trường hợp khớp bị biến dạng hoặc bị hư hỏng nghiêm trọng, phẫu thuật chỉnh hình giúp điều chỉnh lại hình dạng của khớp và cải thiện khả năng vận động.

Các can thiệp phẫu thuật này thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả và viêm khớp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Kết luận về điều trị viêm khớp

Điều trị viêm khớp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm thuốc Tây y, vật lý trị liệu, phương pháp Đông y và có thể là phẫu thuật trong một số trường hợp. Việc tìm hiểu và áp dụng đúng các phương pháp điều trị phù hợp không chỉ giúp giảm đau, cải thiện chức năng khớp mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng do viêm khớp gây ra.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan