Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ là một bệnh lý phổ biến, thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là những người có lối sống ít vận động hoặc làm việc trong môi trường có tư thế không đúng. Bệnh gây đau cổ, tê bì tay, và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân chủ yếu là do các đĩa đệm ở vùng cổ bị thoái hóa, lồi ra và chèn ép lên các dây thần kinh cột sống. Điều trị thoát vị đĩa đệm cổ có thể kết hợp giữa phương pháp bảo tồn và phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Việc phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu các biến chứng và phục hồi chức năng vùng cổ.

Định nghĩa và phân loại thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ là tình trạng các đĩa đệm, vốn là những cấu trúc nằm giữa các đốt sống, bị lồi ra ngoài vị trí bình thường và chèn ép lên các dây thần kinh cổ. Đây là một dạng bệnh lý cột sống thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là ở những người có tuổi hoặc những ai thường xuyên làm việc trong tư thế không đúng, gây áp lực lên cổ và cột sống. Các đĩa đệm này có chức năng hấp thụ lực và giảm chấn động cho cột sống, nhưng khi chúng bị thoái hóa hoặc tổn thương, sẽ dễ dàng gây ra thoát vị.

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ có thể được phân loại theo mức độ nặng nhẹ và vùng ảnh hưởng. Nếu tình trạng chỉ mới ở mức lồi đĩa đệm mà chưa gây chèn ép nghiêm trọng lên các dây thần kinh, gọi là thoát vị đĩa đệm giai đoạn đầu. Khi đĩa đệm lồi ra và gây chèn ép lên các rễ thần kinh, có thể dẫn đến các triệu chứng đau đớn, tê bì, thậm chí liệt cơ. Trong một số trường hợp nặng, bệnh có thể gây tổn thương vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ thường rất đa dạng, tùy thuộc vào mức độ thoát vị và sự ảnh hưởng đến các dây thần kinh. Triệu chứng điển hình là đau vùng cổ, có thể lan rộng ra vai, cánh tay và tay. Cảm giác đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, nhất là khi xoay đầu hoặc nghiêng cổ. Một trong những dấu hiệu đặc trưng là tê bì hoặc cảm giác yếu ở tay, đặc biệt là khi hoạt động mạnh hoặc cầm nắm vật nặng. Trong một số trường hợp, người bệnh còn có thể cảm thấy ngứa ran, giảm khả năng vận động tay, và thậm chí là đau đầu.

Khi bệnh tiến triển nặng, nếu không được điều trị đúng cách, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, làm hạn chế đáng kể khả năng sinh hoạt và công việc của người bệnh. Do đó, việc nhận biết các triệu chứng từ sớm và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa là rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.

Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính góp phần gây ra bệnh lý này:

  • Thoái hóa đĩa đệm: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến đĩa đệm mất độ đàn hồi và độ dày, làm cho chúng dễ bị nứt hoặc lồi ra ngoài. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thoát vị đĩa đệm ở người cao tuổi.
  • Tư thế sai khi làm việc: Người có thói quen làm việc trong tư thế không đúng như cúi gập cổ, ngồi lâu một chỗ hoặc nhìn xuống màn hình điện thoại lâu có nguy cơ gặp phải tình trạng này.
  • Chấn thương cột sống cổ: Các tai nạn giao thông, ngã hoặc va đập mạnh có thể làm tổn thương cột sống cổ và gây thoát vị đĩa đệm.
  • Lối sống ít vận động: Thiếu vận động thể chất khiến các cơ vùng cổ và lưng yếu đi, không đủ sức hỗ trợ cột sống, tạo điều kiện cho đĩa đệm dễ bị tổn thương.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân làm tăng áp lực lên các đốt sống và đĩa đệm, đặc biệt là vùng cổ, dễ dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
  • Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền khiến các đĩa đệm của họ dễ bị thoái hóa và dễ tổn thương hơn so với người khác.

Những yếu tố này có thể tác động cùng lúc và tạo ra sự kết hợp làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.

Đối tượng dễ mắc thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ. Các yếu tố liên quan đến lối sống, tuổi tác và công việc có thể làm tăng khả năng mắc bệnh. Dưới đây là các đối tượng thường gặp:

  • Người lớn tuổi: Khi bước vào tuổi trung niên hoặc cao tuổi, quá trình thoái hóa tự nhiên của đĩa đệm khiến chúng trở nên mỏng hơn và dễ bị thoát vị. Đây là độ tuổi có nguy cơ cao nhất.
  • Nhân viên văn phòng: Những người làm công việc phải ngồi lâu trước máy tính, ít vận động và có thói quen ngồi sai tư thế rất dễ gặp phải thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.
  • Lái xe và tài xế: Những người lái xe hoặc công việc cần điều khiển phương tiện trong thời gian dài, phải giữ cổ và đầu ở một tư thế cố định, dễ tạo áp lực lên cột sống cổ.
  • Người làm việc nặng: Các công nhân hoặc người lao động phải nâng, vác vật nặng hoặc thực hiện các động tác sai tư thế trong công việc cũng có nguy cơ cao gặp phải thoát vị đĩa đệm.
  • Vận động viên thể thao: Những vận động viên tham gia các môn thể thao đối kháng, nâng tạ hoặc hoạt động mạnh cũng có thể gặp chấn thương và thoát vị đĩa đệm do quá tải hoặc tai nạn thể thao.
  • Người có tiền sử chấn thương cột sống: Những người từng bị tai nạn, chấn thương vùng cổ hay cột sống đều dễ gặp phải thoát vị đĩa đệm hơn người bình thường.

Việc xác định đúng đối tượng có nguy cơ cao giúp việc phòng ngừa và điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ hiệu quả hơn.

Biến chứng thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Chèn ép các dây thần kinh cổ: Khi đĩa đệm lồi ra và chèn ép lên các dây thần kinh, người bệnh có thể gặp phải tình trạng đau nhức, tê bì, mất cảm giác, yếu cơ ở tay và vai. Nếu dây thần kinh bị chèn ép nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy giảm chức năng vận động, thậm chí tê liệt.
  • Hội chứng cột sống cổ vai tay: Là tình trạng đau nhức, tê bì từ cổ lan xuống vai và tay, ảnh hưởng đến khả năng cử động của tay, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Liệt tứ chi: Trong những trường hợp thoát vị đĩa đệm cổ nghiêm trọng và kéo dài, nếu chèn ép các dây thần kinh điều khiển vận động, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng liệt tay, chân, thậm chí liệt toàn thân.
  • Đau đầu mãn tính: Chèn ép thần kinh vùng cổ có thể dẫn đến đau đầu kéo dài và thường xuyên. Đây là một trong những biến chứng phổ biến khiến bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, mất khả năng tập trung.
  • Giảm khả năng vận động cổ: Các cơn đau và sự cứng cơ ở vùng cổ khiến người bệnh khó quay đầu, ngửa cổ hoặc xoay người, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động hàng ngày.
  • Thoái hóa cột sống cổ: Nếu thoát vị đĩa đệm không được điều trị, tình trạng này có thể tiến triển thành thoái hóa cột sống cổ, làm giảm sự linh hoạt của cột sống và gây đau đớn kéo dài.

Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ bao gồm các bước thăm khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, các phương pháp sau thường được sử dụng:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân thông qua việc hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ. Khám lâm sàng cũng giúp bác sĩ xác định mức độ đau, tê bì, và khả năng vận động của cổ và các chi.
  • Chụp X-quang cột sống cổ: Đây là phương pháp cơ bản để phát hiện các dấu hiệu thoái hóa, hẹp không gian đĩa đệm hoặc các bất thường ở cột sống. Tuy nhiên, X-quang không thể phát hiện thoát vị đĩa đệm, mà chỉ giúp loại trừ các nguyên nhân khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ. MRI giúp bác sĩ quan sát được tình trạng lồi ra của đĩa đệm, mức độ chèn ép các dây thần kinh và các biến chứng liên quan.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Nếu MRI không khả dụng hoặc cần thêm thông tin chi tiết về cấu trúc cột sống, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp vi tính. Phương pháp này giúp đánh giá rõ hơn tình trạng thoát vị và các tổn thương xung quanh.
  • Điện cơ đồ (EMG): Để xác định mức độ chèn ép các dây thần kinh, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện điện cơ đồ. Phương pháp này giúp đánh giá chức năng của cơ và thần kinh, từ đó xác định mức độ tổn thương thần kinh.

Thông qua các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ sẽ có cơ sở để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Khi nào cần gặp bác sĩ về thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn cần gặp bác sĩ ngay:

  • Đau cổ và vai kéo dài: Nếu bạn gặp phải cơn đau cổ liên tục không thuyên giảm, hoặc đau lan ra vai, cánh tay mà không có dấu hiệu giảm sau một thời gian nghỉ ngơi, đây có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm.
  • Tê bì và yếu cơ: Nếu cảm giác tê bì, yếu cơ xảy ra ở tay hoặc các vùng khác trên cơ thể, đặc biệt là khi kèm theo cảm giác đau nhói, bạn cần gặp bác sĩ để được kiểm tra.
  • Khó vận động cổ: Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi quay đầu, ngửa cổ hoặc nghiêng cổ, kèm theo đau nhức, đây là triệu chứng cho thấy có thể có vấn đề với đĩa đệm cổ.
  • Đau đầu mãn tính: Cơn đau đầu không rõ nguyên nhân, đặc biệt là loại đau nặng ở vùng gáy, có thể là dấu hiệu của thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.
  • Triệu chứng ngày càng nặng hơn: Nếu các triệu chứng của bạn như đau, tê bì, hoặc yếu cơ ngày càng nghiêm trọng hoặc không thể kiểm soát được bằng thuốc giảm đau thông thường, cần được thăm khám ngay.
  • Khả năng vận động giảm sút: Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động thường ngày như cầm nắm, nâng vật, hoặc mất khả năng vận động ở tay, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Để ngăn ngừa tình trạng trở nên tồi tệ hơn, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.

Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Dù không thể hoàn toàn loại bỏ nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm, nhưng các biện pháp phòng ngừa dưới đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ cột sống cổ hiệu quả:

  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc: Khi ngồi làm việc hoặc sử dụng điện thoại, hãy đảm bảo cổ và đầu được duy trì ở vị trí trung lập, tránh cúi đầu quá lâu hoặc nhìn xuống màn hình trong thời gian dài.
  • Tăng cường luyện tập thể dục: Các bài tập tăng cường cơ cổ, lưng và vai sẽ giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của cơ, giảm áp lực lên cột sống cổ. Yoga và các bài tập kéo giãn là lựa chọn tốt để duy trì sự dẻo dai cho cơ thể.
  • Tránh nâng vác vật nặng không đúng cách: Khi phải nâng vật nặng, luôn giữ cột sống thẳng và không cúi xuống quá mức. Sử dụng chân để nâng vật thay vì dùng lưng hay cổ.
  • Chăm sóc cột sống qua giấc ngủ: Sử dụng gối đúng cách để giữ cổ ở tư thế tự nhiên khi ngủ. Gối quá cao hoặc quá thấp có thể làm tăng áp lực lên cổ, dẫn đến các vấn đề cột sống.
  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân gây áp lực lên toàn bộ cơ thể, đặc biệt là vùng cổ và cột sống. Duy trì một cân nặng lý tưởng sẽ giảm thiểu nguy cơ gặp phải thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.
  • Thường xuyên nghỉ ngơi và vận động nhẹ: Nếu công việc yêu cầu ngồi lâu hoặc đứng lâu, hãy dành thời gian để đứng lên, vận động nhẹ nhàng để giảm căng thẳng cho cột sống cổ và toàn cơ thể.

Áp dụng các biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ mà còn bảo vệ sức khỏe cột sống lâu dài.

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Việc điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ cần phải được thực hiện kịp thời và đúng phương pháp để giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, vật lý trị liệu, hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Điều trị bằng thuốc

Thuốc là một phương pháp điều trị phổ biến giúp giảm đau, chống viêm và giảm sưng tấy do thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ. Dưới đây là một số loại thuốc Tây y thường được sử dụng:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Các thuốc giảm đau như ParacetamolIbuprofen thường được sử dụng để làm giảm các cơn đau nhẹ đến trung bình. Ibuprofen không chỉ giảm đau mà còn có tác dụng chống viêm, giúp giảm sự sưng tấy quanh vùng đĩa đệm bị thoát vị.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Nhóm thuốc này bao gồm NaproxenDiclofenac. Những thuốc này giúp giảm viêm, giảm đau và cải thiện sự vận động của cổ.
  • Thuốc giãn cơ: Nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng căng cơ, co thắt cơ cổ, bác sĩ có thể chỉ định Methocarbamol hoặc Cyclobenzaprine để giảm cứng cơ và cải thiện sự linh hoạt vùng cổ.
  • Thuốc giảm đau thần kinh: Đối với các trường hợp thoát vị đĩa đệm chèn ép thần kinh, thuốc như Gabapentin hoặc Pregabalin có thể được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau thần kinh như tê bì và ngứa ran.

Các loại thuốc này có thể được bác sĩ chỉ định tùy theo mức độ và triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là phương pháp không xâm lấn, giúp giảm đau, phục hồi chức năng và tăng cường sự linh hoạt của vùng cổ. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Kéo giãn cột sống: Đây là phương pháp sử dụng lực kéo để giảm áp lực lên các đĩa đệm, giúp đĩa đệm thoát vị trở lại vị trí bình thường. Việc kéo giãn có thể làm giảm đau và cải thiện lưu thông máu.
  • Tập luyện thể thao chuyên biệt: Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập luyện nhẹ nhàng, bao gồm các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ bắp cổ và lưng, giúp giảm căng thẳng cho cột sống cổ và ngăn ngừa tái phát.
  • Massage trị liệu: Massage giúp thư giãn cơ bắp vùng cổ và vai, giảm đau nhức và cải thiện tuần hoàn máu. Phương pháp này cũng giúp giảm căng thẳng và tăng cường sự linh hoạt cho vùng cổ.
  • Sử dụng nhiệt và lạnh: Việc chườm đá hoặc sử dụng nhiệt độ ấm có thể làm giảm viêm và đau trong thời gian ngắn. Phương pháp này giúp thư giãn cơ và giảm cơn đau cấp tính.

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong quá trình điều trị thoát vị đĩa đệm cổ, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và tránh tái phát.

Phẫu thuật điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Các phẫu thuật thường được áp dụng bao gồm:

  • Mổ cắt đĩa đệm: Phương pháp này cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm bị thoát vị để giải phóng áp lực lên các dây thần kinh bị chèn ép. Đây là phương pháp phổ biến khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
  • Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo: Đối với những trường hợp đĩa đệm bị tổn thương nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thay đĩa đệm nhân tạo để phục hồi chức năng cột sống cổ và duy trì sự linh hoạt.
  • Phẫu thuật cột sống cổ qua đường mổ sau (posterior cervical fusion): Phương pháp này được thực hiện khi cần kết hợp các đốt sống cổ để ổn định cột sống. Thường áp dụng trong trường hợp có biến chứng nặng như liệt hoặc tê liệt.

Phẫu thuật là giải pháp cuối cùng khi các phương pháp khác không mang lại kết quả, và bệnh nhân cần được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Việc điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ cần phải linh hoạt, kết hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu và phẫu thuật để đạt hiệu quả tốt nhất.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan