Sỏi thận là một bệnh lý phổ biến, khi các tinh thể khoáng chất tích tụ và tạo thành sỏi trong thận. Đây là một tình trạng có thể gây đau đớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thận nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh thường gặp ở những người có thói quen ăn uống không hợp lý, ít vận động, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh. Sỏi thận có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người trưởng thành, đặc biệt là nam giới. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe thận.

Định nghĩa và phân loại sỏi thận

Sỏi thận là một tình trạng bệnh lý xảy ra khi các khoáng chất và muối trong nước tiểu kết tụ lại thành những viên rắn, gọi là sỏi. Những viên sỏi này có thể xuất hiện trong các phần khác nhau của hệ tiết niệu, nhưng thường tập trung tại thận. Sỏi thận có thể hình thành do sự mất cân bằng trong việc lọc các chất trong cơ thể, khiến các khoáng chất bị dư thừa và lắng đọng lại. Tình trạng này có thể dẫn đến việc hình thành các viên sỏi với kích thước khác nhau, từ những viên nhỏ không gây triệu chứng đến những viên lớn gây đau đớn và khó khăn trong việc đi tiểu.

Về phân loại, sỏi thận được chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên thành phần hóa học và nguyên nhân hình thành. Các loại sỏi thường gặp bao gồm:

  • Sỏi canxi oxalat: Đây là loại sỏi thận phổ biến nhất. Chúng thường hình thành khi nước tiểu chứa quá nhiều canxi và oxalat, một hợp chất có trong nhiều thực phẩm như rau xanh và sô cô la.
  • Sỏi urat: Hình thành khi nước tiểu có nồng độ axit uric cao, thường gặp ở những người bị bệnh gout hoặc ăn uống quá nhiều thực phẩm giàu purin.
  • Sỏi struvit: Là loại sỏi thường gặp ở những người bị nhiễm trùng đường tiểu. Chúng thường được hình thành khi vi khuẩn tạo ra amoniac trong nước tiểu.
  • Sỏi cystin: Đây là loại sỏi hiếm gặp, hình thành khi có sự tích tụ của acid amin cystin trong nước tiểu, thường gặp ở những người có bệnh lý di truyền liên quan.

Sự phân loại này giúp các bác sĩ xác định nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.

Triệu chứng của sỏi thận

Triệu chứng của sỏi thận có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và vị trí của viên sỏi. Trong nhiều trường hợp, người bệnh không cảm thấy đau đớn cho đến khi viên sỏi di chuyển hoặc gây tắc nghẽn. Một số triệu chứng điển hình của sỏi thận bao gồm:

  • Đau dữ dội: Đau thường xuất hiện ở vùng thắt lưng, hông hoặc bụng dưới. Đặc biệt khi viên sỏi di chuyển hoặc cọ xát với thành thận, người bệnh có thể cảm thấy cơn đau kéo dài hoặc đau nhói.
  • Tiểu đau và tiểu máu: Khi sỏi làm tổn thương niệu quản hoặc niệu đạo, người bệnh có thể cảm thấy đau khi đi tiểu, đôi khi kèm theo máu trong nước tiểu. Nước tiểu có thể trở nên đục hoặc có mùi hôi.
  • Tiểu gắt và tiểu nhiều lần: Cảm giác cần phải đi tiểu thường xuyên, thậm chí là tiểu gắt dù chỉ có một lượng nhỏ nước tiểu.
  • Buồn nôn và ói mửa: Cơn đau thận do sỏi có thể khiến người bệnh cảm thấy buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt khi đau đớn kéo dài.
  • Sốt và lạnh run: Trong một số trường hợp, nếu sỏi thận gây nhiễm trùng, bệnh nhân có thể gặp phải triệu chứng sốt cao kèm theo cảm giác lạnh run.

Việc nhận biết các triệu chứng sớm giúp người bệnh tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời, từ đó giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm như suy thận hay nhiễm trùng huyết.

Nguyên nhân gây ra sỏi thận

Sỏi thận hình thành khi các thành phần trong nước tiểu kết tụ lại thành những viên rắn, và quá trình này có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính có thể góp phần vào sự hình thành sỏi thận:

  • Mất cân bằng hóa học trong nước tiểu: Khi nồng độ các chất khoáng như canxi, oxalat, uric acid hoặc cystin quá cao, chúng sẽ lắng đọng và kết hợp lại tạo thành sỏi. Điều này thường xảy ra khi cơ thể không thể duy trì sự cân bằng hóa học trong nước tiểu.

  • Mất nước hoặc ít nước tiểu: Khi cơ thể không cung cấp đủ nước, nước tiểu trở nên cô đặc và tăng nguy cơ hình thành sỏi. Việc uống không đủ nước là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự lắng đọng của các khoáng chất trong thận.

  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu oxalat (như rau xanh, sô cô la), natri (muối), hoặc protein động vật có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Một chế độ ăn nhiều đường và ít chất xơ cũng góp phần làm tăng nguy cơ này.

  • Rối loạn chuyển hóa: Một số bệnh lý chuyển hóa, như bệnh gout hoặc bệnh tiểu đường, có thể gây ra sự tăng nồng độ axit uric trong máu và nước tiểu, từ đó thúc đẩy quá trình hình thành sỏi urat.

  • Nhiễm trùng đường tiểu: Vi khuẩn gây nhiễm trùng có thể làm thay đổi tính chất của nước tiểu, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hình thành sỏi struvit. Loại sỏi này thường gặp ở những người bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát.

  • Yếu tố di truyền: Một số người có xu hướng di truyền yếu tố nguy cơ cao đối với sỏi thận, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này.

Đối tượng dễ mắc sỏi thận

Mặc dù sỏi thận có thể xảy ra ở bất kỳ ai, một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do các yếu tố di truyền, lối sống, hoặc tình trạng sức khỏe đặc biệt. Dưới đây là những nhóm người dễ mắc bệnh:

  • Người có tiền sử gia đình mắc sỏi thận: Nếu trong gia đình có người đã từng mắc bệnh sỏi thận, khả năng bạn cũng có thể bị bệnh này sẽ cao hơn. Đây là dấu hiệu của yếu tố di truyền, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

  • Người trưởng thành từ tuổi trung niên: Mặc dù sỏi thận có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh thường gặp nhất ở những người từ độ tuổi trung niên trở đi. Sau tuổi ba mươi, cơ thể có thể dễ dàng tích tụ các chất khoáng trong thận do các yếu tố như chế độ ăn uống, thiếu nước hoặc thay đổi hormon.

  • Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc sỏi thận cao hơn nữ giới. Điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về mức độ chuyển hóa khoáng chất và các yếu tố di truyền.

  • Người mắc bệnh chuyển hóa: Những người mắc các bệnh lý như tiểu đường, gout, béo phì, hay rối loạn chức năng thận có nguy cơ mắc sỏi thận cao hơn, vì các bệnh lý này ảnh hưởng đến sự cân bằng các chất trong cơ thể.

  • Người có chế độ ăn không lành mạnh: Những người tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu protein, muối, đường hoặc oxalat có nguy cơ cao mắc sỏi thận. Chế độ ăn ít chất xơ, ít nước hoặc thiếu vitamin cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

  • Người sống trong môi trường nóng và khô: Những người sống ở các khu vực có khí hậu nóng và khô, nơi cơ thể dễ bị mất nước, cũng dễ mắc sỏi thận. Mất nước làm giảm lượng nước tiểu, khiến các khoáng chất dễ dàng kết tụ lại trong thận.

  • Người bị các bệnh lý thận: Những người đã từng có vấn đề với thận, như viêm cầu thận, suy thận hoặc bệnh thận đa nang, có nguy cơ hình thành sỏi thận cao hơn do thận đã bị tổn thương hoặc có vấn đề trong quá trình lọc chất thải.

Hiểu rõ nguyên nhân và đối tượng dễ mắc bệnh là bước quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị sỏi thận hiệu quả.

Nguyên nhân hình thành sỏi thận

Sỏi thận có thể hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau, liên quan đến chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và các yếu tố sức khỏe. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành sỏi thận:

  • Mất cân bằng khoáng chất trong nước tiểu: Khi các khoáng chất như canxi, oxalat, và axit uric vượt quá mức bình thường trong nước tiểu, chúng sẽ kết tụ lại với nhau và tạo thành sỏi. Sự tích tụ này có thể do một số vấn đề chuyển hóa trong cơ thể, gây mất cân bằng hóa học trong nước tiểu.

  • Ít nước hoặc cơ thể thiếu nước: Việc không cung cấp đủ nước cho cơ thể dẫn đến việc nước tiểu bị cô đặc, từ đó dễ dàng hình thành các tinh thể khoáng chất. Sự thiếu hụt nước làm giảm lượng nước tiểu và làm cho các chất thải trong thận khó bị loại bỏ.

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một chế độ ăn giàu protein động vật, muối, oxalat (như trong các loại rau xanh, sô cô la, hoặc quả hạch), hoặc đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Đặc biệt, việc ăn quá nhiều thực phẩm giàu purin cũng làm tăng nồng độ axit uric trong nước tiểu, từ đó hình thành sỏi urat.

  • Rối loạn chuyển hóa: Các bệnh lý như tiểu đường, gout và béo phì có thể gây ra sự thay đổi trong cách cơ thể xử lý các chất khoáng và làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Một số người bị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh cũng dễ mắc phải tình trạng này.

  • Nhiễm trùng đường tiểu: Vi khuẩn trong đường tiết niệu có thể làm thay đổi tính chất của nước tiểu, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hình thành sỏi struvit. Những người bị nhiễm trùng tiểu tái phát hoặc mắc các bệnh lý nhiễm khuẩn thường xuyên có nguy cơ cao hơn.

  • Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh sỏi thận có thể mang yếu tố di truyền làm tăng khả năng mắc bệnh. Các bất thường di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng xử lý khoáng chất của cơ thể, từ đó tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự hình thành sỏi.

Đối tượng có nguy cơ mắc sỏi thận

Dưới đây là các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc sỏi thận, từ đó giúp nhận diện sớm và phòng ngừa bệnh lý này:

  • Người trưởng thành từ tuổi trung niên: Sỏi thận thường gặp ở những người từ độ tuổi trưởng thành, đặc biệt là từ tuổi ba mươi trở đi. Các yếu tố như thay đổi trong quá trình chuyển hóa, chế độ ăn uống không hợp lý, và lối sống ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  • Nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc sỏi thận cao hơn nữ giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên. Một số nghiên cứu cho thấy, sự khác biệt trong chuyển hóa khoáng chất và yếu tố di truyền có thể giải thích cho sự chênh lệch này.

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh sỏi thận: Những người có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh sỏi thận có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sỏi, nhất là đối với những người có bệnh lý thận bẩm sinh.

  • Người mắc các bệnh chuyển hóa: Những người bị tiểu đường, gout, hoặc béo phì có thể dễ dàng hình thành sỏi thận do cơ thể gặp khó khăn trong việc xử lý các chất khoáng. Bệnh tiểu đường có thể làm tăng mức axit uric trong cơ thể, trong khi gout có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi urat.

  • Người có chế độ ăn không cân bằng: Những người ăn nhiều thực phẩm giàu protein, muối, đường, hoặc oxalat có nguy cơ mắc sỏi thận cao hơn. Các thói quen ăn uống không lành mạnh, như tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm nhiều chất béo, cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

  • Người sống trong môi trường nóng và khô: Những người sống ở khu vực có khí hậu nóng và khô hoặc có thói quen vận động mạnh và ra mồ hôi nhiều có nguy cơ mắc sỏi thận cao. Mất nước liên tục làm giảm lượng nước tiểu, khiến các khoáng chất dễ dàng kết tụ lại trong thận.

  • Người mắc bệnh lý thận: Những người có các vấn đề về thận như viêm cầu thận, suy thận hoặc các bệnh lý thận khác có nguy cơ mắc sỏi thận cao hơn. Các bệnh lý này làm suy yếu chức năng lọc của thận, khiến các chất thải và khoáng chất không được thải ra ngoài hiệu quả.

Những đối tượng có nguy cơ mắc sỏi thận cần chú ý đến các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như điều chỉnh chế độ ăn uống, uống đủ nước, và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh lý này.

Biến chứng của sỏi thận

Sỏi thận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến và nguy hiểm khi sỏi thận không được kiểm soát:

  • Tắc nghẽn đường tiểu: Sỏi thận có thể di chuyển xuống niệu quản, làm tắc nghẽn và cản trở dòng chảy của nước tiểu. Tình trạng này có thể dẫn đến đau đớn dữ dội và các vấn đề nghiêm trọng khác như thận bị giãn nở và sưng tấy.

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Khi sỏi gây tắc nghẽn, nước tiểu không thể chảy ra ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan rộng lên thận và gây ra tình trạng nhiễm trùng thận nghiêm trọng.

  • Suy thận: Nếu sỏi thận không được xử lý, tình trạng tắc nghẽn và nhiễm trùng có thể gây tổn thương cho thận. Qua thời gian, thận có thể bị suy giảm chức năng, thậm chí là suy thận mãn tính, đe dọa đến tính mạng người bệnh.

  • Đau thận kéo dài: Sỏi thận lớn hoặc nhiều viên có thể gây đau đớn kéo dài. Cơn đau này không chỉ xuất hiện khi sỏi di chuyển mà còn có thể dai dẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và công việc của người bệnh.

  • Chảy máu trong nước tiểu: Sỏi thận khi di chuyển hoặc gây va đập với thành niệu quản có thể làm tổn thương các mạch máu, dẫn đến tình trạng tiểu ra máu. Điều này có thể kéo dài nếu không được điều trị kịp thời.

  • Sỏi tái phát: Một số người có nguy cơ cao mắc sỏi thận tái phát sau khi đã được điều trị. Nếu không thay đổi lối sống hoặc chế độ ăn uống hợp lý, sự hình thành sỏi sẽ tiếp tục, gây khó khăn trong việc kiểm soát bệnh.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.

Chẩn đoán sỏi thận

Chẩn đoán sỏi thận đòi hỏi phải sử dụng một số phương pháp y tế để xác định sự hiện diện và kích thước của sỏi, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là các bước và phương pháp chẩn đoán phổ biến:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi thăm tiền sử bệnh lý và các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân, như đau thắt lưng, tiểu máu, và buồn nôn. Bệnh nhân có thể được yêu cầu mô tả cơn đau để giúp bác sĩ xác định khả năng mắc sỏi thận.

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sự hiện diện của máu hoặc các tinh thể khoáng chất, một dấu hiệu cho thấy có thể có sỏi thận. Ngoài ra, xét nghiệm này cũng có thể chỉ ra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các vấn đề về chức năng thận.

  • Siêu âm thận: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và không xâm lấn, giúp bác sĩ quan sát được sự hiện diện của sỏi thận. Siêu âm có thể phát hiện được sỏi thận lớn hoặc những viên sỏi có khả năng gây tắc nghẽn.

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang bụng có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và kích thước của sỏi thận. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có hiệu quả với những loại sỏi có thể nhìn thấy trên X-quang, chẳng hạn như sỏi canxi.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp CT scan là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, giúp phát hiện sỏi thận và đánh giá kích thước, vị trí cũng như mức độ ảnh hưởng của sỏi. CT scan đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các viên sỏi nhỏ mà siêu âm hoặc X-quang không thể nhìn thấy.

  • Chụp X-quang ngược dòng (pyelogram): Đây là một xét nghiệm hình ảnh dùng để đánh giá đường tiết niệu. X-quang ngược dòng giúp xác định sự tắc nghẽn của niệu quản do sỏi, cũng như tình trạng của thận và các phần khác của hệ thống tiết niệu.

  • Xét nghiệm máu: Một xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá mức độ chức năng của thận và xác định nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng hoặc rối loạn chuyển hóa nào liên quan đến sỏi thận.

Việc chẩn đoán sớm giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất, từ đó giảm thiểu các biến chứng và bảo vệ chức năng thận lâu dài.

Biến chứng của sỏi thận

Sỏi thận không chỉ gây đau đớn mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số biến chứng mà sỏi thận có thể gây ra:

  • Tắc nghẽn đường tiểu: Khi sỏi thận di chuyển xuống niệu quản, chúng có thể gây tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu. Tình trạng này làm cho nước tiểu không thể thoát ra khỏi thận và dẫn đến việc thận bị giãn nở, gây đau dữ dội và nguy cơ tổn thương thận.

  • Nhiễm trùng đường tiểu: Sỏi thận có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, đặc biệt khi gây tắc nghẽn niệu quản. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào thận và gây nhiễm trùng nghiêm trọng, đôi khi dẫn đến nhiễm trùng thận (pyelonephritis), cần được điều trị ngay lập tức.

  • Suy thận: Nếu sỏi thận không được điều trị kịp thời, tình trạng tắc nghẽn và nhiễm trùng kéo dài có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho thận. Suy thận là một biến chứng nghiêm trọng, có thể làm giảm khả năng lọc chất thải của thận, thậm chí dẫn đến suy thận mãn tính.

  • Đau thận kéo dài: Sỏi thận gây ra những cơn đau dữ dội, đặc biệt khi sỏi di chuyển hoặc va đập vào các thành niệu quản. Cơn đau này có thể kéo dài và làm giảm chất lượng cuộc sống, gây ảnh hưởng đến công việc và các hoạt động hàng ngày của người bệnh.

  • Tiểu máu (hematuria): Khi sỏi thận di chuyển hoặc làm tổn thương các niệu quản, chúng có thể gây ra chảy máu trong đường tiết niệu. Điều này dẫn đến tình trạng tiểu máu, khiến nước tiểu có màu đỏ hoặc nâu. Máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nghiêm trọng.

  • Sỏi tái phát: Một số người có nguy cơ cao tái phát sỏi thận sau khi đã điều trị. Nếu không thay đổi thói quen ăn uống hoặc chế độ sinh hoạt, việc hình thành sỏi sẽ tiếp tục, dẫn đến việc điều trị lặp lại và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

Để giảm thiểu các biến chứng này, việc phát hiện và điều trị sớm sỏi thận là rất quan trọng, giúp bảo vệ chức năng thận và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng hơn.

Chẩn đoán sỏi thận

Chẩn đoán sỏi thận cần thực hiện các bước để xác định sự hiện diện, vị trí và kích thước của sỏi. Các phương pháp chẩn đoán giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến để phát hiện sỏi thận:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc thăm hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, đặc biệt là các cơn đau thắt lưng hoặc bụng, cũng như tình trạng tiểu máu, tiểu gắt. Qua việc kiểm tra các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ có thể đưa ra nghi ngờ về sự hiện diện của sỏi thận.

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện có máu, tinh thể hoặc các dấu hiệu của nhiễm trùng. Nước tiểu có thể chứa các tinh thể oxalat hoặc canxi, là dấu hiệu của việc hình thành sỏi thận. Xét nghiệm này còn giúp bác sĩ kiểm tra chức năng thận và phát hiện các bất thường khác.

  • Siêu âm thận: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, giúp bác sĩ nhìn thấy hình ảnh của thận và xác định sự hiện diện của sỏi. Siêu âm có thể phát hiện sỏi thận lớn hoặc những viên sỏi có khả năng gây tắc nghẽn, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Chụp X-quang bụng: X-quang bụng giúp bác sĩ kiểm tra sự hiện diện của các viên sỏi có thể nhìn thấy trên phim, đặc biệt là các loại sỏi canxi. Tuy nhiên, phương pháp này không thể phát hiện tất cả các loại sỏi, ví dụ như sỏi urat hoặc sỏi cystin.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và toàn diện nhất để phát hiện sỏi thận. CT scan có thể xác định chính xác vị trí, kích thước và số lượng sỏi thận. Đây là phương pháp hiệu quả nhất trong việc phát hiện các viên sỏi nhỏ mà các phương pháp khác không thể nhìn thấy.

  • Chụp X-quang ngược dòng (pyelogram): Đây là kỹ thuật hình ảnh dùng thuốc cản quang để theo dõi sự di chuyển của thuốc qua các bộ phận trong đường tiết niệu. Phương pháp này giúp xác định sự tắc nghẽn do sỏi và mức độ tổn thương của thận.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá các chỉ số chức năng thận, đồng thời xác định nếu có sự gia tăng nồng độ các chất như canxi, acid uric, hay các chỉ số liên quan đến bệnh lý chuyển hóa. Điều này giúp hỗ trợ việc chẩn đoán và điều trị sỏi thận.

Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp, giảm thiểu các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra đối với bệnh nhân mắc sỏi thận.

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan
zalo Messenger