Theo thống kê, có tới 80% thanh thiếu niên và 40% người trưởng thành từng gặp phải tình trạng mụn bọc. Không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, mụn bọc còn gây ra những tổn thương sâu cho da, thậm chí để lại sẹo vĩnh viễn. Vậy làm thế nào để ngăn ngừa mụn bọc hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Mụn bọc là gì? Vị trí thường mọc mụn

Mụn bọc hay còn được gọi là mụn nang, là một dạng mụn trứng cá viêm nặng, hình thành sâu bên trong da khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi bã nhờn, tế bào chết và vi khuẩn. Sự tắc nghẽn này tạo điều kiện cho vi khuẩn Propionibacterium acnes phát triển quá mức, gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ.

Đặc điểm của mụn:

  • Mụn bọc thường có kích thước lớn, sưng đỏ và đau nhức.
  • Chúng chứa đầy mủ và có thể để lại sẹo sau khi lành.
  • Mụn bọc thường mọc ở những vùng da có nhiều tuyến bã nhờn như mặt, lưng, ngực và vai.

Mụn bọc là một dạng mụn trứng cá viêm nặng
Mụn bọc là một dạng mụn trứng cá viêm nặng

Vị trí thường gặp của mụn bọc:

Mụn bọc thường xuất hiện ở những vùng da có nhiều tuyến bã nhờn, bao gồm:

  • Mặt: Đặc biệt là vùng chữ T gồm các vị trí trán, mũi, cằm.
  • Lưng: Thường là vùng lưng trên và vai.
  • Ngực: Ít phổ biến hơn so với mặt và lưng.
  • Cổ: Thỉnh thoảng xuất hiện ở vùng cổ và sau tai.

Giai đoạn tiến triển của mụn

  • Giai đoạn 1 - Hình thành: Lỗ chân lông bị tắc nghẽn tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm và hình thành mụn bọc. Mụn ở giai đoạn này thường nhỏ và khó nhận biết.
  • Giai đoạn 2 - Viêm và hình thành mủ: Mụn sưng to, đau nhức và chứa dịch mủ bên trong. Tránh tác động mạnh lên mụn để giảm nguy cơ nhiễm trùng và sẹo.
  • Giai đoạn 3 - Chín và vỡ mụn: Mủ được đẩy lên bề mặt da và mụn có thể vỡ ra. Vết thương sẽ lành lại nhưng có thể để lại thâm hoặc sẹo.

Dấu hiệu nhận biết các loại mụn bọc

Mụn bọc được chia thành nhiều loại với những biểu hiện đặc trưng riêng, giúp chúng ta phân biệt và có hướng điều trị thích hợp. 

Mụn bọc có nhân:

  • Các cục u xuất hiện lớn, không có nhân trắng.
  • Có cảm giác cứng và đau khi chạm vào.
  • Nhân mụn nằm sâu dưới da, khó điều trị và dễ tái phát.

Mụn bọc không nhân:

  • Mụn nổi cộm lên như những nốt sần lớn, không thấy nhân trắng.
  • Cứng, cộm và đau nhức khi chạm vào, đặc biệt khi mụn sưng to.
  • Nhân mụn nằm sâu dưới da, gây khó khăn trong quá trình điều trị.

Mụn bọc bị chai:

  • Nhân mụn khô cứng, nốt mụn màu đen, da không đều màu.
  • Hình thành do nhân mụn cũ không được loại bỏ hoàn toàn.

Mỗi loại mụn bọc sẽ có dấu hiệu nhận biết khác nhau
Mỗi loại mụn bọc sẽ có dấu hiệu nhận biết khác nhau

Mụn bọc có mủ:

  • Ban đầu là nốt sần cứng, sau đó mưng mọng và đau nhức.
  • Khi vỡ, tiết ra dịch mủ và máu, dễ để lại vết thâm và sẹo.
  • Gây ra bởi tình trạng viêm nhiễm nặng do vi khuẩn.

Mụn bọc có dịch:

  • Bên trong mụn chứa dịch lỏng gồm mủ và máu.
  • Mụn thường mọc ở quanh miệng, mí mắt, mép, vành môi...
  • Gây sưng đỏ, đau và ngứa.

Mụn bọc có máu:

  • Nốt mụn to tròn, chứa mủ và máu, đầu mủ trắng tròn.
  • Thường gặp ở tuổi dậy thì.
  • Khi vỡ, nếu không xử lý đúng cách có thể lan rộng và gây mụn mới.

Mụn bọc đầu trắng:

  • Giống mụn sữa ở trẻ nhỏ, thường mọc ở vùng chữ T, lưng, vai...
  • Hình thành từ phản ứng giữa vi khuẩn và tế bào miễn dịch, bao quanh bởi mô viêm đỏ.
  • Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
  • Nếu kéo dài sẽ hình thành nhân mụn.

Nguyên nhân gây mụn điển hình

Như đã nói mụn bọc hình thành do sự tắc nghẽn và viêm nhiễm sâu bên trong nang lông. Bên cạnh đó sẽ có các yếu tố đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mụn bọc. Cụ thể:

  • Tăng tiết bã nhờn: Tuyến bã nhờn hoạt động quá mức, sản xuất dầu thừa, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển.
  • Tắc nghẽn lỗ chân lông: Tế bào chết, dầu thừa và các tạp chất khác tích tụ, làm tắc nghẽn lỗ chân lông, dẫn đến viêm.
  • Sự phát triển quá mức của vi khuẩn P. acnes: Vi khuẩn này sinh sôi nhanh trong môi trường lỗ chân lông bị tắc, gây viêm và kích ứng.

Vi khuẩn P. acnes là một trong những nguyên nhân gây mụn
Vi khuẩn P. acnes là một trong những nguyên nhân gây mụn

  • Viêm: Hệ miễn dịch phản ứng với vi khuẩn và các chất kích thích khác, gây sưng, đỏ và đau.
  • Hormone: Thay đổi nội tiết tố, đặc biệt trong dậy thì, mang thai hoặc kinh nguyệt, có thể kích thích tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình bị mụn trứng cá nặng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Một số loại thuốc: Corticosteroid, lithium và androgen có thể làm tăng nguy cơ mụn bọc.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn giàu đường và tinh bột có thể làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
  • Stress: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mụn do tác động lên hormone và hệ miễn dịch.
  • Vệ sinh da không đúng cách & nặn mụn: Có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, đẩy vi khuẩn vào sâu hơn, gây viêm nhiễm và hình thành mụn bọc.

Biến chứng mụn bọc

  • Sẹo: Sẹo lõm, lồi, hoặc thâm do tổn thương sâu dưới da.
  • Tăng sắc tố: Vết thâm đen hoặc nâu sau khi mụn lành, đặc biệt ở da sẫm màu.
  • Nhiễm trùng: Viêm nặng, sưng đau, thậm chí áp xe cần dẫn lưu và kháng sinh.
  • Lan rộng: Mụn mới hình thành xung quanh, gây khó khăn điều trị.
  • Ảnh hưởng tâm lý: Căng thẳng, lo âu, thậm chí trầm cảm do mụn và sẹo.

Cách chẩn đoán

Khai thác tiền sử bệnh:

  • Bệnh nhân thường có tiền sử bị mụn trứng cá, đặc biệt là mụn viêm.
  • Bác sĩ sẽ hỏi về các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mụn bọc như: Tuổi dậy thì, thay đổi nội tiết tố, dùng thuốc, tiếp xúc chất kích ứng, vệ sinh da không đúng cách, nặn mụn.

Nhận biết triệu chứng lâm sàng:

  • Tổn thương trên da: Sẩn viêm, mụn mủ, nang, áp-xe.
  • Vị trí mọc mụn: Mặt, ngực, lưng, vai.
  • Triệu chứng khác: Đau nhức, sốt nhẹ (nếu nhiễm trùng).

Chỉ định thực hiện xét nghiệm cận lâm sàng:

Nuôi cấy vi khuẩn từ mủ bên trong mụn bọc để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
Nuôi cấy vi khuẩn từ mủ bên trong mụn bọc để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng

  • Nuôi cấy vi khuẩn: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định nuôi cấy vi khuẩn từ mủ bên trong mụn bọc để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được chỉ định để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như mụn bọc, hoặc để đánh giá tình trạng viêm nhiễm toàn thân.
  • Sinh thiết da: Trong trường hợp hiếm gặp, có thể cần sinh thiết da để loại trừ các bệnh lý khác như viêm nang lông sâu, u nang biểu bì, hoặc các bệnh lý ác tính.

Chẩn đoán phân biệt: viêm nang lông, rosacea, hidradenitis suppurativa, u nang biểu bì, bệnh lý ác tính.

Đánh giá mức độ nặng: dựa trên số lượng, kích thước, vị trí, mức độ viêm, biến chứng.

Biện pháp phòng ngừa mụn bọc

Làm sạch da:

  • Rửa mặt 2 lần/ngày: Sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa xà phòng và hương liệu. Tránh chà xát mạnh.
  • Tẩy trang kỹ: Nếu bạn trang điểm, hãy đảm bảo tẩy trang sạch sẽ trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế chạm tay lên mặt: Tay chứa nhiều vi khuẩn có thể gây mụn.

Sử dụng mỹ phẩm phù hợp làn da: Chọn sản phẩm không gây kích ứng, không chứa dầu, trên bao bì có ghi "non-comedogenic" hoặc "oil-free".

Chế độ ăn uống khoa học:

  • Tăng cường rau củ, trái cây giúp bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho da.
  • Hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ và đường vì chúng có thể làm tăng tiết bã nhờn và gây mụn.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm và thải độc tố cho da.

Ngủ đủ giấc và quản lý căng thẳng:

  • Ngủ đủ giấc từ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể phục hồi và tái tạo.
  • Quản lý căng thẳng bằng các bài tập yoga, thiền hoặc hít thở sâu.

Ngủ đủ giấc để cơ thể và làn da phục hồi
Ngủ đủ giấc để cơ thể và làn da phục hồi

Khi nào người bị mụn bọc cần gặp bác sĩ?

  • Mụn bọc không cải thiện sau vài tuần tự chăm sóc hoặc điều trị tại nhà.
  • Mụn bọc lan rộng, gây đau đớn hoặc sưng tấy nghiêm trọng.
  • Mụn bọc để lại sẹo hoặc vết thâm sau khi lành.
  • Mụn bọc ảnh hưởng đến tâm lý, gây tự ti hoặc lo lắng.
  • Xuất hiện các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi.

Biện pháp điều trị hiệu quả

Thuốc bôi tại chỗ:

  • Benzoyl peroxide: Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes gây mụn, đồng thời làm dịu tình trạng viêm nhiễm và giúp lỗ chân lông thông thoáng, ngăn ngừa mụn hình thành.
  • Retinoids: Giúp điều hòa quá trình sừng hóa, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông, và giảm viêm.
  • Kháng sinh tại chỗ: Giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, thường được sử dụng kết hợp với benzoyl peroxide để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Acid azelaic: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, và làm sáng da.

Thuốc uống:

  • Kháng sinh đường uống: Thường được chỉ định trong trường hợp mụn bọc nặng, lan rộng, hoặc không đáp ứng với điều trị tại chỗ.
  • Isotretinoin: Thuốc uống retinoid mạnh, có tác dụng giảm tiết bã nhờn, chống viêm, và điều hòa quá trình sừng hóa. Thường được chỉ định trong trường hợp mụn bọc nặng, tái phát, hoặc để lại sẹo.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể được chỉ định cho phụ nữ bị mụn bọc liên quan đến nội tiết tố.

Kháng sinh đường uống được chỉ định trong trường hợp mụn bọc nặng, lan rộng
Kháng sinh đường uống được chỉ định trong trường hợp mụn bọc nặng, lan rộng

Các thủ thuật:

  • Tiêm corticosteroid: Giúp giảm viêm nhanh chóng trong trường hợp mụn bọc lớn, đau.
  • Rạch và dẫn lưu: Thực hiện bởi bác sĩ da liễu trong trường hợp mụn bọc lớn, có mủ, để giúp giảm đau và tránh biến chứng.
  • Liệu pháp ánh sáng: Sử dụng năng lượng ánh sáng xanh hoặc đỏ để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và làm dịu các nốt viêm.
  • Lột da hóa học: Sử dụng các acid để loại bỏ lớp da chết, giúp lỗ chân lông thông thoáng và giảm mụn.

Mụn bọc không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý. Hiểu rõ nguyên nhân, chủ động phòng ngừa và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp là chìa khóa để kiểm soát tình trạng này. Bên cạnh các biện pháp chăm sóc da hàng ngày, việc thăm khám bác sĩ da liễu khi cần thiết cũng rất quan trọng. Hãy luôn nhớ rằng, làn da khỏe đẹp là kết quả của sự kiên trì và chăm sóc đúng cách.


Chuyên khoa
Nhóm bệnh
Triệu chứng
Điều trị phòng ngừa

Danh sách Bác sĩ - Chuyên gia

Xem tất cả

Danh sách Cơ sở y tế

Xem tất cả

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan