Thực hiện Công văn số 3359/BVPTƯ-CTCLQG ngày 9 tháng 12 năm 2022 của Bệnh viện Phổi Trung ương – Chương trình chống lao Quốc gia về việc thực hiện đăng tải danh sách bác sĩ KBCB lao. Bệnh viện Phổi Thái Nguyên gửi Danh sách 83 bác sĩ tham gia khám bệnh, chữa bệnh lao tại các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên (có danh sách kèm theo) lên Công Thông tin điện tử của Sở Y tế trước ngày 31 tháng 12 năm 2022, để cơ quan BHXH thực hiện được giám định điện tử.

SST

Họ và tên

Tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

Mã định danh y tế (Mã số BHXH)

Số chứng chỉ hành nghề

Phạm vi HĐCM bổ sung

Số GCN đã được tập huấn

Ngày cấp GCN đã được tập huấn

1

Nguyễn Trường Giang Bệnh viện Phổi 1697002252 001113/TNG-CCHN

Lao

2700/2021-B45 04/10/2021

2

Ngô Thị Thu Tiền Bệnh viện Phổi 8100013865 001632/TNG-CCHN

Lao

2140/2021-B45 24/09/2021

3

Ma Thị Hường Bệnh viện Phổi 8100013869 001137/TNG-CCHN

Lao

2142/2021-B45 24/09/2021

4

Phạm Hồng Thép Bệnh viện Phổi 8107000819 001599/TNG-CCHN

Lao

2695/2021-B45 04/10/2021

5

Đỗ Thị Thanh Hương Bệnh viện Phổi 1912011653 004022/TNG-CCHN

Lao

2690/2021-B45 04/10/2021

6

Dương Văn Sòi Bệnh viện Phổi 8103003868 005489/TNG-CCHN

Lao

2137/2021-B45 24/09/2021

7

Nguyễn Thị Hoa Bệnh viện Phổi 8198013339 001134/TNG-CCHN

Lao

2136/2021-B45 24/09/2021

8

Hoàng Thị Liên Bệnh viện Phổi 1920686914 007073/TNG-CCHN

Lao

2139/2021-B45 24/09/2021

9

Hoàng Văn Cường Bệnh viện Phổi 8104001337 001630/TNG-CCHN

Lao

2692/2021-B45 04/10/2021

10

Nông Thị Liên Bệnh viện Phổi 1896014456 001469/TNG-CCHN

Lao

2688/2021-B45 04/10/2021

11

Lê Thị Thu Hà Bệnh viện Phổi 8105002977 004431/TNG-CCHN

Lao

2689/2021-B45 04/10/2021

12

Hoàng Thị Hồng Bệnh viện Phổi 1916104287 005967/TNG-CCHN

Lao

2132/2021-B45 24/09/2021

13

Diệp Văn Cam Bệnh viện Phổi 8100013868 001631/TNG-CCHN

Lao

2141/2021-B45 24/09/2021

14

Dương Văn Sướng Bệnh viện Phổi 1915102110 005238/TNG-CCHN

Lao

2691/2021-B45 04/10/2021

15

Hứa Hồng Phượng Bệnh viện Phổi 1502000897 002905/TNG-CCHN

Lao

2693/2021-B45 04/10/2021

16

Tạ Ánh Tuyết Bệnh viện Phổi 1916103382 005943/TNG-CCHN

Lao

2135/2021-B45 24/09/2021

17

Nguyễn Mỹ Linh Bệnh viện Phổi 1920201403 006066/TNG-CCHN

Lao

2699/2021-B45 04/10/2021

18

Nguyễn Thị Kim Bệnh viện Phổi 1697002260 001125/TNG-CCHN

Lao

2131/2021-B45 24/09/2021

19

Hoàng Thị Thủy Thảo Bệnh viện Phổi 8107003685 001138/TNG-CCHN

Lao

2696/2021-B45 04/10/2021

20

Vũ Trọng Quỳnh Bệnh viện Phổi 0809002650 005311/TNG-CCHN

Lao

2128/2021-B45 24/09/2021

21

Lộc Thị Bích Liên Bệnh viện Phổi 1916104286 005968/TNG-CCHN

Lao

2130/2021-B45 24/09/2021

22

Lý Thị Thương Bệnh viện Phổi 1920418292 006847/TNG-CCHN

Lao

2134/2021-B45 24/09/2021

23

Phạm Thị Liên Bệnh viện Phổi 8198009405 001117/TNG-CCHN

Lao

2133/2021-B45 24/09/2021

24

Nguyễn Việt Hà Bệnh viện Phổi 8106005367 001629/TNG-CCHN

Lao

2143/2021-B45 24/09/2021

25

Nguyễn Thị Thanh Tân Bệnh viện Phổi 1697002287 001123/TNG-CCHN

Lao

2697/2021-B45 04/10/2021

26

Nguyễn Thị Thúy Vân Bệnh viện Phổi 8103000927 001132/TNG-CCHN

Lao

2146/2021-B45 24/09/2021

27

Lường Thị Năm Bệnh viện Phổi 8198000534 001141/TNG-CCHN

Lao

2145/2021-B45 24/09/2021

28

Lương Thu Ngân Bệnh viện Phổi 0416010344 006823/TNG-CCHN

Lao

2698/2021-B45 04/10/2021

29

Tòng Thị Mai

TTYT Phú Lương

1916400125

006549/ TNG-CCHN

Lao

2090/2022-B45

25/03/2022

30

Tạ Thị Huyền Trang

TTYT Phú Lương

1920696493

007070/TNG-CCHN

 

2089/2022-B45

25/03/2022

31

Nguyễn Thị Nga

TTYT Phú Lương

8100006661

006495/TNG-CCHN

Lao

2088/2022-B45

25/03/2022

32

Nguyễn Thị Hải Yến

TTYT Phú Lương

1920701284

006862/TNG-CCHN

Lao

476/2022 -B55

20/09/2022

33

Trương Thị Thuý Hồng

TTYT Phú Lương

8198005419

006314/TNG-CCHN

Lao

489/2022 -B55

20/09/2022

34

Nguyễn Bắc Thái

TTYT Phú Lương

8199018277

001496/TNG-CCHN

Lao

473/2022 -B55

20/09/2022

35

Vương Văn Nghĩa

TTYT Phú Lương

1912009762

003592/TNG-CCHN

Lao

478/2022 -B55

20/09/2022

36

Trịnh Thị Hương

TTYT Phú Lương

1913401461

004572/TNG-CCHN

Lao

477/2022 -B55

20/09/2022

37

Chu Thị Xuyến

TTYT Phú Lương

8198005376

006494/TNG-CCHN

Lao

482/2022 -B55

20/09/2022

38

Bùi Trung Hải

TTYT Phú Lương

8103000568

000653/TNG-CCHN

Lao

485/2022 -B55

20/09/2022

39

Võ Tố Linh

TTYT Sông công

8104000641

000353/TNG- CCHN

Lao

563/2022/B55

20/9/20222

40

Trần Thị Hồng Hạnh

TTYT Sông công

1404001528

003008/TNG- CCHN

Lao

556/2022/B55

20/9/20222

41

Vũ Thị Mai Hương

TTYT Sông công

3111018124

007015/TNG-CCHN

Lao

552/2022/B55

20/9/20222

42

Nguyễn Thị Hồng

TTYT Sông công

8100014526

002577/TNG-CCHN

Lao

1129/2022/B55

23/9/2022

43

Nguyễn Thị Mơ

TTYT Sông công

8100014503

000358/TNG-CCHN

Lao

559/2022/B55

20/9/20222

44

Nguyễn Đình Huấn

TTYT Sông công

1914200271

007227/TNG/CCHN

Lao

2092/2022-B45

25/3/2022

45

Nguyễn Minh Mạnh

TTYT Sông công

1916200186

006846/TNG-CCHN

Lao

561/2022-B56

20/9/20222

46

Phó Thị Hà

TTYT Sông công

190900208

002578/TNG-CCHN

Lao

553/2022-B55

20/9/20222

47

Trương Thị Năm

TTYT Sông công

1908004963

005927/TNCCHN

Lao

564/2022-B55

20/9/20222

48

Triệu Sinh Dương

TTYT Sông công

1909014179

004057/TNG-CCHN

Lao

569/2022-B55

20/9/20222

49

Nguyễn Hoài Linh

TTYT Sông công

1921454031

006982/TNG-CCHN

Lao

577/2022-B55

20/9/20222

50

Hoàng Trung Hiếu

TTYT Võ Nhai

8198000549

0002609/TNG- CCHN

Lao

691/2022-B55

20/9/2022

51

Đặng Quốc Vinh

TTYT Võ Nhai

8102002962

000288/ TNG- CCHN

Lao

2098/2022-B45

25/3/2022

52

Lê Quý Phương

TTYT Võ Nhai

8199001787

000165/TNG- CCHN

Lao

2097/2022-B45

25/3/2022

53

Nguyễn Đinh Hương Tuyết

TTYT Võ Nhai

8199001798

002567/TNG-CCHN

Lao

2096/2022-B45

25/3/2022

54

Trần Nghĩa Toản

TTYT Võ Nhai

1913600210

004264/TNG – CCHN

Lao

2095/2022-B45

25/3/2022

55

Hà Thị Dung

TTYT Võ Nhai

1908005713

000341/TNG- CCHN

Lao

2099/2022-B45

25/3/2022

56

Lăng Thị Tuyến

TTYT Võ Nhai

1920653809

007266/TNG- CCHN

Lao

683/2022-B55

20/9/2022

57

Hà Bắc Thái

TTYT Võ Nhai

8107006927

005090/TNG-CCHN

Lao

687/2022-B55

20/9/2022

58

Nguyễn Quốc Minh

BVĐK huyện Đại Từ

8102003194

000099/TNG – CCHN

Lao

4354/2022-B45

29/04/2022

59

Nguyễn Tô Hà

BVĐK huyện Đại Từ

8199015872

000107/TNG – CCHN

Lao

4353/2022-B45

29/04/2022

60

Dương Thị Hương

BVĐK huyện Phú Bình

8107001813

002281/TNG-CCHN

Lao

4356/2022-B45

29/04/2022

61

Phạm Thị Lý

BVĐK huyện Phú Bình

8105002380

002280/TNG-CCHN

Lao

4355/2022-B45

29/04/2022

62

Hoàng Văn Tân

TTYT Phổ Yên

8198009031

004317/TNG-CCHN

Lao

529/2022-B55

20/09/2022

63

Trần Văn Chính

TTYT Phổ Yên

1908006222

002974/TNG-CCHN

Lao

530/2022-B55

20/09/2022

64

Phùng Tuyết Mai

TTYT Phổ Yên

1909004100

006911/TNG-CCHN

Lao

2086/2022-B45

25/03/2022

65

Phạm Xuân Trường

TTYT Phổ Yên

1908006215

003225/TNG-CCHN

Lao

2087/2022-B45

25/03/2022

66

Dương Đình Giang

TTYT Phổ Yên

1921183200

006878/TNG-CCHN

Lao

527/2022-B55

20/09/2022

67

Nguyễn Đức Minh

BVĐK huyện Định Hóa

8198009427

005104/ TNG-CCHN

Lao

403/2022- B55

20/9/2022

68

Nguyễn Thị Hiến

BVĐK huyện Định Hóa

1916300096

005659/TNG-CCHN

Lao

2082/2022-B45

25/3/2022

69

Hoàng Minh Lam

BVĐK huyện Định Hóa

1920324184

006557/ TNG-CCHN

Lao

407/2022-B55

20/9/2022

70

Dương Thị Liễu

BVĐK huyện Định Hóa

1920361804

007157/ TNG-CCHN

Lao

2081/2022- B45

25/3/2022

71

Lèng Thị Nắng

TTYT Đồng Hỷ

1914500062

004784/TNG-CCHN

Lao

444/2022-B55

20/9/2022

72

Bùi Văn Sách

TTYT Đồng Hỷ

1914500103

002927/TNG-CCHN

Lao

446/2022-B55

20/9/2022

73

Dương Đức Anh

TTYT Đồng Hỷ

1915101045

007238/TNG-CCHN

Lao

447/2022-B55

20/9/2022

74

Long Thị Mến

TTYT Đồng Hỷ

8101003819

001182/TNG-CCNH

Lao

2079/2022-B45

25/03/2022

75

Hoang Thị Mai

TTYT Đồng Hỷ

1920619281

006773/TNG-CCHN

Lao

2080/2022-B45

25/03/2022

76

Dương Đức Anh

TTYT Đồng Hỷ

1915101045

007238/TNG-CCHN

Lao

447/2022-B55

20/9/2022

77

Lèng Thị Nắng

TTYT Đồng Hỷ

1914500062

004784/TNG-CCHN

Lao

444/2022-B55

20/9/2022

78

Bùi Văn Sách

TTYT Đồng Hỷ

1914500103

002927/TNG-CCHN

Lao

446/2022-B55

20/9/2022

79

Dương Đức Anh

TTYT Đồng Hỷ

1915101045

007238/TNG-CCHN

Lao

447/2022-B55

20/9/2022

80

Lương Thị Hoa TTYT TP. Thái Nguyên

8006000496

000256/BK-CCHN

Lao

2084/2022-B45

25/3/2022

81

Triệu Đức Thiệp TTYT TP. Thái Nguyên

1911013266

003089/TNG-CCHN

Lao

2093/2022-B45

25/3/2022

82

Hoàng Thị Luyện TTYT TP. Thái Nguyên

8101003814

003860/TNG-CCHN

Lao

2094/2022-B45

25/3/2022

83

Nguyễn Thị Phương Thơm TTYT TP. Thái Nguyên

2416065828

007037/BG-CCHN

Lao

2083/2022-B45

25/3/2022

File văn bản kèm theo

Soytethainguyen

Nguồn: Soytethainguyen

Bài viết liên quan